| Hotline: 0983.970.780

Thị trường các-bon quốc tế: Những xu hướng mới từ COP30

Thứ Tư 03/12/2025 , 16:44 (GMT+7)

Người mua tín chỉ các-bon sẵn sàng trả giá cao cho tín chỉ các-bon dựa vào tự nhiên có chất lượng cao và đảm bảo tính minh bạch.

Theo Tiến sĩ Beria Leimona, Trưởng nhóm chuyên gia về biến đổi khí hậu, năng lượng và phát triển các-bon thấp của Trung tâm Nghiên cứu Lâm nghiệp Quốc tế (CIFOR), Hội nghị lần thứ 30 các Bên tham gia Công ước khung của Liên hợp quốc (COP 30) vừa qua đã cổ vũ xu hướng đầu tư dự án giảm phát thải, tạo tín chỉ các-bon dựa vào tự nhiên. Trong đó, ưu tiên những tín chỉ thuộc nhóm đạt chuẩn chất lượng cao do tạo ra lợi ích đồng thời về đa dạng sinh học, bảo vệ hệ sinh thái và sinh kế cộng đồng.

Xu hướng này diễn ra trong bối cảnh nhu cầu tài chính cho mục tiêu trung hòa các-bon đang tăng rất nhanh. Đây trở thành một kênh huy động nguồn lực tư nhân cho các mục tiêu khí hậu trong bối cảnh ngân sách công không đủ đáp ứng quy mô đầu tư cần thiết.

Yêu cầu minh bạch ngày càng cao

Chỉ riêng trong năm 2024, đã có khoảng 20 hiệp định song phương mới và hơn 100 thỏa thuận hợp tác liên quan đến chuyển giao các-bon được ký kết trên toàn cầu. Theo thống kê của Morgan Stanley Capital International, chỉ trong 9 tháng đầu năm 2024, tổng dòng vốn huy động cho các dự án tín chỉ các-bon mới trên toàn cầu đã đạt khoảng 14 tỷ USD. Con số này phản ánh vai trò ngày càng rõ của thị trường các-bon trong thực hiện mục tiêu giảm phát thải toàn cầu.

Khác với giai đoạn đầu chủ yếu dựa vào các dự án đơn lẻ, thị trường các-bon hiện nay đã phát triển theo nhiều cấp độ: từ dự án riêng lẻ, cấp vùng, cấp quốc gia đến các cơ chế liên quốc gia. Tín chỉ các-bon có thể được tạo ra cả trong và ngoài phạm vi Đóng góp do quốc gia tự quyết định (NDC). Điều này khiến thị trường không còn đơn thuần là không gian giao dịch tự nguyện, mà đang dần gắn chặt hơn với các cam kết giảm phát thải cấp quốc gia (hay còn gọi là thị trường tuân thủ). Bên mua trên thị trường cũng ngày càng đa dạng, gồm các quốc gia tham gia thị trường tuân thủ theo NDC, doanh nghiệp và cá nhân trong thị trường tự nguyện.

Tiến sĩ Beria Leimona, Trưởng nhóm chuyên gia về biến đổi khí hậu, năng lượng và phát triển các-bon thấp của Trung tâm Nghiên cứu Lâm nghiệp Quốc tế (CIFOR) chia sẻ về thị trường carbon toàn cầu sau Hội nghị COP 30. Ảnh: Trung Nguyên. 

Tiến sĩ Beria Leimona, Trưởng nhóm chuyên gia về biến đổi khí hậu, năng lượng và phát triển các-bon thấp của Trung tâm Nghiên cứu Lâm nghiệp Quốc tế (CIFOR) chia sẻ về thị trường carbon toàn cầu sau Hội nghị COP 30. Ảnh: Trung Nguyên. 

Một bước phát triển mới được ghi nhận tại COP30 là sự ra mắt của “Liên minh mở về thị trường các-bon bắt buộc”. Tiến sĩ Beria Leimona chia sẻ: Theo định hướng của liên minh, các chính phủ cùng phối hợp xây dựng một hệ thống thị trường các-bon được điều phối chặt chẽ hơn, tập trung vào ba trụ cột: khả năng kết nối xuyên biên giới, tính toàn vẹn môi trường và năng lực quản trị. Mục tiêu của mô hình này là giảm sự phân mảnh giữa các cơ chế thị trường quốc gia và khu vực, đồng thời thiết lập “sân chơi chung” với tiêu chuẩn cao hơn cho toàn bộ chuỗi giao dịch.

Song song với đó, các quy tắc liên quan đến thị trường trao đổi két quả giảm nhẹ phát thải quốc tế theo Điều 6 Thỏa thuận Paris tiếp tục được hoàn thiện theo hướng chặt chẽ hơn. Các quy định về cơ chế chuyển giao, hệ thống đo đạc - báo cáo - thẩm định (MRV) và hệ thống đăng ký dự án tín chỉ các-bon quốc gia minh bạch. 

Đáng chú ý, các loại tín chỉ từ rừng, đất đai và tín chỉ cấp vùng đang được định hướng tiến gần tới chuẩn mực của thị trường bắt buộc. Đó là các yêu cầu nghiêm ngặt hơn về đường cơ sở phát thải, quản lý rò rỉ các-bon, tính bền vững của dự án trong dài hạn và minh bạch dữ liệu.

Cần tập trung sử dụng đất rừng, tín chỉ rừng, tính pháp lý của các tín chỉ này. Tín chỉ có chất lượng cao. Tính minh bạch, tính toàn vẹn, kiểm tra chặt chẽ hơn với các dự án tín chỉ rừng, ví dụ REDD+, than bùn, rừng ngập mặn, tránh tính trùng kết quả giảm phát thải, có hệ thống đăng ký quốc gia minh bạch, co chế chia sẻ lợi ích cũng là trọng tâm thảo luận ở COP 30.

Đảm bảo lợi ích cho cộng đồng tham gia bảo vệ thiên nhiên

Một xu hướng dễ thấy là các dự án bảo vệ và phát triển rừng, phục hồi đất ngập nước, rừng ngập mặn, cỏ biển và hệ sinh thái ven biển... đang chiếm phần lớn số dự án đăng ký mới trong thị trường tự nguyện toàn cầu.

Cơ chế tài chính gắn với nhóm tín chỉ này cũng ngày càng đa dạng. Ngoài các cơ chế quen thuộc như chi trả dịch vụ môi trường rừng (PES), tín chỉ REDD+, các quốc gia và tổ chức quốc tế đang mở rộng sang các giải pháp dựa vào thiên nhiên cấp vùng, kết hợp giữa bảo tồn và phát triển sinh kế. Các khung pháp lý về quản lý rừng, đất than bùn, rừng ngập mặn và mô hình nông - lâm kết hợp cũng đang được nhiều nước điều chỉnh nhằm tạo không gian pháp lý cho dòng tín chỉ các-bon dựa vào tự nhiên.

Cộng đồng địa phương sống gần rừng cần được đảm bảo quyền lợi khi tham gia các dự án tạo tín chỉ các-bon. Ảnh: Carbon Brief.

Cộng đồng địa phương sống gần rừng cần được đảm bảo quyền lợi khi tham gia các dự án tạo tín chỉ các-bon. Ảnh: Carbon Brief.

Tuy nhiên, theo Tiến sĩ Beria Leimona, việc nâng chuẩn tín chỉ cũng đồng nghĩa với chi phí tuân thủ tăng lên. Các yêu cầu cao về tính toàn vẹn môi trường đòi hỏi năng lực triển khai tốt hơn, dữ liệu đầy đủ hơn và hệ thống giám sát chặt chẽ hơn.

Trên thực tế, thị trường có xu hướng ưu tiên các chủ thể có quy mô lớn, đủ năng lực tài chính và kỹ thuật để đáp ứng chuẩn mực quốc tế, trong khi cộng đồng bản địa và cộng đồng địa phương dễ bị lép vế nếu thiếu hỗ trợ pháp lý và kỹ thuật. Chính vì vậy, việc tăng cường hệ thống MRV ở cả cấp quốc gia và địa phương đang được xem là yếu tố then chốt để bảo đảm việc phân bổ lợi ích từ thị trường các-bon diễn ra công bằng, minh bạch và dài hạn.

Một sáng kiến đáng chú ý xuất hiện tại Hội nghị COP 30 là Cơ chế Rừng nhiệt đới vĩnh cửu (TFFF), do nước chủ nhà Brazil đề xuất. Khác với các cơ chế truyền thống chủ yếu tập trung vào việc giảm mất rừng, TFFF hướng tới việc khen thưởng trực tiếp cho hoạt động bảo tồn rừng hiện hữu.

Quỹ này vận hành theo mô hình tài chính hỗn hợp, kết hợp vốn công, vốn tư nhân và tài trợ quốc tế. Mục tiêu huy động dài hạn của TFFF lên tới 125 tỷ USD, trong đó đã có khoảng 5,5 tỷ USD được cam kết ngay trong giai đoạn khởi động. Theo thiết kế ban đầu, các quốc gia tham gia sẽ nhận được khoản thanh toán hằng năm dựa trên kết quả bảo tồn, trong đó tối thiểu 20% nguồn tiền sẽ được chuyển trực tiếp cho người dân bản địa và cộng đồng địa phương.

Cách tiếp cận này đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong tư duy về kinh tế rừng. Rừng không còn được nhìn nhận đơn thuần là tài nguyên cần bảo vệ bằng mệnh lệnh hành chính, mà dần được coi là một “tài sản sinh thái” có khả năng tạo ra dòng tài chính ổn định khi được bảo tồn. Khi dòng tiền gắn trực tiếp với kết quả giữ rừng, động lực bảo vệ rừng cũng trở nên bền vững hơn, thay vì phụ thuộc vào các dự án hỗ trợ ngắn hạn.

Xem thêm
Nga: Cây cầu 60 tấn bị trộm đem bán phế liệu

Cảnh sát Nga đang điều tra vụ trộm một cây cầu đường sắt khổng lồ ở phía tây đất nước dường như đã được bán phế liệu với giá chỉ hơn 15.000 USD.

Bình luận mới nhất

Thị trường các-bon quốc tế: Những xu hướng mới từ COP30
Biến đổi khí hậu 8 giây trước