Cơ chế linh hoạt
Với các quy định giảm phát thải khí nhà kính ngày càng chặt chẽ, doanh nghiệp buộc phải triển khai các biện pháp giảm phát thải để tạo ra hiệu quả thực chất. Theo bà Nguyễn Hồng Loan - Giám đốc Công ty TNHH Kiến tạo Khí hậu xanh (GreenCIC), với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành phát thải lớn, điều này đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn, thời gian dài và năng lực công nghệ cao, trong khi không phải giải pháp nào cũng có thể triển khai ngay hoặc có chi phí hợp lý trong ngắn hạn.
Trong bối cảnh đó, thị trường các-bon đóng vai trò như một cơ chế linh hoạt về chi phí tuân thủ. Doanh nghiệp có thể lựa chọn kết hợp nhiều phương án khác nhau, từ đầu tư trực tiếp vào các giải pháp giảm phát thải, đến việc mua hạn ngạch phát thải hoặc tín chỉ các-bon để bù trừ trong phạm vi cho phép. Cách tiếp cận này giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tránh những cú sốc tài chính trong giai đoạn đầu, đồng thời có thêm thời gian để xây dựng lộ trình chuyển đổi công nghệ phù hợp và khả thi hơn.
Đại diện cơ quan quản lý và chuyên gia tham gia talk show "Làm gì để mua - bán các - bon tại Việt Nam" trên Báo Nông nghiệp và Môi trường. Ảnh: Khánh Ly.
Nhìn ở đòn bẩy tài chính, những doanh nghiệp có chiến lược giảm phát thải rõ ràng, minh bạch dữ liệu phát thải và tham gia thị trường các-bon thường được các tổ chức tài chính, nhà đầu tư và đối tác quốc tế đánh giá cao hơn. Nhờ đó, họ sẽ có điều kiện tiếp cận các nguồn vốn ưu đãi, tài chính khí hậu hoặc các chương trình hỗ trợ chuyển giao công nghệ phục vụ chuyển đổi xanh. Về dài hạn, thị trường các-bon góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của doanh nghiệp, đáp ứng yêu cầu của khách hàng, giảm rủi ro thương mại và nâng cao hình ảnh thương hiệu.
Đồng tình với quan điểm này, ông Nguyễn Thành Công, Phó trưởng Phòng Thị trường các-bon, Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) cho biết: Hiện nay, không chỉ Liên minh châu Âu mà nhiều quốc gia và khu vực như Hoa Kỳ, Anh cũng đang cân nhắc xây dựng và áp dụng các công cụ chính sách liên quan đến khí hậu. Điển hình là Cơ chế điều chỉnh biên giới các-bon (CBAM) của EU, dự kiến được triển khai mạnh trong giai đoạn 2026-2027. Những doanh nghiệp đã tham gia thị trường các-bon, là thị trường tuân thủ hay thị trường tự nguyện, sẽ sớm làm quen với việc kiểm kê, công bố dữ liệu phát thải khí nhà kính, cũng như thực hiện đầy đủ các yêu cầu về đo đạc, báo cáo và thẩm định (MRV).
Thị trường các-bon đóng vai trò như một cơ chế linh hoạt giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí tuân thủ. Ảnh: Khánh Ly.
Sự chuẩn bị này giúp doanh nghiệp có mức độ sẵn sàng cao hơn khi các quốc gia và khu vực nhập khẩu áp dụng các hàng rào thuế quan và kỹ thuật liên quan đến khí hậu. Doanh nghiệp tham gia thị trường các-bon vì vậy có thêm cơ hội tiếp cận nguồn vốn xanh, đồng thời, có thể tạo ra nguồn thu bổ sung thông qua giao dịch hạn ngạch phát thải hoặc tín chỉ các-bon.
Quy định hiện hành cho phép sử dụng tối đa 30% tín chỉ các-bon để bù trừ nghĩa vụ tuân thủ, tương ứng với 30% lượng hạn ngạch phát thải khí nhà kính được phân bổ cho các cơ sở. Về bản chất, cơ chế tạo mối liên kết giữa thị trường các-bon tuân thủ (trao đổi hạn ngạch phát thải) và thị trường các-bon tự nguyện (trao đổi tín chỉ các-bon).
Tỷ lệ này được đánh giá là tương đối cao so với mặt bằng chung của thế giới, như Trung Quốc hay Hàn Quốc thường chỉ dao động khoảng 10-15%. Dù vậy, Chính phủ Việt Nam vẫn quyết định cho phép mức tối đa 30%, xuất phát từ hai lý do chính.
Thứ nhất, thị trường các-bon tại Việt Nam còn rất mới, trong khi nghĩa vụ tuân thủ về nộp trả hạn ngạch phát thải khí nhà kính cũng là một yêu cầu hoàn toàn mới đối với phần lớn doanh nghiệp. Việc cho phép tỷ lệ bù trừ cao hơn giúp giảm áp lực chi phí, tạo dư địa linh hoạt để doanh nghiệp từng bước thích ứng, đồng thời vẫn bảo đảm mục tiêu giảm phát thải khí nhà kính trong giai đoạn đầu.
Thứ hai, quy định này giúp hình thành một nguồn cầu tín chỉ carbon thực chất và bền vững. Nguồn cầu này không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp thuộc diện tuân thủ hoàn thành nghĩa vụ giảm phát thải, mà còn tạo động lực để các doanh nghiệp ngoài phạm vi thị trường tuân thủ (như trong lĩnh vực lâm nghiệp, nông nghiệp và các lĩnh vực khác) chủ động đầu tư vào các dự án giảm phát thải, tạo ra tín chỉ các-bon để cung ứng cho thị trường.
Hiện nay, Bộ Nông nghiệp và Môi trường cũng đang phối hợp với các bộ quản lý ngành liên quan như Bộ Công Thương, Bộ Xây dựng để xây dựng, ban hành các tiêu chuẩn các-bon, nhằm thúc đẩy mạnh mẽ hơn nữa các nỗ lực giảm phát thải khí nhà kính tự nguyện.
Nâng cao năng lực địa phương để vận hành thị trường hiệu quả
Việc nâng cao năng lực quản lý giảm phát thải tại địa phương sẽ giúp vận hành thị trường hiệu quả hơn. Nhưng theo ông Nguyễn Thành Công, thị trường các-bon là lĩnh vực rất mới, trong khi số lượng chuyên gia và cán bộ kỹ thuật có hiểu biết sâu ở cấp quản lý địa phương còn ít. Vì vậy, nhiều địa phương gặp khó khăn trong việc tiếp cận thông tin, cũng như theo dõi và cập nhật kịp thời các xu hướng phát triển của thị trường carbon trên thế giới.
Trước thực tế đó, phía Cục Biến đổi khí hậu khuyến nghị các địa phương cần tiếp tục tăng cường phối hợp với các cơ quan quản lý cấp Trung ương để tổ chức các hội thảo, hoạt động tuyên truyền và phổ biến kiến thức về thị trường các-bon. Việc này không chỉ nhằm nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý địa phương, mà còn giúp tăng cường khả năng cung cấp, lan tỏa thông tin đến cộng đồng doanh nghiệp và nhà đầu tư trên địa bàn.
Bên cạnh đó, các địa phương có thể tham khảo và học hỏi từ những mô hình đang được triển khai trong nước, như các cơ chế trao đổi kết quả giảm phát thải khí nhà kính tại khu vực Bắc Trung Bộ, hay các chương trình, đề án quy mô lớn như Đề án một triệu hecta lúa. Những mô hình này cho thấy hiệu quả của sự phối hợp giữa khu vực nhà nước và khu vực tư nhân trong việc thiết kế và triển khai các dự án giảm phát thải, đồng thời bảo đảm sự chia sẻ lợi ích hài hòa giữa nhà đầu tư trong nước và quốc tế.
Đối với cả địa phương và khu vực tư nhân, một khuyến nghị quan trọng là cần tiếp tục xây dựng và cập nhật các kế hoạch giảm nhẹ phát thải khí nhà kính trên cơ sở kiểm kê phát thải đầy đủ, chính xác. Việc xác định rõ hiện trạng phát thải, cũng như nhu cầu và lộ trình giảm phát thải trong tương lai, sẽ là nền tảng để xây dựng các chiến lược tham gia thị trường các-bon một cách chủ động, hiệu quả và bền vững.
Ở góc nhìn chuyên gia, bà Nguyễn Hồng Loan cho rằng: Trước mắt, các địa phương cần xây dựng năng lực về dữ liệu và điều phối. Việc chủ động rà soát nguồn phát thải, tiềm năng giảm phát thải và hấp thụ các-bon trên địa bàn, đặc biệt trong các lĩnh vực có lợi thế như lâm nghiệp, nông nghiệp, chất thải và năng lượng, sẽ giúp địa phương sẵn sàng hơn khi thị trường các-bon đi vào vận hành.
Quan trọng hơn, cả doanh nghiệp và địa phương cần coi giai đoạn thí điểm không chỉ là giai đoạn “thử nghiệm”, mà là thời gian học hỏi, xây dựng năng lực và chuẩn bị chiến lược dài hạn. Những chủ thể tham gia sớm, chuẩn bị bài bản sẽ có lợi thế rõ ràng khi thị trường các-bon bước sang giai đoạn vận hành chính thức, trở thành một cấu phần không thể thiếu của nền kinh tế xanh Việt Nam.





















