Theo báo cáo Finance Solutions for Nature của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) phối hợp cùng McKinsey & Company, tài chính cho thiên nhiên đang chuyển từ vị trí bên lề sang trung tâm của đầu tư bền vững toàn cầu.
Báo cáo chỉ ra rằng dù nhận được nhiều sự quan tâm, lĩnh vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức như dữ liệu đa dạng sinh học rời rạc và mối liên kết giữa tài chính khí hậu và thiên nhiên còn yếu. WEF cảnh báo, một nửa GDP toàn cầu có nguy cơ bị gián đoạn do mất mát thiên nhiên, trong khi Báo cáo Rủi ro Toàn cầu 2025 xếp suy thoái đa dạng sinh học là mối đe dọa lớn thứ hai của thập kỷ tới.

Tài chính cho thiên nhiên là dòng vốn, bao gồm cả công và tư, được huy động, đầu tư hoặc tái định hướng nhằm bảo vệ, phục hồi và sử dụng bền vững các hệ sinh thái tự nhiên. Ảnh: Straits Times.
10 mô hình tài chính ưu tiên
Nhằm củng cố niềm tin cho nhà đầu tư, báo cáo đề xuất 10 mô hình tài chính ưu tiên có khả năng huy động vốn quy mô lớn và mang lại lợi nhuận đầu tư, trong tổng số 37 giải pháp được phân tích.
Đầu tiên là trái phiếu liên kết bền vững (SLBs) - gắn lãi suất với các mục tiêu thiên nhiên, như trường hợp Uruguay phát hành trái phiếu quốc gia năm 2022 để giảm phát thải và mở rộng rừng bản địa, thu hút gấp bốn lần lượng đặt mua.
Trái phiếu theo chủ đề (Use of Proceeds Bonds) cũng được đánh giá cao, điển hình là "trái phiếu xanh biển” trị giá 100 triệu euro do Ørsted phát hành năm 2023 để phục hồi rạn san hô và thảm thực vật biển. Báo cáo nhấn mạnh, các mô hình tài chính này không chỉ mang lại lợi nhuận mà còn mở ra cơ hội để khu vực tư nhân góp phần bảo vệ hệ sinh thái toàn cầu.
Một trong những công cụ nổi bật khác là khoản vay liên kết bền vững (SLLs), gắn lãi suất với việc đạt được các mục tiêu môi trường cụ thể. Năm 2022, công ty năng lượng tái tạo Iberdrola (Tây Ban Nha) đã tiên phong triển khai mô hình này, với khoản vay có lãi suất phụ thuộc vào mục tiêu giảm 50% lượng nước sử dụng cho phát điện đến năm 2030.
Tương tự, khoản vay theo chủ đề (thematic loans) hướng dòng vốn vào các dự án cụ thể về bảo tồn. Công ty lâm nghiệp Tornator Oyj (Phần Lan) năm 2020 đã vay 378 triệu USD từ các ngân hàng Bắc Âu để đầu tư vào rừng được quản lý bền vững. Trong khi đó, các quỹ tác động (impact funds) như Silvania, trị giá 500 triệu USD, đầu tư trực tiếp vào các hoạt động phục hồi quy mô lớn như trồng rừng, quản lý rừng bền vững và bảo tồn hệ sinh thái biển.

Tín chỉ môi trường đang được áp dụng rộng rãi hơn trong cả thị trường bắt buộc và tự nguyện. Ảnh minh hoạ.
Ngoài ra, công ty tài sản thiên nhiên (NACs), có thể chuyển giá trị kinh tế của thiên nhiên, từ điều hòa khí hậu, cung cấp nước ngọt, đến phòng chống lũ lụt, thành dòng tài chính có thể đầu tư. NAC đầu tiên trên thế giới được thành lập bởi một tổ chức bản địa, quản lý hơn 1 triệu mẫu đất và các dịch vụ hệ sinh thái đi kèm, nhằm bảo tồn di sản tự nhiên và thúc đẩy phát triển bền vững.
Tín chỉ môi trường đang được áp dụng rộng rãi hơn trong cả thị trường bắt buộc và tự nguyện. Chương trình Biodiversity Net Gain của Anh yêu cầu các nhà phát triển dự án đảm bảo môi trường sống sau xây dựng phải tốt hơn ít nhất 10% so với trước đó, thông qua tạo sinh cảnh mới, đầu tư vào khu vực khác hoặc mua tín chỉ đa dạng sinh học.
Mặt khác, hoán đổi nợ lấy thiên nhiên (DNS) cũng đang được nhiều quốc gia áp dụng. Barbados, năm 2024, đã thực hiện hoán đổi nợ nhằm tài trợ cho các dự án tăng cường khả năng chống chịu về nước và hệ thống xử lý nước thải. Cơ chế này cho phép tái cấu trúc nợ quốc gia với điều kiện đạt các mục tiêu về môi trường, tạo động lực cho bảo tồn song song với ổn định tài chính.
Chi trả dịch vụ hệ sinh thái (PES) là mô hình mà các cá nhân hoặc doanh nghiệp được trả tiền khi bảo tồn thiên nhiên. Ví dụ, thương hiệu giày VEJA đã triển khai chương trình PES tại Amazon, trả cho người khai thác mủ cao su cao hơn 80% giá thị trường nếu nguồn gốc nguyên liệu không liên quan đến phá rừng. Nhờ đó, hơn 1.000 tấn cao su đã được thu mua từ 435 nhà cung cấp, góp phần bảo vệ rừng và củng cố chuỗi cung ứng bền vững.
Cuối cùng, định giá nội bộ thiên nhiên (INP) là mô hình hoàn toàn mới, tương tự như cơ chế định giá carbon nội bộ. Mục tiêu là giúp doanh nghiệp tự đánh giá và tính toán “chi phí môi trường” của hoạt động kinh doanh, từ đó thúc đẩy hành động tích cực hơn. Mặc dù chưa có ví dụ cụ thể, nhưng kinh nghiệm từ mô hình phí carbon nội bộ của Microsoft cho thấy cách tiếp cận này có thể trở thành công cụ quản trị hữu hiệu trong tương lai.
Phối hợp đa bên, huy động nguồn lực cho bảo tồn tự nhiên
Tuy nhiên, các nhà phân tích cảnh báo, thị trường tài chính cho thiên nhiên vẫn còn phân mảnh và chưa được chuẩn hóa. Năm 2024, nguồn vốn tư nhân cho thiên nhiên đạt hơn 102 tỷ USD, song 7.000 tỷ USD mỗi năm vẫn đang đổ vào các hoạt động gây tổn hại môi trường.
Để thay đổi cục diện, WEF khuyến nghị 5 hành động trọng tâm: hoàn thiện dữ liệu, tiêu chuẩn và công cụ định giá; củng cố cơ chế giảm rủi ro đầu tư; mở rộng nguồn dự án đầu tư đủ chuẩn; tạo tín hiệu chính sách và quy định rõ ràng; và điều chỉnh chuẩn mực thị trường để công nhận đầy đủ giá trị của thiên nhiên.
Báo cáo nhấn mạnh, nếu có sự phối hợp đa bên giữa khu vực công, tư và các tổ chức quốc tế, những công cụ này có thể trở thành nền tảng cho một nền kinh tế đầu tư vì thiên nhiên, vừa bảo vệ đa dạng sinh học, vừa đảm bảo tăng trưởng tài chính dài hạn cho nhân loại.