Cấp bách đổi mới sáng tạo
Hơn một thập kỷ qua, ngành thủy sản Việt Nam đã khẳng định vị thế là một trong những ngành kinh tế mũi nhọn, đóng góp gần 4% GDP, tạo sinh kế cho hàng triệu lao động. Trong đó, ngành tôm được xem là “viên ngọc sáng” của xuất khẩu thủy sản, khi liên tục mang về hàng tỷ USD mỗi năm, đóng góp lớn vào kim ngạch quốc gia.

Ứng dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo trong toàn chuỗi giá trị ngành thủy sản là yêu cầu tất yếu trong bối cảnh hiện nay. Ảnh: Kim Anh.
Tuy nhiên, ngành thủy sản chịu tác không nhỏ từ biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn, cạnh tranh quốc tế và yêu cầu phát triển xanh. Điều đó đòi hỏi nông dân và doanh nghiệp phải có trách nhiệm chuyển đổi mạnh mẽ về mô hình tăng trưởng. Đặc biệt là ứng dụng khoa học công nghệ, chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo trong toàn chuỗi giá trị, từ con giống, nuôi trồng, chế biến đến thương mại và quản lý.
Theo ông Nguyễn Thanh Bình, Viện trưởng Kinh tế và Quy hoạch thủy sản, Nghị quyết 57-NQ/TW đã khẳng định, phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số là đột phá chiến lược, nền tảng cho phát triển nhanh và bền vững. Điều này cho thấy, để ngành thủy sản bứt phá, không thể tiếp tục đi theo mô hình sản xuất truyền thống.
Thực tế, dù là quốc gia xuất khẩu tôm đứng thứ ba thế giới nhưng giá trị xuất khẩu của Việt Nam nhiều năm qua vẫn ở quanh mức 3,8-4,3 tỷ USD. Năm 2023, con số này giảm chỉ còn 2,4 tỷ USD. Sự chững lại đó phản ánh rõ thực tế, giá trị gia tăng trong chuỗi tôm Việt vẫn còn mỏng, sản phẩm chủ yếu vẫn là nguyên liệu thô, thiếu đột phá về công nghệ chế biến, chứng nhận phát thải, truy xuất nguồn gốc và thương hiệu.
Ông Ngô Tiến Chương, Điều phối Hợp phần Thủy sản Dự án GIZ/MCRP, chỉ ra rằng, chi phí sản xuất của tôm Việt Nam hiện thuộc nhóm cao nhất thế giới, trong khi tỷ lệ thành công của vụ nuôi chỉ đạt khoảng 4%, so với 65% ở Ecuador. Nguyên nhân đến từ quy trình nuôi chưa tối ưu, con giống chưa ổn định, quản lý môi trường còn hạn chế và dịch bệnh phát sinh.
Thời gian qua, GIZ đã phối hợp cùng Bộ Nông nghiệp và Môi trường triển khai nhiều mô hình đổi mới sáng tạo trong ngành tôm như: hệ thống tuần hoàn khép kín (RAS), nuôi tôm dựa vào hệ sinh thái (tôm - lúa, tôm - rừng), hay mô hình quản lý chất thải, phát thải thấp. Đây là những hướng đi thiết thực, không chỉ giúp người nuôi thích ứng với biến đổi khí hậu mà còn đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường nhập khẩu.
Đặc biệt, từ sau năm 2027, Liên minh châu Âu (EU) sẽ áp dụng điều chỉnh quy định về phát thải carbon trong sản phẩm nhập khẩu. Nếu doanh nghiệp không có chứng nhận này, cửa xuất khẩu sẽ bị thu hẹp. Điều này càng thể hiện rõ tính cấp bách của đổi mới sáng tạo và chuyển đổi xanh trong ngành thủy sản Việt Nam.

Ông Ngô Tiến Chương - Điều phối Hợp phần Thủy sản Dự án GIZ/MCRP phân tích một số điểm tích cực khi thực hiện đổi mới sáng tạo, kinh tế tuần hoàn trong nuôi trồng thủy sản. Ảnh: Kim Anh.
"Chúng ta cần nhiều hơn nữa sự hợp tác giữa các bên liên quan và doanh nghiệp tiên phong trong lĩnh vực khoa học - công nghệ, để hình thành hệ sinh thái đổi mới sáng tạo hiệu quả, giúp nâng cao giá trị và năng lực cạnh tranh của sản phẩm thủy sản Việt Nam. Đặc biệt, phụ phẩm chính là dư địa giá trị rộng mở để phát triển kinh tế tuần hoàn trong ngành tôm”, ông Chương nhấn mạnh.
Phát triển kinh tế tuần hoàn để giá trị gia tăng bền vững
Các chuyên gia thống nhất quan điểm, kinh tế tuần hoàn sẽ là hướng đi tất yếu để thủy sản Việt Nam chuyển mình. Khi được triển khai cùng với đổi mới sáng tạo và công nghệ sinh học, mô hình này có thể tạo ra giá trị cộng sinh, giảm thiểu chất thải, tác động môi trường. Đồng thời tạo ra giá trị gia tăng từ phụ phẩm, tăng thu nhập cho người nuôi và doanh nghiệp.
Ông Phan Thanh Lộc - Chủ tịch Hội đồng quản trị, Tổng Giám đốc Công ty Việt Nam Food (VNF) cho rằng, 3 từ khóa quan trọng của ngành thủy sản hiện nay là khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và kinh tế tuần hoàn. Bản chất của kinh tế tuần hoàn là đưa phụ phẩm quay trở lại chu trình sản xuất, bảo vệ môi trường và tạo giá trị mới.
Theo ông Lộc, điều cốt lõi là thay đổi tư duy, xem mọi đầu vào của quá trình sản xuất đều là tài nguyên, không phải chất thải. Khi nhìn nhận như vậy, doanh nghiệp sẽ gìn giữ, khai thác và tái tạo tài nguyên hiệu quả hơn.
Ông dẫn chứng mô hình ở Iceland, tuy dân số ít và diện tích nhỏ nhưng rất thành công trong phát triển kinh tế tuần hoàn từ con cá tuyết. Quốc gia này thúc đẩy đánh bắt cá tuyết rất mạnh, cao điểm khoảng 470.000 tấn. Tuy nhiên, khi phát triển về số lượng, làm cạn kiệt tài nguyên, sản lượng cá tuyết rớt từ 470.000 tấn xuống còn 130.000 tấn. Buộc Iceland phải thay đổi toàn diện chiến lược từ hoàn thiện hành lang pháp lý, đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ và đặc biệt là “nuôi dưỡng” niềm tự hào dân tộc trong việc sử dụng triệt để tài nguyên biển.
Kết quả, quốc gia này có thể sử dụng đến 95% khối lượng thủy sản, trong khi trung bình thế giới chỉ đạt khoảng 75%, còn Việt Nam mới dừng ở mức 56%. Từ đó, ngành phụ phẩm của Iceland tăng trưởng 28 lần, đạt hơn 47.000 tấn vào năm 2010 (so với chỉ 1.667 tấn vào năm 1992), mà vẫn không gây áp lực lên nguồn tài nguyên.
Theo ông Lộc, để làm nên thành công này, ngành thủy sản Iceland không phân biệt phụ phẩm và chính phẩm. Đầu cá hay đầu tôm đều được xem là nguồn dinh dưỡng quý giá. Nhờ vậy, 200.000 tấn cá tuyết mang lại giá trị khoảng 2 tỷ USD mỗi năm cho quốc gia này. “Trong khi ngành thủy sản Việt Nam lớn hơn rất nhiều, chúng ta có dư địa phát triển gấp hàng chục lần”, ông Lộc nói.
Từ kinh nghiệm trên, lãnh đạo VNF đã chọn công nghệ sinh học làm nền tảng cho mô hình kinh tế tuần hoàn. Doanh nghiệp đã xử lý 35.000-50.000 tấn phụ phẩm đầu tôm mỗi năm, với tỷ lệ thu hồi dưỡng chất lên tới 80%. Đồng thời, sản xuất ra khoảng 2.000 tấn nguyên liệu thực phẩm; 10.000-12.000 tấn peptides, 800-1.000 tấn chitin/chitosan. Đồng thời cung cấp hàng trăm nghìn tấn nguyên liệu cho ngành thức ăn chăn nuôi, thực phẩm chức năng và mỹ phẩm sinh học.

Phụ phẩm đầu tôm đang được nhiều doanh nghiệp khai thác hiệu quả. Ảnh: Kim Anh.
Những con số trên cho thấy, nếu được hỗ trợ về chính sách đổi mới sáng tạo và khung pháp lý khuyến khích tái chế phụ phẩm, Việt Nam hoàn toàn có thể hình thành ngành công nghiệp phụ phẩm thủy sản quy mô lớn.
Bên cạnh đó, chuyên gia GIZ cũng nhấn mạnh, để đổi mới sáng tạo đi vào thực chất, Việt Nam cần đổi mới toàn chuỗi giá trị, không chỉ ở khâu công nghệ, mà còn ở cách tổ chức sản xuất, quản lý, tiếp cận thị trường và chia sẻ lợi ích. Một hệ sinh thái liên kết chặt chẽ giữa Nhà nước, viện trường, doanh nghiệp, nông dân và tổ chức quốc tế là điều kiện tiên quyết để kinh tế tuần hoàn lan tỏa.
Đổi mới sáng tạo và kinh tế tuần hoàn không chỉ là con đường giúp ngành thủy sản, đặc biệt là ngành tôm vượt qua thách thức, mà còn là chìa khóa quan trọng mở ra cánh cửa phát triển bền vững, nâng tầm giá trị sản phẩm Việt trên bản đồ thế giới.