Trong những ngày kỷ niệm Quốc khánh 2/9 vừa qua, trên mạng xã hội lan truyền một đoạn clip với tiêu đề: “Nga đã đuổi mây giúp Việt Nam ngày Quốc khánh như thế nào”. Thông tin này lập tức gây xôn xao, khiến không ít người dân ngộ nhận rằng chỉ cần có công nghệ, các quốc gia có thể điều khiển được thời tiết theo ý muốn.
Song, đặt câu hỏi ngược lại: nếu thật sự Nga làm chủ được phép màu “đuổi mây gọi mưa”, tại sao một vùng rộng lớn ở Ukraina do Nga kiểm soát lâu nay vẫn lâm cảnh khô hạn, người dân phải xếp hàng mỗi ngày để lĩnh từng can nước sinh hoạt, thậm chí oán trách chính quyền? Một đất nước còn bất lực trước hạn hán trên lãnh thổ mình, liệu có thể “điều khiển mây trời” ở nơi khác?

MXH lan truyền thông tin, Nga dùng máy bay đuổi mây giúp Việt Nam ngày Quốc khánh 2/9. Ảnh minh họa.
Câu chuyện “đuổi mây, gọi mưa” không mới, nhưng mỗi lần xuất hiện lại thổi bùng trí tò mò của dư luận. Điều cần khẳng định dứt khoát là: khoa học nghiêm túc không phải trò “hô phong hoán vũ”, càng không thể dùng tiền thuế của dân để chạy theo những dự án viển vông.
Nguyên lý làm mưa nhân tạo: giấc mơ và thực tế
Ngay từ cuối thập niên 1940, các nhà khoa học Mỹ và Liên Xô đã tiến hành những thử nghiệm đầu tiên về tác động lên mây. Họ kỳ vọng một ngày nào đó, con người chỉ cần “bấm nút buổi sáng để quyết định trời mưa hay nắng”. Trải qua hơn nửa thế kỷ, những nghiên cứu đã tiến bộ hơn, nhiều nước đầu tư hàng tỷ USD, song rốt cuộc mưa nhân tạo vẫn chỉ là kết quả mong manh, phập phù, khó dự báo và càng khó nhân rộng.

Hình ảnh này minh họa quá trình mưa nhân tạo được thử nghiệp từ năm 1940. Ảnh Internet.
Nguyên lý cơ bản của mưa nhân tạo dù ở Nga, Mỹ, Trung Quốc hay Thái Lan đều giống nhau: tận dụng các khối khí quyển tự nhiên có mang hơi nước, rồi can thiệp bằng cách gieo vào đó các hạt nhân ngưng kết hoặc đông lạnh, khiến hơi nước trong mây ngưng tụ thành hạt nước lớn dần và rơi xuống. Về lý thuyết, điều này nghe có vẻ khả thi. Nhưng trong thực tiễn, vô vàn yếu tố như nhiệt độ, độ ẩm, độ cao, tốc độ gió, mật độ không khí, hướng di chuyển của khối khí… đều có thể phá vỡ quá trình này. Chỉ cần một trong những thông số ấy không phù hợp, toàn bộ nỗ lực trở thành công cốc.
Trung Quốc nổi tiếng là quốc gia theo đuổi mạnh mẽ công nghệ làm mưa nhân tạo. Trước Thế vận hội Bắc Kinh 2008 và 2022, nước này đã chi hàng tỷ USD xây dựng hệ thống tên lửa và pháo phòng không để gieo hóa chất vào mây. Tuy nhiên, hiệu quả chỉ mang tính cục bộ, ngắn hạn, khó chứng minh bằng số liệu khoa học. Chính truyền thông Trung Quốc phải thừa nhận: nếu công nghệ ấy thật sự hiệu quả, làm sao năm 2022 nước này vẫn hứng chịu hạn hán khốc liệt, sông Dương Tử và hồ Động Đình cạn kiệt, hàng chục triệu người thiếu nước sinh hoạt?
Tại Mỹ, đặc biệt ở bang California, các dự án “cloud seeding” đã tồn tại nhiều thập kỷ. Cơ quan Khí tượng Quốc gia Mỹ (NOAA) ước tính lượng mưa tăng thêm nếu có cũng chỉ khoảng 5-15%, hoàn toàn không đủ để giải quyết tình trạng hạn hán kéo dài. Hàng loạt vụ cháy rừng vẫn xảy ra, bất chấp hàng chục triệu USD đã đổ vào công nghệ này.

Hai cách gieo mây gây mưa nhân tạo. Ảnh: letstalkscience.
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) từng quảng bá mạnh mẽ công nghệ làm mưa bằng cả máy bay không người lái phát sóng điện. Song thực tế, nhiều trận mưa nhân tạo ở UAE chỉ gây ngập lụt cục bộ, tắc nghẽn giao thông đô thị, trong khi tình trạng khô hạn dài hạn vẫn nguyên vẹn. Chính báo chí địa phương cũng phải thừa nhận: công nghệ này không thể thay thế quản lý tài nguyên nước và các giải pháp bền vững.
Ấn Độ cũng từng triển khai các dự án chống hạn bằng mưa nhân tạo ở bang Maharashtra. Nhưng báo cáo đánh giá sau đó cho biết: hiệu quả rất thấp, “không đủ cơ sở để coi là giải pháp chính sách”. Các nhà khoa học Ấn Độ khuyến nghị ngừng đầu tư lớn, chuyển sang quản lý nguồn nước và phát triển nông nghiệp tiết kiệm nước.
Những dẫn chứng ấy cho thấy, làm mưa nhân tạo không phải “cây đũa thần” giải quyết thiên tai, mà chỉ mang lại kết quả khiêm tốn, thiếu ổn định và khó chứng minh bằng số liệu khoa học.
Điều kiện cần và đủ để có mưa nhân tạo
Từ thực tế trên, có thể thấy rằng mưa nhân tạo không đơn thuần là chuyện phóng tên lửa hay rải hóa chất vào không khí, mà đòi hỏi hội tụ đồng thời nhiều điều kiện khắt khe.
Trước hết, điều kiện cần là phải có sẵn một khối khí quy mô lớn chứa hơi nước dồi dào, với nhiệt độ, độ ẩm, áp suất và sự đối lưu thích hợp để hình thành mây. Nếu bầu trời trong xanh, hoặc mây quá mỏng và thiếu độ ẩm, thì mọi nỗ lực tác động đều vô ích.

Để tạo mưa nhân tạo cần sẵn một khối khí quy mô lớn chứa hơi nước dồi dào và hệ thống gieo hạt đúng thời điểm, đúng vị trí và mật độ phù hợp. Ảnh minh họa.
Tiếp đó, điều kiện đủ là hệ thống gieo hạt phải can thiệp đúng thời điểm, đúng vị trí và với mật độ hạt phù hợp, để các hạt nước li ti trong mây có thể ngưng kết, lớn dần và vượt qua lực cản không khí, rơi xuống mặt đất thành mưa. Đây là quá trình hết sức mong manh, dễ bị phá vỡ chỉ bởi một thay đổi nhỏ trong hướng gió, nhiệt độ hay độ ẩm.
Chính vì thế, nhiều công trình nghiên cứu chỉ đạt được một phần của “điều kiện cần”, nghĩa là có mây và độ ẩm, nhưng không bảo đảm được “điều kiện đủ” để mưa rơi xuống đúng nơi mong muốn. Hiệu quả thực tế vì vậy chỉ dừng ở mức tăng xác suất có mưa, chứ không thể biến ước mơ “hô phong hoán vũ” thành hiện thực.
Việt Nam: nghiên cứu có, nhưng chưa thể áp dụng
Ở Việt Nam, từ lâu các nhà khoa học cũng từng theo đuổi ước mơ làm mưa nhân tạo. Đề tài nghiên cứu của PGS Vũ Thanh Ca năm 2005 đã mời nhiều chuyên gia hàng đầu từ Nga, Mỹ sang phối hợp hội thảo, khảo sát. Nhóm nghiên cứu cũng đi Nga, Thái Lan, Trung Quốc để học tập kinh nghiệm. Nhưng đến nay, cả lý thuyết và thực tiễn đều cho thấy chưa thể áp dụng công nghệ này ở quy mô thương mại.
Đáng lo hơn, có thời kỳ một công ty đề xuất gây sửng sốt như dự án “lên trời gọi mưa” với khoản tạm ứng khẩn cấp 5.000 tỷ đồng để mua sắm trang thiết bị, hóa chất thí nghiệm. Văn phòng Chính phủ lúc đó đã phải lấy ý kiến tới 7 bộ, nhưng chưa có bằng chứng nào khẳng định đây là hướng đi đúng đắn. Trong bối cảnh đất nước còn khó khăn về kinh tế, nợ công cao, ngân sách eo hẹp, việc bỏ ra hàng nghìn tỷ đồng cho một giấc mơ viển vông là điều không thể chấp nhận.
Không ai phủ nhận khát vọng chinh phục thiên nhiên của nhân loại. Nhưng khát vọng ấy phải đi kèm nền tảng khoa học nghiêm túc, kết quả có thể kiểm chứng, lặp lại và đem lại hiệu quả kinh tế – xã hội thực sự. Mọi dự án chỉ dựa trên những lời hứa hẹn mơ hồ, thiếu bằng chứng khoa học đều là sự lãng phí, thậm chí gây hại cho lòng tin xã hội.

Nhiều quốc gia tiên tiến đầu tư hàng tỷ USD để gây mưa nhân tạo nhưng vẫn phải chịu hạn hán, lũ lụt, cháy rừng. Ảnh minh họa.
Ngay cả những quốc gia tiên tiến, giàu có như Mỹ, Trung Quốc, Ấn Độ hay UAE, sau hàng chục năm và hàng tỷ USD đầu tư, vẫn phải chịu hạn hán, lũ lụt, cháy rừng. Điều đó chứng minh một sự thật đơn giản: con người chưa thể điều khiển được thời tiết. Đầu tư vào “hô phong hoán vũ” lúc này chẳng khác nào ném tiền thuế của dân lên trời.
Trong khi đó, chúng ta có nhiều việc cấp bách, thiết thực hơn để đầu tư: quản lý tài nguyên nước, phát triển hạ tầng thoát lũ, chuyển đổi nông nghiệp thích ứng biến đổi khí hậu, hiện đại hóa hệ thống khí tượng thủy văn để cảnh báo sớm thiên tai. Đây mới là con đường đúng đắn, vừa trong tầm tay, vừa đem lại hiệu quả bền vững.
Kết luận
Sự phát triển của khoa học đòi hỏi trung thực, minh bạch và kiểm chứng. Không thể lấy lòng tin của nhân dân để thử nghiệm những giấc mơ chưa thành hình. Không thể lấy tiền thuế của dân để đánh cược vào những dự án “hô phong hoán vũ” đầy viển vông.

Mưa nhân tạo, dù hấp dẫn đến đâu, cũng chỉ là một giấc mơ còn xa. Ảnh minh họa.
Khoa học nghiêm túc không phải trò ảo thuật. Mưa nhân tạo, dù hấp dẫn đến đâu, cũng chỉ là một giấc mơ còn xa. Thay vì chạy theo ảo tưởng “đuổi mây gọi mưa”, điều Việt Nam cần lúc này là những giải pháp quản lý tài nguyên, ứng phó biến đổi khí hậu, và xây dựng lòng tin xã hội bằng hành động thiết thực.