Công nghệ chỉnh sửa gen đang định hình lại ngành chọn tạo giống cây trồng toàn cầu. Từ phòng thí nghiệm đến cánh đồng, công nghệ này giúp rút ngắn thời gian lai tạo từ hàng chục năm xuống chỉ vài năm, đồng thời tạo ra giống cây kháng bệnh, chịu hạn và cho năng suất cao hơn mà không cần sử dụng ADN ngoại lai.
Theo TS Michael Leader, Chủ tịch Ủy ban thường trực về PBI-APSA, thành viên Tổ công tác Chỉnh sửa gen CropLife Châu Á, đây là một trong những công cụ hiệu quả nhất giúp nông nghiệp toàn cầu đáp ứng nhu cầu lương thực của gần 10 tỷ người vào năm 2050.

TS Michael Leader chia sẻ về kinh nghiệm quản lý chỉnh sửa gen của các quốc gia. Ảnh: Tùng Đinh.
Theo ông, chỉnh sửa gen không thay thế mà bổ sung cho các phương pháp chọn tạo truyền thống. Nếu như lai hồi quy trước đây phải mất từ 5 đến 7 thế hệ để loại bỏ các đặc tính không mong muốn thì công nghệ CRISPR/Cas9 chỉ cần 1 - 2 thế hệ trên các dòng ưu tú, giúp giảm một nửa thời gian nghiên cứu và thử nghiệm. Sự khác biệt nằm ở khả năng chỉnh sửa có định hướng, tạo ra những thay đổi chính xác, tiết kiệm chi phí và tài nguyên.
Các quốc gia tiên phong đang chọn cách tiếp cận linh hoạt và thực tế hơn. Ở Châu Mỹ Latinh, hầu hết cơ quan quản lý đều đánh giá sản phẩm dựa trên đặc điểm cuối cùng thay vì quy trình tạo ra. Argentina cho phép doanh nghiệp tham vấn ngay từ giai đoạn thiết kế sản phẩm, chỉ yêu cầu xác nhận rằng sản phẩm không chứa ADN ngoại lai. Brazil và Argentina còn công nhận lẫn nhau trong quy trình đánh giá, giúp rút ngắn đáng kể thời gian thương mại hóa.
Ở Bắc Mỹ, Canada đã chính thức tuyên bố việc chỉnh sửa có mục tiêu trên vật liệu di truyền của chính cây trồng chỉ mang mức rủi ro tương đương các phương pháp chọn giống truyền thống. Bộ Y tế và Cơ quan Kiểm định thực phẩm Canada đều thống nhất quản lý phải dựa trên sản phẩm cuối cùng, không phải quy trình sản xuất.
Tại Châu Âu, sau nhiều năm tranh luận, Nghị viện Châu Âu đã bỏ phiếu vào tháng 2/2024 để giảm mức giám sát với cây trồng chỉnh sửa gen, mở đường cho quy định mới phân biệt rõ giữa sản phẩm có ADN ngoại lai và sản phẩm chỉnh sửa gen thuần túy. Tuy nhiên, việc thống nhất giữa các nước thành viên EU vẫn đang diễn ra, chủ yếu do bất đồng về vấn đề bảo hộ sáng chế và dán nhãn sản phẩm.
Ở Châu Á, làn sóng cải cách pháp lý đang lan rộng. Singapore đã ban hành khung pháp lý riêng từ tháng 8/2024, chia rõ 2 nhóm cây trồng: nhóm không chứa ADN ngoại lai được xem là cây trồng thông thường, nhóm còn lại quản lý như sinh vật biến đổi gen. Thái Lan cũng đã chính thức miễn trừ cho các sản phẩm chỉnh sửa gen nếu chúng chỉ chứa các đột biến tự nhiên hoặc vật liệu di truyền từ loài có thể lai hữu tính.
Indonesia, Philippines và Malaysia đều đang xây dựng các quy định tương tự, trong khi Australia và Nhật Bản đã sớm công nhận tính an toàn của sản phẩm chỉnh sửa gen không chứa gen lạ. Theo ông Leader, khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đang đi đúng hướng, xây dựng khung quản lý dựa trên bằng chứng khoa học và tính minh bạch.
Ông nhấn mạnh, nguyên tắc cốt lõi được các quốc gia đồng thuận là những giống cây trồng được phát triển bằng phương pháp tiên tiến nhưng không khác biệt về đặc tính so với giống truyền thống thì không nên bị quản lý khác biệt. Chính cách tiếp cận này đã giúp nghiên cứu, hợp tác và thương mại phát triển mạnh ở những nước điều chỉnh chính sách kịp thời. Nơi nào có khung pháp lý rõ ràng, nơi đó đổi mới diễn ra nhanh hơn và doanh nghiệp, nông dân đều được hưởng lợi.
Thực tế, chính sự thiếu rõ ràng về pháp lý đang khiến nhiều nhà nghiên cứu và doanh nghiệp ở Châu Á, trong đó có Việt Nam gặp khó khăn khi muốn thử nghiệm hoặc thương mại hóa sản phẩm. Các tập đoàn lớn như Bayer, Corteva hay các viện nghiên cứu công lập đều mong muốn Việt Nam sớm xây dựng hướng dẫn cụ thể để xác định phạm vi quản lý, tránh việc xếp tất cả sản phẩm chỉnh sửa gen vào nhóm biến đổi gen (GMO). Nếu áp dụng quy trình phê duyệt như GMO, chi phí và thời gian có thể kéo dài hàng chục năm, khiến đổi mới không còn ý nghĩa kinh tế.

Dự án CoverCress cung cấp cho nông dân một loại cây có nhiều ứng dụng nhiên liệu sinh học. Ảnh: AFN.
Với doanh nghiệp, CropLife cho rằng sự hài hòa hóa trong đánh giá pháp lý giữa các quốc gia sẽ là chìa khóa để thúc đẩy nghiên cứu và hợp tác. Một ví dụ thành công là Hoa Kỳ, nơi Bộ Nông nghiệp (USDA) đã xác nhận nhiều dự án chỉnh sửa gen, trong đó có dự án cải thiện cấu trúc cây đậu tương của Bayer không thuộc đối tượng quản lý theo quy định GMO vì sản phẩm cuối không chứa trình tự vector hay ADN ngoại lai. Quyết định này giúp doanh nghiệp rút ngắn đáng kể thời gian đưa sản phẩm ra thị trường và tăng khả năng mở rộng sang các nước khác.
Đáng chú ý, công nghệ chỉnh sửa gen không chỉ phục vụ sản xuất nông sản mà còn mở ra những hướng đi mới cho phát triển bền vững. Dự án CoverCress (cây che phủ carbon thấp) do Bayer, Chevron và Bunge hợp tác là ví dụ điển hình. Loài cây này vừa có giá trị sinh thái như cây phủ đất, vừa có hiệu quả kinh tế khi được dùng sản xuất nhiên liệu sinh học phát thải thấp. Sản phẩm đang được phát triển bằng công nghệ chỉnh sửa gen để tối ưu cấu trúc dầu, hàm lượng protein và năng suất, hứa hẹn đáp ứng nhu cầu nhiên liệu sinh học và hàng không bền vững vào năm 2030.
Ông Leader đánh giá, điều Việt Nam cần hiện nay là một bước đi cụ thể để thiết lập khung pháp lý dựa trên khoa học, minh bạch và nhất quán với xu hướng quốc tế. Khi các nước láng giềng đã mở đường, Việt Nam nên nhanh chóng tham gia, nếu không sẽ bỏ lỡ cơ hội dẫn đầu trong khu vực về đổi mới nông nghiệp.
Ông Leader nhấn mạnh vai trò của hợp tác giữa cơ quan quản lý, doanh nghiệp và giới nghiên cứu trong việc xây dựng quy định phù hợp với điều kiện trong nước. Nếu được định hướng đúng, công nghệ chỉnh sửa gen sẽ không chỉ giúp nông dân tăng năng suất mà còn giảm phát thải, bảo vệ môi trường và đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững mà Việt Nam đang hướng tới.