Theo quy định, các quốc gia phải đệ trình NDC 3.0 lên Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC) trước tháng 2/2025, sau vòng Đánh giá Toàn cầu (Global Stocktake). Đây là cơ hội để các nước đưa ra cam kết khí hậu tham vọng nhất, cũng như chiến lược triển khai và kế hoạch tài chính cụ thể để hiện thực hóa mục tiêu Thỏa thuận Paris.
Tuy nhiên, tính đến ngày 31/5/2025, mới có 22 bên nộp NDC 3.0, trong đó chỉ 15 bên có định lượng nhu cầu tài chính khí hậu. Phần lớn bản cập nhật còn lại vẫn đang trong quá trình hoàn thiện, dự kiến công bố trước thềm COP30.
Điều này làm dấy lên câu hỏi: Liệu NDC 3.0 có thực sự trở thành tài liệu sẵn sàng cho đầu tư hay vẫn chỉ dừng ở mức lộ trình cam kết? Để trả lời, Tổ chức Sáng kiến Chính sách Khí hậu (CPI) đã xây dựng bộ phương pháp mới nhằm đánh giá tín hiệu đầu tư trong các NDC, áp dụng trước hết cho 18 bản cập nhật của các quốc gia không thuộc Phụ lục I.

NDC 3.0 được kỳ vọng không chỉ là mục tiêu khí hậu tham vọng mà còn là công cụ giúp huy động nguồn vốn hiệu quả. Ảnh minh họa: CPI.
Ba yếu tố then chốt của NDC 3.0
Theo CPI, để phát đi tín hiệu mạnh mẽ tới thị trường tài chính, NDC 3.0 cần thể hiện rõ ba khía cạnh: nhu cầu, thiết kế và độ tin cậy.
Thứ nhất, nhu cầu tài chính phải được định lượng cụ thể. Ở vòng trước, hơn 1/4 các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển không có con số ước tính. Trong 18 bản NDC mới, có 13 bản đã đưa ra định lượng, 5 trong số đó chi tiết tới từng ngành, kèm ước tính chi phí cụ thể. Tuy nhiên, vẫn có 5 bản không có bất kỳ định lượng nào, gây khó khăn cho việc thu hút đầu tư quy mô lớn.
Thứ hai, thiết kế NDC cần mở đường cho huy động vốn, đặc biệt từ khu vực tư nhân. Sáu quốc gia đã bổ sung chiến lược huy động đầu tư tư nhân, nêu rõ cơ chế như trái phiếu xanh, tài chính pha trộn hay đối tác công – tư. Đáng chú ý, Brazil đưa ra chiến lược chi tiết với trái phiếu chính phủ bền vững, quỹ khí hậu và chương trình phòng ngừa rủi ro tỷ giá. Dù vậy, phần lớn các nước mới chỉ dừng ở tuyên bố khái quát.
Thứ ba, độ tin cậy của NDC được thể hiện qua mức độ tích hợp với kế hoạch phát triển quốc gia và cơ chế thực thi. Trong số 18 bản cập nhật, có 16 bản gắn kết với kế hoạch ngành, 18 bản đều có kế hoạch triển khai tổng quát, và 5 bản nêu rõ cơ quan chủ trì, trách nhiệm và khung thời gian. Trường hợp của Cuba được đánh giá cao khi đưa ra mục tiêu, chi phí và cơ quan thực hiện cho từng biện pháp giảm phát thải. Tuy nhiên, chỉ 2 quốc gia có kế hoạch thực thi ở mức chi tiết cao, đủ để coi là “sẵn sàng đầu tư”.
Khoảng trống và khuyến nghị
CPI cho rằng nhìn chung, phần lớn NDC 3.0 mới chỉ có cải thiện ở mức hạn chế so với các bản trước. Điều này phản ánh những rào cản về dữ liệu và năng lực thể chế, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển.
Để nâng cao giá trị đầu tư, CPI khuyến nghị các quốc gia cần tận dụng các đợt cập nhật định kỳ để biến NDC thành công cụ khơi dậy đầu tư. Bên cạnh đó, xác định định lượng nhu cầu tài chính cần chi tiết đến từng ngành, từng dự án, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho kế hoạch đầu tư.
Ngoài ra, Các định chế tài chính phát triển và tổ chức tư vấn tư nhân nên hỗ trợ kỹ thuật, dữ liệu và nâng cao năng lực cho các quốc gia thiếu nguồn lực.
Cuối cùng, NDC và các bản cập nhật cần được sử dụng như kênh giao tiếp trực tiếp với nhà đầu tư công và tư, giúp mở khóa thêm dòng vốn khí hậu.