"Thẻ vàng" IUU do EC đưa ra từ năm 2017 đến nay đã ảnh hưởng nặng nề đến xuất khẩu thủy sản Việt Nam, kéo theo nhiều rào cản kỹ thuật trong nước. Với TP.HCM, việc gỡ "thẻ vàng" không chỉ là yêu cầu cấp bách, mà còn là động lực thay đổi mô hình phát triển. Trong bối cảnh đó, nuôi biển và nuôi ở cửa sông, cửa biển được xem là hướng đi bền vững, tạo nguồn nguyên liệu minh bạch, nâng cao sức cạnh tranh.
Báo Nông nghiệp và Môi trường đã có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Thành Lộc, Chủ tịch Hội Thủy sản TP.HCM về những tác động của "thẻ vàng" IUU cũng như giải pháp để ngành thủy sản thành phố bứt phá trong giai đoạn mới.
"Thẻ vàng" IUU - cú đánh vào xuất khẩu thủy sản
Thưa ông, "thẻ vàng" IUU đã ảnh hưởng thế nào đến xuất khẩu thủy sản của TP.HCM cũng như ngành chế biến trong thời gian qua?
"Thẻ vàng" IUU thực sự là một “nút thắt” rất lớn. Trước đây, EU từng là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn thứ hai của Việt Nam, chỉ sau Mỹ. Nhưng kể từ khi bị cảnh báo, thị trường này đã tụt xuống vị trí thứ tư (sau Mỹ, Nhật Bản và Trung Quốc). Riêng các doanh nghiệp tại TP.HCM - vốn chiếm tỷ trọng lớn trong chế biến phải đối mặt với chi phí tăng cao, hợp đồng chậm trễ, uy tín suy giảm.

Phát triển nuôi biển công nghệ cao gắn với trung tâm nghề cá Gò Găng sẽ tạo chuỗi giá trị khép kín cho thủy sản TP.HCM. Ảnh: Lê Bình.
Hệ quả không chỉ dừng ở con số kim ngạch sụt giảm, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến thương hiệu quốc gia. Khi uy tín bị đặt dấu hỏi, việc mở rộng sang các thị trường khác cũng trở nên khó khăn hơn. Hiện tại, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, các hội ngành nghề, trong đó có chúng tôi, đang gấp rút chuẩn bị cho đợt thanh tra thứ 5 của EC. Tất cả cùng kỳ vọng có thể tháo gỡ "thẻ vàng", mở lại cánh cửa rộng lớn cho thủy sản Việt Nam.
Ngoài xuất khẩu, "thẻ vàng" còn tác động ra sao đến nguồn nguyên liệu thủy sản phục vụ chế biến thức ăn chăn nuôi, nuôi trồng?
Ảnh hưởng rất lớn. Thực ra, EC cảnh báo chủ yếu vì vấn đề tàu cá Việt Nam bị cho là xâm phạm vùng biển nước ngoài. Nhưng sau đó, hệ thống luật pháp trong nước, từ Luật Thủy sản 2017 đến Nghị định 26/2019 đã siết chặt khai thác trong vùng ven bờ và vùng lộng.
Điều này khiến ngư dân nhỏ lẻ hầu như không còn khả năng khai thác các loài cá cơm, cá nục, cá trích… là những nguồn nguyên liệu chính để sản xuất bột cá. Trong khi đó, bột cá là đầu vào quan trọng cho ngành sản xuất thức ăn thủy sản. Hệ quả là mỗi năm Việt Nam phải nhập khẩu 130.000-150.000 tấn bột cá từ Peru, Chile. Đây là một nghịch lý: quốc gia có tiềm năng biển lớn nhưng lại phải phụ thuộc vào nhập khẩu, làm chi phí tăng và giảm sức cạnh tranh.
Lợi ích kép từ việc quy hoạch và phát triển nuôi biển
Hiện nay việc nuôi biển, đặc biệt là ở khu vực cửa sông, cửa biển tại TP.HCM sau sáp nhập vẫn còn nhiều tiềm năng nhưng chưa phát huy hết. Theo ông, nguyên nhân do đâu?
Theo tôi, có lẽ nguyên nhân chính là chưa có quy hoạch tổng thể, đồng bộ. Bà con vẫn tận dụng các dòng sông như sông Dinh, sông Chà Và để nuôi cá lồng bè, nhưng đây là những vùng nuôi thiếu bền vững. Mỗi mùa mưa, lượng nước ngọt đổ về làm thay đổi độ mặn, giảm oxy, dẫn đến cá chết hàng loạt. Không ít hộ dân trắng tay chỉ sau một cơn mưa lớn.
Trong khi đó, TP.HCM sau sáp nhập có lợi thế rất lớn: bờ biển dài hơn 120 km, vịnh Gành Rái rộng 60 km² với điều kiện thủy văn thuận lợi. Nếu được quy hoạch hợp lý, vịnh Gành Rái hoàn toàn có thể trở thành vùng nuôi lồng bè tập trung, hiện đại, thay thế cho mô hình manh mún, tự phát hiện nay.
Nuôi biển là hướng đi chiến lược. Trước hết, nó giúp chủ động nguồn nguyên liệu, giảm phụ thuộc vào khai thác tự nhiên vốn đầy rủi ro. Quan trọng hơn, nuôi biển cho phép truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng yêu cầu khắt khe của thị trường EU và Mỹ.
Thứ hai, nuôi biển góp phần chuyển đổi sinh kế. Ngư dân có thể chuyển từ nghề khai thác sang nuôi trồng, có việc làm ổn định, đời sống bền vững hơn. Thứ ba, đây cũng là cách giảm áp lực lên nguồn lợi tự nhiên. Chúng ta có thể kết hợp nuôi cá với hàu, rong biển để vừa tạo sản phẩm, vừa lọc nước, bảo vệ hệ sinh thái.
Ngoài ra, nuôi biển còn tạo điều kiện áp dụng công nghệ cao, từ tự động hóa đến quản lý số hóa. Khi đó, TP.HCM hoàn toàn có thể xây dựng chuỗi giá trị khép kín: từ nuôi - chế biến - tiêu thụ, nâng cao giá trị gia tăng, đồng thời khẳng định thương hiệu thủy sản trên thị trường quốc tế.
Những rào cản, khó khăn lớn nhất hiện nay trong phát triển nuôi biển và nuôi thủy sản ở khu vực cửa sông, cửa biển TP.HCM là gì?
Khó khăn lớn nhất vẫn là thiếu quy hoạch vùng nuôi tập trung. Khi không có quy hoạch, bà con mạnh ai nấy làm, dẫn đến rủi ro dịch bệnh, ô nhiễm môi trường, thiệt hại rất lớn.
Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng phục vụ nuôi biển còn yếu. Chúng ta chưa có hệ thống neo đậu, chưa có dịch vụ hậu cần đồng bộ, chưa có cơ sở chế biến gắn với vùng nuôi. Thêm nữa, bà con cũng chưa có mẫu lồng bè thống nhất, nên khi bão lớn hoặc thủy triều bất thường thì rủi ro càng cao. Đây là những điểm nghẽn cần tháo gỡ sớm.

TP.HCM còn nhiều tiềm năng phát triển nuôi biển, nuôi thủy sản ven bờ và tại các vịnh, cửa sông. Đây là hướng đi bền vững giúp truy xuất nguồn gốc thủy sản minh bạch. Ảnh: Lê Bình.
Vậy Hội Thủy sản TP.HCM có đề xuất, kiến nghị gì để thúc đẩy mô hình nuôi biển trong giai đoạn tới?
Chúng tôi đề xuất hai hướng lớn. Một là quy hoạch trung tâm nghề cá tại đảo Gò Găng, diện tích khoảng 400 ha. Ở đó sẽ có đủ các khu chức năng: từ đóng tàu, dịch vụ hậu cần, cảng cá - chợ đấu giá điện tử, cho đến khu chế biến công nghệ cao. Đây sẽ là “thủ phủ” nghề cá, không chỉ phục vụ TP.HCM mà còn cả vùng Đông Nam bộ.
Hai là quy hoạch vùng nuôi biển tập trung tại vịnh Gành Rái. Đây là vùng nước lý tưởng, cần nhanh chóng di dời bà con từ sông ra biển để tránh rủi ro. Đồng thời, Nhà nước phải ban hành mẫu thiết kế lồng bè chuẩn, hướng dẫn kỹ thuật, giám sát chặt chẽ. Khi có sự đồng bộ về hạ tầng, quy chuẩn và quản lý, bà con mới yên tâm đầu tư dài hạn.
Nếu hai trụ cột này được triển khai, tôi tin ngành thủy sản TP.HCM sẽ có bước chuyển lớn: vừa tạo nguồn nguyên liệu minh bạch, vừa nâng cao năng lực cạnh tranh, góp phần tháo gỡ "thẻ vàng" IUU và khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế.
Xin cảm ơn ông!
Trong bối cảnh "thẻ vàng" IUU vẫn như một “án phạt” với ngành thủy sản Việt Nam, giải pháp tăng nuôi trồng, giảm khai thác và dịch chuyển từ chế biến nhỏ lẻ sang trung tâm nghề cá hiện đại như lời giải cho mục tiêu xây dựng thương hiệu thủy sản Việt Nam minh bạch, bền vững, hội nhập toàn cầu.