Sau 40 năm, Nghị định thư Montreal được coi là hiệp ước môi trường hiệu quả nhất trong lịch sử. Việc loại bỏ dần các chất làm suy giảm tầng ozone đã giúp nhân loại tránh được phần lớn hệ lụy nặng nề từ bức xạ cực tím, bao gồm nguy cơ ung thư da, đục thủy tinh thể, rối loạn miễn dịch, thiệt hại nông nghiệp và hệ sinh thái. Theo ước tính, các biện pháp ban đầu của Nghị định thư Montreal sẽ giúp giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu ít nhất 1 độ C vào năm 2050. Trong khi đó, Sửa đổi Kigali sẽ giúp giảm thêm 0,3-0,5 độ C vào cuối thế kỷ.
Nhìn lại 40 năm Nghị định thư Montreal
Một trong những điểm sáng của Nghị định thư Montreal là mô hình gắn kết đặc biệt giữa khoa học và chính sách. Trong đó, ba ban đánh giá, bao gồm Ban Đánh giá Tác động Môi trường (EEAP), Ban Đánh giá Khoa học (SAP) và Ban Đánh giá Công nghệ và Kinh tế (TEAP), đã cung cấp các thông tin khoa học cho quá trình ra quyết định của các quốc gia tham gia Nghị định thư Montreal. Nhờ vậy, trong 40 năm qua, thế giới đã đạt được nhiều tiến bộ trong nỗ lực triển khai các cam kết về bảo vệ tầng ozone và giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Tại MOP-37, EEAP, SAP và TEAP tiếp tục đóng vai trò dẫn dắt các phiên thảo luận xoay quanh ba vấn đề nổi cộm: Chênh lệch lớn giữa lượng phát thải hydrofluorocarbon (HFC-23) được báo cáo và lượng đo đạc khí quyển; sự gia tăng sản xuất các hóa chất thuộc diện kiểm soát nhưng được sử dụng làm nguyên liệu - vốn đi kèm phát thải ngoài ý muốn; và những lỗ hổng trong mạng lưới quan trắc khí quyển khu vực.
Sau 40 năm, Nghị định thư Montreal được đánh giá là hiệp ước môi trường thành công nhất, vừa giúp bảo vệ và khôi phục tầng ozone, vừa giúp thế giới giảm thiểu biến đổi khí hậu. Ảnh: WMO.
Ba vấn đề được thảo luận tách biệt nhưng lại liên quan chặt chẽ với nhau. Trong đó, HFC-23 thường phát sinh trong quá trình sản xuất HCFC-22; đồng thời, HFC-23 cũng được dùng làm nguyên liệu để sản xuất halon 1301. Việc sử dụng các chất này làm nguyên liệu hiện nằm ngoài phạm vi cắt giảm của Nghị định thư Montreal, song lại đang là nguồn gây phát thải đáng kể.
Qua trao đổi, các bên đồng ý tiếp tục đánh giá 10 địa điểm tiềm năng nhằm lấp đầy các khoảng trống trong mạng lưới quan trắc khí quyển. Về vấn đề HFC-23, MOP-37 yêu cầu TEAP và SAP cập nhật các báo cáo phát thải, bao gồm cả dữ liệu bổ sung do các nước cung cấp.
Riêng chênh lệch phát thải HFC-23 - ước tính từ 9,6 đến 13,3 nghìn tấn CO₂ tương đương trong năm 2023 - được coi là vấn đề trọng tâm. Khoảng 30-50% lượng phát thải chưa giải thích được được cho là xuất phát từ Trung Quốc. Phái đoàn Trung Quốc khẳng định đang tăng cường hợp tác khoa học để truy tìm nguồn phát thải và kêu gọi các quốc gia khác cũng thực hiện các biện pháp tương tự.
Dù chưa có phương án cuối cùng, việc các nước phản ứng nhanh trước các tín hiệu từ khoa học tiếp tục thể hiện sức mạnh của cơ chế Nghị định thư Montreal - một hệ thống có khả năng phát hiện bất thường và kích hoạt cảnh báo sớm.
Thành công của Nghị định thư Montreal không chỉ đến từ khoa học và hỗ trợ tài chính mà còn từ hệ thống đảm bảo tuân thủ mạnh mẽ. Tại MOP-37, Ủy ban Thực thi (ImpCom) trình bày hàng loạt trường hợp vi phạm, trong đó đáng chú ý nhất là Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (DPRK) nhiều năm liên tục vượt hạn ngạch HCFC mà không có biện pháp khắc phục.
Lần đầu tiên trong lịch sử Nghị định thư, MOP quyết định đình chỉ quyền và đặc quyền liên quan đến thương mại HCFC của một quốc gia. Quyết định mang tính bước ngoặt này cho thấy các Bên sẵn sàng áp dụng biện pháp mạnh khi cần thiết để bảo vệ tầng ozone và đảm bảo công bằng giữa các quốc gia tuân thủ.
Những thách thức mới và tương lai của cơ chế làm mát bền vững
Dù đạt nhiều tiến bộ, MOP-37 vẫn để lại một số vấn đề cần tiếp tục xử lý: Cách quản lý phát thải ngoài ý muốn từ các hoạt động sản xuất nguyên liệu vẫn đang được tranh luận, và hệ thống cấp phép nhập khẩu - xuất khẩu chất kiểm soát cần được củng cố để ngăn chặn buôn bán bất hợp pháp; và những bước tiến trong loại trừ HCFC và cắt giảm HFC cũng phụ thuộc vào đổi mới công nghệ và nguồn lực tài chính, đặc biệt trước thềm đàm phán bổ sung Quỹ Đa phương (MLF) vào năm 2026.
Bên cạnh đó, các bên tham gia cũng thảo luận về nguy cơ nhiều chất thay thế HFC có nguy cơ bị phân loại là PFAS - nhóm hóa chất gây lo ngại toàn cầu. TEAP cảnh báo việc đánh đồng đặc tính độc hại của PFOA/PFOS với các chất khác có thể khiến tiến trình chuyển đổi chậm lại, đòi hỏi đánh giá thận trọng hơn và nghiên cứu sâu hơn.
Trong bối cảnh đó, năm 2026 được dự báo là giai đoạn then chốt cho nỗ lực làm mát bền vững toàn cầu. Cộng đồng các bên tham gia Nghị định thư Montreal cần xử lý các vấn đề bao gồm chênh lệch HFC-23, lỗ hổng quan trắc, tình trạng buôn bán bất hợp pháp, đồng thời hoàn thiện tái cấp vốn MLF và đánh giá 10 năm thực thi Sửa đổi Kigali.
Dù chịu áp lực lớn, Nghị định thư Montreal vẫn được xem là cơ chế dựa trên khoa học vững chắc, ít bị tác động bởi biến động chính trị và đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong bốn thập kỷ qua.
Không chỉ là một hiệp ước bảo vệ tầng ozone, Nghị định Montreal ngày nay còn là nền tảng của nỗ lực làm mát bền vững toàn cầu. Những quyết định tại MOP-37 cho thấy cộng đồng quốc tế đang tiếp tục duy trì sự cảnh giác, linh hoạt và kiên trì với cách tiếp cận khoa học - chính sách vốn làm nên thành công của cơ chế này.
Trong bối cảnh khí hậu biến đổi nhanh chóng, những nguyên tắc đã giúp Nghị định thư Montreal đạt được “kỳ tích môi trường” trong 40 năm qua tiếp tục là kim chỉ nam để thế giới tiến xa hơn trong hành trình loại bỏ các chất làm nóng khí quyển và xây dựng một tương lai an toàn hơn cho tất cả.























