
Bệnh cảm lạnh dễ dàng hóa giải bằng các bài thuốc đơn giản trong dân gian. Ảnh: TL
Bệnh cảm lạnh được y học hiện đại định nghĩa là tình trạng viêm hô hấp trên (mũi và họng) mức độ nhẹ với tác nhân là virus. Có hơn 200 loại virus gây ra bệnh cảm lạnh. Khoảng 2 – 3 ngày sau khi nhiễm virus, người bệnh cảm lạnh biểu hiện gần như đầy đủ các triệu chứng bao gồm ho, hắt hơi, đau họng, đau đầu, chảy nước mũi, chảy nước mắt và có thể có sốt. Các triệu chứng thường cải thiện sau 7 – 10 ngày nhưng triệu chứng ho có thể kéo dài 10 – 14 ngày và có thể tiến triển đến các bệnh nặng hơn như viêm phổi, viêm phế quản.
Còn y học cổ truyền lý giải bệnh cảm lạnh dựa trên học thuyết âm dương, ngũ hành và sự mất cân bằng của khí huyết trong cơ thể. Bệnh cảm lạnh được xếp vào nhóm “thương phong”, tức là bệnh do gió gây ra. Nhưng yếu tố gió thường đi kèm với hàn, tạo thành “phong hàn”. Biểu hiện thường thấy là sốt nhẹ, sợ lạnh, ngạt mũi, hắt hơi, đau đầu, ho khan, ngứa cổ, có khi kèm đau nhức toàn thân.
Đông y phân biệt khá rõ giữa “cảm hàn” và “cảm nhiệt”. Với cảm hàn, người bệnh thường sợ lạnh, không khát nước, chất lưỡi nhạt, rêu lưỡi trắng mỏng. Trong khi đó, cảm nhiệt biểu hiện sợ nóng, miệng khát, họng đau, ho có đờm vàng, mồ hôi ra nhiều, rêu lưỡi vàng. Nhận biết sự khác biệt này giúp thầy thuốc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Nguyên tắc chung của Đông y trong trị cảm lạnh là “khứ tà, phù chính”, nghĩa là loại bỏ tà khí bên ngoài đồng thời nâng cao chính khí bên trong. Một số phương pháp cổ truyền được sử dụng từ lâu đời và vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay.
Thứ nhất là dùng thảo dược. Các bài thuốc dân gian như “Quế chi thang” hay “Ma hoàng thang” được ghi trong sách “Thương hàn luận” của Trương Trọng Cảnh từ hơn một ngàn năm trước, cho đến nay vẫn được ứng dụng. “Quế chi thang” thường dùng cho người cảm hàn nhưng có mồ hôi, cơ thể suy nhược; còn “Ma hoàng thang” hợp với người cảm hàn không ra mồ hôi, cơ thể khoẻ mạnh, biểu hiện co rút, đau nhức.
Một số thảo dược khác như gừng tươi, hành lá, tía tô, kinh giới cũng được dân gian sử dụng rộng rãi để sắc nước uống, xông hoặc nấu cháo giúp toát mồ hôi, giải cảm. Đặc biệt, cháo hành – tía tô là một món ăn – bài thuốc nổi tiếng, vừa dễ làm, vừa hiệu quả.
Thứ hai là các phương pháp không dùng thuốc như xông hơi, cạo gió, giác hơi. Khi cảm lạnh mới phát, nếu kịp thời xông bằng nồi lá gồm lá bưởi, lá chanh, sả, tía tô, kinh giới, hương nhu…, người bệnh có thể ra mồ hôi, giải độc và làm thông thoáng đường hô hấp. Cạo gió bằng dầu gió hoặc nước gừng trên lưng, ngực cũng giúp lưu thông khí huyết, làm ấm cơ thể, xua tan hàn khí. Giác hơi, tức là dùng cốc thủy tinh hoặc tre, tạo áp suất âm để hút lên da, có tác dụng giải biểu, thúc đẩy tuần hoàn. Đây là những cách làm tuy đơn giản nhưng đem lại hiệu quả cao.
Thứ ba là dưỡng sinh và điều chỉnh lối sống. Y học cổ truyền nhấn mạnh rằng phòng bệnh hơn chữa bệnh. Muốn không bị cảm lạnh, cần giữ cho cơ thể luôn cân bằng âm dương. Điều này thể hiện ở chế độ ăn uống hợp lý, ngủ nghỉ đầy đủ và rèn luyện thể dục nhẹ nhàng. Khi trời lạnh, phải giữ ấm, đặc biệt là vùng cổ, ngực, gan bàn chân – những nơi dễ bị hàn khí xâm nhập. Vào mùa giao mùa, nên bổ sung các thực phẩm ấm như gừng, tỏi, hành, quế vào bữa ăn hàng ngày. Những thức uống ấm như trà gừng, nước mật ong chanh ấm cũng giúp cổ họng được bảo vệ và nâng cao sức đề kháng.
Ngoài ra, ông bà ta còn coi trọng vai trò của tâm trạng và tinh thần. Khi con người căng thẳng, lo âu, khí huyết dễ bị trì trệ, chính khí suy yếu, tà khí dễ xâm nhập. Do vậy, việc duy trì tâm lý thoải mái, tinh thần lạc quan, ngủ nghỉ đúng giờ cũng là một yếu tố quan trọng để phòng ngừa cảm lạnh.
Điều đáng chú ý, không chỉ chữa triệu chứng mà còn điều chỉnh cơ địa. Nếu một người hay bị cảm lạnh, thầy thuốc sẽ tìm nguyên nhân gốc: có thể do tỳ vị hư nhược, phế khí yếu hoặc thận dương bất túc. Tùy từng thể trạng, sẽ có các bài thuốc bổ khí, ôn dương hoặc kiện tỳ, nhằm giúp cơ thể phục hồi sức chống đỡ tự nhiên. Ví dụ, những người hay tay chân lạnh, dễ cảm có thể dùng thêm bài thuốc từ nhân sâm, hoàng kỳ để bổ khí; hoặc dùng phụ tử, nhục quế để ôn dương.
Một khía cạnh nữa đáng nói là y học cổ truyền luôn nhấn mạnh tính cá thể hóa. Không có một bài thuốc hay phương pháp nào phù hợp cho tất cả mọi người. Thầy thuốc khi kê toa sẽ căn cứ vào tuổi tác, thể trạng, mức độ nặng nhẹ, tình trạng mồ hôi, rêu lưỡi, mạch… để quyết định. Chính vì thế, khi áp dụng các biện pháp cổ truyền, người bệnh cũng cần thận trọng, tránh lạm dụng hoặc dùng sai cách. Ví dụ, nếu đang sốt cao mà vẫn cố xông hơi quá lâu có thể khiến cơ thể mất nước, kiệt sức. Hay việc cạo gió quá mạnh có thể làm tổn thương da.