Từ trang trại hữu cơ tới tín dụng xanh
Hơn 10 năm gắn bó với nông nghiệp hữu cơ, bà Nguyễn Thị Thịnh, CEO Mục Đồng Organic đã chọn con đường khó: đưa tri thức quen thuộc của nông dân thành mô hình tuần hoàn khép kín, theo chuẩn mực quốc tế.
“Ngân hàng e ngại cho vay tín chấp vì thiên tai, dịch bệnh, nhưng nếu không có cơ chế bảo hiểm, làm sao nông dân và HTX dám mạnh dạn bước vào con đường sinh thái?”, bà Thịnh đặt câu hỏi tại Hội thảo tham vấn về đánh giá các mô hình nông nghiệp sinh thái chiều 26/8.

Phó Vụ trưởng Vũ Thanh Liêm: 'Nông nghiệp sinh thái vừa bảo vệ đa dạng sinh học, vừa tăng sức chống chịu trước biến đổi khí hậu'. Ảnh: Bảo Thắng.
Từ những trăn trở ấy, mà Mục Đồng quyết định dời chuồng trại lên Hòa Bình để giảm bớt nhu cầu về vốn, nơi đàn bò được nuôi theo triết lý “5 không”. Chất thải từ chăn nuôi được biến thành phân vi sinh, năng lượng mặt trời thay điện lưới và vỏ chai nhựa được thu hồi. Những chi tiết tưởng nhỏ, nhưng cộng lại thành một vòng tròn kinh tế khép kín.
Vòng tròn ấy vừa tiết kiệm hàng chục triệu đồng chi phí mỗi năm, vừa tạo thêm việc làm cho cộng đồng. Mục Đồng, vì thế, không chỉ bán sữa, mà còn bán cả một câu chuyện đầy cảm hứng về cách tiếp cận "sinh thái" theo hướng từ dưới lên.
Ở một lát cắt khác của nông nghiệp sinh thái, ông Trần Mạnh Chiến, Giám đốc điều hành Thực phẩm sạch Bác Tôm, nhắc đến PGS - hệ thống “giám sát cùng tham gia”. Không tốn kém như chứng nhận của bên thứ ba, PGS lại bền bởi niềm tin. Nông dân, nhà bán lẻ và người tiêu dùng cùng kiểm chứng, cùng giữ chữ tín cho nhau.
Từ 4 cửa hàng rau hữu cơ năm 2009, nay mạng lưới có hơn 100 điểm bán. “Những cửa hàng nhỏ đôi khi làm nên điều lớn lao. Chính họ là cầu nối 'giữ lửa' cho thị trường hữu cơ”, ông Chiến trải lòng.

Phó Viện trưởng Bùi Hải Nam nêu giải pháp từ cơ chế 'đóng mạch giá trị' để lan tỏa nông nghiệp sinh thái. Ảnh: Bảo Thắng.
Song, cả bà Thịnh và ông Chiến đều gặp điểm nghẽn chung: vốn liếng cho nông dân nhỏ, thường ít ỏi và ngắn hạn, không đủ sức nuôi những mô hình dài hơi. Chính vì thế, ông Vũ Thái Trường, Trưởng Ban Biến đổi khí hậu và Môi trường UNDP tại Việt Nam nhìn nhận, nếu không có tín dụng xanh và sự tham gia chủ động của cộng đồng, nông nghiệp sinh thái khó có thể bền vững.
Ngược lại, nếu dòng vốn được khơi thông và HTX biết cách đứng lên làm chủ, sản phẩm nông nghiệp có thể được gắn với du lịch tại chỗ, với trải nghiệm văn hóa ngay trên mảnh đất quê hương.
Chính nông dân sẽ giữ lại được phần giá trị gia tăng, thay vì dễ dàng để tuột khỏi tay. Một quả trám khi đưa vào nhà hàng ở Hà Nội có thể thành đặc sản, nhưng nếu biết giới thiệu ngay tại vùng trồng, kết hợp với du lịch, giá trị ấy sẽ bền hơn nhiều.
Phân tích về tín dụng xanh và vai trò HTX được gợi mở rộng hơn ở tầm chính sách. Ông Bùi Hải Nam, Phó Viện trưởng Viện Quy hoạch và Thiết kế Nông nghiệp cho rằng, nếu tín dụng và thị trường là dòng máu nuôi cơ thể, thì chính sách phải là khung xương để nâng đỡ.
Vấn đề hiện nay không nằm ở tầm nhìn, mà ở chỗ khoảng cách giữa tầm nhìn và đồng ruộng vẫn còn xa. “Chúng ta đã có hành lang chính sách, đã có cam kết Net Zero, nhưng nếu nông dân không nhìn thấy lợi ích cụ thể, nông nghiệp sinh thái sẽ mãi luẩn quẩn trong các dự án thí điểm”, ông nói.
Giải pháp, theo ông Nam, nằm ở cơ chế “đóng mạch giá trị” - nơi chính sách, tài chính, thị trường và nông dân cùng vận hành như một vòng tròn khép kín. Khi ấy, nông dân không chỉ là người thực thi, mà là trung tâm của chuyển đổi. Nông nghiệp sinh thái không chỉ dừng là một ý tưởng đẹp, mà trở thành một động lực kinh tế thực sự, nuôi dưỡng cả sinh kế lẫn tương lai xanh cho đất nước.

Trang trại nuôi bò sữa kết hợp trải nghiệm của Mục Đồng Organic. Ảnh: NVCC.
Tiến tới chuẩn mực cho nông nghiệp sinh thái
Nông nghiệp sinh thái ở Việt Nam không còn là một lựa chọn mang tính thử nghiệm. Nó đã bước vào giai đoạn trở thành tiêu chuẩn bắt buộc, gắn liền với cam kết phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và các chiến lược quốc gia về lương thực thực phẩm (LTTP), đa giá trị và phát triển bền vững.
Chiến lược ấy được ông Vũ Thanh Liêm, Phó Vụ trưởng Vụ Hợp tác quốc tế (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) khẳng định. “Nông nghiệp sinh thái vừa là cách bảo vệ đa dạng sinh học, vừa là chìa khóa để nền nông nghiệp đủ sức chống chịu trong những biến động khắc nghiệt,” ông chia sẻ.
Theo ông, điều cốt lõi giờ là những tiêu chí rõ ràng để định lượng và triển khai. Cơ chế tài chính xanh, tín chỉ carbon và các hình thức hợp tác công - tư sẽ là động lực để biến lời hứa thành hành động. Nói cách khác, nông nghiệp sinh thái chỉ có thể vượt ra khỏi khẩu hiệu khi gắn với những dòng vốn cụ thể, với những khung đo lường minh bạch.
Góc nhìn quốc tế được TS Nguyễn Quang Tân, Điều phối viên quốc gia của ICRAF, bổ sung như một tầng nền quan trọng. Ông nhắc đến 13 nguyên tắc về nông nghiệp sinh thái mà Ủy ban cấp cao về an ninh lương thực thế giới (HLPE) đưa ra, từ đa dạng hóa sản xuất, công bằng xã hội cho tới kinh tế tuần hoàn. Đồng thời, nhấn mạnh rằng đây không phải là một “bộ sưu tập kỹ thuật”, mà là nguyên tắc sống còn để hệ thống LTTP trở nên công bằng, bền vững.

TS Nguyễn Quang Tân chia sẻ cách tiếp cận 5 bước để chuyển đổi hệ thống LTTP thông qua nông nghiệp sinh thái. Ảnh: Bảo Thắng.
TS Tân kể về Ấn Độ, nơi hàng nghìn khuyến nông viên được đào tạo để lan tỏa mô hình sinh thái. Về Philippines, nơi nông nghiệp kết hợp hạ tầng xanh đã hồi sinh các vùng đất dốc. Hay Indonesia, nơi đất than bùn được cứu nhờ nông lâm kết hợp.
Những câu chuyện ấy cho thấy một điểm chung. Khi nông nghiệp sinh thái được đặt trong những quy định chính thức, hàng triệu nông dân có thể thay đổi tập quán, ổn định sinh kế.
Ở Việt Nam, những mô hình tại Lào Cai, Phú Thọ do ICRAF triển khai đã chứng minh có thể giảm tới 70% lượng phân bón hóa học mà năng suất vẫn ổn định. Nhưng để kết quả ấy không dừng là “điểm sáng” trên báo cáo, ông Tân nhấn mạnh cần có không gian để “nông dân dạy nông dân” - cách lan tỏa tri thức chân thực và hiệu quả nhất.
Từng chút một, nông nghiệp sinh thái có thể trở thành “tiêu chuẩn” nếu được đặt trong khung chính sách chính thức. Nhưng để "chuẩn" ấy đi vào đời sống, Phó Viện trưởng Bùi Hải Nam lưu ý, rằng khoảng cách từ nghị quyết đến thửa ruộng vẫn còn quá lớn.
“Nghịch lý lớn nhất hiện nay là chính sách dày mà kỹ thuật lại mỏng”, ông phân tích. Hệ thống khuyến nông chưa đủ linh hoạt, logistics còn cồng kềnh, dịch vụ kỹ thuật tại chỗ chưa kịp đáp ứng, khiến nhiều mô hình dù được đánh giá cao vẫn dễ rơi vào “bẫy thí điểm”.
Ông Nam khuyến nghị, cần biến chính sách thành dịch vụ cụ thể cho từng vùng, từng loại cây trồng, đồng thời xây dựng hệ thống đo lường - báo cáo - thẩm tra (MRV) để đo lường hiệu quả. Khi chính sách được “chạm đất” và chứng minh bằng con số, "mạch giá trị" từ cam kết quốc tế đến đồng ruộng mới có thể khép kín.