Mấy hom sắn cha trồng từ mùa cuối nay đã tốt tươi, đã qua một mùa rụng lá và sắp sửa bước vào mùa dỡ củ. Nắng chiều hanh hao rót mật xuống khoảng vườn nhỏ, xuyên qua kẽ lá, vẽ nên những vệt sáng nhảy múa.
Từng nhánh lá sắn non, với phiến xanh ngọc và cuống hồng hồng, lung lay theo chiều gió. Chúng như những bàn tay nhỏ vẫy vẫy, vừa như chào mời, lại vừa như vẫy gọi một điều gì xa vắng lắm. Thân sắn mập mạp, vươn mình thẳng tắp, kiêu hãnh và gan góc, như một lời thách thức thầm lặng gửi đến khí hậu khắc nghiệt, khô cằn của mảnh đất quê mình.
Khoai mì (sắn) hiện vẫn là một trong những loại cây lương thực quan trọng đối với ngành nông nghiệp Việt Nam. Ảnh: Getty Images.
Con đứng lặng, trong vòm lá um tùm tiếng gió lướt qua nghe lạo xạo, khô khốc. Tiếng động ấy, không hiểu sao, lại như có bước chân ai đó đang trở về. Một bước chân chậm rãi, quen thuộc... Con ngậm ngùi, nỗi nhớ cồn cào dâng lên lồng ngực. Con nhớ người trồng sắn. Nhớ cha.
Tuổi thơ của chị em chúng con là một bản hòa tấu mà trong đó, nốt nhạc chủ đạo là tiếng sôi réo rắt của cái bụng đói. Những năm tám mươi, bữa cơm độn khoai sắn là lẽ thường tình. Cái đói cào ruột, khi nào cũng như có một cuộc biểu tình rầm rộ đòi được “nạp năng lượng”. Có lẽ vì thế, mảnh vườn đồi khô cằn của nhà mình luôn được mẹ cha phủ xanh bằng những luống sắn. Cha chọn giống sắn xanh, thứ sắn lành tính, bở tơi, ăn không bị say.
Sắn là loài cây của sự kiên cường. Nó bám rễ vào đất sỏi đá, chắt chiu từng giọt nước ít ỏi để vươn lên. Đất quê mình khô khốc là thế, mà sắn vẫn cứ tươi xanh mỡ màng. Củ sắn có thể không to mập mạp, nhưng luôn thon dài, đều đặn, trắng ngần. Cha nói, cây sắn là ân nhân, nó cho mình tất cả. Đúng vậy, cây sắn hào phóng đến lạ lùng. Những đọt lá sắn non, mẹ hái về muối chua, xào với tóp mỡ, trở thành một món ăn “đưa cơm” lạ lùng trong những ngày giáp hạt. Vỏ củ sắn, cha cẩn thận gom lại, nấu cám cho bầy lợn ủn ỉn sau nhà, hoặc băm nhỏ cho trâu.
Còn phần tinh túy nhất, những củ sắn trắng ngần, là thực phẩm chính cứu đói cho cả một thời thơ ấu của chúng con. Những củ sắn mới dỡ còn hăng hắc mùi đất, mẹ rửa sạch, xếp vào chiếc nồi gang. Bữa ăn đơn giản nhất là sắn luộc chấm muối vừng. Nhưng để chúng con không ngán, bàn tay tảo tần của mẹ đã biến hóa củ sắn mộc mạc thành biết bao món quà. Này là đĩa bánh sắn nướng thơm lừng góc bếp, vàng ruộm, dẻo thơm. Này là nồi cháo sắn sánh mịn, ngọt bùi, ấm sực cả lồng ngực trong sớm mùa đông. Và cả nồi canh sắn mẹ nấu với ít xương, vị ngọt thanh mà đượm nồng. Mỗi món mỗi vị, nhưng tất cả đều mang hương vị của tình thương, của sự chắt chiu, lam lũ. Chúng con đã lớn lên từ vị bùi, vị ngọt của sắn, từ mồ hôi mặn chát của mẹ cha.
Cuộc sống dần đổi thay. Cái đói quay quắt của những năm tháng cũ đã lùi xa, chìm vào ký ức. Bữa cơm giờ đã đủ đầy thịt cá. Nhưng lạ thay, con vẫn luôn nhớ, luôn thèm cái vị sắn dân dã ngày xưa. Những tháng ngày là sinh viên xa nhà, một trong những món quà quê con háo hức mong chờ nhất vẫn là sắn. Nhìn mấy miếng sắn luộc trong mẹt hàng của bà chủ quán ở cổng trường, trắng tinh, thơm lừng mùi lá nếp, hơi nóng bốc lên nghi ngút trong cái lạnh se sắt của Hà Nội, là dù mới ăn no, bụng con vẫn cứ réo lên, thúc giục phải mua cho bằng được. Cầm miếng sắn nóng hổi trên tay, hít hà mùi thơm, con như thấy cả một trời ký ức ùa về.
Sau này, khi cuộc sống đủ đầy hơn, con vẫn cứ thích món quà quê ấy. Cái vị bùi bùi, dẻo thơm ấy như một sợi dây vô hình níu con về với tuổi thơ, về với những ngày đói nghèo nhưng ấm áp tình người. Nhiều người vẫn đùa: "Ngày xưa ăn nhiều thế mà không chán à?". Con chỉ cười. Thật lạ, con chưa bao giờ chán món quà quê giản dị, mộc mạc mà ân tình ấy. Nó không chỉ là món ăn, nó là ký ức, là cội nguồn.
Thêm nhiều giống sắn kháng bệnh, năng suất cao được các nhà khoa học trong nước nghiên cứu, lai tạo đưa vào phục vụ sản xuất. Ảnh: Trần Trung.
Biết con gái thích, nên dù con đã theo chồng về một miền xa, đã làm mẹ của hai đứa trẻ, thì trong mảnh vườn nhỏ của cha mẹ, bao giờ cũng có một góc ưu tiên cho sắn. Sắn không còn được trồng bạt ngàn để cứu đói như ngày xưa, chỉ vài khóm nhỏ, đủ để con gái về có quà mang đi. Mỗi lần con về, khoảng vườn nhỏ ấy lại rộn ràng. Con líu ríu bên mẹ, cùng mẹ nhổ cỏ, bẻ lá. Cha thì cười hiền, chỉ cho con khóm nào củ đã già. Tiếng nói cười của con, lời thì thầm của mẹ, tiếng cười đôn hậu của cha... tất cả quyện vào nhau, ấm áp và chan chứa yêu thương.
Rồi mẹ lại tất bật hấp sắn. Mẹ luôn dặn: "Hấp sắn phải cho mấy cái lá nếp vào mới thơm. Gần chín thì rắc thêm chút muối, sắn sẽ đậm vị và ngọt hơn". Mẹ ơi, thế mà đã ba mùa sắn trôi qua, con không còn được nghe lời mẹ dặn. Ba mùa sắn, khu vườn vẫn xanh, nhưng con không còn mẹ nữa! Con tự tay hấp sắn, cũng cho lá nếp, cũng rắc muối y như cách mẹ bày. Sắn vẫn ngọt, vẫn thơm, mà sao mỗi lần đưa lên miệng, môi con lại mặn chát, lòng con lại đắng ngắt? Mẹ ơi, không còn mẹ, miếng ngon nào dường như cũng trở nên vô vị.
Mẹ đi rồi, ba mùa sắn ấy, cha vẫn một mình lụi cụi trồng. Cha vẫn đợi con về, hai cha con lại ra vườn dỡ củ. Rồi bên nồi sắn hấp bốc khói, trong câu chuyện của cha con, hình bóng mẹ lại hiện về đâu đó. Yêu thương không bao giờ mất đi, nó chỉ dày lên, đậm đặc hơn theo năm tháng. Cha vẫn nghĩ con còn thèm sắn, nên cứ trồng, cứ đợi. Con hiểu lòng cha, nên vẫn duy trì thói quen ngày cũ, vẫn háo hức mỗi lần về dỡ sắn cùng cha.
Rồi ba mùa sắn cha trồng, con dỡ, cũng vội vã qua đi.
Cha ơi, mùa sắn này... là mùa sắn cuối cùng cha trồng. Hôm đó, cha đã yếu lắm rồi, đôi tay gầy guộc, run rẩy cắm từng hom sắn xuống luống đất khô. Cha vẫn nghĩ về sở thích của con. Cha bảo, giọng hụt hơi: "Cha trồng cho con đấy. Tháng Mười con nhớ về mà dỡ. Chứ lứa sắn này... chắc cha chẳng được ăn đâu!". Lời cha nói nhẹ như gió thoảng, mà sao lại cứa vào tim con một vết dao buốt lạnh.
Nay, mùa sắn lại về. Sắn đã già củ. Chợ quê lại bày bán thật nhiều những rổ sắn trắng ngần, mập mạp. Đi qua hàng sắn luộc, mùi thơm lá nếp quen thuộc vẫn bay lên, nhưng không còn sức thôi thúc, không còn làm dạ dày con cồn cào như những tháng năm qua. Con chỉ điềm nhiên, lặng lẽ bước qua, bởi lòng con đang dội lên một cơn bão của nỗi nhớ.
Cha ơi, mấy hom sắn cha trồng, con không nỡ dỡ. Con để nguyên chúng ở đó. Con sợ một nhát cuốc bổ xuống, là bật lên cả một trời kỷ niệm. Con sợ khi dỡ hết rồi, con sẽ chẳng còn gì để mà ngóng đợi. Con sợ mùa tới, sẽ chẳng còn ai trồng sắn cho con nữa.
Nên dẫu lá sắn đã úa vàng, đã rụng gần hết, con vẫn để nguyên cây. Con để chúng đứng đó, như một kỷ vật cuối cùng của cha. Mấy hom sắn gầy guộc ngày nào cha cắm xuống, nay đã bám rễ sâu vào lòng đất, cũng như hình bóng cha, hình bóng mẹ, đã bám rễ vĩnh viễn vào tâm hồn con.
Và có lẽ, cũng từ nay, con không còn thèm sắn nữa. Sắn chỉ còn ngọt bùi, thơm thảo... trong ký ức của con mà thôi.
























