Gỗ từng là nguồn nhiên liệu thúc đẩy sự phát triển công nghiệp ban đầu của châu Âu, đặc biệt trong các ngành khai khoáng và luyện kim, đồng thời đóng vai trò thiết yếu trong việc phát triển thương mại và các cuộc thám hiểm hàng hải thông qua đóng tàu.
Tuy nhiên, trong vài thế kỷ qua, các giải pháp dựa trên nhiên liệu hóa thạch đã dần chiếm lĩnh nền kinh tế, kéo theo những hệ lụy nghiêm trọng đối với khí hậu toàn cầu. Người dân châu Âu đã hưởng lợi rất lớn từ quá trình phát triển đó nhưng với cái giá phải trả là sự tổn hại đối với môi trường.
Giờ đây, đã đến lúc khôi phục và phát triển hơn nữa các giải pháp sinh học tái tạo, vì lợi ích của các thế hệ hiện tại và tương lai.
Từ di sản gỗ đến tầm nhìn mới của nền kinh tế sinh học
Gỗ từng là nguồn nhiên liệu thúc đẩy sự phát triển công nghiệp ban đầu của châu Âu, đặc biệt trong các ngành khai khoáng, luyện kim và đóng tàu - những lĩnh vực đặt nền móng cho thương mại và các cuộc thám hiểm hàng hải. Tuy nhiên, trong vài thế kỷ qua, nhiên liệu hóa thạch đã dần chiếm lĩnh nền kinh tế, mang lại thịnh vượng cho người dân châu Âu nhưng cũng để lại những hệ lụy nặng nề cho khí hậu toàn cầu.
Giờ đây, trước khủng hoảng năng lượng, khí hậu và tài nguyên, châu Âu buộc phải tìm về những giải pháp sinh học tái tạo - một cách phát triển “cũ mà mới”, dựa vào sức sống tự nhiên của rừng, nông nghiệp và công nghệ sinh học hiện đại - để xây dựng một nền kinh tế sinh học tuần hoàn vì lợi ích của các thế hệ hiện tại và tương lai.
Tại Thụy Điển, quá trình chuyển đổi khỏi nhiên liệu hóa thạch đã diễn ra mạnh mẽ nhờ vào nguồn tài nguyên rừng dồi dào và được quản lý bền vững. Sinh khối khai thác từ rừng được sử dụng hiệu quả trong chuỗi giá trị tích hợp: phần gỗ chất lượng cao phục vụ xây dựng, nội thất, giấy và bột giấy; phần còn lại được tận dụng để sản xuất năng lượng sinh học.
Tỷ lệ tái chế ngày càng tăng, giúp giảm lãng phí và tạo thêm giá trị. Nhờ vậy, Thụy Điển trở thành quốc gia dẫn đầu thế giới về sản phẩm gỗ và năng lượng sinh học, với bioenergy chiếm tới 40% tổng sản lượng năng lượng nội địa.
Từ câu chuyện của Thụy Điển, có thể thấy kinh tế sinh học dựa vào rừng không chỉ là chiến lược môi trường, mà còn là nền tảng cho thịnh vượng, an ninh năng lượng và chủ quyền công nghiệp. Đây cũng là định hướng phù hợp với tầm nhìn của Liên minh châu Âu (EU) trong giai đoạn sắp tới.
Thụy Điển dựa vào các cánh rừng để dịch chuyển khỏi nền kinh tế phụ thuộc nhiên liệu hóa thạch. Ảnh: Swedish Forest Industry.
Ba điểm then chốt cho Chiến lược Kinh tế Sinh học của EU
Theo EU Observer, để khai thác trọn vẹn tiềm năng của nền kinh tế sinh học, Chiến lược Kinh tế Sinh học của EU cần tập trung vào ba ưu tiên then chốt.
Trước hết, chiến lược phải bao quát toàn diện toàn bộ nền kinh tế sinh học, thay vì chỉ tập trung vào các lĩnh vực hẹp như hóa chất sinh học, dệt may hay vật liệu xây dựng. Việc loại trừ các ngành quan trọng như thực phẩm, đồ uống, năng lượng sinh học, dược phẩm và sản phẩm chăm sóc cá nhân sẽ khiến chiến lược trở nên rời rạc, làm gia tăng sự phân mảnh trong khung pháp lý và cản trở đổi mới, đầu tư cũng như phát triển chuỗi giá trị tích hợp.
Thứ hai, chiến lược không nên đặt mục tiêu giảm khai thác gỗ trong Liên minh châu Âu. Việc tăng cường tái chế và tái sử dụng vật liệu là cần thiết, nhưng những biện pháp này không thể thay thế hoàn toàn cho nguồn sinh khối sơ cấp - tức là gỗ và các nguyên liệu tự nhiên được khai thác trực tiếp từ rừng. Đây là nguồn tài nguyên quan trọng giúp thay thế carbon có nguồn gốc từ nhiên liệu hóa thạch trong sản xuất và năng lượng.
Nếu xem tái chế là đối lập với khai thác gỗ bền vững thì đó là cách hiểu cần xem xét lại, vì hai hoạt động này có thể bổ trợ cho nhau trong việc xây dựng nền kinh tế sinh học – tuần hoàn. Cách tiếp cận như vậy cũng đi ngược lại tầm nhìn của Thỏa thuận Xanh châu Âu, vốn coi việc sử dụng sinh khối tái tạo là trọng tâm để đạt mục tiêu trung hòa carbon.
Thay vì cắt giảm khai thác, điều cần thiết là tăng cường quản lý rừng hiệu quả, đảm bảo mọi hoạt động khai thác đều bền vững và mở rộng nguồn cung gỗ tái tạo. Đây mới là nền tảng vững chắc cho toàn bộ chiến lược phát triển kinh tế sinh học và tuần hoàn của châu Âu.
Cuối cùng, khái niệm “kinh tế tuần hoàn” cần được mở rộng để bao trùm cả kinh tế sinh học, bởi sinh khối vốn dĩ là một phần của chu trình tự nhiên. Việc loại trừ sinh khối khai thác khỏi phạm vi kinh tế tuần hoàn với lý do đây là “nguyên liệu nguyên sinh” là thiếu hợp lý và làm suy yếu mục tiêu khí hậu cũng như tăng trưởng bền vững của EU.
Hướng tới một chiến lược mang tính công nghiệp thực thụ
Nhận xét thêm về vấn đề này, tờ Euractiv đánh giá: Phiên bản sửa đổi sắp tới của Chiến lược Kinh tế Sinh học Liên minh châu Âu (EU Bioeconomy Strategy) được kỳ vọng thúc đẩy một hướng đi công nghiệp mới, giúp châu Âu khai thác hiệu quả hơn tiềm năng của các giải pháp sinh học.
Trong đó, đầu tư cho kinh tế sinh học không chỉ là đầu tư cho tăng trưởng xanh mà còn là đầu tư cho nền công nghiệp vững mạnh và tự chủ của châu Âu. Thông qua việc phát triển các giải pháp dựa trên sinh học, EU có thể cùng lúc đạt được nhiều mục tiêu: Giảm phát thải carbon, tăng khả năng tự chủ và khả năng chống chịu trước các cú sốc toàn cầu, đồng thời thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tạo việc làm bền vững.
Để hiện thực hóa tầm nhìn này, các nhà hoạch định chính sách kêu gọi EU nâng tầm Chiến lược Kinh tế Sinh học thành một kế hoạch hành động công nghiệp cụ thể. Trong đó, cần xây dựng Thị trường Chung cho sản phẩm sinh học, tạo “lực kéo thị trường” bằng việc quy định tỷ lệ tối thiểu sử dụng nguyên liệu sinh học trong các ngành sản xuất - bắt đầu từ Quy định về bao bì và chất thải bao bì. Đồng thời, áp dụng các ưu đãi tài chính, giảm thuế và chính sách mua sắm xanh trong khu vực công để khuyến khích tiêu thụ sản phẩm có nguồn gốc sinh học.
Một yếu tố quan trọng khác là đảm bảo khả năng tiếp cận công bằng các nguồn sinh khối bền vững. Điều này đòi hỏi EU xây dựng các tiêu chí bền vững chặt chẽ, áp dụng nguyên tắc sử dụng tầng bậc để tối ưu giá trị sinh khối, và xem xét giảm thuế nhập khẩu đối với các nguyên liệu sinh học đạt tiêu chuẩn. Song song, khung pháp lý cho kinh tế sinh học cũng cần được củng cố, bằng cách lồng ghép các nguyên tắc của chiến lược này vào các đạo luật then chốt như Đạo luật Kinh tế Tuần hoàn, Đạo luật Công nghệ Sinh học và các quy định ngành cụ thể khác.
Cuối cùng, đầu tư cho đổi mới, nhân lực và hạ tầng là điều kiện tiên quyết để chuẩn bị lực lượng lao động và nền tảng công nghiệp cho quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế sinh học. Mọi nỗ lực này chỉ có thể đạt hiệu quả khi có sự phối hợp chặt chẽ giữa các Tổng vụ (DG) của Ủy ban châu Âu, nhằm đảm bảo một khung chính sách nhất quán, thống nhất và mang tính công nghiệp thực thụ.
Chỉ khi nền kinh tế sinh học được xem là trụ cột của chính sách công nghiệp, châu Âu mới có thể tiến gần hơn tới mục tiêu trung hòa carbon, tăng cường khả năng tự chủ chiến lược và giữ vững vị thế dẫn đầu toàn cầu trong kỷ nguyên phát triển xanh.


















