Ở nhiều vùng nông thôn Hàn Quốc, không khó để bắt gặp những tấm biển mang dòng chữ "농촌은 미래, 농업은 생명" - "Nông thôn là tương lai, nông nghiệp là sinh mệnh".
Một khẩu hiệu nghe có vẻ tuyên truyền, nhưng lại phản ánh sâu sắc tầm nhìn chiến lược của quốc gia này: Bảo vệ nông nghiệp không chỉ là giữ một ngành sản xuất, mà là giữ lấy sự sống, chủ quyền và cả tương lai dân tộc.
Dù đối mặt với vô vàn khó khăn, từ tỷ lệ sinh thấp, dân số già, người trẻ rời bỏ đồng ruộng, đến biến đổi khí hậu, Hàn Quốc vẫn kiên định đầu tư vào nông thôn như một cấu phần thiết yếu trong chiến lược phát triển bền vững. Nơi đây không chỉ là không gian sản xuất, mà còn là điểm hội tụ giữa nông nghiệp, công nghệ, văn hóa và bản sắc dân tộc.
Ngược lại, một cường quốc công nghiệp như Nhật Bản đang phải trả giá đắt cho sự suy giảm nông nghiệp. Diện tích trồng lúa giảm mạnh, từ 2 triệu hecta vào thập niên 1990 xuống chỉ còn khoảng 1,5 triệu hecta giai đoạn 2020-2025. Những cánh đồng bỏ hoang, nông dân già đi, người trẻ rời quê, tất cả dẫn tới hệ quả tất yếu là sản lượng gạo giảm sút nghiêm trọng.
Đến năm 2023, Nhật Bản buộc phải nhập khẩu tới 709.000 tấn gạo, trị giá gần 744 triệu USD từ các quốc gia như Hoa Kỳ, Thái Lan và Trung Quốc. Một viễn cảnh từng không tưởng với quốc gia từng xuất khẩu gạo. Đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng là vào tháng 7/2025, khi chính phủ phải giải phóng 300.000 tấn gạo từ kho dự trữ quốc gia để xoa dịu làn sóng phẫn nộ từ người dân trước giá cả leo thang và sự phụ thuộc ngày càng lớn vào nguồn cung nước ngoài.
Cùng thời điểm đó, Hàn Quốc - một quốc gia có địa hình đồi núi, ít đất canh tác và dân số đông, vẫn giữ vững diện tích trồng lúa khoảng 708.000ha, đạt sản lượng gần 3,7 triệu tấn. Họ làm được điều đó nhờ chính sách bảo vệ nghiêm ngặt quỹ đất nông nghiệp, cấm chuyển đổi tràn lan; đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ nông nghiệp thông minh; đồng thời thúc đẩy lối sống gắn bó với nông thôn thông qua các mô hình sinh thái, du lịch và hợp tác xã kiểu mới. Hàn Quốc không coi nông nghiệp là quá khứ nghèo nàn cần vượt qua, mà là nền tảng cho một xã hội cân bằng và bền vững.
Nhìn về Việt Nam, chúng ta đang đứng trước một ngã ba: hoặc học cách gìn giữ nông nghiệp như sinh mệnh, hoặc để nó trở thành gánh nặng trong tương lai. Ở Đồng bằng sông Cửu Long, là vựa lúa lớn nhất cả nước nhưng đất nông nghiệp đang bị bào mòn vì xói lở, nước biển dâng và chuyển đổi mục đích sử dụng. Lực lượng lao động trẻ đổ xô về thành phố, để lại những cánh đồng thiếu người canh tác và những làng quê già hóa dần dần.
Trong khi đó, các mô hình nông nghiệp công nghệ cao ở Hòa Lạc, Đà Lạt hay Tây Nguyên vẫn chỉ dừng ở quy mô nhỏ, thiếu tính lan tỏa. Nếu không sớm có một chiến lược tổng thể để giữ đất, giữ người, giữ nghề, Việt Nam hoàn toàn có thể lặp lại vết xe đổ của Nhật Bản, đó là phụ thuộc vào thực phẩm nhập khẩu, đánh mất khả năng tự chủ lương thực và quan trọng hơn cả, đánh mất một phần bản sắc của chính mình.
Gạo không đơn thuần là một loại lương thực. Nó là biểu tượng của sự sống, là chất keo kết nối văn hóa, là hiện thân của ký ức tập thể và là chỉ dấu của chủ quyền quốc gia. Khi một dân tộc không còn khả năng tự sản xuất thứ lương thực đã gắn bó với mình hàng nghìn năm, thì đó không chỉ là vấn đề của ngành nông nghiệp, mà là vấn đề của sinh mệnh dân tộc.
Bài học từ Nhật Bản và Hàn Quốc không còn là lý thuyết sách vở, mà đang gióng lên hồi chuông cảnh tỉnh. Việt Nam cần nhìn lại vai trò của nông nghiệp bằng một con mắt mới, không phải như một “ngành nghèo cần chuyển dịch”, mà như một nền móng cần được bảo vệ, tái thiết và nâng tầm.