Tám mươi năm qua, kể từ ngày Bộ Canh nông được thành lập (1945), ngành Nông nghiệp Việt Nam đã đi qua một hành trình phi thường - từ nhiệm vụ “nuôi sống dân tộc” trong chiến tranh đến sứ mệnh “nuôi dưỡng tương lai” trong hòa bình. Và nay, khi Bộ Nông nghiệp và Môi trường ra đời trên cơ sở hợp nhất giữa Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn với Bộ Tài nguyên và Môi trường, một kỷ nguyên phát triển xanh - bền vững - bao trùm đang chính thức mở ra.
TS Nguyễn Sỹ Dũng. Ảnh: Tùng Đinh.
Đây không chỉ là sự sáp nhập về mặt tổ chức, mà là sự hội tụ của hai mạch sống - nguồn sống và không gian sống của con người. Nông nghiệp cung cấp nguồn sống vật chất, nuôi dưỡng con người qua từng hạt lúa, giọt sữa, miếng cá. Môi trường bảo đảm không gian sống tinh thần và sinh thái, gìn giữ rừng, nước, đất và không khí - những yếu tố làm nên bản chất sinh tồn của dân tộc Việt Nam.
Khi hai lĩnh vực này hòa quyện, chúng ta đang hình thành một “siêu Bộ xanh”, một “bộ phận điều phối trung tâm” của chiến lược phát triển quốc gia trong kỷ nguyên mới - nơi an ninh lương thực gắn chặt với an ninh sinh thái, nơi sinh kế con người song hành cùng sức khỏe hành tinh.
"Ngành nông nghiệp Việt Nam đã đi qua một hành trình phi thường". TS Nguyễn Sỹ Dũng. Ảnh: TL.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu toàn cầu, suy thoái tài nguyên và mất cân bằng sinh thái đang trở thành những thách thức lớn nhất của nhân loại, Việt Nam - một đất nước nông nghiệp với bờ biển dài, khí hậu nhiệt đới và dân cư đông đảo - đang đứng ở tuyến đầu của những thay đổi đó. Chính vì thế, việc hợp nhất hai lĩnh vực nông nghiệp và môi trường không chỉ là lựa chọn hành chính, mà là tầm nhìn chiến lược của một quốc gia biết hướng tới tương lai.
Bởi trong thế kỷ XXI, phát triển không thể chỉ đo bằng GDP, mà phải đo bằng khả năng duy trì sự sống, gìn giữ tài nguyên và nuôi dưỡng hạnh phúc con người. Và nếu coi nền kinh tế quốc gia là một cơ thể, thì nông nghiệp và môi trường chính là hai lá phổi xanh, vừa nuôi dưỡng, vừa thanh lọc, vừa tái tạo năng lượng cho cả hệ thống phát triển. Từ góc nhìn đó, sự kiện 80 năm thành lập ngành Nông nghiệp và Môi trường không chỉ là dịp nhìn lại lịch sử vẻ vang, mà còn là cơ hội tái định vị vai trò của ngành trong kỷ nguyên mới - kỷ nguyên của phát triển xanh, tăng trưởng bền vững và kinh tế tuần hoàn.
Đây là thời điểm để khẳng định rằng: “Việt Nam không chỉ muốn trở thành cường quốc nông nghiệp, mà còn là quốc gia kiến tạo sinh thái - nơi con người và thiên nhiên cùng chung nhịp sống thịnh vượng”.
Trụ cột xanh của nền kinh tế quốc gia
Trong mọi giai đoạn phát triển, nông nghiệp luôn là cột sống của nền kinh tế Việt Nam. Từ chỗ bảo đảm “cái ăn” cho dân tộc trong chiến tranh, nông nghiệp nay trở thành nguồn lực tái tạo, gắn kết giữa tăng trưởng kinh tế và cân bằng sinh thái.
Nông nghiệp - trụ cột xanh của nền kinh tế. Ảnh: Tùng Đinh.
Hơn 60% dân số vẫn sinh sống ở nông thôn; hàng chục triệu người làm việc trực tiếp hoặc gián tiếp trong các ngành liên quan đến nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản. Mỗi hạt gạo, mỗi bó rau, mỗi sản phẩm gỗ hay thủy hải sản không chỉ mang giá trị xuất khẩu, mà còn là chứng chỉ xanh của Việt Nam trên thị trường toàn cầu.
Song song đó, môi trường - với hệ sinh thái rừng, nước, đất, khí hậu - lại là nguồn vốn tự nhiên mà mọi ngành kinh tế đều dựa vào. Kết hợp hai lĩnh vực này là bước đi sáng suốt, để Việt Nam có thể chuyển đổi từ nền kinh tế khai thác sang nền kinh tế tái tạo, từ phát triển theo chiều rộng sang phát triển hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
Tuyến đầu của an ninh phi truyền thống
Nếu an ninh lương thực là nền tảng của ổn định xã hội, thì an ninh sinh thái lại là điều kiện tồn tại của quốc gia.
Biến đổi khí hậu, hạn hán, xâm nhập mặn, suy thoái rừng và ô nhiễm môi trường không còn là những “vấn đề kỹ thuật” mà là thách thức an ninh quốc gia dạng mới, âm thầm nhưng dai dẳng, ảnh hưởng trực tiếp tới đời sống hàng chục triệu người dân. Từ đồng bằng sông Cửu Long đến vùng cao Tây Bắc, từ ven biển miền Trung đến đồng bằng Bắc Bộ, mỗi biến động khí hậu đều tác động dây chuyền đến nông nghiệp, năng lượng, dân cư và xã hội.
Cánh đồng lớn ở ĐBSCL. Ảnh: Kiên Trung.
Trong bối cảnh đó, Bộ Nông nghiệp và Môi trường là bộ chỉ huy trên tuyến đầu của an ninh phi truyền thống, vừa đảm bảo an ninh lương thực, vừa gìn giữ an ninh tài nguyên, an ninh khí hậu, an ninh nguồn nước. Đây là bộ “quản trị sự sống” - nơi các chính sách không chỉ hướng đến tăng trưởng, mà còn phải bảo vệ điều kiện để sự sống tiếp diễn lâu dài.
Nền tảng của ngoại giao khí hậu và vị thế quốc tế mới
Cam kết đạt phát thải ròng bằng “0” (Net Zero) vào năm 2050 đã đưa Việt Nam vào nhóm các quốc gia tiên phong trong phát triển xanh.
Trong hành trình đó, ngành Nông nghiệp và Môi trường giữ vai trò then chốt trong thực hiện các cam kết quốc tế về khí hậu, đa dạng sinh học và tăng trưởng bền vững. Những lĩnh vực như nông nghiệp carbon thấp, tín chỉ carbon rừng, nông nghiệp sinh học, năng lượng sinh khối, hay thị trường dịch vụ hệ sinh thái… đều mở ra không gian hợp tác mới với thế giới.
Khi thế giới chuyển sang “kinh tế xanh”, Việt Nam có cơ hội trở thành trung tâm sản xuất và xuất khẩu giá trị xanh của khu vực ASEAN, với sản phẩm nông nghiệp đạt chuẩn bền vững, carbon thấp và truy xuất nguồn gốc đầy đủ. Ngoại giao khí hậu không còn là lĩnh vực của riêng các Bộ Ngoại giao hay Bộ Công Thương, mà chính Bộ Nông nghiệp và Môi trường đang nắm trong tay “chìa khóa xanh” để định hình hình ảnh quốc gia trong thế kỷ XXI.
Nông dân – trung tâm của hệ sinh thái phát triển xanh
Nông dân - trung tâm của hệ sinh thái phát triển xanh. Ảnh: Kiên Trung.
Không có nông nghiệp mạnh nếu không có nông dân vững. Với gần 60% dân cư vẫn sống ở nông thôn, nông dân chính là lực lượng nòng cốt gìn giữ môi trường và đảm bảo an ninh sinh thái quốc gia. Mỗi người nông dân hôm nay không chỉ là người sản xuất, mà còn là người quản lý tài nguyên, người gìn giữ hệ sinh thái, và là đại sứ môi trường ở cấp cộng đồng.
Nông dân Việt Nam đang chuyển mình từ “người làm nông” sang “người làm kinh tế nông nghiệp”, từ “canh tác theo kinh nghiệm” sang “quản trị bằng tri thức và công nghệ”. Nông dân mới là hình mẫu của thời đại xanh: biết sử dụng dữ liệu khí hậu, phân tích đất đai, ứng dụng AI trong canh tác, tận dụng phụ phẩm để tạo năng lượng tái tạo, và tham gia thị trường tín chỉ carbon.
Đầu tư cho nông dân hôm nay chính là đầu tư cho nền tảng xã hội bền vững, là bảo vệ rừng, nguồn nước và đất đai. Khi người nông dân hạnh phúc, môi trường được gìn giữ, và nông nghiệp trở thành ngành kinh tế tri thức xanh - đó là lúc Việt Nam thật sự vươn mình trở thành cường quốc sinh thái.
Phát triển nông nghiệp xanh, nông nghiệp carbon thấp, nông nghiệp sinh thái
Tương lai của nông nghiệp Việt Nam không nằm ở việc sản xuất nhiều hơn, mà là sản xuất thông minh hơn và xanh hơn.
Chuyển từ tư duy “tăng sản lượng” sang “tăng giá trị và bền vững sinh thái” là bước chuyển tất yếu. Nông nghiệp xanh là mô hình trong đó mỗi đơn vị đất, mỗi giọt nước, mỗi tấn phân bón đều được sử dụng hiệu quả, có truy xuất nguồn gốc và được đo bằng chỉ số phát thải carbon. Chuyển đổi sang nông nghiệp carbon thấp đòi hỏi chuỗi giá trị nông nghiệp mới, nơi dữ liệu, công nghệ sinh học, năng lượng tái tạo và kinh tế tuần hoàn cùng vận hành.
Hình ảnh tại Festival lúa gạo quốc tế 2023 tại Hậu Giang. Ảnh: Kiên Trung.
Những mô hình nông nghiệp sinh thái ở đồng bằng sông Cửu Long, chăn nuôi hữu cơ ở Tây Nguyên, hay canh tác tuần hoàn ở ven biển miền Trung đang mở đường cho một nền nông nghiệp vừa có năng suất, vừa bảo vệ đất - nước - khí hậu. Đó là con đường để nông nghiệp Việt Nam không chỉ là “bệ đỡ” của nền kinh tế, mà còn là “nguồn năng lượng xanh” của phát triển quốc gia.
Quản trị tài nguyên và môi trường bằng dữ liệu và thể chế số
Nếu tài nguyên là vốn tự nhiên, thì dữ liệu chính là công cụ quản lý vốn ấy một cách minh bạch và thông minh. Một trong những nhiệm vụ chiến lược của Bộ Nông nghiệp và Môi trường trong giai đoạn mới là xây dựng Hệ thống dữ liệu tích hợp quốc gia về đất - nước - rừng - khí hậu - sinh học.
Trên nền tảng đó, Chính phủ có thể vận hành Bảng điều hành (Dashboard) tài nguyên - môi trường quốc gia, cho phép theo dõi tình trạng rừng, biến động khí hậu, chất lượng nguồn nước, phát thải carbon, hay độ phì nhiêu của đất theo thời gian thực.
Khi dữ liệu được mở, khi các văn bản pháp luật trở thành “luật máy đọc được”, và khi giấy phép môi trường được số hóa, chúng ta sẽ đạt được ba mục tiêu đồng thời: giảm chi phí hành chính, ngăn gian lận tài nguyên, và tạo nền tảng cho điều hành chính sách dựa trên bằng chứng.
Đó là bước tiến từ “quản lý” sang “quản trị thông minh”, từ giám sát bằng con người sang điều hành bằng dữ liệu.
Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và tăng trưởng xanh ở nông thôn
Ngành nông nghiệp đang kiến tạo và thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và tăng trưởng xanh ở nông thôn. Ảnh: Kiên Trung.
Không có phát triển bền vững nếu nông thôn vẫn còn là “vùng trũng” của năng suất và thu nhập. Phát triển nông thôn trong giai đoạn mới không chỉ là xóa đói, giảm nghèo, mà là tạo dựng không gian sống xanh, đáng sống, thịnh vượng.
Mô hình “Làng xanh - Làng số” cần được nhân rộng: mỗi làng, mỗi hợp tác xã trở thành đơn vị tuần hoàn - nơi rác thải được tái chế thành năng lượng, phụ phẩm nông nghiệp trở thành nguyên liệu đầu vào cho sản xuất mới, và dữ liệu trở thành tài sản của cộng đồng. Khi đó, nông dân không chỉ bán nông sản, mà còn bán dịch vụ sinh thái, tín chỉ carbon, du lịch trải nghiệm nông nghiệp, và sản phẩm văn hóa bản địa.
Kinh tế tuần hoàn nông thôn sẽ là nguồn năng lượng mới giúp nông dân giàu lên bằng tri thức và sáng tạo, chứ không chỉ bằng sức lao động cơ bắp.
Hội nhập quốc tế trong lĩnh vực nông nghiệp và khí hậu
Trên bản đồ toàn cầu, Việt Nam đang chuyển từ “quốc gia sản xuất nông sản” sang “quốc gia cung cấp giá trị xanh”. Khi thế giới chuyển hướng sang tiêu chuẩn ESG (Môi trường - Xã hội - Quản trị), sản phẩm nông nghiệp Việt Nam có thể bứt phá nếu biết chuẩn hóa và định danh giá trị xanh. Cùng với đó, Việt Nam có thể chủ động xuất khẩu giải pháp nông nghiệp xanh, từ mô hình canh tác thích ứng biến đổi khí hậu, đến kinh nghiệm quản lý rừng cộng đồng và thị trường tín chỉ carbon.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường, vì thế, không chỉ thực hiện chính sách trong nước mà còn định hình vị thế quốc tế của Việt Nam trong ngoại giao khí hậu, trong hợp tác ASEAN về nông nghiệp thông minh khí hậu (CSA), và trong các diễn đàn toàn cầu về phát triển bền vững.
Tổng hòa lại, bốn hướng chiến lược này tạo thành một chuỗi phát triển khép kín: Từ nông nghiệp xanh → quản trị dữ liệu → kinh tế tuần hoàn → hội nhập giá trị xanh. Đó không chỉ là lộ trình đổi mới ngành nông nghiệp - môi trường, mà còn là mô hình phát triển mới của Việt Nam: phát triển dựa vào thiên nhiên, dựa vào tri thức, và hướng đến hạnh phúc con người.
Để có thể đảm đương vai trò trụ cột của phát triển bền vững, ngành Nông nghiệp - Môi trường cần một tư duy mới, mang tính kiến tạo - nơi mỗi chính sách không chỉ quản lý hiện tại, mà còn mở đường cho tương lai.
Từ “quản lý” sang “kiến tạo”
Thu hoạch mủ cao su ở Tây Nguyên. Ảnh: Kiên Trung.
Trong thế giới đầy biến động hôm nay, “quản lý” - hiểu theo nghĩa kiểm soát, cấp phép, xử phạt - đã không còn đủ. Điều đất nước cần là một Bộ kiến tạo hệ sinh thái phát triển xanh, nơi chính sách trở thành công cụ khuyến khích sáng tạo, đầu tư, liên kết cộng đồng và doanh nghiệp để cùng gìn giữ tài nguyên.
Thay vì “quản lý nông dân”, cần trao quyền và trao niềm tin cho nông dân - để họ trở thành người đồng hành trong kiến tạo giá trị xanh.
Thay vì “quản lý môi trường” theo hướng kiểm tra, giám sát, cần tạo hệ thống khuyến khích giảm phát thải và tái tạo thiên nhiên. Một Bộ kiến tạo là Bộ biết nuôi dưỡng sự thay đổi tích cực, biến trách nhiệm thành cơ hội, biến nghĩa vụ thành động lực phát triển.
Từ “phân tán nhiệm vụ” sang “tích hợp chiến lược”
Trong nhiều năm, nông nghiệp và môi trường thường được vận hành tách biệt, mỗi lĩnh vực có chiến lược, quy hoạch và cơ chế riêng.
Nhưng thiên nhiên không biết đến ranh giới hành chính; một dòng sông, một cánh rừng, một mảnh đất đều chứa đựng các giá trị đan xen của cả nông nghiệp và môi trường.
Vì thế, tư duy mới phải là tích hợp chiến lược: mọi quy hoạch - từ sử dụng đất đến giảm phát thải, từ phát triển nông thôn đến bảo tồn thiên nhiên - cần được thống nhất dưới một tầm nhìn sinh thái quốc gia.
Đó là tầm nhìn đặt con người vào trung tâm, thiên nhiên là nền tảng, và công nghệ là công cụ.
Một thể chế tích hợp như vậy sẽ giúp Việt Nam sử dụng tối ưu mọi nguồn lực - từ vốn tự nhiên đến vốn xã hội, và tránh được những xung đột chính sách hay lãng phí nguồn lực trong quản lý đa ngành.
Từ “giải pháp tình thế” sang “giải pháp thế hệ”
"Bộ Nông nghiệp và Môi trường cần đi đầu trong việc xây dựng nền quản trị xanh - từ quy trình ra quyết định, tiêu chuẩn đầu tư, cho đến cơ chế đánh giá chính sách" - TS. Nguyễn Sỹ Dũng. Ảnh: Kiên Trung.
Thế kỷ XXI đặt ra những vấn đề không thể giải quyết trong một nhiệm kỳ hay kế hoạch năm năm: biến đổi khí hậu, khan hiếm tài nguyên, suy giảm đa dạng sinh học… đều đòi hỏi tư duy dài hạn và đầu tư cho thế hệ tương lai. Vì thế, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cần trở thành “người giữ ký ức sinh thái của quốc gia” - nơi mọi quyết định hôm nay đều được cân nhắc bằng thước đo của tương lai: Liệu thế hệ con cháu chúng ta có được thừa hưởng một đất nước xanh hơn, sạch hơn, đáng sống hơn không?
Đầu tư vào nguồn gen, đất, nước, rừng, khí hậu không chỉ là chi phí, mà là đầu tư cho sự trường tồn của dân tộc. Một hecta rừng giữ lại là hàng triệu tấn carbon được hấp thụ; một dòng sông được phục hồi là hàng nghìn sinh kế được tái tạo. Đó là “lợi nhuận của tương lai” - thứ lợi nhuận không hiện ra trong báo cáo tài chính, nhưng lại quyết định sức sống lâu dài của đất nước.
Hướng tới nền quản trị xanh và văn hóa sinh thái quốc gia
Phát triển bền vững không thể chỉ dựa vào công nghệ hay luật lệ, mà phải trở thành văn hóa sống. Khi người dân phân loại rác, trồng cây, tiết kiệm nước; khi doanh nghiệp cam kết phát thải thấp; khi chính quyền hành động dựa trên dữ liệu và minh bạch, đó chính là văn hóa sinh thái đang được hình thành.
Bộ Nông nghiệp và Môi trường cần đi đầu trong việc xây dựng nền quản trị xanh - từ quy trình ra quyết định, tiêu chuẩn đầu tư, cho đến cơ chế đánh giá chính sách. Chỉ khi “xanh” trở thành thước đo của mọi hành vi - từ hoạch định đến thực thi - thì đất nước mới thật sự bước vào thời đại phát triển bền vững.
Từ đất lành đến tương lai xanh
Tám mươi năm hình thành và phát triển của ngành Nông nghiệp và Môi trường là tám mươi năm đồng hành cùng dân tộc trong hành trình đi tìm sự thịnh vượng hài hòa với thiên nhiên.
Từ hạt lúa của đồng bằng sông Hồng đến rừng ngập mặn Cà Mau, từ nông dân cấy lúa đến nhà khoa học nghiên cứu carbon, từ dòng sông xanh đến bầu trời trong, tất cả đều là một phần của bản sắc Việt Nam: yêu đất, trọng nước, sống hòa với tự nhiên.
Nông nghiệp và môi trường không chỉ nuôi sống con người, mà còn nuôi dưỡng linh hồn của đất nước. Khi đất lành, nước sạch, rừng xanh, khí hậu trong lành - cũng là khi Việt Nam thật sự vươn mình trở thành quốc gia hạnh phúc, thịnh vượng và bền vững. Đó là tầm nhìn và trách nhiệm của Bộ Nông nghiệp và Môi trường trong kỷ nguyên mới - người kiến tạo tương lai xanh cho Tổ quốc.



![35 năm hình thành đàn bò chất lượng cao: [Bài 1] Hành trình lai tạo](https://t.ex-cdn.com/nongnghiepmoitruong.vn/480w/files/nghienmx/2025/11/16/0239-3-160957_743.jpg)
























