Hợp tác chặt chẽ với phía Hoa Kỳ
Với hơn 9 tỷ USD kim ngạch năm 2024, chiếm hơn một nửa tổng lượng xuất khẩu, thị trường Hoa Kỳ là đầu ra chủ lực của ngành gỗ Việt Nam. Tuy nhiên, phía sau con số tăng trưởng 24% là áp lực ngày càng lớn từ các biện pháp phòng vệ thương mại, quy định về tính hợp pháp, chứng chỉ bền vững và những định kiến chưa được hóa giải.

Cục trưởng Trần Quang Bảo cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp. Ảnh: Bảo Thắng.
“Đã đến lúc ngành gỗ cần chuyển từ tư duy phòng thủ sang chủ động cung cấp thông tin,” ông Tô Xuân Phúc, Giám đốc điều hành chương trình Forest Trends nhấn mạnh tại Tọa đàm Thương mại gỗ và sản phẩm gỗ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.
Theo ông Phúc, Việt Nam đang trở thành trung tâm chế biến gỗ toàn cầu, nhưng lợi thế đó sẽ không thể phát huy nếu không có chiến lược hợp tác bài bản, nhất quán và minh bạch.
Báo cáo của Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam (VIFOREST) củng cố quan điểm này và cho rằng, thương mại gỗ giữa Việt Nam và Hoa Kỳ mang tính bổ trợ rõ rệt. Hoa Kỳ có nguồn nguyên liệu gỗ ổn định, trong khi Việt Nam sở hữu năng lực chế biến, tạo ra sản phẩm tiêu dùng có chất lượng và giá thành cạnh tranh.
“Người tiêu dùng Hoa Kỳ đang hưởng lợi từ nguồn cung đa dạng, hợp pháp và hợp túi tiền từ Việt Nam,” báo cáo nêu rõ. Theo đó, ghế gỗ, đồ nội thất phòng ngủ và sản phẩm nhà bếp là những mặt hàng chủ lực, chiếm gần 75% tổng kim ngạch xuất khẩu sang thị trường này.
Trong bối cảnh các vụ điều tra phòng vệ thương mại như Mục 301, 232 hay cáo buộc gian lận xuất xứ vẫn là nguy cơ thường trực, các chuyên gia cho rằng đối thoại và hợp tác là lựa chọn chiến lược thay cho xu hướng bảo hộ. Việc phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, hiệp hội và doanh nghiệp sẽ giúp tạo dựng niềm tin, tránh những phán quyết bất lợi.

Ông Nguyễn Liêm cho rằng, các doanh nghiệp hiện có kinh nghiệm nhiều hơn trong việc ứng phó với các thay đổi từ Hoa Kỳ. Ảnh: Bảo Thắng.
Tại tọa đàm, ông Trần Quang Bảo, Cục trưởng Cục Lâm nghiệp và Kiểm lâm (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) khẳng định, Nhà nước sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp. “Không muốn bất kỳ phán quyết nào gây thiệt hại, chúng tôi sẵn sàng có mặt ở bất cứ đâu nếu doanh nghiệp cần”, ông nói.
Bốn giải pháp được ông Bảo nhấn mạnh gồm: Chuẩn hóa dữ liệu từ đầu vào đến đầu ra để phục vụ truy xuất nguồn gốc; đa dạng hóa thị trường nhằm có dư địa ứng phó; phối hợp thường xuyên với hiệp hội và doanh nghiệp; và linh hoạt theo diễn biến phán quyết của phía Hoa Kỳ.
Ông Bảo kỳ vọng các bên cùng tạo động lực phát triển cho ngành gỗ, thay vì chỉ chú trọng bảo vệ một chiều. Việc Việt Nam đã dừng khai thác rừng tự nhiên từ năm 2014 và hiện chỉ sử dụng gỗ rừng trồng, gỗ cao su, gỗ nhập khẩu có truy xuất là minh chứng cho nỗ lực phát triển bền vững của ngành.
Doanh nghiệp cần chủ động kịch bản ứng phó
Đại diện doanh nghiệp, ông Nguyễn Liêm, Quyền Chủ tịch Hiệp hội Gỗ và Lâm sản Việt Nam đánh giá, việc phối hợp giữa các bên hiện đã “trơn tru hơn nhiều so với thời điểm vụ kiện Mục 301”. Tuy nhiên, ông cho rằng trong môi trường cạnh tranh toàn cầu, việc dính vào các vụ điều tra là khó tránh.
Vì vậy, doanh nghiệp cần chủ động xây dựng đội ngũ pháp lý, hoàn thiện biểu mẫu, hồ sơ truy xuất nguồn gốc và phối hợp chặt với các cơ quan phòng vệ thương mại trong nước. “Việc chuẩn hóa thông tin và chuẩn bị kịch bản ứng phó sẽ quyết định doanh nghiệp có trụ được hay không,” ông Liêm nói.

Ngành gỗ đang 'nín thở' chờ phán quyết cuối từ Hoa Kỳ về thuế đối ứng. Ảnh minh họa.
Ngoài ra, xu hướng hợp tác công - tư cũng được kỳ vọng tạo lực đẩy mới cho ngành. Các mô hình liên kết giữa nông dân - doanh nghiệp - cơ quan Nhà nước trong phát triển vùng nguyên liệu đạt chuẩn FSC/VFCS đang được nhân rộng, giúp giảm phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu và nâng cao tính minh bạch toàn chuỗi cung ứng.
Trong bối cảnh các thị trường như Hoa Kỳ và EU ngày càng siết chặt yêu cầu truy xuất nguồn gốc và chứng chỉ rừng, ngành gỗ Việt Nam cần nhìn nhận rõ rằng chỉ có minh bạch mới giữ được vị thế. Điều này không chỉ là yêu cầu tuân thủ, mà còn là chiến lược xây dựng thương hiệu quốc gia.
Việc tăng cường hợp tác với các tổ chức quốc tế, duy trì trao đổi định kỳ với các cơ quan thương mại và pháp lý của Hoa Kỳ, cũng như tham gia sâu vào các hiệp hội gỗ toàn cầu sẽ giúp Việt Nam nâng cao tiếng nói, giảm thiểu hiểu lầm và bảo vệ lợi ích xuất khẩu trong dài hạn.
Việt Nam hiện có hơn 6.000 doanh nghiệp gỗ, chủ yếu là nhỏ và vừa định hướng xuất khẩu. Trong đó, doanh nghiệp FDI chiếm khoảng 30% nhưng đóng góp hơn 2/3 giá trị xuất khẩu sang Hoa Kỳ. Việc phối hợp 3 bên, giữa Nhà nước, hiệp hội, doanh nghiệp trên nền tảng minh bạch được xem là chìa khóa để giữ vững thị phần, vượt qua các rào cản thương mại và nâng cao uy tín chuỗi cung ứng gỗ Việt trên toàn cầu.