Chuối là cây ăn quả trồng quanh năm, phân bố rộng từ Bắc vào Nam, nhưng cũng là đối tượng chịu áp lực dịch hại cao. Các nhóm sâu đục thân, sâu cuốn lá, rệp muội, bọ nẹt; các bệnh đốm lá Sigatoka vàng đen, héo vàng Panama, chùn ngọn do virus… có thể làm giảm mạnh năng suất và chất lượng chuối nếu quản lý không đồng bộ.
Thực tế sản xuất cho thấy nhiều vườn chuối vẫn phụ thuộc vào phun thuốc hóa học, trong khi các biện pháp canh tác nền tảng chưa được làm triệt để khiến hiệu quả phòng trừ không bền vững.
Quy trình quản lý sức khỏe cây trồng tổng hợp (IPHM) do Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật khuyến nghị đặt “phòng là chính” làm nguyên tắc xuyên suốt. Trong đó, bao buồng và cắt lá bệnh không phải là khuyến nghị mới nhưng được xác định lại như hai “điểm gãy” kỹ thuật có tác động lớn đến chuỗi lây nhiễm dịch hại. Khi thực hiện đúng thời điểm và đúng cách, hai thao tác này tạo ra thay đổi rõ rệt về áp lực sâu bệnh trên cả vườn.
Cây chuối bị bệnh Panama. Ảnh: Dương Đình Tường.
Bao buồng sớm để chặn dịch hại trên quả
Bao buồng chuối được yêu cầu thực hiện sớm khi quả đạt đường kính khoảng 2 - 3cm, tương đương 4 - 6 ngày sau lần xoa nụ cuối. Thời điểm này có ý nghĩa quyết định. Trước hết nó tạo hàng rào vật lý ngăn ruồi vàng đục quả, bọ giáp, rệp sáp và một số côn trùng chích hút tiếp xúc trực tiếp với nải chuối. Đồng thời, bao buồng giúp hạn chế bào tử nấm gây bệnh thán thư, đốm sẹo đen xâm nhập trong điều kiện nóng ẩm.
Vật liệu bao buồng được khuyến nghị là túi nilon xanh hoặc trắng có đục lỗ thông khí. Túi được buộc chặt phía trên, mở phía dưới để thoát ẩm, tránh tích nước. Khi bao đúng kỹ thuật, bề mặt quả phát triển đồng đều, giảm trầy xước cơ học và hạn chế tồn dư thuốc bảo vệ thực vật do giảm số lần phun trực tiếp lên buồng. Đây là yêu cầu gần như bắt buộc đối với chuối xuất khẩu, nhất là các thị trường đòi hỏi hình thức và an toàn thực phẩm cao.
Theo đánh giá trong quy trình IPHM, bao buồng đúng thời điểm giúp giảm đáng kể tỷ lệ quả bị hư hỏng do côn trùng và bệnh hại, đồng thời rút ngắn thời gian từ trổ buồng đến thu hoạch do dinh dưỡng được tập trung nuôi quả tốt hơn. Hiệu quả này đặc biệt rõ ở các vùng mưa nhiều, độ ẩm cao – điều kiện thuận lợi cho nấm bệnh phát triển.
Song song với bao buồng, cắt bỏ lá già, lá bệnh được coi là biện pháp quan trọng nhất trong quản lý các bệnh đốm lá do nấm, đặc biệt là Sigatoka vàng và Sigatoka đen. Quy trình yêu cầu loại bỏ ngay những lá có diện tích nhiễm bệnh vượt ngưỡng, cắt sát gốc, thu gom và tiêu hủy ngoài vườn. Việc để lại lá bệnh trong vườn, kể cả ở mương rãnh đều được xác định là nguồn phát tán bào tử cho vụ sau.
Cắt lá bệnh không chỉ làm giảm nguồn nấm mà còn cải thiện độ thông thoáng của tán, giúp lá khô nhanh sau mưa hoặc tưới. Điều này làm giảm đáng kể thời gian lá ở trạng thái ẩm - điều kiện then chốt để bào tử nảy mầm và xâm nhiễm. Quy trình khuyến nghị duy trì 5 - 7 lá khỏe trên cây trưởng thành, vừa đủ cho quang hợp, vừa hạn chế độ ẩm tích tụ trong tán.
Ở nhiều vùng trồng, thói quen ngại cắt lá vì sợ giảm sinh trưởng vẫn còn phổ biến. Tuy nhiên, dữ liệu kỹ thuật cho thấy việc loại bỏ lá đã mất trên 50% diện tích quang hợp không ảnh hưởng đến năng suất, ngược lại còn giúp cây phân bổ dinh dưỡng hiệu quả hơn cho buồng và cây con kế tiếp.
Túi bao buồng chuối tại vườn được nhiều hộ dân áp dụng. Ảnh: Trung Hiếu.
Hiệu quả cộng hưởng trong tổng thể quản lý sức khỏe cây chuối
Bao buồng sớm và cắt lá bệnh triệt để tạo hiệu ứng cộng hưởng trong quản lý dịch hại. Khi nguồn bệnh trên lá được hạ thấp, áp lực nấm trên quả cũng giảm. Ngược lại, khi quả được bảo vệ bằng bao buồng, nhu cầu phun thuốc lên tán lá giảm, qua đó hạn chế tác động tiêu cực lên hệ vi sinh và thiên địch trong vườn. Đây là logic cốt lõi của IPHM: giảm can thiệp hóa học bằng cách tối ưu các biện pháp canh tác và sinh học.
Quy trình IPHM cũng nhấn mạnh, thuốc bảo vệ thực vật chỉ được sử dụng khi thật cần thiết, phải nằm trong danh mục cho phép và tuân thủ nguyên tắc “4 đúng”. Trong bối cảnh chi phí vật tư tăng và yêu cầu an toàn ngày càng khắt khe, việc giảm số lần phun nhờ các biện pháp nền tảng trở thành lợi thế kinh tế rõ rệt cho người trồng.
Hai giải pháp trên không đứng độc lập mà được đặt trong tổng thể quản lý sức khỏe cây trồng. Quy trình IPHM yêu cầu bắt đầu từ khâu giống sạch bệnh, ưu tiên cây nuôi cấy mô đạt tiêu chuẩn; lựa chọn đất trồng phù hợp, có pH từ 5 - 7, thoát nước tốt; cải tạo đất bằng phân hữu cơ và vôi bột để nâng cao hệ vi sinh có lợi.
Mật độ trồng được khuyến nghị ở mức 1.800 - 2.500 cây/ha tùy giống, đảm bảo khoảng cách để vườn thông thoáng. Quản lý nước được điều chỉnh theo từng giai đoạn sinh trưởng, tránh ngập úng kéo dài – yếu tố làm tăng nguy cơ héo vàng Panama và các bệnh rễ. Cỏ dại được kiểm soát bằng phủ gốc, làm cỏ thủ công và trồng cây che phủ thay vì lạm dụng thuốc trừ cỏ.
Trong quản lý dịch hại tổng hợp, quy trình nhấn mạnh vai trò của điều tra định kỳ theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia, phát hiện sớm và xử lý tại chỗ. Biện pháp sinh học như bảo vệ thiên địch, sử dụng chế phẩm vi sinh, nấm đối kháng Trichoderma được ưu tiên để hạn chế bệnh có nguồn gốc từ đất.
Điểm đáng chú ý của giải pháp là tính khả thi cao, không đòi hỏi đầu tư lớn, không phụ thuộc vào công nghệ phức tạp. Hai thao tác này có thể áp dụng ngay ở cả vườn nhỏ lẻ lẫn vùng trồng tập trung. Chi phí bao buồng thấp hơn nhiều so với chi phí phun thuốc lặp lại, trong khi lợi ích về chất lượng quả và khả năng đáp ứng tiêu chuẩn thị trường là rõ ràng.
Trong bối cảnh ngành hàng chuối hướng tới sản xuất bền vững và xuất khẩu, việc chuẩn hóa những thao tác nhỏ nhưng “đúng chỗ” có ý nghĩa quyết định. IPHM không tạo ra một giải pháp đơn lẻ mà sắp xếp lại thứ tự ưu tiên: làm tốt khâu canh tác nền tảng trước khi nghĩ đến thuốc hóa học.





























