Chè là cây công nghiệp lâu năm, khai thác búp liên tục nên tán cây rậm rạp, độ ẩm cao và vết thương cơ học sau hái, sau đốn là những “cửa ngõ” lý tưởng cho sâu bệnh xâm nhập. Thực tiễn sản xuất cho thấy, nhiều nương chè bị bệnh phồng lá, thối búp, đốm nâu, đốm xám hoặc bùng phát rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ không phải do thiếu thuốc mà do tán chè quá dày, ánh sáng không hợp lý và vi khí hậu bất lợi kéo dài.
Quy trình quản lý sức khỏe cây trồng tổng hợp (IPHM) do Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật khuyến nghị người dân xác định lại thứ tự ưu tiên trong phòng trừ: trước khi nghĩ đến biện pháp hóa học cần chỉnh sửa cấu trúc nương chè để “cắt gốc” điều kiện phát sinh dịch hại. Trong đó, thông thoáng tán và che bóng đúng mức được xem là hai can thiệp nhỏ nhưng tác động lớn.
Thu hoạch chè tại xã Tân Cương, tỉnh Thái Nguyên. Ảnh: Phương Loan.
Thông thoáng tán để phá chu kỳ sâu bệnh
Tán chè rậm làm giảm lưu thông không khí, giữ ẩm kéo dài trên bề mặt lá và búp, tạo điều kiện cho nấm bệnh phát triển. Các bệnh như phồng lá do nấm Exobasidium vexans, đốm nâu, đốm xám hay thối búp đều bùng phát mạnh trong điều kiện ẩm độ cao, ánh sáng yếu và nương chè nhiều cỏ dại. Quy trình IPHM yêu cầu duy trì mật độ trồng hợp lý ngay từ đầu, kết hợp đốn, hái đúng kỹ thuật để giữ mặt tán đều, không dày cục bộ.
Đốn chè được quy định chi tiết theo từng giai đoạn sinh trưởng, từ đốn tạo hình, đốn phớt đến đốn lửng và đốn trẻ. Mục tiêu không chỉ là trẻ hóa tán mà còn loại bỏ cành tăm, cành bệnh, cành già – những ổ chứa mầm bệnh và nơi trú ẩn của sâu bệnh hại. Sau mỗi đợt đốn, toàn bộ cành, lá phải được thu gom, tiêu hủy hoặc vùi ép xanh đúng kỹ thuật, tránh để lại trên nương gây tái nhiễm.
Thông thoáng tán còn giúp giảm áp lực của nhóm côn trùng chích hút như rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ. Khi ánh sáng và gió được cải thiện, môi trường sống của chúng kém thuận lợi hơn, đồng thời thiên địch có điều kiện hoạt động hiệu quả hơn. Đây là nền tảng để các biện pháp sinh học phát huy tác dụng, đúng với tinh thần IPHM.
Che bóng 30 - 50% để ổn định vi khí hậu
Khác với nhiều cây công nghiệp khác, chè ưa ánh sáng tán xạ hơn ánh sáng trực xạ mạnh. Nắng gắt kéo dài làm lá chè dày, cứng, giảm chất lượng búp và tăng stress sinh lý, từ đó làm cây dễ mẫn cảm với sâu bệnh. Quy trình IPHM khuyến nghị trồng cây che bóng mát thuộc họ đậu hoặc cây thân gỗ tán thưa, bố trí với mật độ 150 - 250 cây/ha, đảm bảo che bóng 30 - 50% ánh sáng mặt trời.
Mức che bóng này được coi là “điểm cân bằng”. Nếu che quá ít, nương chè chịu nắng gắt, bọ trĩ, nhện đỏ nâu dễ phát sinh mạnh trong điều kiện khô nóng. Nếu che quá nhiều, độ ẩm tăng cao, bệnh nấm lại chiếm ưu thế. Che bóng đúng mức giúp ổn định nhiệt độ, giảm dao động ẩm độ trong ngày, từ đó làm chậm chu kỳ phát sinh của cả sâu và bệnh.
Cây che bóng còn góp phần cải thiện sinh thái nương chè. Tán cây tạo nơi cư trú cho thiên địch, rễ cây cải thiện cấu trúc đất, hạn chế xói mòn trên đất dốc và giảm rửa trôi dinh dưỡng. Đây là lợi ích kép, vừa giúp phòng trừ dịch hại, vừa nâng cao sức khỏe đất - những trụ cột của quản lý sức khỏe cây trồng tổng hợp (IPHM).
Nhiều đồi chè trở thành địa điểm du lịch hấp dẫn. Ảnh: Khắc Kiên.
Giảm phụ thuộc thuốc, tăng tính bền vững
Khi tán chè thông thoáng và vi khí hậu ổn định nhờ che bóng hợp lý, hiệu quả sử dụng phân bón và nước tưới được nâng lên rõ rệt. Quy trình IPHM nhấn mạnh bón phân cân đối, ưu tiên hữu cơ, vi sinh và điều chỉnh lượng phân vô cơ theo tuổi cây, năng suất và phương thức thu hái. Nương chè thông thoáng giúp rễ hoạt động hiệu quả hơn, hạn chế hiện tượng bệnh rễ và giảm thất thoát dinh dưỡng do nấm bệnh gây hại.
Quản lý nước cũng gắn chặt với cấu trúc tán. Chè không chịu được ngập úng nhưng cũng mẫn cảm với hạn kéo dài. Khi tán hợp lý, bốc thoát hơi nước được điều hòa, nhu cầu tưới giảm và hiệu quả tưới tăng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu làm gia tăng các đợt nắng nóng cực đoan xen kẽ mưa lớn.
Một trong những mục tiêu cốt lõi của IPHM là giảm sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học. Thông thoáng tán và che bóng hợp lý không trực tiếp tiêu diệt sâu bệnh nhưng làm giảm mạnh điều kiện phát sinh, qua đó kéo giảm mật độ dịch hại xuống dưới ngưỡng phải can thiệp hóa học. Khi cần sử dụng thuốc, quy trình yêu cầu tuân thủ nghiêm nguyên tắc “4 đúng” và thời gian cách ly nhằm đảm bảo an toàn thực phẩm và bảo vệ hệ sinh thái nương chè.
Thực tế cho thấy, các nương chè duy trì tốt cấu trúc tán và che bóng ít khi phải phun thuốc dày đặc. Điều này không chỉ giảm chi phí sản xuất mà còn giúp sản phẩm chè đáp ứng tốt hơn các yêu cầu về dư lượng của thị trường trong nước và xuất khẩu.
So với các đầu tư lớn về giống hay hạ tầng, việc điều chỉnh tán chè và bố trí che bóng là giải pháp có chi phí thấp, dễ áp dụng và hiệu quả lâu dài. Đây cũng là những thao tác mà người trồng có thể chủ động thực hiện, không phụ thuộc vào vật tư đầu vào đắt tiền.





























