Trong báo cáo công bố ngày 3/10, Tổ chức Nông lương Liên Hợp quốc (FAO) cho biết, chỉ số giá lương thực (FAO Food Price Index) đạt trung bình 128,8 điểm trong tháng 9/2025, giảm so với mức đã điều chỉnh 129,7 điểm của tháng 8. Tuy nhiên, so với cùng kỳ 2024, chỉ số này vẫn cao hơn 3,4%.

Mua bán gạo tại một khu chợ Bangladesh. Ảnh: FAO.
Trong rổ hàng hóa theo dõi, chỉ số giá ngũ cốc giảm 0,6% so với tháng 8. Giá lúa mì quốc tế hạ 3 tháng liên tiếp do nhu cầu yếu và sản lượng lớn từ các nước chủ lực. Ngô thế giới cũng giảm giá, một phần nhờ dự báo nguồn cung dồi dào và việc Argentina tạm ngừng thuế xuất khẩu. Giá gạo giảm 0,5% khi các đơn hàng từ Philippines và châu Phi giảm sút.
Chỉ số giá dầu thực vật giảm 0,7%, nhờ dầu cọ và dầu đậu nành hạ nhiệt do tồn kho tại Malaysia và nguồn cung lớn từ Argentina. Dù vậy, giá dầu hướng dương và cải dầu lại tăng, bù đắp một phần mức giảm chung.
Ở chiều ngược lại, chỉ số giá thịt tăng 0,7% so với tháng trước, lên mức cao nhất lịch sử và cao hơn 6,6% so với cùng kỳ năm ngoái. Thịt bò và cừu dẫn đầu đà tăng, trong đó giá bò lên đỉnh mới nhờ nhu cầu mạnh ở Hoa Kỳ giữa lúc nguồn cung trong nước hạn chế. Giá thịt lợn và gia cầm nhìn chung ổn định.
Chỉ số giá sữa giảm 2,6%, trong đó bơ thế giới hạ tới 7% do nhu cầu kem lạnh suy yếu ở Bắc bán cầu và triển vọng sản lượng tại châu Đại Dương cải thiện. Giá sữa bột giảm theo xu hướng cầu yếu từ các thị trường nhập khẩu lớn và cạnh tranh xuất khẩu gay gắt. Phô mai giảm nhẹ.
Đường chứng kiến mức giảm sâu nhất, hạ 4,1% so với tháng 8/2025 và xuống thấp nhất kể từ tháng 3/2021. Nguyên nhân chính đến từ sản lượng tại Brazil cao hơn dự kiến và triển vọng mùa vụ thuận lợi ở Ấn Độ, Thái Lan sau những đợt mưa gió mùa dồi dào.
Ngoài báo cáo giá cả, FAO công bố dự báo mới về sản xuất ngũ cốc toàn cầu năm 2025, với tổng sản lượng ước đạt 2,971 tỷ tấn, tăng 3,8% so với 2024 - mức tăng mạnh nhất kể từ 2013. Sản lượng lúa mì, ngô và gạo đều được điều chỉnh tăng. Đáng chú ý, ngô Mỹ được dự báo đạt 427,1 triệu tấn, mức cao kỷ lục, chiếm tới 1/3 sản lượng toàn cầu.
FAO cho biết, tiêu thụ ngũ cốc thế giới trong niên vụ 2025-2026 dự kiến đạt 2,93 tỷ tấn, chủ yếu phục vụ lương thực và thức ăn chăn nuôi. Dự trữ toàn cầu đến cuối mùa 2026 có thể đạt 900,2 triệu tấn, giữ tỷ lệ dự trữ so với sử dụng ở mức 30,6%, phản ánh triển vọng nguồn cung khá vững. Riêng gạo, tồn kho có khả năng lên kỷ lục 215,6 triệu tấn, nhờ tích trữ ở cả các nước xuất khẩu lẫn nhập khẩu.
Về thương mại, dự báo xuất nhập khẩu ngũ cốc toàn cầu niên vụ 2025-2026 đạt 497,1 triệu tấn, tăng 2,5% so với năm trước. Giao dịch lúa mì được dự báo tăng mạnh gần 5%, trong khi thương mại gạo giảm 1,8% do nhiều nước châu Á và châu Phi có mùa vụ trong nước tốt và đã mua khối lượng lớn từ trước.
Bức tranh thị trường cho thấy giá lương thực toàn cầu tuy có dấu hiệu “hạ nhiệt” trong ngắn hạn, nhưng áp lực tăng vẫn hiện hữu ở những nhóm hàng như thịt. Triển vọng ngũ cốc dồi dào có thể tạo lớp đệm cho nguồn cung, góp phần hạn chế cú sốc giá lớn. Tuy nhiên, diễn biến thương mại và nhu cầu từng khu vực vẫn là yếu tố quyết định xu hướng sắp tới.
FAO xây dựng và công bố chỉ số giá lương thực từ 1961, nhằm theo dõi sự biến động hàng tháng của một rổ hàng hóa nông sản được giao dịch nhiều nhất trên thị trường quốc tế, gồm ngũ cốc, dầu thực vật, sữa, thịt và đường. Chỉ số này được tính dựa trên giá bình quân quốc tế có trọng số, phản ánh xu hướng giá toàn cầu một cách trực quan.
Trong nhiều năm, FAO Food Price Index trở thành công cụ tham chiếu quan trọng cho các chính phủ, nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp, giúp đánh giá tình hình an ninh lương thực thế giới, đưa ra cảnh báo sớm khi giá cả biến động và định hướng các biện pháp ứng phó về sản xuất, thương mại cũng như hỗ trợ người tiêu dùng.