| Hotline: 0983.970.780

FAO: Việt Nam tiên phong trong nông nghiệp xanh, phát thải thấp

Thứ Ba 11/11/2025 , 15:22 (GMT+7)

Trưởng đại diện FAO tại Việt Nam đánh giá Việt Nam không chỉ bảo đảm an ninh lương thực trong nước mà còn góp phần định hình hệ thống lương thực bền vững toàn cầu.

Trong hành trình tám thập kỷ xây dựng và phát triển, nông nghiệp Việt Nam đã đi từ đói nghèo, phụ thuộc viện trợ trở thành một trong những trụ cột bảo đảm an ninh lương thực toàn cầu. Từ những cánh đồng lúa gạo nuôi sống hàng triệu người đến các cam kết giảm phát thải và phát triển xanh, Việt Nam không chỉ khẳng định bản lĩnh của một quốc gia nông nghiệp trụ vững trước khủng hoảng, mà còn vươn lên đóng góp tri thức, công nghệ cho thế giới.

Nhân dịp kỷ niệm 80 năm Ngày truyền thống Ngành Nông nghiệp và Môi trường, Báo Nông nghiệp và Môi trường có cuộc trao đổi với ông Vinod Ahuja, Trưởng đại diện FAO tại Việt Nam, về vai trò của Việt Nam trong bảo đảm an ninh lương thực toàn cầu và những bước đi hướng tới một nền nông nghiệp bền vững, phát thải thấp, vì con người và hành tinh.

Trong bối cảnh thế giới liên tiếp đối mặt với các cuộc khủng hoảng lương thực, từ đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị cho tới tác động ngày càng nghiêm trọng của biến đổi khí hậu, Việt Nam vẫn duy trì vai trò là nhà cung cấp ổn định hàng triệu tấn gạo mỗi năm. Ở góc nhìn của FAO, ông đánh giá thế nào về vai trò của Việt Nam như một “điểm tựa” trong chuỗi cung ứng lương thực toàn cầu, đặc biệt là đối với các quốc gia dễ tổn thương ở châu Á và châu Phi?

Việt Nam ngày nay được nhìn nhận là một trong những quốc gia đóng góp đáng tin cậy nhất cho an ninh lương thực toàn cầu. Trong bối cảnh nguồn cung bị gián đoạn bởi dịch bệnh, căng thẳng địa chính trị và các cú sốc khí hậu, Việt Nam vẫn duy trì xuất khẩu hàng triệu tấn gạo mỗi năm, góp phần ổn định thị trường và bảo đảm nguồn lương thực thiết yếu cho hàng trăm triệu người ở châu Á, châu Phi và nhiều khu vực khác.

Đây không chỉ là một thành tựu thương mại, mà còn là sự đóng góp rất có ý nghĩa cho ổn định và hòa bình thế giới. Bởi lẽ, an ninh lương thực không chỉ là vấn đề “đủ ăn”, mà còn là yếu tố giúp giảm tính dễ tổn thương về mặt xã hội, ngăn ngừa xung đột và thúc đẩy phát triển bền vững.

Ông Vinod Ahuja, Trưởng đại diện FAO tại Việt Nam. Ảnh: FAO.

Ông Vinod Ahuja, Trưởng đại diện FAO tại Việt Nam. Ảnh: FAO.

Việt Nam đã duy trì nguồn cung lúa gạo chất lượng cao cho các quốc gia thu nhập thấp, thiếu hụt lương thực – ngay cả trong giai đoạn đại dịch và biến động giá hàng hóa toàn cầu. Việc cân bằng giữa lợi ích xuất khẩu, đảm bảo an ninh lương thực trong nước và mục tiêu môi trường cho thấy tính thực tiễn và trách nhiệm cao. Đề án “1 triệu ha lúa chất lượng cao, phát thải thấp” cùng cam kết giảm 30% khí mê-tan trong nông nghiệp vào năm 2030 là minh chứng rõ nét cho định hướng phát triển nông nghiệp thích ứng với khí hậu. Trong hoàn cảnh thế giới vẫn phải tăng gia sản xuất với lượng tài nguyên ít ỏi hơn, Việt Nam đã và đang chứng minh rằng mục tiêu kép về bảo đảm an ninh lương thực và trách nhiệm khí hậu hoàn toàn có thể thực hiện được.

Bài học từ Việt Nam rất rõ ràng: khả năng chống chịu, tầm nhìn dài hạn và tinh thần đoàn kết là nền tảng. Khi thế giới nỗ lực củng cố hệ thống lương thực trong thời kỳ bất định, vai trò lãnh đạo của Việt Nam mang lại niềm tin và định hướng cho khu vực.

Việt Nam đã không chỉ dừng lại ở vị thế nước xuất khẩu gạo lớn, mà còn trở thành quốc gia cung cấp tri thức và kỹ thuật nông nghiệp cho nhiều nước đang phát triển như Mozambique, Sierra Leone, Cuba, Lào hay Campuchia. FAO nhìn nhận ý nghĩa chiến lược của các chương trình hợp tác Nam - Nam này ra sao và chúng đã đóng góp thế nào cho mục tiêu toàn cầu về an ninh lương thực và khả năng chống chịu ở nông thôn?

Hành trình phát triển của Việt Nam, từ một nước từng phải nhận viện trợ lương thực trở thành quốc gia chia sẻ tri thức nông nghiệp với thế giới là một trong những câu chuyện phát triển đáng khâm phục nhất. Các chương trình hợp tác Nam - Nam của Việt Nam không chỉ mang tính biểu tượng, mà xuất phát từ chuyên môn kỹ thuật và tinh thần sẻ chia chân thành.

Điểm mạnh của các sáng kiến này là tính thực tiễn, hướng đến người nông dân; dựa trên kinh nghiệm đã được kiểm chứng; đồng thời, thúc đẩy tinh thần tự chủ, tự cường trong phát triển.

Sự hỗ trợ của Việt Nam trải rộng từ thâm canh lúa, phát triển nuôi trồng thủy sản, bảo vệ thực vật, thú y đến chuyển đổi số nông nghiệp, qua đó nâng cao năng lực sản xuất, cải thiện sinh kế và tăng khả năng thích ứng cho người dân ở các nước đối tác.

Từ quan điểm của FAO, đây là bước tiến tự nhiên của Việt Nam, từ quốc gia thụ hưởng trở thành quốc gia đóng góp, từ người học hỏi trở thành người truyền đạt tri thức. Điều đó cho thấy vai trò lãnh đạo trong phát triển có thể đến từ bất kỳ đâu, không chỉ từ các nền kinh tế phát triển.

Khi người nông dân được tin tưởng và hỗ trợ, năng suất, sáng kiến và khả năng thích ứng sẽ được phát huy mạnh mẽ. Ảnh: Thanh niên.

Khi người nông dân được tin tưởng và hỗ trợ, năng suất, sáng kiến và khả năng thích ứng sẽ được phát huy mạnh mẽ. Ảnh: Thanh niên.

Trong tương lai, các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp công nghệ nông nghiệp thuộc khối tư nhân Việt Nam có thể đóng vai trò trung tâm trong đổi mới sáng tạo toàn cầu, đào tạo nhân lực cho các nước đang phát triển. Đó không chỉ là hợp tác, mà là tinh thần đoàn kết quốc tế được hiện thực hóa.

Từ góc nhìn của FAO, bài học quý giá nhất trong hành trình Việt Nam từ nước thiếu lương thực trở thành một trong ba quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới là gì? Những chính sách hay mô hình nào có thể là gợi ý cho các nước đang phát triển khác, thưa ông?

Hành trình ấy được xây dựng bằng tầm nhìn và sự nỗ lực bền bỉ. Chính sách Đổi Mới, đảm bảo quyền sử dụng đất, đầu tư cho thủy lợi, nghiên cứu và mở cửa thị trường đã khơi dậy sức sáng tạo của hàng triệu hộ nông dân.

Bài học lớn nhất chính là trao quyền cho nông dân - giúp họ có sự an tâm, động lực và tri thức để đổi mới. Khi người nông dân được tin tưởng và hỗ trợ, năng suất, sáng kiến và khả năng thích ứng sẽ được phát huy mạnh mẽ.

Những yếu tố nổi bật trong quá trình chuyển mình của Việt Nam gồm: cải cách chính sách mang tầm nhìn dài hạn; mô hình tăng trưởng lấy nông dân làm trung tâm với sự hỗ trợ của hợp tác xã và hệ thống khuyến nông; đa dạng hóa sản xuất sang cà phê, điều, thủy sản, trái cây; kết nối chặt chẽ với thị trường quốc tế song song với đảm bảo an ninh lương thực trong nước; đầu tư công mạnh mẽ cho hạ tầng và nghiên cứu; và liên tục học hỏi, ứng dụng nông nghiệp số và sản xuất xanh.

Kết quả là hàng triệu người thoát nghèo, thu nhập nông thôn tăng lên, và Việt Nam trở thành đối tác tin cậy trong chuỗi cung ứng lương thực toàn cầu. Với các quốc gia đang phát triển, Việt Nam chứng minh rằng chuyển đổi nông nghiệp không phải là ước mơ xa vời, mà là mục tiêu có thể đạt được nếu có chính sách đúng, lãnh đạo quyết đoán và niềm tin vào sức sáng tạo của nông dân.

Khi thế giới hướng tới hệ thống nông nghiệp phát thải thấp và bền vững, FAO đánh giá thế nào về tiến trình của Việt Nam trong việc gắn tăng trưởng nông nghiệp với bảo vệ môi trường?

Theo FAO, Việt Nam đang là một trong những quốc gia tiên phong của khu vực trong việc điều chỉnh sản xuất nông nghiệp gắn liền với phát triển xanh. Mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, cắt giảm mạnh khí mê-tan trong nông nghiệp trước năm 2030 và mở rộng các mô hình canh tác thích ứng khí hậu là những cam kết rất cụ thể.

Từ mô hình lúa - tôm ở Đồng bằng sông Cửu Long, nuôi trồng thủy sản bền vững, truy xuất nguồn gốc số, đến kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, Việt Nam đang thể hiện rõ hình mẫu nông nghiệp thông minh với khí hậu.

Cơ hội phía trước là rất lớn: mở rộng sản xuất lúa phát thải thấp, tạo điều kiện tiếp cận tín dụng xanh và thị trường carbon cho nông dân, thúc đẩy ứng dụng nông nghiệp chính xác, phát triển giống cây trồng chịu mặn, công nghệ tiết kiệm nước, và củng cố hệ thống dữ liệu, cảnh báo sớm.

'Xanh hóa' nông nghiệp không phải là chi phí, mà là cơ hội để mở rộng thị trường, thu hút đầu tư bền vững và bảo đảm sinh kế cho nông dân trong thời kỳ khí hậu biến động. Ảnh: VGP.

“Xanh hóa” nông nghiệp không phải là chi phí, mà là cơ hội để mở rộng thị trường, thu hút đầu tư bền vững và bảo đảm sinh kế cho nông dân trong thời kỳ khí hậu biến động. Ảnh: VGP.

“Xanh hóa” nông nghiệp không phải là chi phí, mà là cơ hội để mở rộng thị trường, thu hút đầu tư bền vững và bảo đảm sinh kế cho nông dân trong thời kỳ khí hậu biến động. Việt Nam đang chứng minh rằng trách nhiệm môi trường không phải là gánh nặng, mà là con đường hướng tới thịnh vượng và năng lực cạnh tranh dài hạn.

Thưa ông, với nền tảng vững chắc về an ninh lương thực và năng lực kỹ thuật, Việt Nam có thể phát huy vai trò lãnh đạo như thế nào trong hợp tác nông nghiệp khu vực, đặc biệt là Tiểu vùng sông Mekong và châu Á - Thái Bình Dương?

Việt Nam hiện đã giữ vai trò dẫn dắt trong hợp tác nông nghiệp tiểu vùng sông Mekong và ngày càng có ảnh hưởng lớn trong hợp tác nông nghiệp ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Trong tương lai, vai trò ấy có thể mở rộng theo ba hướng:

Thứ nhất, thúc đẩy hợp tác khu vực và chia sẻ tri thức về nông nghiệp thích ứng khí hậu, quản lý nguồn nước và kiểm soát dịch bệnh xuyên biên giới - những lĩnh vực mang lại lợi ích công cộng chung.

Thứ hai, dẫn dắt đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong nông nghiệp, từ giải pháp ứng dụng trí tuệ nhân tạo, thương mại điện tử đến minh bạch hóa chuỗi cung ứng.

Thứ ba, phát huy thế mạnh giáo dục, nghiên cứu và hợp tác Nam - Nam, hướng tới xây dựng Việt Nam thành trung tâm đào tạo, sáng tạo cho các nước đang phát triển.

Nhân dịp kỷ niệm 80 năm Ngày truyền thống Ngành Nông nghiệp và Môi trường, FAO ghi nhận những thành tựu mà Việt Nam đã đạt được cũng như tầm vóc mà đất nước đang hướng tới - vai trò lãnh đạo trong phát triển nông nghiệp bền vững, bảo đảm an ninh lương thực toàn cầu và tăng cường khả năng chống chịu khí hậu. Và trên hết, đó là sự tri ân đối với những người nông dân, nhà khoa học, nhà hoạch định chính sách và thế hệ trẻ Việt Nam - những người đang cùng nhau vun đắp tương lai xanh, bền vững và thịnh vượng hơn cho thế giới. FAO mong muốn được đồng hành và chung tay với Việt Nam để củng cố hệ thống thực phẩm, vừa nuôi dưỡng con người, vừa bảo vệ hành tinh và không bỏ ai lại phía sau.

Xem thêm
Chủ tịch UBND tỉnh Hưng Yên làm Bí thư Tỉnh ủy Nghệ An

Bộ Chính trị điều động, chỉ định ông Nguyễn Khắc Thận, Phó Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch UBND tỉnh Hưng Yên, giữ chức Bí thư Tỉnh ủy Nghệ An khóa XX, nhiệm kỳ 2025-2030.

FAO: Việt Nam tiên phong trong nông nghiệp xanh, phát thải thấp