Ngày trước, tôi nghĩ báo chí chỉ đơn giản là đưa tin. Nhưng không, giờ họ là người giải mã chính sách, là "phiên dịch viên" của các ngôn ngữ hệ thống pháp luật, kỹ thuật sang ngôn ngữ người dân.
Trong một lĩnh vực đặc thù và phức tạp như tài nguyên khoáng sản, báo chí không chỉ là người đưa tin mà còn là cầu nối quan trọng giữa nhà nước, doanh nghiệp và người dân.
Người “phiên dịch chính sách”
Theo tôi, khi báo chí biết cách "phiên dịch", thì không chỉ các cơ quan Nhà nước, doanh nghiệp mà cả người dân cũng có thể "thẩm thấu" được tinh thần chính sách, từ đó chuyển hóa thành hành động cụ thể, đồng thuận và bền vững.

Tiến sĩ Lai Quang Tuấn, chuyên gia trong lĩnh vực tái chế đất hiếm và khoáng hóa carbon. Ảnh: NVCC.
Thực tế, những quy định pháp luật, tiêu chuẩn kỹ thuật hay chính sách vĩ mô trong các lĩnh vực như môi trường, đất đai, khoáng sản thường rất học thuật và phức tạp. Để người dân hiểu được "tôi có quyền gì, nghĩa vụ gì, tôi phải làm gì để tuân thủ?", điều tiên quyết là phải có người trung gian vừa am hiểu chính sách, vừa giỏi truyền đạt. Đó chính là vai trò của báo chí.
Báo chí có thể trả lời những câu hỏi cụ thể, thiết thực và gần gũi với người dân như: Luật mới thay đổi gì liên quan đến quyền sử dụng đất của tôi? Doanh nghiệp tôi cần làm gì để đảm bảo quy chuẩn về bảo vệ môi trường? Khi có ô nhiễm môi trường do khai thác khoáng sản, ai chịu trách nhiệm?...
Nếu truyền thông được tổ chức khoa học, hệ thống, báo chí hoàn toàn có thể trở thành cây cầu nối giữa Nhà nước, người dân và doanh nghiệp, thu hẹp khoảng cách giữa chủ trương và hành động.
Ngành tài nguyên khoáng sản là lĩnh vực đặc thù với nhiều khái niệm học thuật và liên quan mật thiết đến kinh tế vĩ mô, nhưng cũng rất nhạy cảm về mặt môi trường - xã hội. Tôi cho rằng, chỉ cần một bài báo thiếu kiểm chứng hoặc truyền tải sai lệch thông tin có thể làm dấy lên sự hoang mang, phản đối của cộng đồng, dẫn tới đình trệ dự án hoặc làm "đóng băng" các chính sách đổi mới.
Ngược lại, nếu báo chí làm tốt vai trò "giải thích hiện tượng", "giải mã chính sách", có thể giúp xã hội hiểu rõ rằng tài nguyên khoáng sản là nguồn lực để kiến tạo tương lai nếu được khai thác bền vững, và khai khoáng hiện đại không đồng nghĩa với hủy hoại môi trường nếu đi kèm công nghệ sạch, trách nhiệm xã hội.
Truyền thông trong ngành này không chỉ là phản ánh hiện trạng mà còn là định hướng tư duy, thúc đẩy phát triển bền vững và đồng thuận xã hội.
Cần sự hợp tác giữa nhà báo và nhà khoa học
Là một nhà khoa học hoạt động trong lĩnh vực thu hồi đất hiếm, tôi đặc biệt quan tâm đến cách báo chí định hình nhận thức xã hội về đất hiếm là nguồn tài nguyên chiến lược quan trọng hàng đầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0.
Tại Hàn Quốc, một quốc gia không có mỏ đất hiếm tự nhiên, báo chí đã giữ vai trò tiên phong trong việc truyền tải thông tin, nâng cao nhận thức cộng đồng và thúc đẩy tinh thần "tự chủ tài nguyên". Thông qua các bài báo, chương trình truyền hình, người dân và doanh nghiệp được cập nhật liên tục về tầm quan trọng của đất hiếm và các nỗ lực nghiên cứu, phát triển công nghệ thu hồi từ vật liệu phế thải.
Một ví dụ điển hình là việc báo chí Hàn Quốc liên tục đưa tin về các nghiên cứu tách đất hiếm từ tro bay, một loại phế thải từng bị xem thường. Qua đó, chính phủ và doanh nghiệp đã mạnh tay đầu tư, đồng thời nâng cao nhận thức cộng đồng về giá trị tiềm ẩn của "phế thải" như một nguồn tài nguyên quý giá, góp phần phát triển kinh tế tuần hoàn và hướng tới trung hòa carbon.
Quay trở lại, Việt Nam là một trong những quốc gia sở hữu trữ lượng đất hiếm lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, một thực tế đáng lo ngại là nhận thức xã hội về đất hiếm vẫn còn khá mơ hồ. Đa số người dân chưa hiểu rõ đất hiếm là gì, ứng dụng ra sao... Đây là khoảng trống thông tin mà báo chí cần khắc phục.
Báo chí Việt Nam cần học hỏi kinh nghiệm từ quốc tế, tăng cường các tuyến bài phân tích, giải mã về đất hiếm dưới góc nhìn phổ thông, nhằm phổ cập kiến thức cho đông đảo bạn đọc.
Chỉ khi người dân được cung cấp thông tin đầy đủ, minh bạch, họ mới có thể đồng hành cùng chính sách, giảm thiểu những phản ứng tiêu cực và giám sát hiệu quả các hoạt động khai thác, chế biến tài nguyên.
Tôi luôn trăn trở rằng trách nhiệm của mình không chỉ dừng lại trong phòng thí nghiệm. Công việc của chúng tôi còn là cầu nối kiến thức khoa học đến công chúng qua vai trò của báo chí.
Truyền thông khoa học không phải đơn thuần là "nói cho hay" mà là làm sao để người dân hiểu đúng, hiểu đủ, và từ đó có những quyết định, hành động phù hợp. Để đạt được điều đó, sự hợp tác chặt chẽ giữa nhà khoa học và nhà báo là hết sức cần thiết.

Vai trò của báo chí là "phiên dịch" chính sách và kiến thức kỹ thuật thành ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu với đời sống hàng ngày đến với người dân.
Tôi nhận thấy rằng, khi nhà báo nắm vững nội dung khoa học và truyền đạt bằng ngôn ngữ gần gũi, dễ hiểu, sức lan tỏa của thông tin mạnh mẽ hơn hẳn những báo cáo học thuật khô khan.
Tôi kỳ vọng báo chí sẽ trở thành cầu nối hiệu quả giữa nhà khoa học và cộng đồng, giữa chính sách và thực tiễn, giữa công nghệ và đời sống. Nhờ đó, khoa học không còn là lĩnh vực riêng của các viện nghiên cứu mà trở thành "tài sản tri thức" chung, góp phần thúc đẩy phát triển xã hội bền vững và toàn diện.
Trong thời đại mà truyền thông có thể quyết định tốc độ và hướng đi của chính sách, tôi cho rằng ngành tài nguyên khoáng sản cần chủ động phối hợp với báo chí để xây dựng thông điệp rõ ràng rằng tài nguyên là tài sản quốc gia, cần được khai thác hiệu quả và công bằng, nhưng không có nghĩa là để yên không khai thác.
Cần truyền thông minh bạch về lợi ích và rủi ro, công khai quy trình, công nghệ, giám sát. Đồng thời, cần phát triển đội ngũ nhà báo chuyên sâu, có hiểu biết chuyên môn và nhạy bén với thay đổi chính sách quốc tế.
Tôi tin rằng, nếu báo chí làm tốt vai trò của mình, các nhà khoa học như chúng tôi sẽ không đơn độc và cùng nhau, chúng ta sẽ viết nên câu chuyện mới cho ngành tài nguyên, một câu chuyện không chỉ giàu có về tài nguyên, mà còn giàu có về nhận thức và trách nhiệm với tương lai.