
Nhà văn Chu Lai - tác giả tiểu thuyết "Mưa đỏ" trả lời phỏng vấn Báo NN&MT.
Trong các sự kiện, các cuộc gặp gỡ trò chuyện, ra mắt sách, người lính trinh sát đặc công - nhà văn Chu Lai thường để lại ấn tượng trước công chúng bằng sự bạo liệt trong ngôn từ. Thế nhưng, thẳm sâu, có một Chu Lai luôn sũng ướt, chùng xuống mỗi khi nhắc đến đồng đội và ký ức chiến tranh. Nói về những điều thiêng liêng trong "Mưa đỏ", Chu Lai nhiều lần bật khóc.
Thưa nhà văn Chu Lai, "Mưa đỏ" được viết từ những trải nghiệm trực tiếp của ông ở chiến trường. Sau nhiều thập kỷ, khi nhìn tác phẩm bước lên màn ảnh và trở thành hiện tượng phòng vé, ông nghĩ gì?
Tôi vốn không phải người dễ ngạc nhiên, nhưng lần này thì thực sự rưng rưng. Tôi đã quen với việc "Mưa đỏ" dù có lửa nhưng lửa đó trong ngăn sách, đôi khi có các nhà nghiên cứu, các độc giả trẻ tìm đọc, nhắc lại, đôi khi nó được nhắc đến ở các buổi ra mắt sách nhân các sự kiện trọng đại của đất nước, Quân đội, hoặc trong ngày Sách Việt Nam…
Bây giờ bỗng thấy hàng triệu khán giả mua vé, chen chân trong rạp, cùng khóc, cùng nín thở, cùng cười qua những trang đời ấy, tôi thấy như mình đang chứng kiến một cuộc sống dậy của ký ức. Nhưng tôi không nghĩ nhiều về cái gọi là “hiện tượng phòng vé”. Điều khiến tôi day dứt hơn là: ký ức máu lửa của dân tộc vẫn đầy sức sống, vẫn chưa hề bị lớp bụi thời gian phủ mờ.
Người ta bảo điện ảnh mạnh hơn văn chương ở chỗ nó tác động trực tiếp vào giác quan. Nhưng tôi tin, sức mạnh ấy chỉ bùng lên được khi cội nguồn của nó: câu chuyện, con người, tình huống - thật sự có máu, có lửa, có sự sống. Mưa đỏ là những trang tôi viết bằng ký ức thấm máu và nước mắt của đồng đội, của chính mình. Thấy nó sống lại, tôi nghĩ, ít ra những người đã nằm xuống trong cơn mưa đỏ ấy không hề bị lãng quên.
Hơn bốn mươi năm, hằn trong ký ức của những người lính sống sót trở về từ Thành cổ trao cho tôi, họ vẫn còn nhớ rất rõ nền đất sũng nước, mùi máu tanh nồng trong không khí khi một trận bom vừa trút xuống. Những ký ức ấy không hề lùi xa, mà chỉ lắng lại, đợi dịp trồi lên. Bây giờ, qua màn ảnh, lớp trẻ lại được trải qua những giây phút mà chúng tôi đã sống, tất nhiên, chỉ là một phần, bởi không phim nào, không tiểu thuyết nào chứa hết được sự tàn khốc. Nhưng ít ra, người ta còn cảm thấy chiến tranh không phải là một trang sách đã gấp lại, mà vẫn đang run rẩy trong ký ức tập thể. Điều đó đối với tôi quan trọng hơn bất kỳ kỷ lục phòng vé nào.

Bằng việc đưa "Mưa đỏ" lên màn ảnh, những người làm phim đã một lần nữa làm sống lại quá khứ, để chiến tranh không phải là một trang sách đã gấp lại, mà vẫn đang run rẩy trong ký ức tập thể. Ảnh: NSX phim.
Trong "Mưa đỏ", người đọc nhớ nhiều đến bi kịch con người, những số phận người lính vừa kiêu hùng vừa mong manh. Vì sao ông chọn khắc họa chiến tranh đối với người lính như một chuỗi bi kịch và bi tráng thay vì chỉ ca ngợi chiến thắng?
Tôi vốn xuất thân lính trinh sát đặc công. Trinh sát thì đi đầu, đặc công thì đột kích, nên phần đời tôi được trải bằng rất nhiều cái chết bên cạnh. Tôi đã thấy một người vừa nói cười đấy, lát sau đã hóa thành xác không nguyên vẹn. Tôi đã thấy những chàng trai đôi mươi, vừa mới kịp yêu một cô giao liên, hôm sau đã gục xuống trong vòng tay đồng đội. Những cảnh đó không thể viết như thể chúng chỉ là vài dòng thống kê trong báo cáo. Nó là sự thật trần trụi. Nó bắt buộc người cầm bút phải đối diện.
Sử sách sẽ ghi chiến thắng, sẽ khắc tên những trận đánh, những địa danh. Nhưng văn chương, nếu chỉ nhắc lại chiến thắng, thì sẽ mất đi cái hồn của nó. Văn chương phải đi tìm phần con người. Mà con người thì luôn đa chiều: có anh hùng, có hèn nhát, có cao thượng, có ích kỷ, có tình yêu, có nỗi sợ, có cả sự phản bội dớn hèn.
Tôi muốn khắc họa chiến tranh như một tấm gương toàn vẹn phản chiếu cái hỗn mang đó. Không có bi kịch, làm sao thấy hết sự cao cả. Không có những đổ nát, làm sao thấy hết giá trị của hồi sinh. Tôi luôn nghĩ, muốn ca ngợi sự anh hùng thì phải chỉ ra cái mong manh của con người. Muốn nhắc đến chiến thắng thì phải mô tả cái giá máu xương cụ thể mà chúng ta đã trả. Chỉ như thế, thế hệ sau mới hiểu hòa bình hôm nay đắt đến nhường nào.
Có người từng nói tôi viết nhiều quá về cái chết, về đau thương. Nhưng thực ra, trong cái chết ấy luôn le lói một ánh sáng. Chính cái chết làm cho sự sống trở nên quý giá, làm cho tình đồng đội, tình yêu, niềm tin trở nên thiêng liêng. "Mưa đỏ" không chỉ là một cuốn tiểu thuyết về chết chóc, mà là về sự bất tử của phẩm giá con người. Tôi viết bi kịch không để bi quan, mà để đi tới niềm tin.

"Mưa đỏ" không chỉ là một cuốn tiểu thuyết về chết chóc, mà là về sự bất tử của phẩm giá con người. Ảnh bìa sách.
Ông từng nhiều lần nói rằng chiến tranh đã để lại “những vết thương không khâu kín được” trong văn chương và trong chính tâm hồn mình. "Mưa đỏ" có phải là một cách để ông tự đối thoại với quá khứ?
Đúng. Mỗi trang viết trong "Mưa đỏ" đều là một cuộc trở về. Tôi trở về chiến hào, trở về những đêm mưa lạnh buốt, trở về những trận đánh mà mỗi khi nghĩ lại vẫn rùng mình. Có những người bạn, những đồng đội, những khuôn mặt mà tôi không bao giờ quên được. Họ sống mãi trong tôi, như những bóng hình đứng cạnh, nhìn tôi viết, nhắc tôi không được phản bội họ bằng cách viết sai sự thật.
Vết thương ấy trong tôi không khâu kín được, bởi nó không chỉ là một kỷ niệm, mà là một phần của máu thịt. Nhiều khi trong giấc ngủ, tôi vẫn mơ thấy tiếng bom, tiếng người gọi không thành lời giữa cơn mưa đạn. Có khi ngồi viết, tay tôi run lên, nước mắt trào ra không kịp lau. Có khi tôi sợ cả chính mình. Nhưng nếu không viết, tôi thấy mình có lỗi.
Văn chương đối với tôi là một cách trả nợ. Trả nợ cho đồng đội đã ngã xuống, trả nợ cho những bà mẹ mất con, những người vợ mất chồng, những đứa trẻ chưa kịp chào đời đã mồ côi cha. "Mưa đỏ" chính là lời đối thoại của tôi với quá khứ. Không phải để gặm nhấm nỗi đau, mà để tìm cách hóa giải nó. Viết ra, tôi như được chia sẻ, như được nhẹ nhõm phần nào. Và tôi mong rằng khi đọc, người khác cũng hiểu và cùng chia sẻ.
Chiến tranh với tôi, vừa là địa ngục, vừa là nơi con người bừng sáng phẩm giá. Tôi vẫn nói: trong chiến tranh, người ta không chỉ chết đi, mà còn sống mãnh liệt hơn bao giờ hết. Đấy là nghịch lý. Nhưng chính nghịch lý ấy làm nên văn chương. Nếu tôi không viết, những vết thương ấy chỉ âm ỉ trong lòng, như một ngọn lửa đốt dần. Viết ra, tôi có thể biến nó thành lời, thành chữ, để nó đi xa, để nhiều người cùng mang lấy, cùng thấu hiểu. Và như thế, nỗi đau không còn chỉ của riêng tôi.

Trong chiến tranh, người ta không chỉ chết đi, mà còn sống mãnh liệt hơn bao giờ hết. Ảnh: Lê Khương.
Nhiều khán giả trẻ sau khi xem phim "Mưa đỏ" nói rằng họ bất ngờ vì chiến tranh không chỉ có anh hùng, mà còn là sự dằn vặt, mất mát. Ông kỳ vọng thế hệ hôm nay sẽ nhận được thông điệp gì?
Tôi không thích đóng vai thầy giáo dạy dỗ lớp trẻ. Mỗi thế hệ có cách sống riêng, có ngôn ngữ riêng. Nhưng tôi chỉ mong, khi các bạn xem "Mưa đỏ", các bạn thấy rằng hòa bình không phải là một món quà trên trời rơi xuống. Độc lập không phải tự nhiên mà có. Nó được đổi bằng máu, bằng mồ hôi, bằng nước mắt, bằng những cuộc đời dang dở. Tôi mong người trẻ sau khi bước ra khỏi rạp sẽ thở một hơi dài và nghĩ: “Mình đang được sống trong một đất nước mà nhiều người đã chết để nó được như hôm nay”. Nếu nghĩ được thế, các bạn sẽ sống tử tế hơn, trách nhiệm hơn.
Tôi cũng muốn các bạn thấy rằng, trong chiến tranh, người ta vẫn yêu, vẫn mơ, vẫn khao khát một mái nhà, một buổi chiều yên bình. Chiến tranh không làm mất đi khát vọng sống. Ngược lại, càng trong cái chết rình rập, người ta càng bấu víu vào sự sống mãnh liệt hơn. Thế hệ các bạn hôm nay cũng vậy. Các bạn không phải ra trận, nhưng các bạn có cuộc chiến của riêng mình: với sự lười biếng, với ích kỷ, với thói quen sống hời hợt. Hãy nhớ rằng phẩm giá con người chỉ tỏa sáng khi ta biết hy sinh một phần cho cộng đồng, cho đất nước.
Nhiều bạn trẻ bảo tôi: “Xem phim, cháu thấy lính của bác cũng yếu đuối, cũng sợ hãi, cũng ghen tuông, cũng sai lầm.” Tôi bảo: “Thế thì mới là người.” Chính vì họ là người thật, nên khi họ ngã xuống, ta mới thấy đau. Và chính vì họ là người thật, nên khi họ chiến đấu đến cùng, ta mới thấy đáng kính trọng. Tôi mong người trẻ hiểu rằng anh hùng không phải là thần thánh, mà là con người bình thường dám đi đến tận cùng trách nhiệm của mình.
Nếu nhìn lại hành trình từ trang sách đến màn ảnh hôm nay, ông có điều gì muốn nhắn nhủ?
Tôi chỉ muốn nhắc rằng, chúng tôi, những người lính, những nhà văn cùng thế hệ, rồi cũng sẽ lần lượt đi hết. Những gì còn lại là những trang sách, những thước phim. "Mưa đỏ" không phải của riêng tôi, mà của cả một thế hệ đã sống và chết trong cơn mưa máu ấy. Nếu cuốn sách hay bộ phim này còn sống, là vì trong nó có linh hồn của rất nhiều người đã khuất.

"Mưa đỏ" còn sống, là vì trong nó có linh hồn của rất nhiều người đã khuất. Ảnh: Lê Khương.
Điện ảnh có sức mạnh riêng. Nó làm cho câu chuyện dễ đi vào lòng người, dễ đến với lớp trẻ. Nhưng điều quan trọng nhất là giữ được sự thật. Tôi rất mừng vì bộ phim giữ được tinh thần của tiểu thuyết: bi tráng, đau đớn mà nhân văn, khốc liệt mà vẫn đầy ánh sáng. Tôi mong rằng khán giả xem xong sẽ không chỉ thấy một bộ phim hay, mà còn thấy một phần lịch sử sống động, thấy trách nhiệm của mình với đất nước hôm nay.
Chiến tranh lùi xa, nhưng nỗi nhớ, nỗi đau, niềm tin thì còn lại. Tôi muốn người ta nhớ rằng con người có thể bị hủy diệt bởi bom đạn, nhưng phẩm giá con người thì không thể hủy diệt. Chính trong những thời khắc khốc liệt nhất, con người lại tỏa sáng nhất. Đấy là giá trị cuối cùng mà "Mưa đỏ" muốn gửi gắm. Và cũng là lời nhắn của tôi: Hãy sống sao cho xứng đáng với những người đã ngã xuống!
Trân trọng cảm ơn ông!