| Hotline: 0983.970.780

Huy động tài chính sau COP30: Việt Nam cần làm gì để không đánh mất cơ hội?

Thứ Năm 04/12/2025 , 13:08 (GMT+7)

COP30 đã khép lại, khi các bên ghi nhận lộ trình hướng tới mức huy động 1,3 nghìn tỷ USD mỗi năm vào năm 2035. Cơ hội nào cho Việt Nam?

COP30 đã khép lại tại Belém với một bức tranh trái chiều: các cam kết tài chính khí hậu được nâng lên mạnh mẽ, trong khi khoảng cách giữa cam kết và thực thi vẫn còn lớn. Các bên đã ghi nhận Lộ trình Baku–Belém hướng tới mức huy động 1,3 nghìn tỷ USD mỗi năm vào năm 2035, với trọng tâm là huy động mạnh mẽ nguồn lực công – tư và cải thiện khả năng tiếp cận cho các quốc gia đang phát triển.

Các cam kết mới trong Quyết định Mutirão kêu gọi đẩy nhanh cải cách các ngân hàng phát triển đa phương, tăng cường vai trò của nguồn vốn ưu đãi và tài trợ không hoàn lại, đồng thời mở rộng các công cụ đổi mới như bảo lãnh, tài chính hỗn hợp và hoán đổi nợ - đầu tư cho khí hậu. Đồng thời, các bên cũng cam kết tăng gấp đôi tài chính thích ứng trước năm 2025 và gấp ba trước năm 2035.

Các nghiên cứu cho thấy thế giới sẽ cần tới khoảng 6,7 nghìn tỷ USD mỗi năm để đáp ứng thách thức của biến đổi khí hậu. Ảnh: Getty Images.

Các nghiên cứu cho thấy thế giới sẽ cần tới khoảng 6,7 nghìn tỷ USD mỗi năm để đáp ứng thách thức của biến đổi khí hậu. Ảnh: Getty Images.

Đối với Việt Nam - với hệ sinh thái rừng, rừng ngập mặn và nông - lâm kết hợp phong phú - cơ hội chưa bao giờ rõ rệt như lúc này. Tuy nhiên, như kinh nghiệm quốc tế đã chỉ ra: cơ hội không tự chuyển hóa thành vốn. Dòng vốn tư nhân chỉ thực sự chảy tới khi rủi ro được xử lý, dự án được chuẩn hóa và niềm tin được củng cố.

Gần đây nhất, tại buổi tọa đàm chính sách “Định hướng thị trường Các-bon toàn cầu và Việt Nam: Những nhận định sau COP30 và hướng đi tiếp theo” diễn ra tại Hà Nội trong hai ngày 25 và 26/11/2025, bên cạnh những trao đổi đa chiều về cơ hội và thách thức trong việc thiết lập và vận hành thị trường các-bon của Việt Nam, có các tham luận từ giới chuyên gia trong nước và quốc tế đã phác họa rõ ràng điều kiện để Việt Nam bước vào “đường đua” mới của tài chính khí hậu. Các diễn giả đã nhấn mạnh những điều kiện cần có về thể chế, năng lực xây dựng và triển khai danh mục dự án, trong đó đặc biệt quan trọng là khả năng kết nối các luồng tài chính trong cơ chế tài chính hỗn hợp, phù hợp với cấu trúc rủi ro của các dự án khí hậu, là những yếu tố quyết định số phận của dòng vốn hậu COP30.

Thể chế: “cửa vào” của dòng vốn

Theo chia sẻ của các chuyên gia, kinh nghiệm quốc tế cho thấy quốc gia nào “dọn đường” thể chế nhanh hơn sẽ hút vốn trước. Thị trường các-bon dựa vào thiên nhiên (NbS) vận hành theo một logic rất đơn giản: nhà đầu tư chỉ đến khi biết chính xác họ đang bước vào môi trường pháp lý nào. Về khía cạnh này, một số bài học đã được trình bày: Canada cho thấy tín hiệu giá rõ ràng và thể chế mạnh giúp tạo lòng tin thị trường; Colombia khẳng định chia sẻ lợi ích và sự tham gia của cộng đồng là nền tảng tính chính danh; còn Tanzania nhấn mạnh khung quản trị quốc gia và MRV đáng tin cậy là điều kiện để dự án carbon vận hành hiệu quả.

Trong khi đó, Việt Nam vẫn đứng trước một số điểm vướng lớn. Quyền sở hữu tín chỉ các-bon chưa được quy định đầy đủ, khiến doanh nghiệp lẫn địa phương lúng túng. Cơ chế phân chia lợi ích giữa Nhà nước - doanh nghiệp - cộng đồng chưa thống nhất, tạo ra bất định lớn cho các dự án có yếu tố đất đai và sinh kế. MRV chưa đồng bộ với chuẩn quốc tế, làm giảm giá trị tín chỉ hoặc khiến tín chỉ không được chấp nhận trên thị trường toàn cầu. Ở nhiều địa phương, năng lực thực thi và quản lý dự án còn hạn chế, khiến chi phí giao dịch tăng cao và làm nản lòng nhà đầu tư.

Bài học rất rõ: nếu không xử lý bài toán thể chế, mọi cam kết tài chính quốc tế – dù lớn đến đâu – cũng khó trở thành vốn thực.

Tọa đàm chính sách 'Định hướng Thị trường Các-bon Toàn cầu và Việt Nam: Những nhận định sau COP30 và Hướng đi tiếp theo. Ảnh: Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội.

Tọa đàm chính sách “Định hướng Thị trường Các-bon Toàn cầu và Việt Nam: Những nhận định sau COP30 và Hướng đi tiếp theo. Ảnh: Đại học Kinh tế - Đại học Quốc gia Hà Nội.

Rủi ro và tài chính: tiền không thiếu, chỉ thiếu cơ chế hấp thụ rủi ro

Tham luận của Rebecca Pearse từ Carbon Neutral (Australia) nhấn mạnh một nghịch lý phổ biến trong các dự án các-bon: rủi ro và chi phí cao nhất lại nằm ở giai đoạn đầu, khi dự án phải xử lý hàng loạt vấn đề pháp lý, kỹ thuật, đất đai, đảm bảo tuân thủ nguyên tắc đồng thuận tự nguyện, trước khi dự án bắt đầu và có đầy đủ thông tin (FPIC), và đánh giá tác động xã hội - môi trường. Trong khi đó, doanh thu từ tín chỉ các-bon thường phải mất 3 đến 7 năm mới xuất hiện.

Chính sự lệch pha này tạo ra 2 khoảng trống vốn: vốn xúc tác ban đầu để hút rủi ro và vốn thương mại cho giai đoạn mở rộng. Nếu không có nguồn lực lấp đầy hai khoảng trống này, dự án khó vượt qua giai đoạn “tử thần” ban đầu, dù tiềm năng lớn đến đâu.

Ở đây, tài chínhhỗn hợp trở thành chiếc cầu nối quan trọng giữa cam kết và thực thi. Vốn công và vốn ưu đãi có thể hấp thụ rủi ro tầng dưới; các cơ chế bảo lãnh và bảo hiểm giúp trấn an nhà đầu tư; tài trợ hỗ trợ kỹ thuật làm giảm chi phí giao dịch; còn các thỏa thuận mua trước tín chỉ hoặc cam kết bao tiêu tạo ra dòng tiền dự kiến đủ tin cậy để ngân hàng xem xét giải ngân. Khi rủi ro đã được “làm mềm”, dòng tiền tư nhân sẽ tự chảy vào.

Thông điệp rất rõ: cấu trúc xử lý rủi ro ảnh hưởng rất lớn đến khả năng huy động vốn tư nhân.

Năng lực xây dựng và triển khai dự án: dòng tiền chỉ đến nơi ít ma sát nhất

Nếu thể chế là “cửa vào”, còn tài chính hỗn hợp là “động cơ”, thì năng lực xây dựng và triển khai dự án chính là “mặt đường” mà dòng vốn sẽ lăn bánh. Trong tham luận của Todd Berkinshaw đến từ Công ty NatureCo (Australia) – người có kinh nghiệm triển khai dự án carbon tại hơn 17 quốc gia – một nhận định đáng chú ý được nêu ra: “Tiền chảy như nước. Nếu gặp rào cản, nó sẽ chảy sang nơi khác.”

Nhà đầu tư không chỉ nhìn vào rủi ro quốc gia mà còn nhìn vào ai là người đứng sau dự án. Dự án có đối thoại cộng đồng bài bản hay không; MRV có đáng tin cậy hay không; quyền carbon và lợi ích có minh bạch hay không; và quan trọng nhất, đơn vị triển khai có đảm bảo chất lượng dự án trong cả chu kỳ 30 năm hay không. Một đơn vị xây dựng dự án thiếu năng lực có thể khiến dự án mất điểm ngay từ vòng đầu, bất chấp tiềm năng tự nhiên lớn.

Việt Nam có lợi thế lớn về cảnh quan và các chuỗi nông – lâm kết hợp như cà phê, chè, điều, rừng cộng đồng. Nhưng lợi thế ấy chỉ trở thành vốn nếu dự án đạt độ “chín” – nghĩa là có cấu trúc tài chính rõ ràng, dữ liệu minh bạch, cộng đồng tham gia thực chất và mô hình có khả năng nhân rộng.

Tiền chảy như nước. Nếu gặp rào cản, nó sẽ chảy sang nơi khác. Ảnh: NatureCo.

Tiền chảy như nước. Nếu gặp rào cản, nó sẽ chảy sang nơi khác. Ảnh: NatureCo.

Tài chính hỗn hợp – mẫu số chung của cả ba bài học

Ba tham luận - ba góc nhìn khác nhau - nhưng gặp nhau ở một điểm chung: không có tài chính hỗn hợp, dòng vốn tư nhân sẽ không vào được thị trường các-bon và các giải pháp dựa vào thiên nhiên (Nature-based solutions - NbS). Tuy nhiên, tài chính hỗn hợp chỉ có thể vận hành khi mỗi bên liên quan đều thực hiện đúng vai trò:

Chính phủ xây dựng khung pháp lý ổn định về quyền carbon và cơ chế chia sẻ lợi ích từ tín chỉ các-bon giữa Nhà nước, doanh nghiệp, cộng đồng.

Các tổ chức phát triển cung cấp vốn ưu đãi và bảo lãnh để hấp thụ rủi ro.

Ngân hàng và nhà đầu tư thương mại tham gia khi dự án đạt độ “chín”.

Cộng đồng địa phương là đối tác đồng hành, không phải đối tượng thụ hưởng thụ động. Đơn vị phát triển dự án đảm bảo chất lượng, minh bạch và tính bền vững lâu dài.

Chỉ khi tất cả mắt xích vận hành trơn tru, tài chính hỗn hợp mới mở khóa được lượng vốn khổng lồ đang đứng ngoài thị trường.

Đã có những tiến triển tại các hội nghị thượng đỉnh G20 và COP30 nhằm đưa các cấu trúc 'tài chính hỗn hợp' vào vận hành thực tế. Ảnh: Ueslei Marcelino/COP30/Flickr.

Đã có những tiến triển tại các hội nghị thượng đỉnh G20 và COP30 nhằm đưa các cấu trúc “tài chính hỗn hợp” vào vận hành thực tế. Ảnh: Ueslei Marcelino/COP30/Flickr.

Việt Nam cần hành động ngay

COP30đã mở cánh cửa lớn, nhưng cánh cửa này không dành cho tất cả. Nó chỉ dành cho những quốc gia có tốc độ chuẩn hóa nhanh nhất – từ chính sách đến danh mục dự án. Việt Nam hoàn toàn có đủ tiềm năng để trở thành điểm đến hàng đầu của dòng vốn NbS trong khu vực. Điều còn thiếu chỉ là khả năng chuyển tiềm năng thành sản phẩm đầu tư thật sự.

Nếu Việt Nam cải thiện khung thể chế, thiết kế cơ chế tài chính hỗn hợp cấp quốc gia và phát triển được một danh mục dự án đủ minh bạch, đủ chất lượng và đủ niềm tin, cơ hội hậu COP30 sẽ trở thành hiện thực. Còn nếu chậm chân, dòng vốn sẽ tiếp tục chảy sang nơi “ít ma sát hơn”, đúng như quy luật thị trường.

Đây là thời điểm để Việt Nam hành động, vì cơ hội lần này không chỉ mở ra cho khí hậu và thiên nhiên – mà còn mở ra cho tăng trưởng xanh, sinh kế cộng đồng và vị thế quốc gia trong nền kinh tế carbon toàn cầu.

Xem thêm
Bảo tồn đa dạng sinh học ở Nghệ An - cuộc chiến không khoan nhượng

Nghệ An quyết liệt triển khai Đề án 1623/QĐ-TTg, tăng cường phòng chống tội phạm đa dạng sinh học; ba năm sơ kết ghi nhận chuyển biến trong bảo vệ hành lang xanh miền Tây.

Triển khai mô hình Dân vận khéo về phân loại rác

UBND tỉnh Đồng Nai vừa có Công văn số 10614/UBND-KTN về triển khai thực hiện mô hình Dân vận khéo ‘Phân loại chất thải rắn có khả năng tái chế, tái sử dụng’.

Thiên tai cực đoan: 'Bình thường mới' không ai mong muốn

Thiên tai năm 2025 cho thấy, biến đổi khí hậu đang tái định hình cơ chế hình thành và cường độ của các hiện tượng thời tiết cực đoan theo hướng xấu hơn.

Ứng dụng công nghệ viễn thám trong quản lý ngành nông nghiệp và môi trường

Ứng dụng công nghệ viễn thám và trí tuệ nhân tạo đang trở thành công cụ chiến lược giúp Việt Nam hiện đại hóa quản lý nông nghiệp và môi trường thông minh.

Người dân tự nguyện giao nộp ba cá thể động vật quý hiếm

Khi phát hiện 3 cá thể động vật lạ, người dân đã tự nguyện giao nộp. 3 cá thể sau đó được xác định là động vật nguy cấp, quý hiếm.

Bình luận mới nhất

Huy động tài chính sau COP30: Việt Nam cần làm gì để không đánh mất cơ hội?
Môi trường 6 giây trước