Trong nửa thế kỷ qua, Brazil đã vươn lên trở thành một trong những cường quốc nông nghiệp lớn nhất thế giới, giữ vai trò trung tâm trong chuỗi cung ứng lương thực toàn cầu với các mặt hàng chủ lực như đậu nành, thịt bò, cà phê và đường. Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ này cũng đặt ra những câu hỏi về tác động môi trường, đặc biệt là đa dạng sinh học và khí hậu toàn cầu.
Theo các nhà khoa học, đồng cỏ chiếm tới 54% diện tích đất liền toàn cầu và là sinh kế của khoảng 500 triệu người. Ảnh: Climate Policy Initiative.
Những nghiên cứu mới đây cho thấy, lựa chọn sử dụng đất trong nông nghiệp không chỉ quyết định tương lai của hệ sinh thái Brazil, mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến nỗ lực ứng phó biến đổi khí hậu của thế giới.
Mở rộng nông nghiệp: tăng trưởng kinh tế hay áp lực sinh thái?
Trong 40 năm qua, diện tích đất nông nghiệp của Brazil đã tăng thêm khoảng 109 triệu ha, tương đương gần gấp đôi diện tích lãnh thổ chính quốc Pháp. Phần lớn diện tích này được chuyển đổi từ thảm thực vật tự nhiên sang đồng cỏ chăn nuôi, đất trồng trọt và rừng trồng. Đáng lo ngại hơn, quá trình mở rộng này diễn ra tại những khu vực giàu đa dạng sinh học và có khả năng lưu trữ carbon cao, nơi đóng vai trò then chốt trong cân bằng khí hậu toàn cầu.
Một nghiên cứu dựa trên các kịch bản kinh tế - xã hội chung (SSP) đã chỉ ra hai con đường phát triển rất khác nhau cho nông nghiệp Brazil đến năm 2050.
Với kịch bản SSP3, đặc trưng bởi cạnh tranh khu vực, phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và những thách thức lớn trong ứng phó biến đổi khí hậu, đất nông nghiệp có khả năng tiếp tục mở rộng để đáp ứng nhu cầu lương thực ngày càng tăng. Theo đó, khoảng 52 triệu ha đất tự nhiên có thể bị chuyển đổi sang sản xuất nông nghiệp, kéo theo mức tăng doanh thu nông nghiệp 28% trong giai đoạn 2025-2050.
Tuy nhiên, cái giá phải trả rất lớn: khoảng 12 gigaton CO₂ sẽ bị phát thải do mất thảm thực vật tự nhiên, cùng với việc gần 70% các loài động vật có vú được nghiên cứu có nguy cơ mất môi trường sống.
Kết quả nghiên cứu cho thấy tác động môi trường của mở rộng nông nghiệp không chỉ phụ thuộc vào quy mô, mà còn phụ thuộc quyết định mở rộng ở đâu. Việc phá rừng tại Amazon và rừng Đại Tây Dương - hai hệ sinh thái giàu carbon và đa dạng sinh học bậc nhất - đều dẫn tới phát thải CO₂ rất lớn, bất kể xảy ra ở rìa rừng hay sâu trong lõi rừng.
Tuy nhiên, với đa dạng sinh học, vị trí phá rừng lại mang tính quyết định: các khu vực có mức độ đa dạng sinh học cao, bao gồm đất của người bản địa và các khu bảo tồn, khi bị xâm lấn sẽ đẩy nhiều loài có vùng sinh sống hạn chế tới bờ vực tuyệt chủng.
Ngược lại, kịch bản SSP1 - hướng tới một tương lai bền vững với năng suất nông nghiệp cao hơn và nhu cầu lương thực giảm - lại mở ra một hướng đi khác.
Trong kịch bản này, diện tích đất nông nghiệp được thu hẹp, tạo điều kiện cho phục hồi hệ sinh thái tự nhiên. Dù doanh thu nông nghiệp dự kiến giảm 31% trong giai đoạn 2025-2050, nhưng bù lại, hơn 12,4 gigaton CO₂ có thể được hấp thụ, tương đương khoảng 5 năm phát thải từ nhiên liệu hóa thạch và công nghiệp của Liên minh châu Âu. Đồng thời, môi trường sống của khoảng hai phần ba số loài động vật có vú được nghiên cứu sẽ có khả năng mở rộng.
Chăn nuôi bền vững từ “mối đe dọa” thành “tài sản”
Không chỉ trồng trọt, chăn nuôi, đặc biệt là chăn thả trên đồng cỏ, cũng đang được nhìn nhận lại trong mối quan hệ với bảo tồn đa dạng sinh học. Tạp chí BioScience vừa công bố một phân tích mới cho thấy, các hệ thống chăn thả gia súc truyền thống có thể là một phần quan trọng của lời giải, thay vì là nguyên nhân gây suy thoái sinh thái như nhiều quan điểm bảo tồn trước đây.
Theo các nhà khoa học, đồng cỏ chiếm tới 54% diện tích đất liền toàn cầu và là sinh kế của khoảng 500 triệu người. Đáng chú ý, 67% các điểm nóng đa dạng sinh học và 38% các khu vực đa dạng sinh học quan trọng trên thế giới có liên quan đến đồng cỏ, nhưng chỉ khoảng 12% diện tích này được bảo vệ chính thức. Điều này khiến nhiều hệ sinh thái đồng cỏ và các loài sinh sống tại đây dễ bị tổn thương trước các thay đổi sử dụng đất.
Các tác giả chỉ ra bốn mối liên hệ quan trọng giữa chăn thả gia súc và bảo tồn đa dạng sinh học. Thứ nhất, đất chăn thả có vai trò bổ trợ cho các khu bảo tồn hiện có. Thứ hai, hoạt động chăn thả và đốt có kiểm soát giúp duy trì những quá trình xáo trộn sinh thái cần thiết. Thứ ba, các đồng cỏ tạo điều kiện kết nối thông qua các hành lang di cư truyền thống của động vật.
Cuối cùng, các mô hình quản trị do cộng đồng địa phương dẫn dắt, dựa trên tri thức bản địa, góp phần duy trì đa dạng sinh học và chức năng của hệ sinh thái.
Đáng chú ý, các tác giả nhấn mạnh đồng cỏ hiện chiếm khoảng 50% các hệ sinh thái còn tương đối nguyên vẹn trên Trái đất.
Từ những phân tích trên, các nhà khoa học cho rằng tương lai bền vững của nông nghiệp Brazil và rộng hơn là hệ thống lương thực toàn cầu phụ thuộc vào hai vấn đề cốt lõi: cần bao nhiêu đất cho sản xuất và nên sử dụng loại đất nào. Nếu mở rộng nông nghiệp là điều khó tránh khỏi, quá trình này cần được quy hoạch cẩn trọng, tránh các khu vực giàu carbon và đa dạng sinh học, đồng thời hạn chế phá rừng sâu trong các hệ sinh thái nhạy cảm.
Cùng với đó, việc phục hồi đất xung quanh các vùng còn giàu đa dạng sinh học và carbon được đánh giá là mang lại lợi ích môi trường lớn với chi phí kinh tế tương đối thấp. Kết hợp với cách tiếp cận mới coi chăn nuôi bền vững và các cộng đồng chăn thả là “tài sản” sinh thái, thay vì mối đe dọa, đây có thể là con đường giúp dung hòa giữa mục tiêu an ninh lương thực, sinh kế và bảo tồn đa dạng sinh học trong dài hạn.






















