Từ đây, LNG đã bước vào giai đoạn hiện thực hóa trong hệ thống năng lượng quốc gia, trở thành "gạch nối" quan trọng trong tiến trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam, hướng tới mục tiêu Net Zero vào năm 2050.
Với tổng công suất 1.624 MW, sản lượng dự kiến hơn 9 tỷ kWh mỗi năm, dự án Nhơn Trạch 3 và 4 sẽ bổ sung nguồn điện nền công suất lớn cho hệ thống, đặc biệt là khu vực phía Nam - nơi nhu cầu điện tăng nhanh và thường xuyên chịu áp lực thiếu hụt nguồn. So với nhiệt điện than, điện LNG có mức phát thải thấp hơn đáng kể, gần như không phát thải bụi mịn, SO₂ và giảm khoảng 40% lượng CO₂. Sở hữu quy mô công suất lớn và khả năng cung cấp điện ổn định, Nhơn Trạch 3&4 không chỉ giải bài toán thiếu hụt nguồn điện cục bộ, mà còn mở ra dư địa điều chỉnh cơ cấu nguồn điện theo hướng sạch hơn.
Một góc Cụm dự án điện khí LNG Nhơn Trạch 3&4. Ảnh: Khánh Ly.
Một ưu điểm quan trọng khác của nhiệt điện LNG là tính linh hoạt trong vận hành. Các nhà máy điện khí có khả năng khởi động và điều chỉnh công suất nhanh, phù hợp để bù đắp cho các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió, điện mặt trời. Thời điểm gió yếu hoặc trời ít nắng, điện khí LNG có thể nhanh chóng tăng công suất để bảo đảm cung ứng điện liên tục. Điều này giúp hệ thống điện quốc gia có thể vận hành ổn định và an toàn, giảm rủi ro quá tải.
Tại lễ khánh thành Nhà máy điện khí Nhơn Trạch 3 và 4 ngày 14/12, Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đánh giá, dự án góp phần khẳng định nỗ lực thực hiện cam kết giảm phát thải bằng "0", bảo đảm mục tiêu trung hòa các-bon vào năm 2050 của Việt Nam tại COP26. Đây là "mảnh ghép" đặc biệt quan trọng trong củng cố, bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia và đáp ứng yêu cầu phát triển nhanh và bền vững của đất nước trong giai đoạn mới. Việc đưa vào vận hành tổ hợp nhà máy LNG đầu tiên của Việt Nam đã đặt nền móng cho thị trường điện khí của đất nước, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc xây dựng hệ thống năng lượng linh hoạt, sạch, ổn định, hiện đại của quốc gia.
Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính tham quan Cụm dự án điện khí LNG Nhơn Trạch 3&4. Ảnh: Đức Trung.
Sau Nhơn Trạch 3 và 4, Quy hoạch điện VIII điều chỉnh xác định còn 13 dự án điện khí LNG sẽ được triển khai trong giai đoạn tới. Đến năm 2030, tổng công suất các nhà máy điện LNG đạt khoảng 22.524 MW, chiếm từ 9,5-12,3% tổng công suất nguồn điện toàn quốc. Quy hoạch cũng xác định rõ nguyên tắc phát triển: ưu tiên sử dụng tối đa khí trong nước cho phát điện; trong trường hợp nguồn khí nội địa suy giảm, sẽ nhập khẩu bổ sung bằng LNG.
Theo định hướng dài hạn, LNG không phải điểm dừng cuối cùng. Các dự án LNG được yêu cầu triển khai đồng bộ với hạ tầng nhập khẩu, sử dụng công nghệ hiện đại và có lộ trình sẵn sàng chuyển đổi sang các nhiên liệu phát thải thấp hơn như hydrogen khi điều kiện cho phép. Một số nhà máy có thể chuyển đổi hoàn toàn sang hydrogen khi công nghệ được thương mại hóa và giá thành phù hợp.
Cùng với các nhà máy điện, hệ thống kho cảng LNG được xem là mắt xích không thể thiếu để hình thành chuỗi cung ứng LNG đồng bộ. Hiện nay, kho cảng LNG Thị Vải đang hoạt động với công suất giai đoạn đầu đạt 1 triệu tấn/năm và dự kiến mở rộng lên 3 triệu tấn/năm. Các cụm cảng trọng điểm khác như Hải Linh, Sơn Mỹ và Đình Vũ đang được đẩy mạnh triển khai, góp phần nâng cao năng lực lưu trữ và tái khí hóa, đồng thời tạo động lực phát triển kinh tế địa phương.
Kho cảng LNG Thị Vải có thể tiếp nhận 1 triệu tấn LNG. Ảnh: Đức Trung.
Trong Danh mục các công trình, dự án quan trọng quốc gia, trọng điểm ngành năng lượng mà Thủ tướng Chính phủ mới ban hành, dự kiến 7 kho LNG sẽ đi vào vận hành trong giai đoạn từ nay đến 2030, đáp ứng nhu cầu nguồn nhiên liệu vận hành các nhà máy điện trong tương lai.
Ở tầm nhìn rộng hơn, việc đưa các dự án điện khí LNG vào vận hành không chỉ đáp ứng yêu cầu trong nước mà còn góp phần định hình vị thế của Việt Nam trong chuỗi giá trị năng lượng khu vực và quốc tế. Cùng với các dự án đang triển khai và chính sách năng lượng ngày càng hoàn thiện, Việt Nam đang từng bước khẳng định vai trò là một đối tác chiến lược trong chuỗi cung ứng LNG toàn cầu, qua đó đóng góp tích cực cho mục tiêu ứng phó biến đổi khí hậu.


























