Chi phí hậu cần là "bài toán" cần tối ưu
Logistics luôn được xem là “xương sống” của ngành thủy sản xuất khẩu, đặc biệt khi Việt Nam đã vươn lên nhóm quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu thế giới. Tuy nhiên, chi phí logistics lại là một trong những “nút thắt” lớn nhất kìm hãm sức cạnh tranh.
Theo Báo cáo Logistics Việt Nam 2024 của Bộ Công Thương, chi phí hậu cần toàn chuỗi chiếm 20 - 25% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản, cao hơn rất nhiều so với mức 15 - 17% của Thái Lan và 16 - 18% của Ấn Độ (ITC Trade Statistics 2024). Ở mức chênh lệch này, hàng trăm triệu USD lợi nhuận tiềm năng mỗi năm đang “bốc hơi” chỉ vì hạ tầng và quy hoạch chưa tối ưu.

Thách thức về hạ tầng và quy hoạch logistics là không nhỏ đối với ngành thủy sản. Ảnh: VGP.
Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam (VASEP) cho biết, tại Đồng bằng sông Cửu Long, vùng nuôi tôm, cá tra chủ lực hiện có hơn 1.600 kho lạnh với công suất 2,2 triệu tấn/năm, nhưng phần lớn chỉ đạt chuẩn nội địa, rất ít đủ điều kiện xuất khẩu quốc tế.
Nguyên nhân là do thiếu các trung tâm logistics hiện đại, tập trung gần vùng nuôi, khiến chi phí vận chuyển đội lên cao và gia tăng rủi ro hao hụt, vi phạm an toàn vệ sinh trong quá trình vận chuyển. Nhiều tuyến đường bộ kết nối vùng nuôi - chế biến - cảng biển thường xuyên tắc nghẽn, buộc doanh nghiệp phải thuê tuyến vòng, kéo dài thời gian giao hàng và làm tăng chi phí bảo quản lạnh thêm 10 - 12%.
Quốc tế hóa logistics: Xanh và số hóa là con đường phát triển
Các báo cáo quốc tế liên tục khẳng định: “cold chain” là giải pháp then chốt để tăng năng lực cạnh tranh xuất khẩu thủy sản. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên hợp quốc (FAO) nhấn mạnh trong báo cáo SOFIA 2024:
"Đông lạnh là phương pháp chủ yếu để bảo quản thủy sản. Nếu hệ thống chuỗi lạnh được mở rộng và tiết kiệm năng lượng hơn, tổn thất thực phẩm có thể giảm gần một nửa".

Khu vực lưu trữ hải sản trong khay xốp, có hệ thống quạt làm lạnh trên trần. Ảnh: Cryo-Systems.
Tại Thái Lan, các trung tâm kho lạnh công nghệ cao, truy xuất nguồn gốc điện tử và kết nối trực tiếp với cảng biển đã giúp doanh nghiệp giảm tới 25% thời gian lưu kho, giảm tỷ lệ thất thoát xuống dưới 6% và đảm bảo xuất khẩu ổn định ngay cả khi nhu cầu thị trường biến động.
Theo cơ quan UNCTAD, Peru và Ecuador xây dựng các khu thương mại tự do (FTZ) chuyên biệt cho thủy sản, tích hợp logistics và thương mại điện tử, giúp tiết kiệm chi phí logistics lên tới 12% mỗi năm, đồng thời rút ngắn chu kỳ xuất khẩu.
Các nước này cũng ưu tiên số hóa quản lý logistics, từ đặt lịch vận chuyển, điều phối container lạnh cho đến kiểm tra, theo dõi lô hàng bằng mã QR và nền tảng blockchain. Nhờ vậy, họ đáp ứng nhanh yêu cầu truy xuất của thị trường EU, Mỹ, Nhật, nơi mà từng sai sót nhỏ đều có thể khiến lô hàng bị trả về.
Định hướng phát triển logistics thủy sản Việt Nam
Để vươn lên tầm khu vực, Việt Nam cần quyết liệt đổi mới mô hình logistics thủy sản theo hướng xanh - số hóa - hội nhập quốc tế.
Trước hết, cần ưu tiên phát triển các trung tâm logistics vùng đặt tại ĐBSCL, Nam Trung Bộ, nơi tập trung sản xuất thủy sản chủ lực. Đầu tư vào hệ thống kho lạnh quy mô lớn, đạt chuẩn xuất khẩu (HACCP, BRC, GlobalGAP), tích hợp truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế.
Tiếp đó, việc nâng cấp các ICD (cảng cạn) kết nối trực tiếp từ vùng nuôi tới các cảng biển lớn, giảm thiểu trung chuyển, sẽ rút ngắn thời gian vận chuyển, giảm rủi ro hao hụt và tiết kiệm đáng kể chi phí bảo quản lạnh.

Cảng cạn ICD kết nối vùng nuôi với cảng biển, đồng thời giảm thiểu trung chuyển, rút ngắn thời gian vận chuyển và chi phí logistics. Nguồn: SEC Warehouse.
Song song, ngành nên đẩy mạnh áp dụng công nghệ số: số hóa quản lý vận hành, tự động hóa kho lạnh, ứng dụng phần mềm quản trị logistics và nền tảng dữ liệu mở cho hiệp hội/ngành theo mô hình Thái Lan, Chile.
Ngoài ra, mở rộng hợp tác công - tư (PPP), thu hút vốn đầu tư quốc tế vào logistics xanh, phát triển các khu thương mại tự do (FTZ) tích hợp chuỗi lạnh, logistics và thương mại điện tử cũng là hướng đi chiến lược. Chính sách logistics cần nhất quán, ưu tiên đầu tư công nghệ, khuyến khích doanh nghiệp đổi mới quản trị, từ đó chủ động đón đầu xu hướng chuyển dịch thị trường và tiêu chuẩn xanh toàn cầu.
Nếu thực hiện quyết liệt, ngành thủy sản Việt Nam không chỉ tối ưu chi phí, nâng chất lượng sản phẩm mà còn dần trở thành trung tâm trung chuyển, logistics thủy sản uy tín của khu vực châu Á, sẵn sàng tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.