| Hotline: 0983.970.780

Thứ Hai 28/04/2025 , 16:09 (GMT+7)
Nguyễn Nam Cường

Nguyễn Nam Cường

Giảng viên Đại học FPT - Nghiên cứu sinh tại Hàn Quốc 16:09 - 28/04/2025

Cải cách tiếng Anh: Đừng quên người dạy

Kỳ vọng lớn, chính sách nhiều, nhưng giáo viên tiếng Anh vẫn loay hoay giữa thiếu hụt, áp lực và khoảng cách với thực tiễn lớp học.

Việt Nam đang nỗ lực thực hiện mục tiêu đưa tiếng Anh trở thành ngôn ngữ thứ hai, nhằm xây dựng một lực lượng lao động có khả năng hội nhập quốc tế và thích ứng với nền kinh tế tri thức toàn cầu.

Trong chiến lược này, giáo viên đóng vai trò then chốt, vừa là người truyền tải kỹ năng ngôn ngữ, vừa là người thực hiện chính sách giáo dục, và là cầu nối giúp thế hệ trẻ tiếp cận tri thức quốc tế. Tuy nhiên, khoảng cách giữa kỳ vọng và điều kiện phát triển thực tế cho giáo viên vẫn còn rất lớn, khiến những nỗ lực cải cách giáo dục chưa đạt được kết quả như mong đợi.

Theo Chỉ số thông thạo tiếng Anh EF 2024, Việt Nam xếp thứ 63 trong tổng số 116 quốc gia, thuộc nhóm "trình độ thấp". Điều này không chỉ phản ánh trình độ tiếng Anh của dân số nói chung mà còn là chỉ dấu về những hạn chế trong việc triển khai giảng dạy tiếng Anh trong hệ thống giáo dục.

Cụ thể, tỷ lệ học sinh trung học phổ thông đạt trình độ B1, mức cần thiết để được miễn thi tốt nghiệp, chỉ chiếm khoảng 4-5%. Mặc dù chương trình tiếng Anh đã được triển khai rộng khắp từ cấp tiểu học, với tần suất 3-4 tiết mỗi tuần, song kết quả đầu ra vẫn chưa tương xứng với kỳ vọng.

Nguyên nhân chính của vấn đề này là hệ thống đào tạo và bồi dưỡng giáo viên còn thiếu tính đồng bộ và chưa đáp ứng kịp thời với nhu cầu thực tế của lớp học. Chương trình đào tạo giáo viên hiện nay còn cứng nhắc và chưa được cập nhật để phù hợp với phương pháp giảng dạy hiện đại. Đặc biệt, ở nhiều vùng sâu, vùng xa, điều kiện giảng dạy còn thiếu thốn, từ thiết bị công nghệ cho đến tài liệu hỗ trợ, khiến giáo viên gặp khó khăn trong việc triển khai các phương pháp dạy học sáng tạo và hiệu quả.

Theo Thông tư 17/2019/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo, giáo viên phải tham gia bồi dưỡng với tổng thời gian 120 giờ mỗi năm học, bao gồm các nội dung cập nhật kiến thức, kỹ năng chuyên ngành và phát triển năng lực nghề nghiệp.

Tuy nhiên, phản ánh từ chính các giáo viên cho thấy, nội dung bồi dưỡng hiện nay vẫn thiếu tính thực tiễn và chưa đủ để đáp ứng nhu cầu dạy học ngày càng cao. Một số chương trình bồi dưỡng được cho là mang tính hình thức, thiếu những phương pháp cụ thể và ứng dụng trực tiếp vào lớp học.

Mặt khác, nhiều quốc gia trên thế giới đã và đang triển khai các mô hình đào tạo giáo viên hiệu quả, từ đó nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh. Một trong những mô hình thành công nhất là ở Singapore, nơi giáo viên phải tham gia ít nhất 100 giờ phát triển chuyên môn mỗi năm theo chính sách của Bộ Giáo dục Singapore (MOE).

Các chương trình này được tổ chức bởi Viện Giáo dục Quốc gia (National Institute of Education - NIE), đảm bảo giáo viên luôn được cập nhật những kiến thức mới, phương pháp giảng dạy hiện đại và kỹ năng phản biện để thích nghi với môi trường giáo dục luôn thay đổi. Sự cam kết đầu tư mạnh mẽ vào giáo viên đã giúp Singapore duy trì được chất lượng giáo dục hàng đầu ở khu vực châu Á và trên thế giới.

Ở Hà Lan, thay vì áp đặt một chương trình đào tạo giáo viên chung, chính phủ khuyến khích các trường học tự thiết kế nội dung đào tạo phù hợp với nhu cầu và đặc điểm địa phương. Chính sách này đã giúp tạo ra sự linh hoạt và sáng tạo trong phương pháp giảng dạy, đồng thời gắn kết chặt chẽ hơn giữa giáo viên và cộng đồng học sinh. Điều này không chỉ cải thiện hiệu quả giảng dạy mà còn khuyến khích giáo viên thử nghiệm những phương pháp mới, mang lại kết quả tốt hơn trong việc phát triển kỹ năng tiếng Anh của học sinh.

Tại Nhật Bản, tỷ lệ giáo viên tiếng Anh đạt trình độ CEFR B2, mức có thể giảng dạy hiệu quả bằng tiếng Anh - đã đạt 80,7% vào năm 2023, mức cao nhất kể từ khi khảo sát bắt đầu vào năm 2013. Đây là một dấu hiệu rõ ràng của sự cải thiện trong công tác đào tạo giáo viên và cũng phản ánh nỗ lực đáng ghi nhận trong việc nâng cao năng lực giảng dạy tiếng Anh tại quốc gia này. Mặc dù vẫn còn những thách thức, kết quả này cho thấy một chiến lược đầu tư hiệu quả vào giáo viên có thể mang lại những thay đổi đáng kể trong giáo dục.

Bài học từ các quốc gia này cho thấy một điều quan trọng: Đầu tư vào giáo viên không chỉ là việc cung cấp ngân sách, mà còn là tạo ra môi trường học tập hiện đại, phát triển cơ chế hỗ trợ và khẳng định niềm tin vào vai trò trung tâm của giáo viên trong mọi cải cách giáo dục. Chỉ khi giáo viên thực sự được đầu tư, được hỗ trợ và được tin tưởng, thì tiếng Anh mới có thể trở thành công cụ mở ra cánh cửa tri thức và hội nhập toàn cầu cho thế hệ trẻ.

Vậy Việt Nam cần làm gì để hiện thực hóa kỳ vọng và xây dựng đội ngũ giáo viên tiếng Anh đủ năng lực và nhiệt huyết? Trước tiên, cần xây dựng các chương trình đào tạo và bồi dưỡng giáo viên mang tính cập nhật, linh hoạt và bám sát thực tế lớp học. Những chương trình này cần tập trung vào phát triển tư duy sư phạm, năng lực sử dụng tiếng Anh và các phương pháp dạy học tích cực. Đồng thời, cần đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở vật chất, đặc biệt ở các trường học vùng nông thôn, miền núi, để tạo điều kiện thuận lợi cho việc dạy và học tiếng Anh trong kỷ nguyên số.

Cuối cùng, việc phát triển chính sách khuyến khích và hỗ trợ giáo viên trong việc nâng cao trình độ, thử nghiệm đổi mới phương pháp và tham gia vào mạng lưới học tập chuyên môn là rất cần thiết. Việt Nam cũng nên mở rộng hợp tác quốc tế trong đào tạo giáo viên, không chỉ thông qua việc cử giáo viên ra nước ngoài học tập mà còn thông qua việc hợp tác xây dựng tài liệu, chương trình đào tạo và trao đổi chuyên gia.

Chỉ khi tất cả các yếu tố này được thực hiện một cách nghiêm túc và đồng bộ, tiếng Anh mới có thể trở thành công cụ mở ra cánh cửa tri thức và hội nhập cho thế hệ trẻ. Đây sẽ là hành trang quan trọng, giúp các em bước vào tương lai với tâm thế tự tin, bản lĩnh và khả năng cạnh tranh toàn cầu.