Di sản văn hóa là tài nguyên đặc biệt của quốc gia
Trong dòng chảy phát triển của đất nước, di sản văn hóa ngày càng được nhìn nhận không chỉ như những giá trị cần gìn giữ, mà còn là nguồn lực nội sinh quan trọng, góp phần tạo nền tảng cho phát triển bền vững. Sự chuyển dịch tư duy ấy thể hiện rõ trong cách tiếp cận quản lý, bảo tồn và phát huy di sản của Việt Nam những năm gần đây, khi văn hóa được đặt ngang hàng với kinh tế, chính trị, xã hội, văn hóa là trụ cột phát triển.
Đền Mẫu là 1 trong 16 di tích tiêu biểu cấu thành nên Quần thể di tích Phố Hiến, đã được xếp hạng là Di tích Quốc gia đặc biệt vào năm 2014. Ảnh: Hoàng Hiền.
Trải qua hơn 6 thập kỷ hình thành và phát triển, hệ thống quản lý di sản văn hóa của Việt Nam đã không ngừng hoàn thiện, từng bước thích ứng với yêu cầu của thời kỳ mới. Đặc biệt, giai đoạn từ năm 2020 đến nay được xem là dấu mốc quan trọng, khi công tác di sản diễn ra trong bối cảnh nhiều thách thức đan xen, từ đại dịch COVID-19, tác động của biến đổi khí hậu đến yêu cầu hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Trong bối cảnh đó, di sản không còn được tiếp cận thuần túy như đối tượng bảo vệ, mà được nhìn nhận như một dạng tài nguyên đặc biệt, có khả năng tạo sinh kế, củng cố bản sắc và thúc đẩy sáng tạo xã hội.
Trong tư duy hiện đại quản lý nhà nước về văn hóa, di sản được đặt trong khuôn khổ của thể chế, chính sách và pháp luật. Việc hoàn thiện hệ thống văn bản quy phạm pháp luật trong lĩnh vực di sản văn hóa đã tạo hành lang pháp lý quan trọng, giúp nâng cao hiệu lực quản lý, đồng thời tháo gỡ những rào cản từng khiến di sản khó phát huy giá trị. Từ nền tảng đó, nhiều nguồn lực xã hội đã được khơi thông, khuyến khích sự tham gia rộng rãi của cộng đồng, doanh nghiệp và các chủ thể văn hóa trong công cuộc bảo tồn và phát huy di sản.
Thực tiễn cho thấy, di sản văn hóa đang từng bước tham gia trực tiếp vào tiến trình phát triển kinh tế - xã hội. Ở nhiều địa phương, các di tích lịch sử - văn hóa sau khi được tu bổ, tôn tạo đã trở thành điểm đến hấp dẫn trong các tuyến du lịch văn hóa, góp phần tạo việc làm, tăng thu nhập cho người dân và thúc đẩy các ngành dịch vụ liên quan. Không gian di sản từ đó không còn tách rời đời sống, mà gắn bó chặt chẽ với sinh hoạt cộng đồng, trở thành nơi giáo dục truyền thống, bồi đắp bản sắc và nuôi dưỡng niềm tự hào văn hóa.
Cùng với di sản vật thể, di sản văn hóa phi vật thể cũng được quan tâm bảo tồn và phát huy theo hướng gắn với cộng đồng chủ thể. Quá trình sưu tầm, phục dựng, trao truyền và tổ chức trình diễn đã giúp nhiều loại hình nghệ thuật dân gian, tập quán xã hội và tri thức truyền thống thoát khỏi nguy cơ mai một. Việc vinh danh các nghệ nhân thông qua các danh hiệu do Nhà nước phong tặng không chỉ ghi nhận đóng góp cá nhân, mà còn khơi dậy trách nhiệm gìn giữ di sản trong cộng đồng, tạo động lực để di sản tiếp tục được trao truyền một cách bền vững.
Khẳng định vai trò "sức mạnh mềm"
Những con số thống kê về di sản cho thấy quy mô và chiều sâu của kho tàng văn hóa Việt Nam. Hàng chục nghìn di tích, di sản văn hóa phi vật thể được kiểm kê, cùng nhiều di sản được UNESCO ghi danh đã tạo nên nền tảng quan trọng để Việt Nam khẳng định vị thế văn hóa trên trường quốc tế. Tuy nhiên, giá trị cốt lõi không nằm ở số lượng, mà ở cách những di sản ấy được đưa vào đời sống đương đại.
Mặt chính Bảo tàng Lịch sử Quốc gia hiện nay. Ảnh: Sa Linh.
Hệ thống bảo tàng là một minh chứng rõ nét cho sự chuyển động này. Từ không gian lưu giữ hiện vật, nhiều bảo tàng đã chủ động đổi mới cách tiếp cận công chúng, đa dạng hóa hoạt động trưng bày, giáo dục di sản và từng bước ứng dụng công nghệ số. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu số, phát triển các nền tảng giới thiệu trưng bày trên không gian mạng giúp di sản tiếp cận gần hơn với công chúng trẻ, mở rộng biên độ lan tỏa của giá trị văn hóa trong bối cảnh chuyển đổi số.
Một điểm nhấn quan trọng khác là công tác quản lý, bảo vệ di vật, cổ vật và bảo vật quốc gia. Việc hồi hương thành công các cổ vật có giá trị đặc biệt không chỉ mang ý nghĩa pháp lý, mà còn là câu chuyện về chủ quyền văn hóa và lòng tự tôn dân tộc. Khi những hiện vật ấy trở về không gian văn hóa bản địa, chúng không chỉ hoàn chỉnh bức tranh lịch sử, mà còn góp phần đáp ứng nhu cầu hưởng thụ văn hóa ngày càng cao của xã hội.
Di sản văn hóa đang khẳng định vai trò như một dạng “sức mạnh mềm” của Việt Nam. Thông qua việc tham gia tích cực vào các công ước, cơ chế hợp tác và diễn đàn quốc tế về di sản, Việt Nam từng bước thể hiện trách nhiệm, uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Di sản vì thế không chỉ là câu chuyện của quá khứ, mà trở thành một phần của chiến lược đối ngoại văn hóa, góp phần quảng bá hình ảnh đất nước và con người Việt Nam.
Tuy nhiên, việc coi di sản là nguồn lực phát triển cũng đặt ra những yêu cầu khắt khe hơn trong công tác quản lý. Bài toán hài hòa giữa bảo tồn và khai thác, giữa lợi ích kinh tế và gìn giữ giá trị nguyên gốc của di sản đòi hỏi cách tiếp cận thận trọng, dựa trên cơ sở pháp luật, khoa học và sự tham gia thực chất của cộng đồng. Chỉ khi di sản được bảo vệ đúng cách, việc phát huy mới có thể diễn ra bền vững và lâu dài.
Khi di sản được nhìn nhận như một nguồn lực nội sinh, giá trị văn hóa không chỉ được gìn giữ cho mai sau, mà còn được đánh thức để đóng góp trực tiếp vào đời sống hôm nay. Đó cũng là cách để di sản tiếp tục đồng hành cùng sự phát triển của đất nước, vừa bền bỉ lưu giữ ký ức lịch sử, vừa mở ra những khả năng sáng tạo cho tương lai.


























