| Hotline: 0983.970.780

Xây dựng hệ sinh thái nông nghiệp thông minh trong bối cảnh của Việt Nam

Thứ Ba 23/12/2025 , 09:41 (GMT+7)

Biến động địa chính trị, khí hậu và thị trường toàn cầu đặt an ninh lương thực trước thử thách lớn, đồng thời thúc đẩy nông nghiệp Việt Nam chuyển mình sang hệ sinh thái.

Trong những năm trở lại đây, câu chuyện “lương thực, thực phẩm” một lần nữa trở thành tâm điểm của các diễn đàn kinh tế và chính sách toàn cầu. Đại dịch COVID-19 khiến chuỗi cung ứng nguyên liệu bị đứt gãy; giá phân bón và chi phí vận chuyển tăng vọt; vận tải biển nhiều lần đình trệ; chiến tranh thương mại Mỹ - Trung kéo dài; xung đột Nga - Ukraine lan rộng và mới đây là chiến sự Israel - Hamas… Tất cả tạo ra những biến động liên tiếp trên bản đồ kinh tế thế giới, đặt ngành nông nghiệp trước những thách thức chưa từng có.

Câu chuyện 'lương thực, thực phẩm' trở thành tâm điểm của các diễn đàn toàn cầu. Ảnh: Ảnh: Đăng Lâm.

Câu chuyện “lương thực, thực phẩm” trở thành tâm điểm của các diễn đàn toàn cầu. Ảnh: Ảnh: Đăng Lâm.

Không khó để nhận ra áp lực lên an ninh lương thực toàn cầu ngày càng lớn hơn. Biến đổi khí hậu khiến thời tiết cực đoan diễn ra thường xuyên, hạn hán và xâm nhập mặn đe dọa nhiều vùng sản xuất trọng điểm, từ châu Phi đến châu Á, nơi tập trung hơn một nửa dân số thế giới. Theo đánh giá của Boston Consulting Group (BCG), những yếu tố này đang làm suy yếu hệ thống thực phẩm toàn cầu và buộc các quốc gia phải xem xét lại mô hình phát triển nông nghiệp nhằm tăng tính bền vững và chống chịu trước những biến động.

Trong bối cảnh ấy, Việt Nam là quốc gia nặng về xuất khẩu nông sản đã chứng kiến những biến động mạnh mẽ nhưng đầy triển vọng. Năm 2025, tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản ước đạt khoảng 70 tỷ USD, chính thức vượt mức kỷ lục của năm trước đó (62,4 tỷ USD), dù tình hình thế giới còn nhiều thách thức.

Kết quả này là minh chứng sinh động cho sức bật mạnh mẽ của nông nghiệp Việt Nam, đồng thời trở thành nền tảng quan trọng để toàn ngành tiếp tục hướng tới mục tiêu xuất khẩu 100 tỷ USD trong tương lai gần, một con số mà nhiều chuyên gia đánh giá là tham vọng nhưng hoàn toàn có cơ sở nếu nỗ lực ứng dụng đổi mới và mở rộng thị trường.

Nông nghiệp Việt Nam hướng tới mục tiêu xuất khẩu 100 tỷ USD trong tương lai. Ảnh: Nguyễn Cơ.

Nông nghiệp Việt Nam hướng tới mục tiêu xuất khẩu 100 tỷ USD trong tương lai. Ảnh: Nguyễn Cơ.

Giữa bối cảnh biến động phức tạp của thương mại và khí hậu toàn cầu, một chuyển động âm thầm nhưng rõ nét đang diễn ra trong nông nghiệp Việt Nam, toàn ngành không chỉ tập trung vào sản lượng hay xuất khẩu, mà đang hướng tới mô hình hệ sinh thái nông nghiệp thông minh dựa trên sức mạnh của công nghệ, dữ liệu và liên kết đa chủ thể. Đây là bước chuyển chiến lược, không chỉ nhằm bảo đảm ổn định sản xuất, mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng trong môi trường toàn cầu vốn nhiều thay đổi.

Nhu cầu cấp bách của thời đại nhiều biến động

Nông nghiệp Việt Nam hiện đóng góp hơn 12% GDP và là trụ đỡ quan trọng của thương mại quốc gia. Tuy nhiên, mô hình sản xuất truyền thống đã chạm ngưỡng giới hạn. Năng suất tăng chậm, dịch bệnh cây trồng, vật nuôi khó kiểm soát, nguồn lao động trẻ không còn mặn mà với đồng ruộng, trong khi giá trị gia tăng của sản phẩm nông nghiệp vẫn thấp hơn rất nhiều so với tiềm năng vốn có.

Trên bức tranh toàn cầu, ngành nông nghiệp đang ở tâm điểm của những biến động mạnh. Chuỗi giá trị lương thực thế giới ngày càng liên kết chặt chẽ: chỉ một mắt xích đứt gãy trong vận tải, phân bón hay nguyên liệu cũng có thể làm giá cả biến động trên diện rộng. Đại dịch COVID-19 đã phơi bày rõ sự mong manh đó. Hàng loạt quốc gia thiếu lương thực, giá ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi tăng vọt, trong khi thương mại nông sản bị gián đoạn ở quy mô chưa từng có.

Yêu cầu truy xuất nguồn gốc đang buộc ngành nông nghiệp phải tái cấu trúc. Ảnh: Minh Ngọc.

Yêu cầu truy xuất nguồn gốc đang buộc ngành nông nghiệp phải tái cấu trúc. Ảnh: Minh Ngọc.

Trong bối cảnh ấy, nông nghiệp Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc chơi. Quá trình toàn cầu hóa, áp lực tiêu chuẩn xanh, biến đổi khí hậu, và yêu cầu truy xuất nguồn gốc đang buộc ngành nông nghiệp phải tái cấu trúc. Điều ngành cần lúc này không chỉ là tăng sản lượng, mà là một mô hình “miễn dịch” mới: hệ thống sản xuất có khả năng chống chịu tốt hơn trước rủi ro tự nhiên, thị trường và địa chính trị. Từ năng suất, chất lượng đến dữ liệu công nghệ, thời đại biến động đang đặt ra thách thức lớn, nhưng cũng mở ra cơ hội mạnh mẽ. Và việc xây dựng hệ sinh thái nông nghiệp thông minh chính là câu trả lời tiềm năng cho yêu cầu chuyển đổi ấy.

Hệ sinh thái nông nghiệp thông minh là gì?

Khái niệm “nông nghiệp thông minh” thường khiến người ta nghĩ ngay đến máy bay không người lái, cảm biến IoT hay hình ảnh những cánh đồng được quản lý bởi vệ tinh và dữ liệu. Nhưng hệ sinh thái nông nghiệp thông minh vượt xa phạm vi của công nghệ. Đó là một cấu trúc phát triển dựa trên sự liên kết chặt chẽ giữa bốn nhóm chủ thể nòng cốt của nền nông nghiệp Việt Nam.

Thứ nhất là Nhà nước - nơi ban hành chính sách và chiến lược phát triển, đồng thời tạo môi trường pháp lý và cơ chế đầu tư cho khoa học công nghệ. Vai trò của Nhà nước giống như người đặt ra luật chơi, định hướng thị trường và bảo đảm sự cân bằng lợi ích giữa các nhóm tham gia.

Thứ hai là Viện nghiên cứu và Trường đại học - trung tâm tạo ra tri thức mới và công nghệ lõi cho ngành nông nghiệp. Từ phòng thí nghiệm, hàng loạt mô hình giống cây trồng mới, thuật toán AI hay công nghệ IoT được hình thành, thử nghiệm và hoàn thiện. Đây là “não bộ” của hệ sinh thái.

Thứ ba là Doanh nghiệp - lực lượng có khả năng đưa công nghệ thoát khỏi phạm vi nghiên cứu để trở thành sản phẩm có giá trị thương mại. Doanh nghiệp chịu trách nhiệm thiết kế, sản xuất, phân phối và mở rộng quy mô giải pháp. Họ cũng là nguồn lực tạo nên sự cạnh tranh thị trường và giá trị kinh tế.

Cuối cùng là Nông dân - những người vận hành trực tiếp trên cánh đồng. Quyết định của họ có sử dụng hay không sử dụng công nghệ chính là thước đo sự thành công của công nghệ đó. Nông dân vừa là khách hàng, vừa là người phản biện thực tiễn, giúp cải thiện sản phẩm.

Hệ sinh thái nông nghiệp trong đó doanh nghiệp giữ vai trò trung tâm thương mại hóa - yếu tố quyết định để khoa học không nằm yên trên trang giấy. Ảnh: Minh Ngọc.

Hệ sinh thái nông nghiệp trong đó doanh nghiệp giữ vai trò trung tâm thương mại hóa - yếu tố quyết định để khoa học không nằm yên trên trang giấy. Ảnh: Minh Ngọc.

Mối quan hệ giữa bốn nhóm chủ thể này không chỉ là sự hợp tác kinh tế. Đó là liên minh tri thức và lợi ích, nơi khoa học được nuôi dưỡng bằng nhu cầu thị trường, nơi doanh nghiệp trở thành cầu nối giữa phòng thí nghiệm và cánh đồng, và nơi Nhà nước đóng vai trò thúc đẩy thay đổi bằng chính sách.

Trong hệ sinh thái ấy, doanh nghiệp giữ vai trò trung tâm thương mại hóa - yếu tố quyết định để khoa học không nằm yên trên trang giấy mà bước ra ruộng đồng, trang trại và thị trường xuất khẩu. Đây cũng là điểm khác biệt giữa hệ sinh thái nông nghiệp thông minh và các mô hình ứng dụng công nghệ rời rạc trước đây: nó không chỉ tạo ra đổi mới trong kỹ thuật, mà còn đổi mới trong tư duy tổ chức ngành.

Khung công nghệ 4D - 4F: Bản thiết kế cho sự đổi mới

Đằng sau hệ sinh thái nông nghiệp thông minh không chỉ là những thiết bị IoT hay thuật toán phân tích dữ liệu. Cốt lõi của mô hình này nằm ở một cấu trúc tư duy khoa học: khung công nghệ 4D - 4F, được xem như “bản thiết kế” cho quá trình đổi mới và thương mại hóa sản phẩm nông nghiệp số.

Khung 4D gồm bốn giai đoạn liên hoàn: Discover/Khám phá - Define/Xác định - Develop/Phát triển - Deliver/Thực hiện. Đây là vòng phát triển cốt lõi, bắt đầu từ việc nhận diện đúng vấn đề trong nông nghiệp - năng suất thấp, dịch bệnh, chi phí lao động cao hay biến đổi khí hậu - đến xác định mục tiêu cụ thể và phát triển giải pháp phù hợp. Cuối cùng là đưa công nghệ ra thị trường thông qua thử nghiệm và thương mại hóa. Nói cách khác, 4D giúp chuyển đổi tri thức phòng thí nghiệm thành sản phẩm thực tế.

Trong khi đó, vòng 4F (Fit/Sự phù hợp - Form/Hình thức, cấu trúc - Function/Chức năng - Finance/Tài chính) đóng vai trò như bộ lọc tối ưu, bảo đảm công nghệ không chỉ đúng về mặt kỹ thuật, mà còn phù hợp nhu cầu thị trường và điều kiện sản xuất. Một sản phẩm AI hay IoT chỉ có giá trị nếu thiết kế của nó gần gũi với người dùng, chức năng giải quyết đúng vấn đề và chi phí đủ hấp dẫn để nông dân có thể tiếp cận. 4F chính là cơ chế kiểm chứng khả thi cho từng bước phát triển.

Nhiều nhà khoa học cho rằng sự kết hợp của 4D - 4F sẽ giúp ngành nông nghiệp tiết kiệm đáng kể nguồn lực. Khi áp dụng vào AI và IoT nông nghiệp, khung này có thể cắt giảm khoảng 30% chi phí thử nghiệm, đồng thời rút ngắn thời gian đưa sản phẩm từ ý tưởng ra thị trường. Quan trọng hơn, nó giúp giảm rủi ro thất bại - vấn đề mà nhiều mô hình nông nghiệp công nghệ cao ở Việt Nam từng gặp phải. Trong bối cảnh sản xuất nông nghiệp đang thay đổi nhanh chóng, khung 4D - 4F được xem như “GPS công nghệ” cho hệ sinh thái mới: dẫn đường bằng nghiên cứu khoa học và kiểm chứng bằng thị trường thực tế.

Đằng sau một hệ sinh thái là gì? Là con người và tri thức

Một hệ sinh thái nông nghiệp thông minh không thể được xây dựng chỉ bằng máy móc, thiết bị hay thuật toán. Cốt lõi của nó là con người - những nhà khoa học miệt mài trong phòng thí nghiệm, những kỹ sư bám đồng ruộng, những doanh nghiệp dốc vốn và dốc niềm tin, và cả những nông dân ngày ngày sống cùng đất đai, thời tiết, mùa vụ. Công nghệ chỉ là công cụ; con người mới là động lực và tri thức mới là nền tảng. Thành công của mô hình này vì thế không chỉ nằm ở chuyện sở hữu công nghệ hiện đại đến đâu, mà nằm ở quá trình xây dựng năng lực cho toàn bộ hệ thống: phát triển tầm nhìn, nâng cao trình độ nhân lực, chia sẻ kinh nghiệm giữa khoa học - công nghiệp - người sản xuất. Quy trình triển khai hệ sinh thái được thiết kế thành năm bước rõ ràng, phản ánh cách tiếp cận có tổ chức và chiến lược:

Thứ nhất, xác định ưu tiên cấp Nhà nước trên nền tảng chiến lược dài hạn. Đây là bước tạo “kim chỉ nam” cho toàn bộ hệ thống, tránh đầu tư dàn trải và đảm bảo nguồn lực được hướng vào những mục tiêu thiết thực nhất.

Thứ hai, tuyển chọn các dự án nghiên cứu tiềm năng từ Viện nghiên cứu và Trường đại học. Đây là cửa ngõ đưa tri thức khoa học bước ra đời sống, chuyển đổi từ ý tưởng - mô hình sang sản phẩm thử nghiệm.

Thứ ba, tổ chức và phân bổ nguồn lực từ ngân sách đến dữ liệu, từ hạ tầng phân tích đến cơ sở vật chất kỹ thuật. Không có nguồn lực, đổi mới chỉ là khẩu hiệu.

Thứ tư, đào tạo đội ngũ chuyên môn - yếu tố được xem là “gien” tạo nên hệ sinh thái. Đào tạo không chỉ dành cho nhà khoa học mà còn cho kỹ sư vận hành, cán bộ quản lý và chính nông dân sử dụng công nghệ.

Thứ năm, đánh giá hiệu quả và mở rộng quy mô dựa trên kết quả thực tế. Đây là vòng phản hồi giúp hệ sinh thái phát triển bền vững, tránh rủi ro và điều chỉnh chiến lược kịp thời.

Công nghệ chỉ là công cụ; con người mới là động lực và tri thức mới là nền tảng. Ảnh: Ngọc Anh.

Công nghệ chỉ là công cụ; con người mới là động lực và tri thức mới là nền tảng. Ảnh: Ngọc Anh.

Mỗi bước trong quy trình đều gắn liền với trách nhiệm của các chủ thể: Nhà nước bảo đảm môi trường chính sách ổn định; Viện/Trường mở đường công nghệ; Doanh nghiệp đưa công nghệ ra thị trường; và Nông dân phản hồi hiệu quả sử dụng. Và, ở trung tâm của tất cả là con người. Hệ sinh thái không phải là bản vẽ tĩnh, mà là một cộng đồng tri thức vận hành liên tục, nơi khoa học gặp thực tiễn, nơi tư duy đổi mới gặp nhu cầu sản xuất, nơi niềm tin vào tương lai nuôi dưỡng sức mạnh để thay đổi hiện tại.

Ba mô hình cấu trúc thị trường cho Việt Nam

Trong hành trình xây dựng hệ sinh thái nông nghiệp thông minh, Việt Nam đang đứng trước ba lựa chọn mô hình thị trường, mỗi mô hình phản ánh một hướng đi chiến lược khác nhau trong cách tổ chức sản xuất, phân phối và thương mại hóa công nghệ.

Mô hình thứ nhất: Chuỗi giá trị tập trung. Ở mô hình này, nhiều doanh nghiệp cùng tham gia cung cấp các giải pháp, từ giống cây trồng, phân bón, thiết bị IoT cho đến phần mềm quản lý và đầu ra sản phẩm, dành riêng cho một nhóm nông sản chủ lực. Ví dụ, lúa gạo, cà phê hay thủy sản có thể được tổ chức thành chuỗi giá trị tổng thể, nơi doanh nghiệp không cạnh tranh đơn lẻ mà liên kết để tối ưu hiệu quả sản xuất. Điều này tạo ra sự ổn định về giá trị, giảm rủi ro thị trường và nâng chuẩn chất lượng từ đầu vào đến xuất khẩu.

Mô hình thứ hai: Nền tảng thương mại điện tử nông sản. Đây là cấu trúc thị trường mang tính “kết nối”. Thông qua các nền tảng số, người sản xuất có thể tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng, doanh nghiệp chế biến và hệ thống logistics. Truy xuất nguồn gốc, định danh sản phẩm và kiểm soát chất lượng trở thành lợi thế cạnh tranh lớn. Trong bối cảnh tiêu dùng xanh và xuất khẩu chính ngạch đang lên ngôi, mô hình này mở ra cơ hội đưa nông sản Việt Nam bước vào sân chơi mới, minh bạch, hiện đại và toàn cầu hóa.

Mô hình thứ ba: Giải pháp tổng thể dẫn dắt bởi doanh nghiệp chủ lực. Nếu hai mô hình trên đặt trọng tâm vào mạng lưới, mô hình này đặt trọng tâm vào công nghệ lõi. Một doanh nghiệp lớn giữ vai trò “đầu tàu”, phát triển sản phẩm trung tâm, ví dụ trí tuệ nhân tạo, cảm biến IoT, phần mềm phân tích, và liên kết các doanh nghiệp vệ tinh cung cấp dịch vụ kỹ thuật, bảo trì, thiết bị và tư vấn công nghệ. Qua đó, nông dân và hợp tác xã tiếp cận một giải pháp trọn gói thay vì các mảnh ghép rời rạc.

Ba mô hình không loại trừ lẫn nhau. Trên thực tế, Việt Nam có thể triển khai song song, hoặc tích hợp cả ba, tùy vào đặc điểm ngành hàng và vùng sản xuất. Nếu được hiện thực hóa, chúng sẽ không chỉ tạo ra doanh thu mới hay cải thiện năng suất. Điều quan trọng hơn là sức lan tỏa: thúc đẩy cộng đồng nông dân đổi mới phương thức canh tác, mở đường cho doanh nghiệp vừa và nhỏ bước vào thị trường công nghệ, và từ đó, hình thành một nền nông nghiệp giá trị cao, cạnh tranh toàn cầu.

Lộ trình thời gian: Từ bản thiết kế đến sản phẩm thương mại

Để hiện thực hóa hệ sinh thái nông nghiệp thông minh, Việt Nam đang hướng đến một lộ trình được giới thiệu là ba năm, được xây dựng theo mô hình “tiến từng nấc, chắc từng bước”. Mục tiêu không chỉ là ứng dụng công nghệ, mà là kiến tạo nền móng để ngành nông nghiệp chuyển đổi toàn diện.

Năm 2026 được xem là giai đoạn đặt nền tảng. Đây là thời điểm xây dựng bản thiết kế tổng thể cho hệ sinh thái, hình thành tổ tư vấn chính sách liên ngành và xác định những trụ cột đầu tiên của mô hình hợp tác 3 nhà giữa Nhà nước - Nhà khoa học - Doanh nghiệp. Công việc năm 2026 giống như dựng khung móng cho một công trình lớn: nếu định vị đúng hướng, mọi bước tiếp theo sẽ vận hành thuận lợi hơn.

Năm 2027 là thời điểm đưa lý thuyết ra thực tế. Năm này dự kiến tập trung khảo sát thị trường, nghiên cứu hành vi người dùng và đo lường giá trị gia tăng của công nghệ đối với từng nhóm sản phẩm nông nghiệp. Đây cũng là giai đoạn Việt Nam có cơ hội trả lời câu hỏi quan trọng: công nghệ nông nghiệp thông minh thực sự giải quyết vấn đề gì, và giải quyết ở quy mô nào? Kết quả khảo sát sẽ là kim chỉ nam cho đầu tư và thương mại hóa.

Năm 2028 mở ra giai đoạn chuyển đổi từ thử nghiệm sang hành động. Những giải pháp AI trong tưới tiêu, giám sát sâu bệnh, dự báo thời tiết, truy xuất nguồn gốc… sẽ được triển khai trực tiếp tại các vùng sản xuất mẫu. Các mô hình thí điểm sẽ giúp đánh giá khả năng nhân rộng, mức độ hiệu quả và sức hấp dẫn của sản phẩm công nghệ đối với thị trường. Đây cũng là thời điểm dự kiến bắt đầu thương mại hóa ở quy mô đầu tiên.

Ba năm không phải quãng thời gian dài đối với một chiến lược ngành. Nhưng với cách tiếp cận theo tầng bậc, từ thiết kế, thử nghiệm đến thương mại hóa, lộ trình này có thể tạo ra bước đột phá lớn, nếu các chủ thể trong hệ sinh thái phối hợp đồng bộ. Nó giống như ba bước chạy đà cần thiết để Việt Nam cất cánh trong tương lai nông nghiệp số hóa.

Kỳ vọng lớn hơn: Thay đổi chân dung nông nghiệp Việt Nam

Nông nghiệp thông minh không chỉ nhằm tạo ra nhiều sản phẩm hơn trên cùng một diện tích đất. Điều quan trọng hơn nằm ở khả năng làm chủ chi phí đầu vào và kiểm soát rủi ro sản xuất từ phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, nguồn nước, đến nhân công và các thiết bị kỹ thuật. Đây chính là yếu tố quyết định để sản xuất nông nghiệp Việt Nam bước ra khỏi mô hình “tăng sản lượng bằng tăng chi phí”, vốn đã bộc lộ nhiều giới hạn trong suốt thập kỷ vừa qua.

Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo được ứng dụng sâu rộng vào nông nghiệp, nông dân không còn phải dùng kinh nghiệm 'trông trời trông đất' như trước. Ảnh: Trần Anh.

Công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo được ứng dụng sâu rộng vào nông nghiệp, nông dân không còn phải dùng kinh nghiệm “trông trời trông đất” như trước. Ảnh: Trần Anh.

Khi công nghệ dữ liệu và trí tuệ nhân tạo được ứng dụng sâu rộng vào nông nghiệp, nông dân không còn phải dùng kinh nghiệm “trông trời trông đất” như trước. Họ có thể biết chính xác lượng nước cần tưới cho cây vào ngày mai, thời điểm nên bón phân, cảnh báo dịch bệnh trước khi xuất hiện, hoặc dự đoán biến động giá bán để định hướng mùa vụ. Ở nơi khác, các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu có thể theo dõi hành trình từng lô hàng từ đồng ruộng đến bàn ăn, giảm thất thoát và nâng chất lượng chuỗi cung ứng. Đồng thời, người tiêu dùng ngày nay chỉ cần một cú quét mã trên điện thoại là biết được vùng trồng, tiêu chuẩn sản xuất, thậm chí cả tác động môi trường của sản phẩm họ đang mua. Ở tầm quốc gia, mô hình này mở ra nhiều kỳ vọng lớn: (i) Tăng sức cạnh tranh xuất khẩu, khi nông sản Việt Nam đáp ứng được yêu cầu truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn chất lượng của các thị trường cao cấp; (ii) Đảm bảo an ninh lương thực bằng cách hình thành các vùng sản xuất có khả năng dự báo, điều phối và thích ứng với biến động khí hậu, thị trường; (iii) Cải thiện thu nhập cho nông dân thông qua giảm chi phí đầu vào, tối ưu hóa canh tác và tăng giá trị sản phẩm; (iv) Phát triển nông nghiệp xanh và bền vững nhờ việc giảm sử dụng hóa chất, tiết kiệm tài nguyên và bảo tồn đa dạng sinh học.

Nếu nhìn rộng hơn, đây không chỉ là chuyển đổi công nghệ. Nông nghiệp thông minh có thể tạo ra một chuyển dịch xã hội sâu sắc: tái định hình tư duy sản xuất, nâng vị thế của người nông dân và đưa nông nghiệp Việt Nam tiệm cận với mô hình phát triển của những nền kinh tế tiên tiến. Trong bối cảnh thế giới đối mặt với biến đổi khí hậu, khan hiếm tài nguyên và biến động thị trường kéo dài, hệ sinh thái nông nghiệp thông minh có thể trở thành nền tảng để Việt Nam không chỉ trụ vững, mà còn bứt phá. Đây là chân dung mới mà ngành nông nghiệp đang hướng tới: tự tin, hiện đại, minh bạch và bền vững hơn bao giờ hết.

Một hành trình dài, nhưng đáng để đặt cược

Thế giới đang thay đổi từng ngày. Những chuẩn mực cũ của sản xuất nông nghiệp đang đối mặt với giới hạn cuối cùng của mình. Nếu Việt Nam vẫn giữ cách làm truyền thống, phụ thuộc vào kinh nghiệm, lao động thủ công và chuỗi cung ứng rời rạc thì cơ hội cạnh tranh rất có thể sẽ vuột khỏi tay trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.

Ngược lại, nếu nắm bắt được thời điểm vàng của chuyển đổi số, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành điểm đến mới của nông nghiệp công nghệ cao ở Đông Nam Á; nơi trí tuệ nhân tạo, dữ liệu và tự động hóa gặp gỡ đất đai, khí hậu và kinh nghiệm canh tác hàng trăm năm. Một tương lai nông nghiệp thông minh không phải là giấc mơ xa vời. Nó nằm ở giao điểm giữa công nghệ - doanh nghiệp - và khoa học. Khi ba yếu tố này hội tụ, chúng tạo ra một cấu trúc phát triển đủ mạnh để tái định nghĩa giá trị sản xuất, bảo vệ môi trường và nâng cao thu nhập người nông dân. Nhưng điều kiện tiên quyết vẫn luôn là sự quyết tâm: quyết tâm đầu tư, quyết tâm thay đổi, và quyết tâm tin vào tri thức.

Từ năm 2026, cánh cửa mới sẽ mở ra. Các dự án thử nghiệm, vùng sản xuất mẫu và hệ thống dữ liệu nông nghiệp sẽ bắt đầu hình thành. Và rất có thể, bức tranh tương lai của ngành nông nghiệp Việt Nam sẽ được phác thảo từ những điều tưởng chừng nhỏ bé: một thiết bị cảm biến độ ẩm trên thửa ruộng, một mô hình truy xuất nguồn gốc ở hợp tác xã, hay một quyết định ứng dụng AI của một nhóm nông dân trẻ. Nếu hành trình này thành công, nông nghiệp Việt Nam có thể bước sang một kỷ nguyên khác, nơi tri thức khoa học song hành với kinh nghiệm truyền thống, nơi người nông dân trở thành kỹ sư của chính cánh đồng mình, và nơi nông sản Việt Nam mang câu chuyện công nghệ khi bước ra thế giới. Một chặng đường dài đang ở phía trước. Nhưng đây là hành trình đáng để đặt cược, bởi tương lai của nông nghiệp Việt Nam không chỉ nằm trong hạt lúa hôm nay, mà nằm ở hệ sinh thái tri thức đang được xây dựng cho ngày mai.

Phó Vụ trưởng Vụ Khoa học và Công nghệ, Bộ Nông nghiệp và Môi trường

Xem thêm
Giải mã lớp giáp chống đạn 'bất khả xâm phạm' VR7 trên Lạc Hồng 900 LX

Lạc Hồng 900 LX phiên bản chống đạn, phát triển từ nền tảng xe điện VinFast VF 9, đã vượt các bài thử nghiệm khắc nghiệt tại châu Âu, đạt chuẩn chống đạn VR7.

Nghệ An hướng tới an ninh năng lượng bền vững

Chương trình hành động của Tỉnh ủy Nghệ An xác định phát triển năng lượng bền vững, đa dạng nguồn cung, thúc đẩy chuyển dịch xanh, bảo đảm an ninh năng lượng.

VWS sẵn sàng tiếp nhận và xử lý rác ngoài giờ khi có yêu cầu

VWS sẵn sàng phối hợp cùng TP.HCM và Sở Nông nghiệp Môi trường trong tiếp nhận và xử lý rác vào giờ cao điểm, ngoài giờ từ ngày 1/12/2025 khi có yêu cầu.

Khởi động Dự án phục hồi sau thiên tai cho cộng đồng miền núi Sơn La

Dự án lựa chọn cách tiếp cận lấy con người làm trung tâm, đặc biệt chú trọng sự tham gia của phụ nữ, người khuyết tật và các nhóm yếu thế.

Ứng dụng công nghệ viễn thám trong quản lý ngành nông nghiệp và môi trường

Ứng dụng công nghệ viễn thám và trí tuệ nhân tạo đang trở thành công cụ chiến lược giúp Việt Nam hiện đại hóa quản lý nông nghiệp và môi trường thông minh.

Người dân tự nguyện giao nộp ba cá thể động vật quý hiếm

Khi phát hiện 3 cá thể động vật lạ, người dân đã tự nguyện giao nộp. 3 cá thể sau đó được xác định là động vật nguy cấp, quý hiếm.

Bình luận mới nhất

Xây dựng hệ sinh thái nông nghiệp thông minh trong bối cảnh của Việt Nam
Môi trường 7 giây trước