Bắt đầu từ giống và sức khỏe đất để vườn mít khỏe mạnh
Trong thực tế sản xuất, nhiều người trồng mít chỉ bắt đầu quan tâm đến việc phòng trừ sâu bệnh hại khi quả đã bị đục, thân đã xì mủ hoặc cây có dấu hiệu suy kiệt. Khi đó, các biện pháp xử lý thường mang tính tình thế, tốn kém mà hiệu quả không bền.
Cách tiếp cận quản lý sức khỏe cây trồng tổng hợp (IPHM) trên cây mít đặt vấn đề theo chiều ngược lại. Muốn hạn chế sinh vật gây hại, trước hết phải giữ cho cây khỏe ngay từ khâu giống, đất trồng và thiết kế vườn. Đây chính là “lớp phòng vệ” đầu tiên, quyết định khả năng chống chịu của cây mít trong suốt chu kỳ sinh trưởng qua nhiều năm.
Muốn hạn chế sinh vật gây hại, trước hết phải giữ cho cây khỏe ngay từ khâu giống, đất trồng. Ảnh: Nhịp cầu nhà nông.
Theo Trung tâm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật phía Nam, trong quy trình IPHM, khâu chọn giống được xem là bước mở đầu mang tính quyết định. Giống mít được lựa chọn cần có năng suất cao, chất lượng tốt, phù hợp với nhu cầu tiêu thụ trong nước hoặc định hướng xuất khẩu. Cây giống phải có nguồn gốc rõ ràng, sinh trưởng khỏe, không mang mầm sâu bệnh, đặc biệt là các bệnh nguy hiểm do virus có thể lây lan nhanh và rất khó xử lý về sau.
Bên cạnh đó, tính đồng nhất về hình thái và đặc tính di truyền cũng được đặt ra nhằm giúp vườn mít sinh trưởng đồng đều, thuận lợi cho chăm sóc và quản lý dịch hại.
Gốc ghép đạt tiêu chuẩn, với chiều cao trên 40 cm và đường kính từ 0,8 đến 1,5 cm, sẽ giúp cây sớm bén rễ, phát triển ổn định và nâng cao khả năng chống chịu với điều kiện bất lợi trong giai đoạn đầu trồng mới.
Bên cạnh đó, IPHM không tách rời cây trồng khỏi đất bởi đất khỏe thì cây mới khỏe. Việc lựa chọn đất trồng mít cần tuân thủ quy hoạch sản xuất của địa phương, đồng thời tiến hành đánh giá chất lượng đất thông qua phân tích các chỉ tiêu dinh dưỡng và đặc tính lý, hóa học cơ bản. Trên cơ sở đó, người trồng mít có thể xây dựng kế hoạch canh tác và bón phân phù hợp ngay từ đầu.
Độ pH đất là yếu tố đặc biệt quan trọng bởi cây mít sinh trưởng tốt nhất trong khoảng pH từ 5,5 đến 7,0. Nếu đất quá chua hoặc quá kiềm, việc cải tạo cần được thực hiện trước khi trồng để tránh ảnh hưởng lâu dài đến bộ rễ và khả năng hấp thu dinh dưỡng của cây.
Cây mít bị bệnh thối gốc chảy nhựa. Ảnh: AVN.
Cải tạo đất được tiến hành bằng nhiều giải pháp tổng hợp. Việc bón phân hữu cơ hoai mục giúp tăng hàm lượng mùn, cải thiện cấu trúc đất và nuôi dưỡng hệ vi sinh vật có lợi. Sử dụng vôi bột không chỉ giúp cân bằng pH mà còn bổ sung canxi, magiê, giảm độc tố kim loại nặng và tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật đất phát triển. Trong mùa khô, việc đảm bảo đủ ẩm cho đất có ý nghĩa quan trọng bởi độ ẩm ổn định giúp quá trình phục hồi đất diễn ra hiệu quả hơn. Bên cạnh đó, trồng cây che phủ, cây cải tạo đất hoặc cây họ đậu còn giúp chống xói mòn, tăng độ phì và hạn chế cỏ dại.
Về yêu cầu vị trí, vườn mít cần cách xa các khu công nghiệp, nghĩa trang, bệnh viện, bãi rác hay khu chăn nuôi gia súc, gia cầm tối thiểu 500 m, đảm bảo đất không nhiễm kim loại nặng và chủ động tưới tiêu. Đối với đất trồng mới, khu vực trồng cần được giải phóng trước ít nhất 4-6 tháng. Với đất tái canh chu kỳ thứ hai, việc luân canh 2-3 vụ cây trồng khác, ưu tiên cây họ đậu như đỗ, lạc, vừng, sẽ giúp cải tạo đất và cắt đứt vòng đời sâu bệnh. Trước khi trồng, tàn dư thực vật cần được dọn sạch, đất được xử lý bằng chế phẩm sinh học, vôi bột hoặc thuốc hóa học được phép sử dụng, nhằm loại bỏ nguồn sinh vật gây hại tồn lưu trong đất.
Song song với đó, việc lưu giữ hồ sơ vị trí lô đất và kết quả phân tích đất là yêu cầu quan trọng trong sản xuất hiện đại, phục vụ truy xuất nguồn gốc khi cần thiết, đặc biệt đối với vùng trồng mít hướng đến thị trường xuất khẩu.
Chủ động từ sớm, can thiệp đúng lúc trong quản lý sinh vật gây hại
Trong sản xuất mít, sinh vật gây hại xuất hiện quanh năm nhưng không phải lúc nào cũng gây thiệt hại nghiêm trọng nếu được phát hiện và quản lý kịp thời. Theo cách tiếp cận quản lý sinh vật gây hại tổng hợp (IPM), việc nhận diện đúng đối tượng gây hại và theo dõi thường xuyên vườn cây là cơ sở quan trọng để lựa chọn biện pháp phòng trừ phù hợp, tránh xử lý vội vàng và lạm dụng thuốc hóa học.
Rệp sáp chích hút giai đoạn quả non làm quả biến dạng do thụ phấn không đầy đủ. Ảnh: Hợp Trí.
Các sinh vật gây hại chính trên cây mít khá đa dạng, bao gồm sâu đục quả, xén tóc, ruồi đục quả, rầy phấn trắng, nhện đỏ, tuyến trùng, cùng nhiều loại bệnh như thán thư, thối quả, xơ đen. Bên cạnh đó còn có chuột và cỏ dại, đều là những tác nhân tuy gián tiếp nhưng lại góp phần làm gia tăng áp lực sâu bệnh trong vườn. Việc thường xuyên kiểm tra vườn mít, nhất là ở giai đoạn ra hoa, đậu trái và nuôi trái, giúp phát hiện sớm sự xuất hiện của các đối tượng này, từ đó chủ động áp dụng các biện pháp quản lý hiệu quả, đúng thời điểm.
Trong hệ thống IPM, biện pháp canh tác tiếp tục đóng vai trò nền tảng. Vườn mít cần được trồng bằng cây giống sạch bệnh, có nguồn gốc rõ ràng; tuyệt đối không sử dụng mắt ghép, gốc ghép hay cành chiết từ những cây đã nhiễm bệnh. Mật độ trồng được bố trí hợp lý, kết hợp bón phân cân đối N-P-K, tăng cường phân hữu cơ để nuôi cây khỏe lâu dài.
Hệ thống mương rãnh thoát nước cần được duy trì thông suốt, thường xuyên nạo vét, không để xảy ra tình trạng ngập úng hoặc đọng nước cục bộ, vốn là điều kiện thuận lợi cho nhiều loại bệnh hại phát sinh. Khi cây còn nhỏ, cỏ dại quanh gốc cần được dọn sạch để tránh cạnh tranh dinh dưỡng, đồng thời hạn chế việc tủ cỏ sát gốc trong mùa mưa nhằm giảm ẩm độ và nguy cơ phát sinh nấm bệnh.
Việc nhận diện đúng đối tượng gây hại và theo dõi thường xuyên vườn cây là cơ sở quan trọng để lựa chọn biện pháp phòng trừ phù hợp. Ảnh: Khải Thư.
Song song với đó là các biện pháp thủ công và bẫy bả, phù hợp với định hướng sản xuất an toàn và bền vững. Việc cắt tỉa cành vô hiệu, cành vượt, cành bị sâu bệnh không chỉ giúp tán cây thông thoáng mà còn loại bỏ nguồn sâu bệnh tồn lưu trong vườn. Những quả bị sâu hại cần được thu gom và tiêu hủy kịp thời để diệt sâu bên trong, hạn chế lây lan sang các quả khác và giảm mật độ sâu cho các lứa sau.
Trong quá trình chăm sóc, cần tránh gây tổn thương ở vùng rễ và thân gần gốc. Dụng cụ cắt tỉa phải được khử trùng để hạn chế lây lan mầm bệnh. Bao quả là biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả, giúp ngăn chặn sự tấn công của nhiều đối tượng gây hại như sâu đục quả, ruồi đục quả, rệp sáp, bọ xít muỗi, đồng thời hạn chế một số bệnh hại trên trái.
Ngoài ra, việc sử dụng bẫy dính màu vàng, bẫy bả protein hoặc bẫy Methyl eugenol giúp kiểm soát ruồi đục quả một cách chủ động, giảm áp lực gây hại trong vườn.
Trong IPM, biện pháp sinh học được xem là “chìa khóa” để giảm phụ thuộc vào thuốc hóa học. Việc bảo vệ, duy trì và phát triển quần thể thiên địch tự nhiên như các loài ong ký sinh trứng, ấu trùng, nhộng, cùng những loài ăn thịt như bọ xít, kiến, nhện, giúp kiểm soát tự nhiên nhiều đối tượng sâu hại.
Khi sâu bệnh xuất hiện đến ngưỡng, có thể ưu tiên sử dụng các chế phẩm sinh học hoặc thuốc bảo vệ thực vật có nguồn gốc sinh học, thảo mộc để phòng trừ. Đối với các bệnh có nguồn gốc từ đất, việc sử dụng chế phẩm nấm đối kháng Trichoderma giúp hạn chế mầm bệnh và cải thiện môi trường vùng rễ, góp phần nâng cao sức khỏe tổng thể của cây mít.
Biện pháp hóa học chỉ được áp dụng khi thật sự cần thiết, trên cơ sở điều tra, theo dõi thường xuyên và đánh giá đúng mức độ gây hại. Chỉ khi sâu bệnh đạt đến ngưỡng phòng trừ, thuốc bảo vệ thực vật mới được sử dụng. Việc lựa chọn thuốc phải nằm trong Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng tại Việt Nam và tuân thủ nghiêm nguyên tắc “4 đúng”: đúng thuốc, đúng nồng độ liều lượng, đúng lúc và đúng cách.
Đồng thời, cần luân phiên các loại thuốc có hoạt chất khác nhau để tránh hiện tượng kháng thuốc, tuân thủ chặt chẽ thời gian cách ly trước thu hoạch theo hướng dẫn của nhà sản xuất và cơ quan chuyên môn, nhằm bảo đảm an toàn cho người tiêu dùng và môi trường sản xuất.















