Dù các chỉ số tiếp cận thông tin tại Việt Nam đã cải thiện, ở nhiều vùng dân tộc thiểu số và miền núi, phụ nữ và trẻ em gái vẫn gặp nhiều rào cản trong việc tiếp cận kiến thức liên quan đến sức khỏe sinh sản, dinh dưỡng và an toàn cá nhân.
Từ thực tiễn triển khai các chương trình tại Điện Biên, Lai Châu, Gia Lai, Kon Tum hay Ninh Thuận, Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc (UNFPA) cho rằng khoảng cách này mang tính cấu trúc, kéo dài và không thể thu hẹp bằng các hình thức truyền thông đại trà.
Theo UNFPA, hiệu quả truyền thông không phụ thuộc vào quy mô hay công nghệ, mà nằm ở mức độ tin cậy của người truyền tải. Ảnh: Diệu Linh.
Trao đổi với phóng viên, bà Nguyễn Hoàng Trâm Anh, Cán bộ Truyền thông UNFPA tại Việt Nam, cho biết rào cản lớn nhất là ngôn ngữ. Nhiều phụ nữ dân tộc thiểu số chỉ giao tiếp bằng tiếng mẹ đẻ, không thành thạo tiếng phổ thông hoặc không có khả năng đọc, viết. Trong bối cảnh đó, các tài liệu truyền thông thông thường, kể cả khi được thiết kế đơn giản, vẫn khó tiếp cận. Tại một số xã vùng cao của Điện Biên, phụ nữ dân tộc Mông chia sẻ rằng họ “không xem được truyền hình vì không hiểu tiếng Kinh”, hoặc “cầm tờ rơi nhưng không đọc được”.
Bên cạnh ngôn ngữ, rào cản địa lý và hạ tầng tiếp tục hạn chế khả năng tiếp cận thông tin. Ở những địa bàn như Nậm Nhùn (Lai Châu) hay Đăk Glei (Kon Tum), người dân phải đi bộ hàng giờ mới tới được trạm y tế. Sóng điện thoại không ổn định, internet chập chờn khiến các kênh truyền thông hiện đại gần như không phát huy tác dụng.
Định kiến giới và chuẩn mực truyền thống cũng là một yếu tố cản trở. Ở nhiều cộng đồng, phụ nữ không quen hoặc không được khuyến khích trao đổi về sức khỏe sinh sản, kế hoạch hóa gia đình hay bạo lực giới. Trong một số trường hợp, việc tiếp cận thông tin còn phụ thuộc vào sự ủng hộ của nam giới trong gia đình. Cùng với đó, điều kiện kinh tế khó khăn khiến nhiều phụ nữ không có thời gian tham gia các buổi truyền thông hay khám sức khỏe. Khi sinh kế gắn với nương rẫy và chăm sóc gia đình, việc tìm hiểu thông tin thường bị đẩy xuống thứ yếu.
Theo UNFPA, hiệu quả truyền thông không phụ thuộc vào quy mô hay công nghệ, mà nằm ở mức độ tin cậy của người truyền tải. Một mô hình được đánh giá cao là mạng lưới cô đỡ thôn bản. Tại Lai Châu, nhiều cô đỡ là người Mông, Dao hoặc Thái, vừa sử dụng được tiếng địa phương, vừa hiểu phong tục tập quán. Khi họ đến từng nhà tư vấn về chăm sóc thai kỳ hoặc phòng tránh mang thai sớm, phụ nữ tiếp nhận thông tin tự nhiên hơn. Một phụ nữ người Mông từng chia sẻ: “Y tá ở xã nói mình còn ngại, nhưng cô đỡ nói thì mình nghe”.
Các buổi truyền thông nhóm nhỏ cũng cho thấy hiệu quả rõ rệt. Ở Điện Biên, các buổi sinh hoạt chỉ với 10-15 phụ nữ tại nhà văn hóa bản, tập trung vào phòng chống bạo lực hoặc chăm sóc sau sinh, tạo không gian đủ gần gũi để người tham gia chia sẻ trải nghiệm cá nhân và đặt câu hỏi về các biện pháp tránh thai, những nội dung họ thường không dám nói ở nơi đông người.
Trong điều kiện hạ tầng số còn hạn chế, loa phát thanh bản tiếp tục giữ vai trò quan trọng. Tại huyện Đăk Glei (Kon Tum), các bản tin bằng tiếng Xơ Đăng về ngăn ngừa tảo hôn được cộng đồng tiếp nhận dễ dàng hơn so với tài liệu in. Song song với đó, UNFPA sử dụng các tài liệu trực quan như sách lật, áp phích và video minh họa bằng tiếng dân tộc. Ở Ninh Thuận, các video bằng tiếng Chăm về chăm sóc bà mẹ - trẻ em thu hút đông đảo phụ nữ xem tại nhà văn hóa vì họ “nghe hiểu và thấy giống hoàn cảnh của mình”.
Ở nhiều xã miền núi, khó khăn kinh tế khiến việc áp dụng các hướng dẫn “chuẩn” trở nên không khả thi. Vì vậy, thông điệp được thiết kế gắn với nguồn thực phẩm sẵn có tại địa phương. Ảnh: Linh Linh.
Theo bà Trâm Anh, tính phù hợp văn hóa là nguyên tắc xuyên suốt trong mọi hoạt động truyền thông của UNFPA. Cách tiếp cận này dựa trên sự đồng kiến tạo với cộng đồng, thay vì đưa thông điệp từ bên ngoài vào. Tại Điện Biên, khi xây dựng tài liệu về sinh con an toàn, UNFPA nhận thấy nhiều hình ảnh minh họa ban đầu không phù hợp với tập quán địa phương, nơi phụ nữ quen sinh ở tư thế ngồi hoặc nằm sàn. Sau khi tham vấn, hình ảnh được điều chỉnh, sử dụng nhân vật mặc trang phục Mông hoặc Thái, giúp cộng đồng cảm thấy gần gũi hơn.
Ngôn ngữ truyền thông cũng được “bản địa hóa”, không đơn thuần là dịch thuật. Những khái niệm như “quyền sinh sản” hay “quyền tự quyết về sinh sản” không tồn tại tương đương trong nhiều ngôn ngữ dân tộc. Vì vậy, đội ngũ truyền thông cùng cô đỡ và người có uy tín trong cộng đồng phải diễn đạt bằng các ví dụ cụ thể, như quyền lựa chọn cách sinh an toàn hoặc quyền từ chối khi cảm thấy nguy hiểm.
UNFPA đồng thời ưu tiên các hình thức truyền thông trực tiếp và trực quan, sử dụng mô hình và vật phẩm thực tế kèm hướng dẫn thực hành tại chỗ, phù hợp với khả năng đọc hiểu còn hạn chế của nhiều phụ nữ. Trong các chương trình phòng chống bạo lực gia đình tại Kon Tum, các tình huống kịch bản sát với đời sống như bị kiểm soát điện thoại, bị đe dọa hoặc bị bạo lực đã giúp phụ nữ thực hành cách xử trí và ghi nhớ tốt hơn.
Liên quan đến dinh dưỡng trẻ em, UNFPA coi truyền thông là một quá trình đồng hành. Ở nhiều xã miền núi, khó khăn kinh tế khiến việc áp dụng các hướng dẫn “chuẩn” trở nên không khả thi. Vì vậy, thông điệp được thiết kế gắn với nguồn thực phẩm sẵn có tại địa phương. Tại Ninh Thuận, các bà mẹ người Chăm được hướng dẫn nấu bột cho trẻ từ bí đỏ, đậu xanh, chuối hoặc cá suối, thay vì các thực phẩm đắt tiền.
Một ưu tiên khác là truyền thông trong 1.000 ngày đầu đời. Tại Gia Lai, các cô đỡ không chỉ nói về lợi ích của sữa mẹ mà còn hướng dẫn tư thế cho con bú, cách vắt và bảo quản sữa khi người mẹ phải đi rẫy. UNFPA cũng mở rộng truyền thông tới những người có vai trò quyết định trong gia đình như ông bà và nam giới, bởi ở nhiều hộ gia đình, họ mới là người quyết định cách chăm sóc trẻ. Khi cả gia đình cùng hiểu và ủng hộ, trẻ em mới thực sự được hưởng lợi.
Bà Nguyễn Hoàng Trâm Anh, Cán bộ Truyền thông UNFPA tại Việt Nam. Ảnh: UNFPA.
Theo UNFPA, truyền thông chỉ phát huy hiệu quả cao nhất khi gắn liền với dịch vụ cụ thể. Tại các tỉnh miền núi phía bắc, các buổi truyền thông về sức khỏe sinh sản và kế hoạch hóa gia đình luôn được tổ chức song song với khám sàng lọc và tư vấn cá nhân. Phụ nữ được đo huyết áp, cân - đo - đánh giá nguy cơ suy dinh dưỡng, kiểm tra thai kỳ cơ bản và được giới thiệu ngay tới các điểm cung cấp dịch vụ phù hợp nếu phát hiện nguy cơ.
Mô hình “truyền thông đi đôi với dịch vụ” giúp người dân thấy rõ lợi ích trực tiếp, củng cố niềm tin vào hệ thống chăm sóc sức khỏe và khuyến khích họ tiếp tục quay lại cơ sở y tế để theo dõi lâu dài. Theo UNFPA, đây là yếu tố then chốt giúp nâng cao mức độ tiếp cận dịch vụ sức khỏe sinh sản - kế hoạch hóa gia đình, đặc biệt trong nhóm phụ nữ dân tộc thiểu số và ở vùng khó khăn.
















