Trong vòng mười năm trở lại đây, công nghệ chỉnh sửa gen (gene editing), hay còn gọi là các kỹ thuật gen mới (New Genomic Techniques), đã xuất hiện như một bước ngoặt quan trọng trong lĩnh vực khoa học sự sống, đặc biệt là trong nông nghiệp. Nhờ các công cụ chỉnh sửa gen chính xác như CRISPR-Cas9 hay TALEN, các nhà nghiên cứu có thể can thiệp chính xác vào vật liệu di truyền, tạo ra những giống cây trồng, vật nuôi và vi sinh vật có khả năng kháng sâu, bệnh tăng cường giá trị dinh dưỡng, đồng thời cải thiện sức chống chịu và năng suất. Gần đây, công nghệ “gene drive” – dựa trên CRISPR để thay đổi gen trong toàn bộ quần thể cũng mở ra những hướng ứng dụng mới trong kiểm soát sâu bệnh và côn trùng.
Công nghệ chỉnh sửa gen được kỳ vọng sẽ góp phần quan trọng vào việc bảo đảm an ninh lương thực và ứng phó với biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, đi cùng tiềm năng ấy là câu hỏi: làm thế nào để xây dựng một khung pháp lý phù hợp, quản lý các sản phẩm chỉnh sửa gen vừa an toàn, vừa hợp lý. Thực tế hiện nay, khung pháp lý trên thế giới rất khác nhau, phản ánh khó khăn trong cân bằng giữa khát vọng đổi mới và yêu cầu thận trọng.

Bộ Y tế Canada đã kết luận rằng công nghệ chỉnh sửa gen trên cây trồng an toàn cho con người và môi trường. Ảnh: Getty Images.
Bức tranh pháp lý toàn cầu
Bắc Mỹ: Ở Hoa Kỳ, quản lý sản phẩm chỉnh sửa gen dựa trên tính trạng cuối cùng và mức độ rủi ro. Bất kỳ sản phẩm nào tạo ra tính trạng mới có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe con người, môi trường hoặc đa dạng sinh học đều phải được đánh giá bởi Bộ Nông nghiệp, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm và Cơ quan Bảo vệ môi trường, dựa trên dữ liệu khoa học và rủi ro thực tế, trong khi vẫn khuyến khích ứng dụng công nghệ mới linh hoạt. Canada giữ quan điểm ổn định hơn, đánh giá mọi sản phẩm dựa trên tính trạng mới: nếu tính trạng có khả năng ảnh hưởng đến sức khỏe hoặc môi trường, sản phẩm sẽ phải trải qua quy trình thẩm định nghiêm ngặt.
Nam Mỹ: Nam Mỹ nổi bật với cách tiếp cận cởi mở. Từ năm 2015, Argentina đã đi tiên phong ban hành hướng dẫn phân loại các kỹ thuật chỉnh sửa gen. Sản phẩm không chứa ADN ngoại lai thường không bị coi là sản phẩm biến đổi gen và có thể lưu hành với thủ tục đơn giản hơn. Chính sách này không chỉ thúc đẩy mạnh mẽ cho nghiên cứu trong nước mà còn truyền cảm hứng cho Brazil, Colombia, Chile xây dựng khung pháp lý tương tự. Nhờ vậy, khu vực này đã phát triển nhiều giống cây chỉnh sửa gen như đậu tương giàu acid béo hay mía cải tiến, đáp ứng nhu cầu nội địa và xuất khẩu.
Liên minh châu Âu (EU): Trái ngược với Nam Mỹ, EU thể hiện sự thận trọng. Trong nhiều năm, EU quản lý các sản phẩm chỉnh sửa gen tương tự biến đổi gen, với quy định nghiêm ngặt về thử nghiệm, dán nhãn và cân nhắc cả các vấn đề đạo đức. Gần đây, nhận thấy tiềm năng to lớn của các kỹ thuật gen mới, Ủy ban châu Âu đề xuất dự thảo luật phân loại các sản phẩm chỉnh sửa gen đơn giản (SDN-1/2/enzyme cắt đích), tạo ra đột biến nhỏ hoặc sửa đổi không đưa ADN ngoại lai vào, khác với biến đổi gen truyền thống. Mục tiêu là nới lỏng quản lý với những biến đổi tương đương tự nhiên, đồng thời duy trì kiểm soát với những trường hợp phức tạp hơn như SDN-3 có chứa ADN ngoại lai. Cuộc tranh luận vẫn chưa kết thúc: một bên lo ngại rủi ro môi trường, bên kia kêu gọi thúc đẩy đổi mới. Vương quốc Anh sau Brexit đã đi nhanh hơn, cho phép “precision-bred organisms” (tạm dịch: Sinh vật được tạo ra bằng công nghệ chính xác) với cơ chế đăng ký đơn giản, thể hiện hướng đi cởi mở và thực tiễn. Tuy nhiên, khung pháp lý chính thức vẫn đang hoàn thiện.
Châu Đại Dương: Tại Úc, các sản phẩm chỉnh sửa gen không chứa ADN ngoại lai không cần cấp phép, và thực phẩm từ các sản phẩm này được miễn kiểm tra, thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng trong nông nghiệp. New Zealand đang xem xét nới lỏng quy định đối với các kỹ thuật rủi ro thấp để thương mại hóa nhanh hơn, hướng tới cân bằng giữa đổi mới công nghệ và đảm bảo an toàn sinh học.

Các giống vật nuôi là đối tượng được ứng dụng công nghệ chỉnh sửa gen để tăng cường giá trị dinh dưỡng, đồng thời cải thiện sức chống chịu và năng suất. Ảnh: GMWatch.
Châu Á: Trung Quốc đi đầu trong việc thúc đẩy công nghệ chỉnh sửa gen, triển khai cấp chứng thư an toàn cho các giống cây trồng chỉnh sửa gen, có hiệu lực trong 5 năm, để duy trì kiểm soát và giám sát an toàn sinh học. Các bước đi này thể hiện ưu tiên ứng dụng công nghệ sinh học, trong đó có công nghệ chỉnh sửa gen để nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.
Nhật Bản tiếp cận tương đối cởi mở: sản phẩm chỉnh sửa gen không chứa ADN ngoại lai không phải thẩm định qua quy trình phức tạp. Nước này đã đưa ra thị trường một số thực phẩm chỉnh sửa gen thương mại như: cà chua GABA, Ngô giàu tinh bột, Cá biển Madai, Ca Fugu, Khoai tây có khả năng ra củ cao.
Ấn Độ, Singapore đã ban hành hướng dẫn phân loại SDN-1/2/3. Tại Thái Lan, năm 2024, chính phủ đã ban hành quy định chứng nhận sinh vật chỉnh sửa gen trong nông nghiệp: giống cây trồng, vật nuôi, thủy sản không chứa ADN ngoại lai, có thể được chứng nhận và đưa vào sản xuất với thủ tục đơn giản hơn so với biến đổi gen truyền thống. Indonesia ban hành quy định tập trung vào sản phẩm thực phẩm chỉnh sửa gen và ghi nhãn. Philippine có thông tư số 8/2022 quy định đánh giá và phân loại sản phẩm chỉnh sửa gen từ cây trồng. Theo đó, sản phẩm có thể được phân loại là sinh vật biến đổi gen hoặc không phải biến đổi gen, tùy mức độ thay đổi gen, sản phẩm được phân loại là biến đổi gen mới phải tuân thủ quy định an toàn sinh học.
Châu Phi: Tiến độ áp dụng công nghệ chỉnh sửa gen còn chậm. Nam Phi và Kenya đã xây dựng hướng dẫn riêng cho sản phẩm chỉnh sửa gen, nhưng phần lớn các quốc gia vẫn duy trì khung pháp lý cho biến đổi gen truyền thống.
Trong bức tranh chưa đồng bộ về pháp lý, vai trò của các tổ chức quốc tế trở nên đặc biệt quan trọng. Ủy ban châu Âu (EC) với tiến trình cải cách ảnh hưởng sâu rộng đến thương mại toàn cầu. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) đưa ra khuyến nghị về an toàn, bền vững và đối thoại xã hội, giúp các nước tham khảo xây dựng chính sách. Trong khi đó, Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) tổng hợp kinh nghiệm quốc tế, khuyến nghị chuẩn mực đánh giá rủi ro và minh bạch thông tin, đóng vai trò như “bộ công cụ” hữu ích cho các quốc gia đang phát triển khung pháp lý.

Giống cà chua chỉnh sửa gene “Sicilian Rouge High GABA" của Nhật Bản. Ảnh: Sanatech Seed.
Thách thức
Từ góc nhìn toàn cầu, chúng ta nhận thấy bốn thách thức chính. Trước hết, khung pháp lý không đồng nhất đang tạo rào cản thương mại, khiến doanh nghiệp khó dự đoán và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Thứ hai, việc xây dựng tiêu chuẩn quốc tế trở nên cấp thiết để các sản phẩm có thể lưu thông minh bạch, an toàn và dựa trên bằng chứng khoa học. Thứ ba, nhiều quốc gia đang phát triển cần nâng cao năng lực thẩm định, tránh phụ thuộc hoàn toàn vào chuẩn mực nhập khẩu. Cuối cùng, dù pháp luật có cởi mở đến đâu, việc minh bạch thông tin về sản phẩm vẫn là yếu tố quan trọng để người tiêu dùng yên tâm và tin tưởng.
Công nghệ chỉnh sửa gen rõ ràng không còn chỉ là câu chuyện trong phòng thí nghiệm: sản phẩm đã được ứng dụng trên ruộng đồng, đi vào chuỗi cung ứng và trên bàn ăn của người tiêu dùng. Thành công của công nghệ này không chỉ nằm ở khả năng can thiệp vào ADN, mà quan trọng hơn là xây dựng một khung pháp lý vừa đảm bảo an toàn sinh học, vừa khuyến khích đổi mới dựa trên khoa học và minh bạch thông tin.
Định hướng nghiên cứu khung pháp lý cho Việt Nam
Tại Việt Nam, các sản phẩm chỉnh sửa gen chưa có khung pháp lý riêng. Ngay cả những chỉnh sửa nhỏ, không đưa ADN ngoại lai vào, vẫn chưa được quy định rõ. Với gần chín triệu nông hộ, phần lớn quy mô nhỏ và khả năng tiếp cận công nghệ cao còn hạn chế, việc chậm đưa giống mới ra thị trường có thể làm mất cơ hội nâng cao năng suất và khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu.
Thách thức hiện nay không chỉ là áp dụng công nghệ mà còn là lựa chọn hướng tiếp cận phù hợp và xây dựng khung pháp lý. Các chương trình khoa học công nghệ của bộ ngành đã triển khai nghiên cứu về chỉnh sửa gen; khi kết thúc, cần cơ chế pháp lý rõ ràng để đánh giá, quản lý và thương mại hóa kết quả một cách hợp lý, tránh lãng phí.
Nghiên cứu khung pháp lý nên ưu tiên phân loại sản phẩm dựa trên mức độ thay đổi/chỉnh sửa gen, đặc biệt đối với những sản phẩm không chứa ADN ngoại lai theo chuẩn quốc tế. Cách tiếp cận này sẽ giúp kết quả nghiên cứu được ứng dụng nhanh chóng, đồng thời đảm bảo an toàn sinh học, minh bạch thông tin và thuận lợi hội nhập thị trường quốc tế. Tham chiếu khuyến nghị của FAO, OECD và kinh nghiệm của các nước trong khu vực sẽ giúp Việt Nam xây dựng một lộ trình pháp lý phù hợp, vừa đảm bảo hội nhập quốc tế, phản ánh đặc thù sản xuất nông hộ, giám sát và ứng dụng sản phẩm chỉnh sửa gen sẽ hiệu quả hơn, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi ứng dụng vào sản xuất thực tiễn.