Năm 2025 đánh dấu chặng đường 80 năm ngành Địa chất và Khoáng sản luôn đồng hành cùng đất nước. Trải qua 8 thập kỷ, hàng nghìn báo cáo kết quả điều tra cơ bản địa chất, điều tra địa chất về khoáng sản đã hoàn thành; đã phát hiện, đánh giá trên 5.000 mỏ, điểm quặng của hơn 60 loại khoáng sản.

Trung tâm điều hành sản xuất tập trung của Công ty Than Mạo Khê tích hợp nhiều phần mềm công nghệ thông tin hiện đại áp dụng vào điều hành sản xuất. Ảnh: Mai Anh.
Cùng với các loại bản đồ địa chất chuyên đề ở các tỷ lệ khác nhau, các báo cáo địa chất đã tạo nên hệ thống thông tin, dữ liệu, tài liệu địa chất rất lớn và đa dạng, phục vụ cho nhiều ngành kinh tế - xã hội và hàng trăm mỏ khoáng sản đang khai thác hiệu quả, đáp ứng yêu cầu cơ bản nguyên liệu khoáng của đất nước.
Từ những ngày đầu với các sổ nhật ký, việc thu thập dữ liệu, thành lập các bản đồ địa chất vẽ bằng tay, lưu trữ trên giấy, đến nay, đã dần chuyển sang ứng dụng công nghệ thiết bị hiện đại như đo đạc, khoan, lấy mẫu… tại thực địa và ghi, chép dữ liệu vào nhật ký điện tử, máy tính. Trong bối cảnh thời kỳ Cách mạng công nghiệp 4.0, chuyển đổi số đang trở thành xu hướng toàn cầu và là yêu cầu tất yếu trong nhiều lĩnh vực, lĩnh vực địa chất và khoáng sản cũng không ngoại lệ.
Chuyển đổi số tại nguồn để áp dụng công nghệ số ngay từ khâu điều tra cơ bản địa chất, điều tra địa chất về khoáng sản đến giai đoạn thăm dò, khai thác và cuối cùng là thông tin, dữ liệu về đóng cửa mỏ góp phần quan trọng trong quản lý, bảo vệ, khai thác và sử dụng khoáng sản hiệu quả hơn.
Cơ sở dữ liệu liên tục từ điều tra cơ bản địa chất đến đóng cửa mỏ
Một trong những đột phá của pháp luật về địa chất và khoáng sản là định hướng xây dựng cơ sở dữ liệu (CSDL) xuyên suốt “hành trình địa chất - tài nguyên khoáng sản”.
Theo đó, Điều 89 Luật Địa chất và Khoáng sản năm 2024 đã quy định rõ 14 loại thông tin, dữ liệu về địa chất, khoáng sản phải được lưu trữ tập trung, thống nhất trong CSDL quốc gia, bao gồm dữ liệu điều tra cơ bản địa chất, điều tra địa chất về khoáng sản; quan trắc môi trường địa chất; báo cáo thăm dò, công nhận trữ lượng, đến thông tin giấy phép thăm dò/khai thác, báo cáo định kỳ... và sau cùng là đóng cửa mỏ khoáng sản.
Như vậy, dữ liệu đầu nguồn (kết quả từ điều tra cơ bản địa chất) sẽ được xác lập và số hóa ở mức cao nhất, làm tiền đề bổ sung bởi dữ liệu thăm dò, khai thác, đóng cửa mỏ… Theo quy định, CSDL địa chất và khoáng sản là tập hợp thống nhất toàn bộ kết quả điều tra địa chất và hoạt động khoáng sản trong phạm vi cả nước, được cập nhật và quản lý đồng bộ từ trung ương đến địa phương.
Theo đánh giá của Hội khoa học và công nghệ mỏ Việt Nam, để đạt được điều này, cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp phải phối hợp xây dựng “hồ sơ số” đầy đủ cho từng mỏ ngay từ khâu đầu điều tra, đánh giá khoáng sản. Việc hoàn thiện CSDL địa chất và khoáng sản từ nguồn giúp khắc phục tình trạng dữ liệu phân mảnh, thiếu đồng bộ trước đây. Dữ liệu được số hóa theo chuẩn chung, tương thích hệ thống GIS, ứng dụng điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu lớn (Big Data) để khai thác hiệu quả.

Ứng dụng công nghệ mô hình địa chất 3D. Ảnh: Công nghệ phần mềm Leapfrog Geo.
Đặc biệt, dữ liệu từ điều tra cơ bản địa chất được lưu trữ ở dạng “tài nguyên số” là cơ sở để phục vụ lâu dài cho lập “dữ liệu số” từ khâu thăm dò, công nhận trữ lượng đến nghiên cứu khả thi ra quyết định đầu tư khai thác và cuối cùng là cải tạo, phục hồi môi trường, quyết toán tài nguyên khi đóng cửa mỏ.
Dữ liệu số đưa khai khoáng bước vào kỷ nguyên quản trị hiện đại
Theo chuyên gia của Hội khoa học và công nghệ mỏ Việt Nam, sự ra đời của CSDL địa chất và khoáng sản quốc gia và các quy định về chuyển đổi số là sự tiếp nối truyền thống 80 năm lịch sử của ngành. Nếu như trước đây, những công trình bản đồ địa chất, điều tra địa chất về khoáng sản đã góp phần xây dựng nền tảng cho công nghiệp khai khoáng, thì nay, “dữ liệu số” sẽ giúp công nghiệp khai khoáng bước vào kỷ nguyên quản trị hiện đại.
Khi mọi dữ liệu về điều tra địa chất và kết quả thăm dò được số hóa, các nhà khoa học và nhà hoạch định chính sách có thể dễ dàng truy cập và sử dụng. Hệ thống CSDL về địa chất và khoáng sản thống nhất sẽ giúp xây dựng các báo cáo, bản đồ trực quan phục vụ cho công tác quy hoạch, giám sát và nghiên cứu. Đồng thời, cho phép kết nối CSDL này với thông tin cấp phép và giám sát khai thác, cho phép phát hiện kịp thời các sai phạm và điều chỉnh kế hoạch khai thác cho phù hợp.
Nhờ dữ liệu liên thông, hệ thống còn có thể tạo ra bản đồ địa chất 3D và ứng dụng công nghệ AI để dự báo tiềm năng tài nguyên khoáng sản ở các khu vực mới.
Để đạt được những lợi ích này, một mặt cần hoàn thiện khung pháp lý và quy định về quản lý, chia sẻ dữ liệu khoáng sản; mặt khác, đòi hỏi đầu tư trang thiết bị công nghệ hiện đại cũng như phát triển nguồn nhân lực có kỹ năng số. Bộ Tài nguyên và Môi trường (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) cùng các địa phương đã và đang thúc đẩy xây dựng kiến trúc Chính phủ số ngành tài nguyên khoáng sản, coi đây là nền tảng kỹ thuật cho việc tích hợp dữ liệu.
Cùng với đó, các dự án hợp tác quốc tế về số hóa dữ liệu địa chất cũng góp phần chuyển giao công nghệ hiện đại và kinh nghiệm quản lý dữ liệu. Song song đó, cần xây dựng khung kiến trúc dữ liệu ngành để chuẩn hóa việc lưu trữ, chia sẻ và bảo mật thông tin giữa các bên liên quan. Đào tạo và nâng cao kỹ năng công nghệ cho đội ngũ cán bộ cũng là yêu cầu quan trọng để thực thi thành công chuyển đổi số tại nguồn.
Chuyên gia của Hội khoa học và công nghệ mỏ Việt Nam nhận định, chuyển đổi số tại nguồn không chỉ là việc ứng dụng công nghệ mới, công nghệ số mà còn là thay đổi căn bản về quy trình và tư duy quản lý. Đây chính là chiến lược then chốt để phát triển ngành khoáng sản theo hướng bền vững, minh bạch và hiệu quả. Không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp, chuyển đổi số còn góp phần tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường.
Trong hành trình 80 năm phát triển, ngành Địa chất và Khoáng sản đã khẳng định vai trò nền tảng trong phát triển kinh tế - xã hội. Trong “kỷ nguyên vươn mình của dân tộc”, Luật Địa chất và Khoáng sản 2024 cùng các văn bản hướng dẫn đã mở ra lộ trình biến CSDL địa chất và khoáng sản từ một nguồn lực lịch sử thành “tài sản số” chiến lược cho phát triển bền vững.