Dưới bầu trời Ninh Bình, nơi những dãy núi đá vôi xám mờ chạm vào đường chân trời, có một trang trại nhỏ lặng lẽ tỏa hương thảo mộc. Ở đó, giữa những dãy chuồng trắng tinh và hàng cây gió xao xác, bà Lương Thị Dung, Phó giám đốc phụ trách tài chính - kinh doanh của Công ty TNHH Công Danh, bước đi chậm rãi, vừa như người tính toán từng con số, vừa như người trò chuyện với đất.
Bà bảo, những ngày đầu nuôi lợn gian nan lắm. Giá thịt lên rồi xuống như thủy triều, dịch bệnh rình rập, người nuôi vừa dứt nỗi lo cũ đã lại bắt đầu lo mới. Mỗi lần nhìn đàn lợn nằm bẹp trong chuồng vì tiêu hóa kém, bà thấy thương hơn là tiếc. “Lợn cũng mệt, người cũng mệt”, bà nói, giọng khẽ như sợ làm vỡ thứ niềm tin nhỏ nhoi còn sót lại.
Chính trong những khúc quanh ấy, bà chọn một con đường khác - nuôi lợn bằng thảo dược, như một cách trả lại sự cân bằng cho mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên. Ý tưởng nhen lên từ năm 2019, khi bà đọc được một tài liệu về thảo dược dân gian, rồi tình cờ nghe lại câu chuyện người xưa “lấy lá rừng chữa bệnh cho lợn”. Bà nghĩ, nếu đất có thể chữa lành, thì cớ gì người ta lại không để nó giúp mình?


Từ ý nghĩ đó, hành trình bắt đầu. Năm 2021, lứa lợn thảo dược đầu tiên ra đời, vừa là thành quả, vừa là phép thử. Từ đó, đàn lợn của Công Danh bước vào một vòng đời khép kín được thiết kế tỉ mỉ. Lợn con sau khi cai sữa được cho ăn men vi sinh để tạo sức đề kháng, chuyển sang chuồng có đệm lót sinh học, mọi chất thải đều được xử lý và tái sử dụng. Cả trang trại hoạt động như một sinh thể sống, trong đó mỗi yếu tố đều có vai trò riêng, không thứ gì bị bỏ rơi.
“Mọi thứ đi - về trong một vòng tử tế”, bà Dung nói, mắt nhìn xa ra cánh đồng nơi hàng tía tô đang đung đưa.
Thức ăn của đàn lợn cũng không đến từ nhà máy. Bà Dung kể tên những “bạn đồng hành” của mình như đọc một khúc nhạc: sâm đất, đinh lăng, trà đại, hồng ngọc, lá cách, xô thơm, trùn quế, tía tô... Mỗi loại đều được trồng trong khu vườn nhỏ cạnh chuồng, hoặc đặt mua từ bà con quanh vùng. “Cây cỏ của mình mà nuôi con vật của mình”, bà nói, như một đức tin chưa bao giờ phai nhạt.
Công thức phối trộn không có hoóc môn tăng trưởng, chỉ toàn nguyên liệu tự nhiên, giàu axit hữu cơ, khoáng vi lượng và vị thuốc dân gian. Chúng vừa giải độc, tẩy giun, vừa giúp lợn tiêu hóa tốt, khỏe mạnh mà không cần một liều kháng sinh nào. Sau mỗi lần cho ăn, bà lại đi một vòng, chạm tay vào thành chuồng, xem lợn có ngủ ngon, có ăn đều không. “Chăn nuôi cũng như chăm con”, bà bảo và nhiều lần nói với những người cùng chí hướng, rằng “phải hiểu nó mới nên người”.


Mời khách tham quan, bà không nói nhiều. Chỉ bảo: “Cứ nấu thịt mà xem”. Nước luộc thịt trong vắt, bọt nổi trắng, mùi thơm dậy lên từ khi sôi. Khi đặt miếng thịt vào miệng, người ăn nhận ra vị ngọt thanh, thớ chắc, mỡ dẻo. Có người ăn xong bật cười: “Ngon đến mức thấy cả tiếng đất trong đó”. Những khách hàng đầu tiên bỡ ngỡ, rồi quay lại, rủ thêm bạn bè. “Nuôi bao nhiêu hết bấy nhiêu”, bà kể, nhưng ánh mắt vẫn đầy lo toan, vì thứ người ta tìm mua không chỉ là thịt, mà là niềm tin.
Niềm tin ấy được gìn giữ bằng một kỷ luật nghiêm ngặt. Trang trại rộng hơn 4 ha, cách khu dân cư hàng trăm mét, vận hành như một “pháo đài sinh học”. Từng công nhân đều thuộc lòng quy trình. Mỗi khi rời trang trại phải cách ly 60 giờ ở khu lưu trú, đủ 72 giờ mới được vào lại chuồng. Mọi lối đi được khử trùng định kỳ, từng giọt nước, từng cơn gió đều được kiểm soát. Nhờ vậy, suốt từ ngày vận hành đến nay, Dịch tả lợn châu Phi, nỗi ám ảnh của bất cứ người chăn nuôi nào, chưa từng chạm ngõ nơi đây.
Bên trong, hệ thống cảm biến theo dõi nhiệt - ẩm - ánh sáng hoạt động liên tục. Máy bán tự động cấp thức ăn và nước uống theo lịch. Mọi biến động của từng ô chuồng đều được ghi lại và chuyển thẳng lên máy chủ. Bà Dung chỉ cần mở điện thoại là biết đàn lợn nào ăn chậm, con nào tăng cân nhanh. “Nó như nhịp tim của trang trại vậy. Mình chỉ cần nghe là biết có gì bất ổn”, bà nói.
Để chuỗi khép kín được hoàn thiện, Công Danh đặt lò mổ đạt chuẩn ngay trong khuôn viên, kèm phòng lạnh bảo quản. Mỗi sáng, căn cứ vào đơn hàng, lợn được giết mổ trong ngày, thịt tươi đưa thẳng đến chuỗi hệ thống cửa hàng của Thành Nam Food và một số đơn vị liên kết tiêu thụ trên địa bàn Ninh Bình. Chuỗi giá trị giữa người nuôi - người giết mổ - người bán lẻ được thu gọn, vừa giảm chi phí, vừa đảm bảo truy xuất nguồn gốc. Ở cuối chuỗi ấy là người tiêu dùng, người đang nếm “vị thịt có câu chuyện”.
Công Danh theo đuổi triết lý “3 không”: không cám công nghiệp, không kháng sinh, không chất kích thích tăng trưởng. Nhưng để giữ được 3 chữ “không” ấy, họ phải làm rất nhiều cái “có”: có nguồn giống khỏe, có thức ăn riêng cho từng giai đoạn, có đội kỹ thuật theo dõi hằng ngày.
Kết quả là đàn lợn khỏe mạnh, môi trường được gìn giữ. Đệm lót sinh học không phát tán chất thải, mà trở thành phân bón hữu cơ cho vườn cây. Một vòng tròn khép kín được nối thêm: từ thảo mộc nuôi lợn - từ lợn trả ơn cho đất - từ đất lại nuôi thảo mộc.
So với lợn công nghiệp, lợn thảo dược phải nuôi lâu hơn chừng 1-2 tháng, tốn vốn và công hơn, nhưng xét về khía cạnh kinh tế lại tiết kiệm được 300.000 -400.000 đồng mỗi con nhờ không phải chi thuốc và xử lý môi trường. Trong thời bão giá, khi nhiều trại phải thu hẹp đàn, Công Danh vẫn đứng vững như một “ốc đảo sinh học” giữa cơn lốc thị trường.


Hiện trang trại duy trì hơn 400 nái, 2.700 lợn thương phẩm, mỗi con đều có mã theo dõi riêng. Giá thịt cao hơn mặt bằng chừng 15%, song lượng khách vẫn đều đặn. “Thách thức bây giờ không phải thị trường tiêu thụ, mà là khả năng cung ứng. Người tiêu dùng ngày càng tin, mà mình thì chưa đủ sức đáp ứng hết”, bà Dung bày tỏ, như thể chưa trút hết lo toan cho niềm tin về thực phẩm sạch gây dựng mười mấy năm qua.
Ít ai ngờ người phụ nữ ấy khởi nghiệp năm 2010, ở tuổi 45, cái tuổi nhiều người đã toan nghỉ ngơi, còn bà lại bắt đầu từ đống tro tàn của một công ty cũ. Lúc ấy, công ty chỉ còn vài dãy xưởng cũ kỹ, vài công nhân lặng lẽ chờ ngày nghỉ việc. Giữa bức tranh ấy, bà nhìn ra một lối mở: “Nếu còn có thể làm lại, tôi sẽ bắt đầu từ đất”.
Từng có tuổi trẻ gắn bó với chuồng trại, bà hiểu từ mùi phân ủ đến tiếng khịt mũi của lợn. Khi tái thiết công ty, bà không chạy theo dự án lớn, mà bắt đầu từ những thứ nhỏ, gây giống, tìm hộ chăn nuôi có kinh nghiệm, hướng dẫn kỹ thuật, và quan trọng nhất là giữ chữ tín trong từng giao dịch. Trong căn phòng nhỏ năm ấy, bà và vài cộng sự viết tay kế hoạch xuất khẩu lợn sữa - ý tưởng mà rất hiếm doanh nghiệp tư nhân trong vùng dám nghĩ, chứ đừng nói dám làm.
Bà đi hết xã này sang xã khác, thuyết phục từng hộ nông dân, chỉ họ cách vệ sinh chuồng trại, cách tiêm phòng, cách nuôi an toàn sinh học. Có hôm bà theo xe giao hàng sang tận cảng, tự kiểm từng con lợn, chỉ mong lô hàng đầu tiên sang Hồng Kông không có sai sót. 5 năm sau, thành công đến. Công Danh trở thành một trong những đơn vị tư nhân đầu tiên xuất khẩu lợn sữa ra thị trường quốc tế.

Khi đã có chỗ đứng, bà Dung không giữ phần thắng cho riêng mình. Bà mở rộng mạng lưới liên kết, giúp các hộ nông dân nhỏ lẻ tiếp cận giống tốt, hỗ trợ vắc-xin, sát trùng, tư vấn kỹ thuật. Người dân chỉ cần tập trung chăn nuôi, đầu ra đã có công ty lo. Những hợp tác xã hình thành, giống như những nhịp cầu nối giữa tri thức và thực tiễn, nơi doanh nghiệp và nông dân cùng chia sẻ lợi nhuận và rủi ro.
“Muốn đi xa, phải đi cùng nhau”, bà bày tỏ. Từ triết lý đó, vòng tròn liên kết của bà Dung mở rộng dần, lan sang các vùng đất mới. Với bà, chăn nuôi không phải cuộc đua tốc độ mà là hành trình bền bỉ của niềm tin và kỷ luật.
Câu chuyện liên kết mà bà Dung theo đuổi cũng là điều mà ngành nông nghiệp và môi trường Ninh Bình đang nỗ lực thúc đẩy. Ông Trương Quốc Bảo, Phó Giám đốc Thường trực Sở cho biết, Ninh Bình sở hữu sự đa dạng lớn về sản phẩm nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp. Những năm gần đây, sản xuất nông nghiệp địa phương đã có bước chuyển tích cực, nhiều mô hình sản xuất an toàn, hữu cơ, đạt chuẩn VietGAP, HACCP, ISO… cùng gần 1.000 sản phẩm OCOP được công nhận đạt hạng từ 3 sao trở lên.
Nhưng hành trình ấy vẫn còn những khoảng trống cần được lấp đầy, đặc biệt là khâu kết nối sản xuất, chế biến và tiêu thụ. Ông kỳ vọng các diễn đàn và chương trình kết nối doanh nghiệp - hợp tác xã sẽ giúp hình thành những mối liên kết mới thực chất hơn, tạo động lực để nông sản Ninh Bình vươn xa, vừa nâng giá trị, vừa khẳng định thương hiệu nông nghiệp an toàn, tử tế trên bản đồ nông sản Việt Nam.

Những mối liên kết như thế, nếu được nối dài từ bàn tay của người nông dân đến tầm nhìn của cơ quan quản lý, sẽ tạo nên một vòng tròn lớn mạnh, nơi nông nghiệp không chỉ là kế sinh nhai mà là cách ứng xử với đất. Và trong vòng tròn ấy, hành trình của bà Dung như một mảnh ghép nhỏ nhưng sáng, như hạt men khởi đầu cho một định hướng bền vững, thân thiện hơn với cả người và đất Ninh Bình.
Chiều xuống, từ lối đi lát sỏi dẫn vào khu chuồng lạnh, ngẩng lên thấy những vạt nắng cuối ngày đổ xuống mái tôn. Mùi tía tô, đinh lăng hòa lẫn trong gió. Trong căn phòng nhỏ, công nhân cặm cụi nhập dữ liệu lên máy tính, nơi máy móc làm nhịp, còn thảo dược dệt hồn. Khu Giao Thủy, Ninh Bình, kề đường quốc phòng ven biển, giờ không chỉ là địa chỉ sản xuất, mà là một mô hình sống động của sự cư trú hài hòa giữa con người và tự nhiên. Ở đó, “hiệu quả” không chỉ đo bằng lợi nhuận, mà bằng độ trong của nước luộc thịt, độ yên của trái tim người ăn, và niềm vui của người nông dân khi thấy đất mình xanh trở lại.
Bà Dung không thích nói lớn. Bà chỉ khẽ miết tay lên mép bàn, cười hiền:“Nếu chỉ vì tiền, tôi đã bỏ cuộc từ lâu. Nhưng khi thấy nồi nước trong veo, bọt trắng như mây, tôi biết mình đang làm đúng”.
Trong nụ cười ấy là trách nhiệm của một doanh nghiệp tử tế, kiên trì với chuẩn mực “sạch” giữa thời biến động, lấy kỷ luật sinh học làm tường thành, dùng dữ liệu để minh bạch, và để những gói thịt sáng nay giết mổ kịp đến tay khách buổi trưa như một vòng tuần hoàn của niềm tin, đang bền bỉ chảy giữa đất và người.
Tin liên quan
Đàn bò lai hạnh phúc
QUẢNG TRỊ Gần 2 năm sau khi được UBND TP. Hà Nội hỗ trợ, đàn bò giống tại Trung tâm Thực nghiệm và Chuyển giao Kỹ thuật nông nghiệp Quảng Trị phát triển tốt.






