Ba phân khúc chủ đạo: giá rẻ, cao cấp và chế biến sâu
Xuất khẩu thủy sản toàn cầu thường phân chia thành ba nhóm chính: hàng bulk (giá rẻ, số lượng lớn), premium (cao cấp, chất lượng cao) và value-added products - VAP (sản phẩm chế biến sâu). Mỗi phân khúc đều có đặc điểm riêng, phục vụ các thị trường có yêu cầu khác nhau. Hiểu rõ từng phân khúc và thị trường mục tiêu là điều kiện tiên quyết để Việt Nam nâng cao giá trị xuất khẩu thủy sản.
Theo báo cáo "Global Seafood Market Trends 2024" của Rabobank, phân khúc giá rẻ, số lượng lớn tuy có giá trị đơn vị thấp nhưng lại chiếm đến hơn 50% sản lượng xuất khẩu thủy sản toàn cầu. Phân khúc này hướng vào các thị trường như Trung Quốc, châu Phi và Đông Âu, vốn ưu tiên về giá hơn chất lượng và hình thức đóng gói.

Tôm bóc vỏ hấp sẵn, đóng khay tiện lợi là ví dụ điển hình cho sản phẩm chế biến sâu hướng vào thị trường EU, Nhật. Ảnh minh họa.
Ngược lại, phân khúc sản phẩm cao cấp và chế biến sâu ngày càng mở rộng ở các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc. Các thị trường này thường đặt tiêu chuẩn nghiêm ngặt về truy xuất nguồn gốc, chứng nhận chất lượng và yêu cầu sản phẩm được chế biến, đóng gói tinh tế, tiện lợi.
Thị trường mục tiêu và yêu cầu sản phẩm cụ thể
EU ưu tiên sản phẩm chế biến sâu, đặc biệt là những dòng thủy sản tiện lợi. Theo báo cáo European Fish Market Review 2024, có đến 65% thủy sản nhập khẩu vào EU là sản phẩm chế biến với giá trị gia tăng cao như cá hồi hun khói, tôm bóc vỏ hấp sẵn hoặc các sản phẩm cá tẩm gia vị đông lạnh tiện lợi. Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam muốn chinh phục thị trường EU cần chú trọng nâng cao công nghệ chế biến, truy xuất nguồn gốc kỹ càng và đạt chứng nhận bền vững (ASC, MSC).
Tại Mỹ, cá rô phi phi lê là một sản phẩm chiến lược. Số liệu từ NOAA 2024 cho thấy, cá rô phi phi lê đông lạnh đang chiếm 40% tổng lượng thủy sản nhập khẩu từ châu Á vào Mỹ. Việt Nam cần đầu tư nhiều hơn vào khâu sơ chế phi lê, xây dựng thương hiệu về an toàn thực phẩm và quy trình chế biến để cạnh tranh trực tiếp với Trung Quốc, nhà cung cấp lớn nhất hiện nay.

Cá rô phi phi lê đông lạnh được đóng gói hút chân không, chuẩn bị xuất khẩu sang thị trường Mỹ. Ảnh: Bossgoo.
Riêng thị trường Trung Quốc chủ yếu nhập khẩu sản phẩm giá rẻ, số lượng lớn, như cá nguyên con đông lạnh. Thống kê từ Hải quan Trung Quốc 2024 cho thấy hơn 75% lượng thủy sản nhập khẩu vào nước này là cá nguyên con đông lạnh, chủ yếu phục vụ phân khúc đại trà.
Việt Nam nên tối ưu hóa chi phí logistics và giảm thất thoát trong bảo quản để cạnh tranh về giá thành khi xuất khẩu sang thị trường này.

Cá nguyên con được cấp đông và đóng gói số lượng lớn trong thùng carton, sẵn sàng xuất khẩu phục vụ phân khúc thị trường đại trà Trung Quốc. Ảnh minh họa.
Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm để gia tăng giá trị xuất khẩu
Báo cáo ITC 2024 khuyến nghị rõ: "Khác biệt hóa sản phẩm là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp Việt Nam gia tăng giá trị xuất khẩu (FOB)". Điều này bao gồm việc tạo ra sản phẩm thủy sản chế biến có bao bì thân thiện môi trường, nâng cao truy xuất nguồn gốc bằng blockchain và định vị thương hiệu rõ nét gắn liền với câu chuyện phát triển bền vững.
Na Uy là một ví dụ điển hình thành công khi biến cá hồi từ sản phẩm bulk thành premium thông qua chiến dịch tiếp thị quốc tế mạnh mẽ, truy xuất nguồn gốc chặt chẽ bằng blockchain và bao bì tái chế hoàn toàn.
Ecuador đã nâng cấp ngành tôm của mình lên phân khúc cao cấp (premium) với chứng nhận hữu cơ và thương hiệu quốc gia rõ nét, nhờ vậy mà giá FOB luôn ổn định và cao hơn 10-15% so với các đối thủ cùng phân khúc.
Việt Nam cần tham khảo các mô hình này để định hình rõ nét từng phân khúc và đưa ra sản phẩm phù hợp cho từng thị trường mục tiêu, từ đó nâng cao hiệu quả xuất khẩu và tối ưu giá trị thủy sản Việt trên thị trường quốc tế.