Rất đông đại biểu, phóng viên các cơ quan báo chí Trung ương, địa phương tham dự tại đầu cầu trực tiếp của Diễn đàn, sáng 13/12.
Chuối hiện là cây ăn trái chủ lực và cũng nằm trong nhóm trái cây xuất khẩu quan trọng nhất của Việt Nam. Thị trường thế giới dành cho chuối Việt Nam đang rộng mở, tạo kỳ vọng lớn cho ngành hàng này.
Với nhu cầu tăng mạnh trên toàn cầu và tiềm năng sản xuất dồi dào trong nước, nhiều chuyên gia nhận định giá trị xuất khẩu chuối của Việt Nam hoàn toàn có thể chạm mốc 1 tỷ USD trong tương lai gần.
Tuy nhiên, sự phát triển của ngành chuối vẫn đối mặt với không ít thách thức, đặc biệt là bệnh héo vàng - bệnh Panama.
Truyền hình trực tiếp: Diễn đàn "Giải pháp phòng trừ bệnh héo vàng hại chuối"
Đây là căn bệnh do nấm Fusarium oxysporum f. sp. cubense (Foc) gây ra, có khả năng kháng rất cao với các loại thuốc trừ nấm thông thường, khiến biện pháp phòng trừ còn kém hiệu quả, chủ yếu tập trung vào vệ sinh và khử trùng dịch tễ để hạn chế lây lan.
Diễn đàn nhằm tìm ra giải pháp phòng trừ bệnh héo vàng cho cây chuối. Ảnh: TH.
Nhằm tìm kiếm giải pháp và chia sẻ kinh nghiệm trong kiểm soát bệnh héo vàng Panama, ngày 13/12 tại TP. Hồ Chí Minh, Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật phối hợp cùng Báo Nông nghiệp và Môi trường và Viện Nghiên cứu Rau quả tổ chức diễn đàn nhằm mục tiêu tìm giải pháp phòng trừ bệnh héo vàng Panama cho cây chuối.
9h10
Phát triển giống chuối kháng bệnh là hướng đi then chốt
TS. Mary Grace B. Saldajeno, chuyên gia của Tập đoàn Dole, cho biết bệnh héo vàng chuối (Panama) đang là thách thức nghiêm trọng nhất đối với ngành chuối toàn cầu, trong đó có các vùng trồng của Dole tại Philippines và Việt Nam.
TS. Mary Grace B. Saldajeno, chuyên gia của Tập đoàn Dole.
Bệnh héo vàng chuối bắt đầu được ghi nhận tại Philippines từ năm 2002 ở Calinan, Davao, với các triệu chứng điển hình. Đến cuối năm 2005, ca nhiễm đầu tiên được xác nhận chính thức. Trong giai đoạn 2008-2009, các báo cáo khoa học khẳng định sự hiện diện của bệnh, và từ năm 2010 đến 2015, bệnh lan nhanh khắp Mindanao, gây thiệt hại lớn về diện tích trồng chuối Cavendish.
Tác nhân gây bệnh là nấm Fusarium oxysporum f. sp. cubense (Foc), tồn tại lâu dài trong đất và sinh sản vô tính với nhiều dạng bào tử khác nhau, khiến việc kiểm soát đặc biệt khó khăn. Cây bệnh có biểu hiện lá già vàng trước, lá sụp, héo và chết; giả thân có thể nứt dọc. Bên trong, mạch dẫn ở cuống lá, giả thân và củ thân đổi màu từ đỏ nâu đến nâu đậm. Bệnh lây lan chủ yếu qua chồi giống nhiễm bệnh, đất, dụng cụ - máy móc nông nghiệp, nguồn nước tưới bị nhiễm, cũng như cỏ dại và các loài cây ký chủ phụ.
Đáng lo ngại nhất là chủng nấm TR4, có khả năng gây hại trên nhiều giống chuối, không chỉ Cavendish. Một khi đã xâm nhập vào đất, TR4 rất khó loại bỏ, trong khi hiện chưa có giống thay thế Cavendish phù hợp ở quy mô thương mại.
Tại Dole Philippines, bệnh héo vàng do Fusarium được chính thức ghi nhận từ năm 2008. Đến năm 2012, số cây nhiễm bệnh định kỳ khoảng 10.000 cây. Con số này tăng mạnh và đến cuối năm 2018 đạt mức cao nhất, khoảng 60.000 ca trên toàn bộ các chi nhánh.
Trước thực tế đó, Dole áp dụng chiến lược quản lý tổng hợp. Trọng tâm là phòng ngừa và loại trừ sớm: đào tạo kỹ năng nhận diện triệu chứng, nhổ bỏ và tiêu hủy cây bệnh, sử dụng cây giống sạch bệnh được nhân bằng nuôi cấy mô, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các biện pháp kiểm dịch và an ninh sinh học để ngăn chặn TR4 lây lan.
Các biện pháp canh tác được triển khai đồng bộ, bao gồm sử dụng các dòng chuối có khả năng chống chịu (từ biến dị soma, chọn lọc tự nhiên, lai tạo tăng tốc hoặc gây đột biến), tăng cường vệ sinh đồng ruộng, quản lý nước và hệ thống thoát nước tại vùng dễ úng. Việc sử dụng vật liệu phủ hữu cơ và compost có tính ức chế giúp cải thiện hệ vi sinh vật đất cũng được chú trọng.
Bên cạnh đó là các biện pháp cơ học - vật lý như khử trùng dụng cụ, thiết bị, lắp đặt bể rửa chân, bể khử trùng bánh xe và các chốt kiểm soát an ninh sinh học. Kiểm soát sinh học được tăng cường thông qua bổ sung vi sinh vật có lợi và sử dụng các sản phẩm sinh học thương mại. Hóa học chỉ đóng vai trò hỗ trợ, chủ yếu phục vụ vệ sinh, an toàn sinh học và cải tạo đất để tạo điều kiện bất lợi cho nấm TR4.
Về lâu dài, TS. Mary Grace B. Saldajeno cho rằng, phát triển giống chuối kháng bệnh là hướng đi then chốt. Hiện nay, các phương pháp như biến dị soma, lai tạo truyền thống, gây đột biến, lai tạo tăng tốc và chỉnh sửa gen đang được triển khai trên toàn cầu. Trong đó, chỉnh sửa gen được xem là bước tiến quan trọng nhờ khả năng thay đổi có mục tiêu gen của cây mà không đưa gen lạ vào, giúp tăng khả năng kháng bệnh và thích ứng với biến đổi khí hậu.
Tuy vậy, các giống chuối kháng bệnh vẫn còn nhiều hạn chế, khi phần lớn chỉ đạt mức chịu đựng chứ chưa miễn nhiễm hoàn toàn, hiệu quả phụ thuộc điều kiện sinh thái, đồng thời còn đối mặt với rào cản thị trường, quy định quản lý và nguy cơ mầm bệnh tiếp tục thích nghi trong tương lai.
8h55
Kinh nghiệm xử lý chủng TR4 tại Philippines
Hơn 10.000 ha chuối Cavendish tại Philippines từng bị bỏ hoang vì bệnh héo vàng Panama chủng Tropical Race 4 (TR4) đã được đưa trở lại sản xuất nhờ chuyển sang trồng giống Formosana. Kết quả này đạt được sau gần 10 năm thử nghiệm, đánh giá và nhân rộng trên quy mô thương mại.
Theo TS. Chih-Ping Chao, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chuối Đài Loan (Trung Quốc), TR4 là chủng nấm đất có khả năng tồn tại hàng chục năm, lây lan qua giống, đất, nước tưới, phương tiện và con người. Khi đã xuất hiện, biện pháp hóa học gần như không hiệu quả, còn việc tiêu hủy vườn chỉ giúp khoanh vùng chứ không thể làm sạch đất.
TS. Chih-Ping Chao, nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Chuối Đài Loan (Trung Quốc).
Tại Philippines, TR4 được ghi nhận trên chuối Cavendish từ 2000, lan nhanh xuống vùng thấp và đến năm 2013 đã làm hàng nghìn ha mất khả năng canh tác, trong đó nông hộ nhỏ lẻ chịu ảnh hưởng nặng nhất.
Thay vì tiếp tục mở rộng diện tích sang vùng mới để bù sản lượng - một con đường làm tăng nguy cơ phát tán mầm bệnh - Philippines quyết định phục hồi vùng nhiễm bằng giống có khả năng chống chịu. Giống Formosana (GCTCV-218), được phát triển từ biến dị soma (thay đổi về đặc tính di truyền hoặc hình thái xảy ra ở tế bào sinh dưỡng của cây trồng, thường gắn với nuôi cấy mô và có tính ổn định di truyền) của Cavendish, do Viện Nghiên cứu Chuối Đài Loan (TBRI) xây dựng, phát triển.
Dữ liệu cho thấy GCTCV-218 và GCTCV-219 có tỷ lệ cây nhiễm TR4 rất thấp trong các lô trồng thương mại đã nhiễm bệnh nặng. Giai đoạn 2012-2015, nhiều lô GCTCV-219 gần như không nhiễm bệnh, trong khi giống Cavendish phổ biến như Grand Naine có tỷ lệ nhiễm lên tới 87% trong cùng điều kiện.
Dù năng suất và một số chỉ tiêu nông học chưa đạt so với giống mẫn cảm, các giống mới được đánh giá đủ khả năng khôi phục sản xuất, đặc biệt ở những khu vực không thể luân canh cây trồng.Đến năm 2025, tổng diện tích chuối Cavendish nhiễm TR4 được phục hồi bằng giống Formosana tại Philippines đã vượt 10.000 ha.
Kết quả này có được một phần nữa là nhờ các biện pháp quản lý sức khỏe cây trồng. Trước hết là kiểm soát sinh học và kỹ thuật tiêu hủy cây bệnh tại “điểm nóng”, kết hợp xử lý mô thực vật sau chặt để hạn chế nguồn lây. Các biện pháp ngăn vi khuẩn tái xâm nhập cũng được áp dụng như hàng rào sinh học, khử trùng phương tiện và thoát nước bề mặt.
Một điểm then chốt khác là giống. Giống sử dụng được nuôi cấy mô, giúp cắt đường lây nhiễm phổ biến nhất của TR4 là qua vật liệu trồng không kiểm soát. Các nhà khoa học cũng khuyến nghị người trồng có thể cân nhắc thêm phương pháp luân canh chuối với lúa nước hoặc khoai môn để hạ mật độ nấm trong đất, cải tạo đất bằng vật liệu hữu cơ, hoặc che phủ và trồng xen nhằm hạn chế xói mòn và lây lan qua dòng chảy.
So với Philippines, Việt Nam đối mặt thách thức tương tự nhưng ở quy mô nhỏ và phân tán hơn. Ngành chuối trong nước tăng trưởng, song tỷ lệ phụ thuộc vào nhóm dễ mẫn cảm như Cavendish khá lớn, khiến nguy cơ rủi ro dài hạn. Các nghiên cứu trong nước đã chọn lọc được một số dòng có khả năng chống chịu trung bình, như GL3-5 từ biến dị soma của Williams, được đánh giá đạt yêu cầu về nông học và chất lượng sau quá trình khảo nghiệm tại miền Bắc.
8h35
Việt Nam chủ động ứng phó bệnh héo vàng lá chuối do TR4
Việt Nam được xem là trung tâm của nhiều nguồn gen chuối đa dạng, với 8 nhóm chính (AA, AAA, AAB, AB, ABB, ABBB, BBB, BB), trong đó cơ bản có hai nhóm chủ lực là: chuối tiêu và chuối tây. Theo TS. Trần Ngọc Hùng, Bộ môn Công nghệ Sinh học, Viện Nghiên cứu Rau quả, bệnh héo vàng hại chuối tại Việt Nam (còn gọi là bệnh Panama) đang là mối đe dọa lớn đối với ngành, gây thiệt hại nghiêm trọng về kinh tế và sinh kế. Tác nhân gây bệnh là Fusarium oxysporum f. sp. cubense (Foc), một loại nấm sống trong đất, xâm nhập qua rễ và làm tắc nghẽn mạch dẫn của cây, dẫn đến các triệu chứng điển hình như vàng lá và héo rũ từ lá già.
TS. Trần Ngọc Hùng, Bộ môn Công nghệ Sinh học, Viện Nghiên cứu Rau quả.
Các chủng Foc (races) được phân thành nhiều chủng: Chủng 1 và Chủng 2 gây hại trên các giống quan trọng như chuối Già (Gros Michel - AA), chuối Sứ (Silk - AAB), chuối Cau (Lady Finger - AAB), chuối Tây (ABB) và Bluggoe (ABB); Chủng 3 gây hại ở các loài thuộc chi Heliconia (họ chuối pháo) và Chủng 4 (Tropical Race 4 - TR4). Đây là chủng nguy hiểm và đáng lo ngại nhất hiện nay. TR4 không chỉ gây hại trên chuối Tiêu (AAA) mà còn trên tất cả các giống mẫn cảm với Chủng 1 và Chủng 2, đe dọa trực tiếp đến chuối Tiêu - giống chuối chủ lực cho xuất khẩu.
Trước nguy cơ lây lan nhanh và quy mô toàn cầu của TR4, nhiều vùng trồng chuối Tiêu đã bị hủy diệt hoàn toàn, buộc nông dân phải chuyển sang cây trồng khác. Kết quả điều tra tình hình bệnh của Cục Bảo vệ thực vật (từ tháng 10/2018 - tháng 1/2019) tại 12 tỉnh cho thấy, có 246/863 điểm xuất hiện TR4, khẳng định mức độ lây lan nghiêm trọng của chủng nấm này tại Việt Nam.
Để ứng phó với tình hình dịch bệnh, Việt Nam đã tích cực tham gia các hội nghị tập huấn và hoạt động của các tổ chức quốc tế như BAPNET (Mạng lưới châu Á - Thái Bình Dương về Chuối) và Bioversity nhằm tìm kiếm giải pháp đối phó chung. Công tác nghiên cứu khoa học được đẩy mạnh thông qua việc công bố các báo cáo chuyên sâu về bệnh, đồng thời cán bộ sang học tập, trao đổi kinh nghiệm tại các viện nghiên cứu quốc tế.
“Chúng tôi tập trung xác định và chọn tạo các giống chuối có khả năng chống chịu bệnh như một giải pháp căn cơ, lâu dài và bền vững. Đặc biệt, việc phê duyệt và triển khai Dự án ‘Hỗ trợ khẩn cấp để kiểm soát và quản lý bệnh héo vàng lá chuối do nấm Fusarium chủng Tropical Race 4 (TR4) gây ra tại Việt Nam’ do FAO tài trợ đã thể hiện rõ quyết tâm của Việt Nam trong việc kiểm soát dịch bệnh ở tầm quốc gia”, TS. Hùng cho biết.
8h20
Có những lô chuối chưa đủ điều kiện xuất khẩu làm giá bán thiếu ổn định
Theo ông Nguyễn Quốc Mạnh, Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, định hướng phát triển ngành chuối trong thời gian tới là xây dựng nền sản xuất bền vững, đáp ứng ngày càng tốt hơn các yêu cầu khắt khe của những thị trường xuất khẩu mới và đang mở rộng.
Ông Nguyễn Quốc Mạnh, Phó Cục trưởng Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, tham luận tại Diễn đàn.
Đến năm 2025, diện tích trồng chuối cả nước ước đạt hơn 163.000 ha, với sản lượng khoảng 2,75 triệu tấn. Chuối hiện đã trở thành một trong những loại trái cây xuất khẩu chủ lực của Việt Nam. Riêng năm 2024, kim ngạch xuất khẩu chuối đạt gần 372 triệu USD, cho thấy dư địa tăng trưởng còn rất lớn.
Tuy nhiên, quá trình phát triển của ngành chuối vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức. Tổ chức sản xuất chưa thực sự hiệu quả, quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ, manh mún, gây trở ngại cho việc đầu tư đồng bộ, quản lý chất lượng, tiêu thụ sản phẩm và xây dựng các liên kết chuỗi.
Bên cạnh đó, tác động của biến đổi khí hậu như khô hạn, xâm nhập mặn cùng với diễn biến phức tạp của sâu bệnh hại đang ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng chuối. Hạ tầng phục vụ sản xuất tập trung chưa đáp ứng yêu cầu, trong khi khâu bảo quản, sơ chế, đóng gói dù đã được cải thiện nhưng vẫn chủ yếu ở quy mô nhỏ.
Thông tin thị trường đến với người sản xuất còn hạn chế, giá cả biến động khó lường, đặc biệt với các lô hàng chưa đủ điều kiện xuất khẩu nên giá bán thiếu ổn định. Ngoài ra, các rào cản kỹ thuật từ thị trường nhập khẩu, nhất là yêu cầu về kiểm dịch thực vật và dư lượng hóa chất an toàn thực phẩm, cũng tạo áp lực không nhỏ cho người trồng và doanh nghiệp.
Chia sẻ thêm về thị trường Trung Quốc, thị trường tiêu thụ chuối lớn của Việt Nam, ông Mạnh cho biết, tiêu chuẩn sản phẩm được quy định rất cụ thể. Chuối tươi phải được thu hoạch trong khoảng 10-16 tuần sau khi ra hoa, ở trạng thái chưa chín. Tuyệt đối không xuất khẩu chuối đã chín hoặc bị nứt vỏ.
Về vùng trồng, tất cả các vùng sản xuất phải đăng ký với Bộ Nông nghiệp và Môi trường và được Tổng cục Hải quan Trung Quốc (GACC) phê duyệt. Đồng thời, vùng trồng phải lưu trữ đầy đủ hồ sơ giám sát và phòng trừ sinh vật gây hại, đặc biệt là nhật ký sử dụng thuốc bảo vệ thực vật, để sẵn sàng cung cấp khi phía GACC kiểm tra.
Đối với cơ sở đóng gói, yêu cầu đặt ra là phải có mã số được phê duyệt, cơ sở vật chất đảm bảo nền cứng, sạch sẽ, khu vực xử lý và bảo quản được bố trí riêng biệt. Quy trình làm sạch bắt buộc phải phân loại, loại bỏ quả thối, quả biến dạng, lá và đất bám.
Bề mặt quả phải được làm sạch bằng súng áp lực cao hoặc lau thủ công nhằm loại bỏ rệp sáp, trứng côn trùng và bào tử nấm. Bao bì, nhãn mác phải thể hiện đầy đủ thông tin về tên sản phẩm, xuất xứ, mã số vùng trồng, mã số cơ sở đóng gói bằng tiếng Trung hoặc tiếng Anh. Đồng thời, doanh nghiệp phải xây dựng hệ thống truy xuất nguồn gốc, cho phép truy ngược từ thành phẩm về tận vùng trồng.
8h10
Ngành chuối trước yêu cầu rà soát toàn chuỗi giá trị
PGS.TS Lê Quốc Doanh, nguyên Thứ trưởng Bộ NN-PTNT, Chủ tịch Hội Làm vườn Việt Nam cho biết, năm 2022, Bộ đã ban hành Đề án phát triển cây ăn quả chủ lực, trong đó xác định chuối là một trong những mặt hàng trọng tâm. Mục tiêu của đề án là đưa kim ngạch xuất khẩu rau quả đạt 5 tỷ USD vào năm 2025 và 6,5 tỷ USD vào năm 2030. Tuy nhiên, thực tế đến năm nay, xuất khẩu rau quả của Việt Nam đã vượt mốc 8 tỷ USD, cao hơn đáng kể so với kịch bản ban đầu.
PGS.TS Lê Quốc Doanh, nguyên Thứ trưởng Bộ NN-PTNT, Chủ tịch Hội Làm vườn Việt Nam, phát biểu khai mạc Diễn đàn "Tìm giải pháp phòng trừ bệnh héo vàng hại chuối", sáng 13/12.
Kết quả này cho thấy dư địa phát triển của ngành hàng rau quả, trong đó có chuối, vẫn còn lớn, nhưng đồng thời cũng đặt ra yêu cầu phải rà soát lại từng loại cây trồng một cách bài bản hơn. Theo ông Doanh, không chỉ chuối mà nhiều nhóm cây khác như cây có múi, dứa hay các loại cây ăn quả nhiệt đới đều cần được đánh giá lại về tiềm năng, hiệu quả kinh tế và khả năng thích ứng với biến đổi khí hậu, dịch bệnh và yêu cầu thị trường.
Diễn đàn hôm nay, vì thế, được xem là một trong những dịp để ngành chuối thực hiện quá trình rà soát đó. Chuối hiện là cây trồng có giá trị kinh tế cao, nằm trong nhóm có diện tích lớn nhất của ngành cây ăn quả Việt Nam. Sản lượng chuối cả nước ước đạt khoảng 2,8 triệu tấn mỗi năm, với năng suất và diện tích tăng đều qua các năm, phản ánh nhu cầu thị trường và khả năng mở rộng sản xuất.
Về thương mại, năm 2024, xuất khẩu chuối mang về cho Việt Nam khoảng 378 triệu USD. Con số này chưa tương xứng với quy mô sản xuất và tiềm năng của cây chuối, đặc biệt khi so sánh với các quốc gia trong khu vực đã xây dựng được chuỗi giá trị chuối xuất khẩu ổn định, gắn với tiêu chuẩn chất lượng và kiểm soát dịch bệnh nghiêm ngặt.
PGS.TS Lê Quốc Doanh cho rằng một trong những thách thức lớn nhất hiện nay của ngành chuối là dịch bệnh, đặc biệt là bệnh héo vàng do nấm Fusarium, thường được gọi là bệnh Panama. Tuy nhiên, ông lưu ý rằng nếu chỉ tập trung thảo luận vào bệnh Panama thì chưa đủ. Vấn đề cốt lõi là làm thế nào để nâng cao giá trị tổng thể của cây chuối, từ tổ chức sản xuất, giống, kỹ thuật canh tác đến thị trường tiêu thụ.
Trong thực tế, thời gian qua đã xuất hiện một số doanh nghiệp đầu tư bài bản vào ngành chuối, xây dựng vùng nguyên liệu tập trung, áp dụng quy trình kỹ thuật đồng bộ và hướng đến thị trường xuất khẩu. PGS.TS Lê Quốc Doanh dẫn ví dụ Unifarm là một trong những doanh nghiệp đi theo hướng này, cho thấy nếu có chiến lược dài hạn và kiểm soát tốt dịch bệnh, cây chuối hoàn toàn có thể trở thành mặt hàng xuất khẩu ổn định, giá trị cao.
Trên cơ sở đó, ông đề nghị các đại biểu tham dự diễn đàn tập trung thảo luận sâu hơn về tiềm năng và cơ hội phát triển của cây chuối trong bối cảnh mới. Theo ông, phòng trừ bệnh héo vàng là nội dung quan trọng, nhưng cần đặt trong bức tranh tổng thể của tái cơ cấu ngành chuối, gắn với nâng cao năng suất, chất lượng và khả năng đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu.
Ông nhấn mạnh, trong bối cảnh xuất khẩu rau quả đã vượt xa mục tiêu đề án, việc tiếp tục điều chỉnh, cập nhật chiến lược cho từng cây trồng chủ lực là cần thiết. Với chuối, điều này không chỉ dừng ở giải pháp kỹ thuật phòng bệnh, mà còn bao gồm chính sách hỗ trợ, liên kết sản xuất, nghiên cứu giống chống chịu và xây dựng thương hiệu trên thị trường quốc tế.
Nếu tận dụng tốt những lợi thế sẵn có và giải quyết đồng bộ các điểm nghẽn, chuối hoàn toàn có thể đóng góp lớn hơn vào kim ngạch xuất khẩu rau quả trong giai đoạn tới, phù hợp với quy mô và vị thế của một cây trồng thuộc nhóm chủ lực của ngành nông nghiệp.















