LTS: Trong vài thập kỷ trở lại đây, ngành chăn nuôi Việt Nam phải liên tục đối mặt với nhiều loại dịch bệnh nguy hiểm, trong đó có thể kể đến như dịch tả heo Châu Phi (ASF), lở mồm long móng, cúm gia cầm,… gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm. Những cơn bão dịch bệnh không chỉ tàn phá kinh tế hộ nông dân mà còn tiềm ẩn rủi ro lây lan sang người, ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm và sức khỏe cộng đồng. Trong bối cảnh ấy, ứng dụng công nghệ số được xem là chìa khóa giúp ngành chăn nuôi từng bước chuyển mình sang mô hình hiện đại, chủ động phòng bệnh, nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững.

Trong vài thập kỷ trở lại đây, ngành chăn nuôi Việt Nam phải liên tục đối mặt với nhiều loại dịch bệnh nguy hiểm, trong đó có dịch tả heo Châu Phi (ASF). Ảnh: Trần Phi.
Tại nhiều địa phương như Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, những thủ phủ chăn nuôi trọng điểm, quá trình chuyển đổi số trong chăn nuôi không còn là xu hướng, mà đã trở thành chiến lược cốt lõi. Theo các chuyên gia, nếu trước đây phòng chống dịch bệnh phụ thuộc nhiều vào kinh nghiệm và yếu tố may rủi thì ngày nay, công nghệ đang cho phép người chăn nuôi quản trị dịch bệnh dựa trên dữ liệu thời gian thực, tự động hóa và cảnh báo sớm.
Chủ động phòng dịch bệnh
Tại huyện Phú Giáo, tỉnh Bình Dương, điển hình là chị Đặng Thị Thoa, một nông hộ mạnh dạn tiên phong chuyển đổi số. Sau thiệt hại nặng nề vì dịch ASF năm 2019, chị đầu tư hơn 16 tỷ đồng để xây dựng hệ thống chuồng lạnh trên diện tích 7ha, tích hợp các công nghệ cảm biến, phần mềm quản lý và chuỗi xử lý chất thải tự động.
“Trước đây tôi phải dùng 4 - 5 công nhân để chăm sóc đàn heo 2.000 con. Giờ đây, chỉ cần 2 người là đủ. Mọi khâu đều tự động: cho ăn, đo nhiệt độ, vệ sinh. Đặc biệt, hệ thống sẽ cảnh báo ngay nếu một con có biểu hiện ăn kém hoặc nhiệt độ bất thường,” chị chia sẻ.
Gia đình chị hiện sở hữu hơn 3.500 con heo nái và heo thịt, với thu nhập trung bình mỗi tháng trên 150 triệu đồng. Không chỉ tiết kiệm chi phí vận hành, mô hình này còn giúp đàn heo phát triển khỏe mạnh, hoàn toàn không tái phát dịch suốt nhiều năm qua. Quan trọng hơn, công nghệ số còn giúp chị Thoa theo dõi biểu đồ tăng trưởng, lịch tiêm vắc xin, tồn kho thức ăn và lập kế hoạch sản xuất chính xác theo chuỗi cung ứng đầu ra.
Ở quy mô nhỏ hơn, ông Nguyễn Thế Tuần, xã Phước Sang, huyện Phú Giáo cũng là một minh chứng cho thấy công nghệ và sự đồng hành từ cơ quan thú y địa phương đã thay đổi cách người dân tiếp cận chăn nuôi. Với hơn 40 con heo, trong đó có 10 heo thịt và 30 heo nái, ông duy trì mô hình suốt 4 năm mà không xảy ra dịch lớn, đạt thu nhập gần 100 triệu đồng mỗi năm.
“Hằng năm, Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện tổ chức tiêm phòng ba đợt, tập huấn kiến thức, phun thuốc tiêu độc khử trùng, hướng dẫn cách xử lý chuồng trại đúng quy trình. Tôi cũng tự theo dõi đàn heo mỗi ngày. Chỉ cần thấy ăn kém hoặc hành vi khác thường là xử lý ngay, không để lan rộng,” ông Tuần chia sẻ.
Theo ông Nguyễn Bá Trung, Phó Trưởng Trạm Chăn nuôi và Thú y huyện Phú Giáo, địa phương đã xây dựng kế hoạch tiêm phòng đợt 1 năm 2025, kiểm soát toàn bộ đàn gia súc, gia cầm. Đồng thời, cán bộ thú y cũng thường xuyên đến từng hộ chăn nuôi tuyên truyền, kiểm tra định kỳ, đặc biệt vào thời điểm giao mùa, thời điểm nhạy cảm dễ bùng phát dịch.

Chị Đặng Thị Thoa hiện nuôi hơn 3.500 con heo, thu nhập trên 150 triệu đồng/tháng nhờ ứng dụng công nghệ số theo dõi tăng trưởng và quản lý sản xuất. Ảnh: Trần Phi.
Định hình chăn nuôi mới
Không chỉ dừng ở phần cứng như cảm biến hay phần mềm giám sát, công nghệ số trong phòng dịch còn bao gồm hệ thống dữ liệu lớn (Big Data), trí tuệ nhân tạo (AI) và kết nối vạn vật (IoT) để đưa ra phân tích dự báo, hỗ trợ người nuôi đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác. Ví dụ, nhiều doanh nghiệp hiện nay đang sử dụng AI để dự đoán nguy cơ bùng phát dịch theo vùng, từ đó điều phối vắc xin, thay đổi khẩu phần ăn và điều chỉnh quy trình chăn nuôi kịp thời.
Ngoài hiệu quả kinh tế, công nghệ số còn đóng vai trò then chốt trong bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường sinh thái. Theo báo cáo từ Cục Chăn nuôi và Thú y, các trang trại áp dụng công nghệ kiểm soát tự động có tỷ lệ phát sinh dịch bệnh thấp hơn 60% so với mô hình truyền thống, đồng thời giảm đáng kể ô nhiễm nguồn nước, khí thải và rủi ro lây lan mầm bệnh ra cộng đồng.

Công nghệ số trở thành “lá chắn thông minh” giúp người chăn nuôi phòng dịch hiệu quả, bảo vệ đàn vật nuôi và cộng đồng trong thời kỳ hậu dịch. Ảnh: Trần Phi.
Điều quan trọng nhất, như nhiều hộ chăn nuôi thừa nhận, là sự thay đổi về tư duy sản xuất: từ bị động sang chủ động, từ thủ công sang tự động, từ phản ứng sang dự báo. Đây chính là nền tảng để Việt Nam tiến tới xây dựng một ngành chăn nuôi thông minh, hội nhập quốc tế, đảm bảo an toàn thực phẩm và phát triển bền vững.
Ứng dụng công nghệ số trong phòng chống dịch bệnh không còn là điều xa vời, mà đã và đang hiện diện trong từng trang trại, từng hộ chăn nuôi Việt Nam. Khi công nghệ trở thành "lá chắn thông minh", người chăn nuôi không chỉ bảo vệ đàn vật nuôi, bảo vệ chính mình mà còn góp phần bảo vệ cộng đồng. Đó là con đường bắt buộc để ngành nông nghiệp hiện đại không chỉ sống sót trong thời đại dịch bệnh bất định, mà còn vươn lên mạnh mẽ trong thời kỳ hậu dịch.

Công nghệ không còn là lựa chọn của riêng các trang trại lớn, mà đang dần trở thành “chìa khóa sống còn” cho mọi quy mô sản xuất. Ảnh: Trần Phi.
Tuy nhiên, để quá trình chuyển đổi số thực sự lan tỏa, bên cạnh sự chủ động của người chăn nuôi, cần có sự đồng hành mạnh mẽ từ các cơ quan quản lý và doanh nghiệp công nghệ.
Hiện nay, nhiều chương trình phối hợp giữa ngành nông nghiệp và các start-up AgriTech đang được triển khai, nhằm cung cấp giải pháp giám sát dịch tễ, phần mềm quản lý trang trại và tư vấn chăn nuôi thông minh qua nền tảng số.
Đồng thời, chính quyền các địa phương cũng cần ban hành chính sách hỗ trợ tiếp cận vốn vay ưu đãi, đào tạo kỹ năng sử dụng thiết bị công nghệ, và khuyến khích mô hình liên kết, nơi doanh nghiệp lớn đóng vai trò dẫn dắt, chia sẻ kinh nghiệm và kết nối thị trường đầu ra.
Thực tế đã chứng minh: công nghệ không còn là lựa chọn của riêng các trang trại lớn, mà đang dần trở thành “chìa khóa sống còn” cho mọi quy mô sản xuất. Sự chuyển mình mạnh mẽ từ tư duy đến hành động sẽ là nền tảng để ngành chăn nuôi Việt Nam vượt qua dịch bệnh, nâng cao năng suất, chất lượng, tiến gần hơn đến chuẩn mực quốc tế và phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.