| Hotline: 0983.970.780

Dịch tả heo Châu Phi và bài học bền vững trong chăn nuôi hiện đại

Thứ Tư 10/09/2025 , 22:12 (GMT+7)

Dịch tả lợn Châu Phi (ASF) đã gây ra những thách thức chưa từng có nhưng cũng là bài học nhắc nhở về xây dựng nền chăn nuôi bền vững, có trách nhiệm.

Trong lịch sử ngành chăn nuôi, hiếm có dịch bệnh nào để lại hậu quả nặng nề và kéo dài như dịch tả lợn Châu Phi (ASF). Đây không chỉ là mối đe dọa với đàn heo mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực, kinh tế và sinh kế của hàng triệu hộ chăn nuôi.

ASF được xem như một cuộc khủng hoảng âm thầm, không gây hại cho con người nhưng để lại vết sẹo sâu trong đời sống xã hội và tâm lý tiêu dùng.

Tiêm vaccine phòng dịch tả lợn Châu Phi. Ảnh: NNMT.

Tiêm vaccine phòng dịch tả lợn Châu Phi. Ảnh: NNMT.

Tỷ lệ tử vong của heo nhiễm ASF gần như tuyệt đối. Sau mỗi trang trại bị xóa sổ là những gia đình mất nguồn thu nhập chính và chuỗi cung ứng thực phẩm bị đứt gãy.

Ở nhiều quốc gia, thịt heo không đơn thuần là một sản phẩm nông nghiệp mà là nguồn dinh dưỡng thiết yếu, chiếm tới 31% lượng tiêu thụ thịt toàn cầu. Vì thế, ASF không chỉ là dịch bệnh vật nuôi mà còn là thách thức lớn đối với phát triển bền vững của ngành chăn nuôi.

Khó khăn trong kiểm soát ASF

Trong nhiều năm, việc khống chế ASF gần như bất khả thi. Không có vaccine hay thuốc điều trị đặc hiệu, các quốc gia chỉ trông cậy vào những biện pháp truyền thống như tăng cường an toàn sinh học, tiêu hủy bắt buộc, hạn chế vận chuyển… Các giải pháp này tuy cần thiết nhưng mang tính phòng thủ, chi phí cao và thường để lại hệ quả xã hội.

Sự ra đời của vaccine ASF trong thời gian gần đây mở ra hy vọng mới. Một số loại đã được phê duyệt sử dụng thực địa ở vài quốc gia, tạo cơ sở cho chiến lược phòng dịch chủ động. Tuy nhiên, vaccine hiện tại vẫn còn nhiều giới hạn: phạm vi áp dụng hẹp, chưa thể triển khai đại trà và cần thêm thời gian để đánh giá hiệu quả.

Vai trò của tiêu chuẩn vaccine quốc tế

Nhận thấy tầm quan trọng của vaccine, Tổ chức Thú y Thế giới (WOAH) đã ban hành tiêu chuẩn vaccine ASF tại Kỳ họp Đại hội đồng lần thứ 92. Bộ tiêu chuẩn này vừa là khung kỹ thuật, vừa là cam kết chung nhằm bảo đảm vaccine được sử dụng an toàn, hiệu quả và phù hợp từng vùng dịch tễ.

Theo đó, vaccine ASF phải đáp ứng ba nguyên tắc cốt lõi: Hiệu quả – giảm triệu chứng, hạn chế lây truyền, tạo miễn dịch bền vững; an toàn – không gây tác dụng phụ nghiêm trọng, không phát tán virus hoang dã, không ảnh hưởng môi trường; phù hợp dịch tễ – tương thích với kiểu gen virus lưu hành tại khu vực, tránh nguy cơ hình thành chủng mới khó kiểm soát hơn.

Đây là một bước tiến quan trọng, đồng thời nhắc nhở rằng sự nóng vội, sử dụng vaccine kém chất lượng hoặc không tuân thủ chuẩn mực quốc tế có thể làm dịch bệnh trầm trọng thêm.

Đến nay, đã ghi nhận ít nhất 24 chủng virus ASF tồn tại ngoài môi trường với mức độ độc lực khác nhau, và con số thực tế có thể còn cao hơn. Vaccine hiện nay mới chỉ bảo hộ được một số chủng trên heo thịt, trong khi tính đặc hiệu và hiệu quả vẫn còn gây tranh cãi.

Bài học về phát triển bền vữnG

ASF đã và đang gây ra những thách thức chưa từng có cho ngành chăn nuôi heo Việt Nam. Tuy nhiên, trong nguy cơ luôn ẩn chứa cơ hội. Đây là lời nhắc nhở về sự cần thiết của một nền chăn nuôi bền vững, an toàn và có trách nhiệm.

Với sự chung tay của nhà nước, doanh nghiệp, nhà khoa học và người chăn nuôi, Việt Nam hoàn toàn có thể biến khủng hoảng ASF thành động lực tái cấu trúc ngành, hướng tới tương lai ổn định hơn cho nông thôn và thị trường thực phẩm quốc gia.

ASF không chỉ là vấn đề thú y, mà còn là minh chứng cho sự mong manh của hệ thống chăn nuôi hiện đại: phụ thuộc quá nhiều vào một loài vật nuôi, thiếu đa dạng sinh học và thiếu các lớp phòng vệ an toàn. Một chiến lược bền vững phải tiếp cận đa tầng, bao gồm: an toàn sinh học tại trang trại, quản lý vận chuyển và thương mại, giám sát dịch tễ, ứng dụng vaccine, nâng cao nhận thức cộng đồng… Điều này khẳng định chăn nuôi hiện đại không thể chỉ chạy theo năng suất và lợi nhuận ngắn hạn, mà phải đặt trong bối cảnh rộng hơn: bảo vệ môi trường, bảo đảm an ninh lương thực và sinh kế cộng đồng.

Tác động và bài học từ Việt Nam

ASF tại Việt Nam đã để lại hậu quả sâu rộng: giá thịt heo biến động thất thường, thiệt hại kinh tế lớn, người chăn nuôi kiệt quệ, niềm tin người tiêu dùng lung lay. Dịch bệnh cũng phơi bày những điểm yếu của hệ thống chăn nuôi heo nước ta, như: Quy mô nhỏ lẻ, manh mún, thiếu liên kết, dễ tổn thương trước dịch bệnh; năng lực giám sát, kiểm dịch còn hạn chế, khiến việc phát hiện sớm và khoanh vùng gặp khó khăn; tâm lý giấu dịch, bán chạy heo bệnh ở một số nơi, vô tình làm dịch lan nhanh.

ASF vì thế không chỉ là một dịch bệnh thú y, mà còn là phép thử năng lực quản trị của ngành chăn nuôi trong quá trình chuyển đổi sang mô hình hiện đại và bền vững.

Giải pháp cho Việt Nam

Để kiểm soát và hướng tới khống chế ASF, ngành chăn nuôi Việt Nam cần coi đây là cơ hội tái cấu trúc theo hướng an toàn và bền vững hơn, tập trung vào các giải pháp cụ thể.

Trước hết là hỗ trợ tài chính và tái đàn có kiểm soát thông qua cung cấp tín dụng ưu đãi, bảo hiểm chăn nuôi, bù đắp thiệt hại; tái đàn dựa trên khuyến cáo dịch tễ, gắn với kiểm soát nguồn giống và an toàn sinh học.

Nâng cao năng lực giám sát dịch bệnh: đầu tư hệ thống giám sát hiện đại, ứng dụng công nghệ số, thiết lập cơ sở dữ liệu quốc gia liên thông từ trung ương đến địa phương.

Phát triển mô hình chăn nuôi an toàn sinh học: hỗ trợ kỹ thuật cho hộ nhỏ lẻ, xây dựng cụm trang trại an toàn dịch bệnh. Mặc dù vậy, cần nhấn mạnh rằng không một hệ thống hay quy trình chăn nuôi nào có thể đảm bảo tuyệt đối 100% an toàn sinh học trước ASF.

Thực tế, nhiều trang trại chưa từng xuất hiện ASF không hẳn nhờ biện pháp phòng dịch tuyệt đối, mà đôi khi còn nhờ vào yếu tố may mắn. Tuy nhiên, người chăn nuôi vẫn cần được nhắc nhở rằng chỉ có duy trì an toàn sinh học nghiêm ngặt suốt 365 ngày trong năm mới giúp giảm thiểu rủi ro đến mức thấp nhất. Một khi dịch bùng phát, việc buộc phải tiêu hủy đàn heo quy mô lớn trở thành bài toán nan giải: quỹ đất để chôn lấp hạn chế, nguy cơ lây lan dịch tễ phức tạp, và khả năng tái đàn cũng gặp nhiều khó khăn bởi virus có thể tồn tại trong tủy xương nhiều năm; 

Thúc đẩy liên kết chuỗi và chuyển đổi quy mô: tổ chức hợp tác xã, liên minh sản xuất – tiêu thụ; khuyến khích doanh nghiệp đầu tư chuỗi khép kín từ giống đến phân phối;

Đẩy mạnh nghiên cứu và hợp tác quốc tế về vaccine: tham gia dự án nghiên cứu chung, thử nghiệm vaccine theo chuẩn WOAH; khuyến khích sản xuất vaccine trong nước để từng bước làm chủ công nghệ.

Truyền thông và nâng cao nhận thức: tập huấn nông dân về phòng dịch, xử lý đàn heo chết, trách nhiệm khai báo; truyền thông rộng rãi để tạo sự đồng thuận xã hội.

Xem thêm
Tiến sĩ Nguyễn Việt Hùng làm Giám đốc ILRI khu vực châu Á

Ông Nguyễn Việt Hùng được bổ nhiệm vị trí Giám đốc ILRI khu vực châu Á từ ngày 1/8/2025, kế nhiệm Tiến sĩ Fred Unger.

Nhà vườn tích cực phòng trừ sâu đầu đen hại dừa

Nông dân các phường Tam Quan, Hoài Nhơn Tây và Bồng Sơn - những địa phương được mệnh danh là ‘xứ dừa’ của Gia Lai đang tích cực phòng chống sâu đầu đen hại dừa…

Dự án JICA giúp nông dân thay đổi tư duy kinh tế nông nghiệp

SƠN LA Giá trị lớn nhất của dự án 'Tăng cường chuỗi giá trị cây trồng an toàn tại các tỉnh phía Bắc Việt Nam' đó là được nông dân duy trì sau khi kết thúc.

Đồng Tháp vươn mình nhờ nông thôn mới gắn tái cơ cấu nông nghiệp

Đồng Tháp Xây dựng nông thôn mới gắn tái cơ cấu nông nghiệp ở Đồng Tháp thúc đẩy kinh tế nông thôn bền vững, nâng cao đời sống nông dân, tạo nền tảng xanh, giàu đẹp và hiện đại.

Chồi xanh vươn dậy

Từ đất trống, rừng mới đang hồi sinh, vừa tạo việc làm, tăng thu nhập vừa góp phần bảo vệ môi trường sinh thái.