Chuyển đổi số - xu thế không thể đảo ngược
Thế giới đang chứng kiến một cuộc cách mạng chưa từng có, nơi công nghệ số trở thành động lực trọng yếu định hình lại mọi nền kinh tế. Trong lĩnh vực nông nghiệp, một ngành vốn được xem là truyền thống và ít thay đổi, chuyển đổi số đang mở ra những chân trời mới.
Các nền kinh tế lớn trên thế giới đã và đang đẩy mạnh ứng dụng công nghệ tiên tiến như Big Data, AI, Blockchain, VR và AR để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm nông nghiệp. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) dự báo rằng, công nghệ số có thể làm tăng trưởng thương mại toàn cầu từ 31% đến 34% vào năm 2030, minh chứng cho thấy số hóa không chỉ là một sự nâng cấp đơn thuần mà là một sự tái cấu trúc cơ bản của chuỗi cung ứng, trực tiếp dẫn đến việc tăng hiệu quả và giảm chi phí thương mại.

Chiến dịch "Kết nối, hỗ trợ bà con nông dân quảng bá và kinh doanh nông sản trên nền tảng số" của Kolin MCN kết hợp với Agritrade và Tiktok Việt Nam đã được thực hiện xuyên suốt trong 2 năm qua. Ảnh: Thủy Nhi.
Việt Nam không nằm ngoài xu thế này, khi Đảng và Nhà nước đã xác định rõ chủ trương phát triển kinh tế số trong nhiều nghị quyết quan trọng, coi đó là động lực thúc đẩy phát triển bền vững. Nông nghiệp và môi trường được xác định là hai trụ cột quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa nền kinh tế. Điều này tạo nên một hành lang pháp lý vững chắc và một định hướng chiến lược rõ ràng cho các doanh nghiệp và người dân.
Cụ thể, Nghị quyết số 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển kinh tế số, xã hội số đến năm 2030, định hướng đến năm 2045 đã xác định rõ: chuyển đổi số là động lực trọng yếu thúc đẩy phát triển bền vững, nâng cao năng suất, chất lượng, hiệu quả và sức cạnh tranh quốc gia.
Trên cơ sở đó, Quốc hội đã ban hành Nghị quyết số 193/2025/QH15 về Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm giai đoạn 2026 - 2030, trong đó nhấn mạnh yêu cầu đẩy mạnh ứng dụng khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số toàn diện trong các lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là nông nghiệp, tài nguyên và môi trường (MT).
Chính phủ đã cụ thể hóa các chủ trương này thông qua Nghị quyết số 71/NQ-CP ngày 15/4/2025 về đẩy mạnh chuyển đổi số quốc gia, trong đó xác định “Nông nghiệp số” và “Môi trường số” là hai trụ cột quan trọng trong tiến trình hiện đại hóa nền kinh tế gắn với bảo vệ tài nguyên và thích ứng với biến đổi khí hậu. Đồng thời, Nghị định số 88/2025/NĐ-CP quy định về cơ chế, chính sách khuyến khích đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong lĩnh vực NN&MT đã tạo hành lang pháp lý đầy đủ, thúc đẩy sự tham gia chủ động của các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp (DN), hợp tác xã (HTX), và người dân vào công cuộc chuyển đổi số ngành.
Tất cả những chủ trương, chính sách đó không chỉ là nền tảng ứng dụng khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số trong lĩnh vực NN&MT mà còn là động lực tạo sự thay đổi sâu rộng trong tư duy phát triển, phương thức quản lý và mô hình sản xuất trong toàn ngành, thể hiện sự kết nối giữa định hướng phát triển và yêu cầu thực tiễn từ cuộc sống, nơi nông dân, DN, nhà khoa học và cơ quan quản lý cùng đồng hành trên hành trình kiến tạo một nền Nông nghiệp xanh, thông minh, bền vững gắn liền với bảo vệ Môi trường sinh thái.
Mặc dù có chính sách hỗ trợ mạnh mẽ và sự tăng trưởng ấn tượng của thương mại điện tử - với quy mô đạt 32 tỷ USD vào năm 2024 - thực tiễn hoạt động xúc tiến thương mại (XTTM) trong lĩnh vực nông nghiệp vẫn còn nhiều hạn chế. Mô hình XTTM truyền thống dựa vào hội chợ, triển lãm trực tiếp ngày càng bộc lộ những điểm yếu: chi phí tổ chức cao, phạm vi tiếp cận hẹp và thiếu khả năng đo lường hiệu quả.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2022, tỷ lệ doanh nghiệp (DN) sản xuất nông nghiệp ứng dụng công nghệ số ở Việt Nam chỉ đạt 3,8%. Đây là một khoảng cách lớn giữa chủ trương và thực tiễn. Khoảng cách này chủ yếu do các rào cản về tài chính, công nghệ và nguồn nhân lực. Hạn chế này không chỉ xuất phát từ phía người sản xuất. Hạ tầng công nghệ thông tin và nền tảng dữ liệu còn rời rạc, thiếu liên kết. Các kênh XTTM trên nền tảng số còn chưa đa dạng, và kinh phí nhà nước hỗ trợ cho hoạt động này còn khiêm tốn.
Lời giải cho bài toán khó
Để khắc phục những tồn tại, hạn chế và khai thác tối đa tiềm năng, việc phát triển một hệ sinh thái xúc tiến thương mại số toàn diện là giải pháp mang tính chiến lược. Hệ sinh thái này không chỉ cung cấp các nền tảng số, mà còn kết nối các nguồn lực số như dữ liệu thị trường, vùng trồng, chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc.
Theo các chuyên gia kinh tế, hệ sinh thái XTTM số chính là "chìa khóa" để mở rộng quy mô và hiệu quả XTTM với chi phí thấp hơn, tiếp cận rộng hơn, và thời gian thực hơn. Nó giúp nông sản Việt đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng toàn cầu về sản phẩm xanh, hữu cơ và có trách nhiệm. Câu chuyện về "dấu chân carbon" hay "chuỗi giá trị bền vững" không chỉ là một khẩu hiệu mà còn là một yêu cầu từ chính thị trường.

Các sản phẩm đều có mã QR truy xuất nguồn gốc, thông tin sản phẩm rất rõ ràng. Ảnh: Thủy Nhi.
Trong bối cảnh đó, việc xây dựng một hệ sinh thái XTTM số trở thành công cụ tự nhiên và cần thiết để hiện thực hóa các mục tiêu mới, thống nhất giữa phát triển sản xuất, bảo vệ môi trường và thúc đẩy tiêu dùng xanh. Bằng cách cho phép minh bạch hóa thông tin về nguồn gốc và tác động môi trường, hệ sinh thái này sẽ là cầu nối hữu hiệu để thực hiện mục tiêu phát triển bền vững.
Theo Trung tâm Xúc tiến Thương mại Nông nghiệp, để xây dựng một hệ sinh thái XTTM số, cần có một lộ trình chiến lược được triển khai đồng bộ t.rên nhiều phương diện. Cụ thể là đầu tư hạ tầng công nghệ hiện đại, ổn định và bảo mật là xương sống cho mọi hoạt động số hóa. Việc thuê hệ thống máy chủ mạnh mẽ, triển khai các giải pháp điện toán đám mây (Cloud Computing) và đầu tư vào các công nghệ bảo mật tiên tiến là ưu tiên hàng đầu.
Cần xây dựng đội ngũ chuyên gia nòng cốt về công nghệ, phân tích dữ liệu và tiếp thị số. Đồng thời, phổ cập kỹ năng số cho các DN, HTX và hộ sản xuất thông qua các khóa đào tạo ngắn hạn, tập huấn tại chỗ và các tài liệu hướng dẫn chi tiết.
Cùng với đó, sự thành công của hệ sinh thái phụ thuộc vào khả năng phối hợp nhịp nhàng giữa các Bộ, ngành, địa phương, và đặc biệt là sự hợp tác giữa Nhà nước và khu vực tư nhân (hợp tác công - tư). Việc học hỏi kinh nghiệm từ các quốc gia tiên tiến như Hàn Quốc (hệ thống aT Center) hay Trung Quốc (chợ nông sản số thông minh) là vô cùng cần thiết.
Ứng dụng AI, Big Data và Blockchain là những công nghệ đột phá để nâng cao hiệu quả, minh bạch và khả năng cạnh tranh.Việc thí điểm ứng dụng AI phân loại sản phẩm, Blockchain truy xuất xuyên biên giới và Chợ số di động sẽ là những bước đi cụ thể, hiệu quả.
Cuối cùng, truyền thông là giải pháp không thể thiếu để thay đổi tư duy, tạo động lực và xây dựng sự đồng thuận. Cần sử dụng các kênh truyền thông truyền thống và số để phổ biến thông tin, kể các câu chuyện thành công, và xây dựng các chương trình, chuyên đề về chuyển đổi số.
Thương mại và dịch vụ số đang chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, chiếm khoảng 55% tổng thương mại dịch vụ toàn cầu vào năm 2023. Tốc độ tăng trưởng trung bình hàng năm của dịch vụ số hóa đạt 7,4%, cao hơn nhiều so với dịch vụ không số hóa. Sự gia tăng tỷ trọng này cho thấy rằng các ngành truyền thống như nông nghiệp, dù sản phẩm vật lý, cũng phải số hóa các dịch vụ liên quan (ví dụ: chứng nhận điện tử, nền tảng tài chính thương mại trực tuyến) để duy trì và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.