| Hotline: 0983.970.780

Việt Nam trước ngã rẽ của chuỗi khoáng sản chiến lược toàn cầu

Thứ Năm 25/12/2025 , 08:21 (GMT+7)

Trong khi chuỗi cung ứng khoáng sản quan trọng toàn cầu tái cấu trúc, Việt Nam đứng trước cơ hội chuyển từ ‘quốc gia có tài nguyên’ sang mắt xích có giá trị cao hơn.

Những sức ép từ địa chính trị, chuyển dịch năng lượng và yêu cầu bộ tiêu chuẩn đánh giá về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) đang buộc các nền kinh tế lớn tìm kiếm các nguồn cung khoáng sản an toàn, minh bạch và bền vững hơn.

TS. Trịnh Hải Sơn, Viện trưởng Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản kỳ vọng khuôn khổ hợp tác ba bên Việt Nam - Hàn Quốc - Hoa Kỳ sẽ tạo ra 'giá trị khác biệt'. Ảnh: Mai Đan.

TS. Trịnh Hải Sơn, Viện trưởng Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản kỳ vọng khuôn khổ hợp tác ba bên Việt Nam - Hàn Quốc - Hoa Kỳ sẽ tạo ra “giá trị khác biệt”. Ảnh: Mai Đan.

Không chỉ dừng ở khai thác tài nguyên nguyên sinh, các hướng tiếp cận như thu hồi khoáng sản quan trọng từ tro xỉ than, phát triển công nghệ chế biến - tinh luyện và xây dựng năng lực tiêu chuẩn hóa đang mở ra dư địa tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu. Trao đổi với phóng viên Báo Nông nghiệp và Môi trường, TS. Trịnh Hải Sơn - Viện trưởng Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản đã phân tích rõ hơn những cơ hội, thách thức và kỳ vọng từ mô hình hợp tác ba bên đang hình thành.

Trong bối cảnh chuỗi cung ứng khoáng sản quan trọng toàn cầu đang chịu nhiều sức ép, ông đánh giá như thế nào về vai trò của Việt Nam trong cấu trúc chuỗi cung ứng mới đang hình thành?

Trong “cấu trúc chuỗi cung ứng khoáng sản quan trọng” mới, vai trò của Việt Nam đang dịch chuyển từ quốc gia có tiềm năng tài nguyên sang một mắt xích có thể tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị nếu chúng ta đi đúng hướng.

Trước hết, Việt Nam có nền tảng địa chất thuận lợi, được nhiều báo cáo quốc tế ghi nhận là quốc gia sở hữu trữ lượng đất hiếm lớn. Nhưng trữ lượng chỉ là “điểm xuất phát”; giá trị nằm ở năng lực thăm dò - đánh giá - chế biến - tinh luyện - tiêu chuẩn hóa và quản trị môi trường.

Ngoài ra, trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu chịu sức ép về địa chính trị và ESG, Việt Nam có lợi thế nếu chủ động xây dựng hình ảnh một đối tác cung ứng tin cậy, minh bạch, có lộ trình kiểm soát phát thải, chất thải và truy xuất nguồn gốc. Nói cách khác, Việt Nam có thể trở thành “điểm tựa ổn định” trong chuỗi cung ứng mới, không chỉ bằng tài nguyên, mà bằng năng lực công nghệ và chuẩn mực phát triển bền vững.

Hoa Kỳ đặc biệt quan tâm tới các nguồn cung khoáng sản thứ cấp. Theo ông, việc thu hồi đất hiếm và khoáng sản quan trọng từ tro xỉ than tại Việt Nam có ý nghĩa gì đối với an ninh khoáng sản và mục tiêu phát triển bền vững?

Hoa Kỳ quan tâm mạnh đến nguồn cung khoáng sản thứ cấp vì đây là hướng đi giúp giảm rủi ro địa chính trị, đồng thời giảm chi phí môi trường so với khai thác nguyên sinh. Với Việt Nam, thu hồi đất hiếm và khoáng sản quan trọng từ tro xỉ than có ít nhất ba ý nghĩa lớn.

Một là, về an ninh khoáng sản, tro bay/tro đáy là “nguồn tài nguyên nằm ngay trong nước”, có thể tạo ra dòng nguyên liệu bổ sung cho chuỗi vật liệu công nghệ cao trong tương lai. Kết quả khảo sát trong Khuôn khổ Chương trình Chuyên gia Khoa học của Đại sứ quán (ESFP) cho thấy tro bay CFBC tại một số nhà máy ở Việt Nam có tổng hàm lượng nhóm đất hiếm (REE) kèm Yttri (Y) và Scandi (Sc) dao động trong khoảng 141,9-303,5 ppm (đáng chú ý như khu vực Đông Triều, Quảng Ninh). Điều này củng cố luận điểm: tro xỉ không chỉ là chất thải, mà có thể là “quặng thứ cấp” nếu có quy trình công nghệ phù hợp.

Hai là, về mục tiêu phát triển bền vững, Việt Nam đang đối diện áp lực tăng phát sinh tro xỉ theo nhu cầu năng lượng. Các dự báo trong kế hoạch triển khai dự án cho thấy khối lượng tro xỉ có xu hướng tăng theo thời gian và có thể đạt quy mô rất lớn theo kịch bản đến 2035; vì vậy, hướng tiếp cận “thu hồi khoáng sản và sản xuất vật liệu giá trị gia tăng” sẽ giúp giảm gánh nặng bãi thải, giảm rủi ro môi trường và biến chi phí xử lý thành giá trị kinh tế.

Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản Việt Nam lấy mẫu tro nhiệt điện Nông Sơn. Ảnh: Lan Chi.

Viện Khoa học Địa chất và Khoáng sản Việt Nam lấy mẫu tro nhiệt điện Nông Sơn. Ảnh: Lan Chi.

Ba là, về tính khả thi công nghệ, nghiên cứu cũng chỉ ra các giải pháp tiền xử lý/phát triển tuyển-làm giàu (sàng theo cỡ hạt, tuyển từ, tuyển nổi…) có thể giúp tập trung REE vào một số phân đoạn (ví dụ phân đoạn mịn và/hoặc không từ tính thường giàu REE hơn), qua đó cải thiện hiệu quả cho các bước hòa tách - phân tách tiếp theo. Đây là nền tảng quan trọng để đi từ “tiềm năng” sang “dòng sản phẩm thương mại”.

Diễn đàn Doanh nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc lần thứ 9 vừa diễn ra ngày 19/12 đã mở rộng kết nối với Hoa Kỳ trong khuôn khổ hợp tác khoa học - kỹ thuật ba bên. Theo ông, mô hình hợp tác này có thể tạo ra những giá trị khác biệt gì so với các cơ chế hợp tác song phương truyền thống, đặc biệt trong phát triển nguồn khoáng sản thứ cấp và chuỗi giá trị bền vững?

Trong dòng chảy đó, hợp tác khoa học - kỹ thuật giữa Việt Nam và Hàn Quốc về khoáng sản chiến lược, mở rộng kết nối với Hoa Kỳ, được xem là bước đi quan trọng nhằm định vị lại vai trò của Việt Nam trong chuỗi cung ứng mới.

Tôi kỳ vọng khuôn khổ hợp tác ba bên Việt Nam - Hàn Quốc - Hoa Kỳ sẽ tạo ra “giá trị khác biệt” ở chỗ: không chỉ hợp tác theo từng mảng rời rạc, mà tiến tới một mô hình liên kết chuỗi công nghệ - tiêu chuẩn - thương mại hóa.

Cụ thể, Việt Nam đóng vai trò “địa bàn triển khai” với nguồn mẫu, bối cảnh thực địa, nhu cầu xử lý tro xỉ và năng lực tổ chức thí điểm/pilot.

Hàn Quốc có thế mạnh về công nghệ khoáng hóa carbon, hoạt hóa kiềm và hướng “vật liệu hóa” tro xỉ (vừa môi trường vừa vật liệu xây dựng).

Trong khi đó, Hoa Kỳ có lợi thế về hệ thống tiêu chuẩn, mạng lưới nghiên cứu, phương pháp luận đánh giá - đặc trưng hóa - đối sánh, và cách tiếp cận “an ninh khoáng sản” ở cấp chiến lược.

Điểm khác biệt so với hợp tác song phương truyền thống là: ba bên có thể cùng thiết kế một lộ trình đầy đủ từ lấy mẫu - đặc trưng hóa - lập bản đồ phân bố, đến làm giàu - hòa tách - tách chiết, rồi đánh giá môi trường, chuẩn hóa quy trình, và xây dựng năng lực tại chỗ (phòng thí nghiệm, mini-pilot, đào tạo nhân lực), hướng tới chuyển giao và tiền thương mại hóa.

Những hoạt động nền tảng như họp lập kế hoạch, tập huấn kỹ thuật và triển khai thực địa trong ESFP đã cho thấy “cách làm theo hệ sinh thái” này hoàn toàn khả thi.

Trân trọng cảm ơn Tiến sĩ!

“Trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu đối với khoáng sản quan trọng đang chịu nhiều sức ép, nhu cầu hành động kịp thời trở nên đặc biệt cấp thiết. Các khoáng sản này giữ vai trò thiết yếu đối với những công nghệ then chốt của nền kinh tế hiện đại. Đối với Việt Nam, chúng có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc hiện thực hóa mục tiêu đầy tham vọng trở thành quốc gia có thu nhập cao vào năm 2045”, ông Barrett Bryson, Tham tán Kinh tế Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Việt Nam nói.

(thực hiện)

Xem thêm
Siết chặt giám sát vận hành hồ chứa bảo vệ vùng hạ du

Nghệ An tăng cường quản lý, giám sát vận hành hồ chứa và liên hồ chứa nhằm ứng phó thiên tai, giảm thiểu ngập lụt, bảo đảm an toàn cho người dân vùng hạ du.

Năng lượng mới trên biển: [Bài 3] Cần khung pháp lý đồng bộ

Phát triển năng lượng tái tạo biển là câu chuyện năng lượng, là chiến lược giảm phát thải, tăng sức cạnh tranh quốc gia và gìn giữ môi trường biển cho tương lai.

Bình luận mới nhất

Việt Nam trước ngã rẽ của chuỗi khoáng sản chiến lược toàn cầu
Khoáng sản 4 phút trước