Để phân loại rác tại nguồn trở thành thói quen như đội mũ bảo hiểm
Thưa ông, trong quá trình triển khai mô hình quản lý chất thải tại các địa phương như Bình Định hay Quảng Ninh, đâu là rào cản lớn nhất trong việc thay đổi hành vi phân loại rác thải sinh hoạt, bao gồm rác thải nhựa tại nguồn ? UNDP đã có những giải pháp gì để tháo gỡ?
Tại Quy Nhơn, UNDP phối hợp với chính quyền địa phương triển khai thí điểm phân loại rác tại nguồn với sự tham gia của hơn 13.000 hộ dân. Thực tế cho thấy rào cản lớn nhất không chỉ nằm ở cơ sở hạ tầng mà còn ở việc thay đổi nhận thức và hành vi của người dân. Đây là một quá trình đòi hỏi truyền thông liên tục, hướng dẫn cụ thể và sự đồng hành từ chính quyền trong giám sát, khuyến khích và xử lý vi phạm.

Ông Vũ Thái Trường, Quyền Trưởng phòng Biến đổi khí hậu và Môi trường, Chương trình Phát triển Liên hợp quốc (UNDP) tại một cuộc Hội thảo trước thềm Hội nghị Liên chính phủ đàm phán Thỏa thuận toàn cầu về ô nhiễm nhựa năm 2024.
Nhiều hộ dân vẫn nhầm lẫn giữa nhựa có thể tái chế và không tái chế. Trong gia đình nhiều thế hệ, ý thức phân loại không đồng đều và họ cần thời gian để hình thành thói quen. Bên cạnh đó, hệ thống thu gom, vận chuyển, xử lý còn thiếu đồng bộ khiến việc phân loại trở nên kém hiệu quả, dù người dân có thiện chí tham gia.
Để tháo gỡ, UNDP đã thí điểm hỗ trợ thiết lập một hệ thống đồng bộ tại Quy Nhơn: xây dựng hai điểm thu gom tái chế thuận tiện, thành lập Câu lạc bộ thu gom phế liệu tại cộng đồng, bố trí Bốn (04) xe tải điện chuyên chở rác tái chế và xây dựng cơ sở thu hồi vật liệu tại Khu xử lý chất thải Long Mỹ nhằm phục vụ tái chế nhựa.
Từ kinh nghiệm thực tiễn, chúng tôi cho rằng nếu có sự vào cuộc mạnh mẽ của chính quyền và hạ tầng được chuẩn bị sẵn sàng, hợp lý, việc phân loại rác tại nguồn hoàn toàn có thể trở thành một phần trong nếp sống hàng ngày của người dân giống như cách mọi người từng thay đổi thói quen đội mũ bảo hiểm cách đây nhiều năm.
Việt Nam đang tiến tới triển khai cơ chế trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất, nhà nhập khẩu (EPR) trong quản lý rác thải nhựa. UNDP đóng vai trò như thế nào trong việc hỗ trợ xây dựng và thực thi cơ chế này, đặc biệt với doanh nghiệp vừa và nhỏ?
UNDP hiện đang phối hợp chặt chẽ với Cục Môi trường để hỗ trợ kỹ thuật nhằm hoàn thiện chính sách về EPR, với kỳ vọng Nghị định hướng dẫn sẽ được ban hành vào cuối năm nay. Đây được xem là một bước tiến đột phá trong quản lý chất thải, mang lại giải pháp tài chính bền vững cho công tác xử lý, đồng thời tạo động lực thúc đẩy ngành công nghiệp tái chế – đặc biệt trong lĩnh vực nhựa, vốn là chủ đề được quan tâm hàng đầu trong chính sách EPR.
Về vai trò của UNDP, chúng tôi không trực tiếp thực thi mà đồng hành cùng các cơ quan nhà nước trong quá trình xây dựng chính sách, đồng thời hỗ trợ nâng cao năng lực cho các bên liên quan. Các doanh nghiệp lớn và tập đoàn đa quốc gia có nhiều kinh nghiệm thực hiện EPR ở các quốc gia khác, nên họ thể hiện sự chủ động cao trong việc chuẩn bị và tuân thủ.
Tuy nhiên, với khối doanh nghiệp vừa và nhỏ, nhận thức về EPR còn hạn chế và tỷ lệ đăng ký khai báo theo quy định vẫn còn rất thấp. Do đó, UNDP xác định việc truyền thông, nâng cao nhận thức và tăng cường năng lực thực thi cho nhóm doanh nghiệp này là nhiệm vụ trọng tâm trong giai đoạn sắp tới. Chỉ khi tất cả các thành phần trong hệ thống – từ cơ quan quản lý đến doanh nghiệp – đều hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình, EPR mới có thể phát huy hiệu quả và góp phần xây dựng nền kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam.
Mỗi mắt xích trong chuỗi tái chế cần được công nhận và đầu tư xứng đáng
Với vai trò hỗ trợ xây dựng kinh tế tuần hoàn, UNDP đánh giá thế nào về tiềm năng tái chế nhựa tại Việt Nam hiện nay? Những “điểm nghẽn” chính trong chuỗi giá trị tái chế là gì và cần giải pháp chính sách nào để tháo gỡ?
Nhựa là một trong những chủ đề được quan tâm nhiều nhất khi nói đến kinh tế tuần hoàn tại Việt Nam. Ô nhiễm nhựa hay còn gọi là “ô nhiễm trắng” đã trở thành một thách thức nghiêm trọng, không chỉ trong nước mà còn trên quy mô toàn cầu.
Việt Nam có tiềm năng lớn để phát triển ngành tái chế nhựa, tuy nhiên, chuỗi giá trị hiện nay đang gặp nhiều điểm nghẽn. Trước hết là khâu phân loại tại nguồn dù đã được luật hóa và sẽ bắt buộc thực hiện từ năm 2025, nhưng trên thực tế, việc triển khai vẫn còn hạn chế, thiếu đồng bộ giữa tuyên truyền, giám sát và hạ tầng thu gom. Ngay cả khi người dân đã phân loại đúng, hệ thống thu gom lại chưa được thiết kế để xử lý riêng biệt các loại rác tái chế, khiến nỗ lực của họ không được bảo toàn.

Chương trình “Tàu cá mang rác nhựa về bờ” tại cảng cá Quy Nhơn là mô hình tiêu biểu có tiềm năng nhân rộng. Ảnh: Vietnam Circular Economy.
Ở khâu xử lý và tái chế, đầu vào không đạt chất lượng khiến đầu ra kém hiệu quả. Nghịch lý là nhiều doanh nghiệp tái chế trong nước vẫn phải nhập khẩu phế liệu từ nước ngoài, trong khi lượng lớn rác nhựa trong nước lại bị chôn lấp hoặc đốt bỏ do không được thu gom đúng cách.
Ngoài ra, nguồn tài chính dành cho thu gom và tái chế vẫn chưa được ưu tiên đúng mức. Mặc dù chính sách EPR đã bắt đầu có hiệu lực và bước đầu huy động được một số nguồn lực, nhưng việc phân bổ trở lại để hỗ trợ cho hệ thống thu gom và tái chế vẫn còn chậm.
Một vấn đề quan trọng khác là vai trò của lực lượng phi chính thức, những người thu gom ve chai, đồng nát vẫn chưa được công nhận và hỗ trợ tương xứng. Trong khi đó, họ đang là mắt xích không thể thiếu trong hoạt động thu gom và phân loại rác nhựa hiện nay.
Để tháo gỡ những điểm nghẽn này, cần những chính sách mang tính hệ thống và đồng bộ: đẩy mạnh thực thi phân loại tại nguồn, đảm bảo hạ tầng thu gom, xử lý phù hợp, mở rộng hỗ trợ tài chính từ EPR cho hoạt động tái chế, và đặc biệt là tạo điều kiện để khối phi chính thức tham gia tích cực và bền vững hơn vào chuỗi giá trị tái chế.
Một trong những nhóm dễ bị tổn thương nhất trong chuỗi quản lý rác là phụ nữ làm nghề nhặt rác. UNDP đã có những hỗ trợ cụ thể nào giúp họ được công nhận, cải thiện thu nhập và hòa nhập vào hệ thống thu gom chính thức?
Phụ nữ làm nghề nhặt rác là lực lượng then chốt trong hệ thống phân loại, tái chế, nhưng thường đối mặt với thu nhập bấp bênh, điều kiện làm việc không an toàn và thiếu bảo trợ xã hội. UNDP đã triển khai nhiều giải pháp nhằm hỗ trợ nhóm lao động này cải thiện sinh kế và được công nhận chính thức.
Tại Quảng Ninh, chúng tôi phối hợp với Hội Liên hiệp Phụ nữ thành lập các quỹ tín dụng nhỏ, giúp phụ nữ thu gom rác tăng thu nhập trung bình ít nhất 20%. Tại Quy Nhơn, UNDP hỗ trợ thành lập Câu lạc bộ Thu gom phế liệu với gần 200 thành viên, được tích hợp vào hệ thống phân loại rác thí điểm của thành phố, kết nối trực tiếp với cơ sở tái chế.
Trong khuôn khổ Sáng kiến Thu mua có Trách nhiệm do UNDP phối hợp cùng The Circulate Initiative và Duy Tân Recycling triển khai, nhiều hoạt động đã được thực hiện nhằm cải thiện điều kiện làm việc và phúc lợi cho lao động phi chính thức trong chuỗi cung ứng nhựa. Các hoạt động bao gồm tập huấn về an toàn lao động và quyền người lao động, phân phát thiết bị bảo hộ cá nhân, hỗ trợ tiếp cận tài chính vi mô, tiêm phòng uốn ván và bảo hiểm y tế. Đồng thời, sáng kiến còn thúc đẩy tích hợp các nguyên tắc thu mua có trách nhiệm vào chính sách đối tác của doanh nghiệp tái chế, góp phần lan tỏa trách nhiệm xã hội trong toàn chuỗi.
Đồng thời, trong khuôn khổ Chương trình Đối tác Hành động Quốc gia về Nhựa (NPAP), UNDP đã thành lập Nhóm kỹ thuật về Bình đẳng giới và Phát triển bao trùm để nghiên cứu chính sách và huy động hỗ trợ cho lao động thu gom rác tại nhiều địa phương như Hà Nội, Hội An, Bình Định và TP. Hồ Chí Minh.
Trân trọng cảm ơn ông!
Với sự hỗ trợ của Chính phủ Na Uy, một trong những mô hình tiêu biểu có tiềm năng nhân rộng cao là Chương trình “Tàu cá mang rác nhựa về bờ” tại Cảng cá Quy Nhơn, với sự tham gia của 200 tàu cá. Các tàu này được trang bị túi lưới chuyên dụng để lưu giữ rác thải nhựa trong suốt chuyến biển. Nhờ đó, trong gần một năm rưỡi qua, hơn 2.300 kg rác tái chế như chai nhựa và lon nhôm đã được thu gom và đưa về bờ, thay vì bị xả trực tiếp ra biển.
Trong thời gian tới, UNDP dự kiến phối hợp với các địa phương như Nam Định, Khánh Hòa và Bình Thuận để nhân rộng mô hình “Tàu cá mang rác nhựa về bờ”, góp phần giảm thiểu ô nhiễm đại dương từ nguồn rác thải nhựa trên biển một cách thiết thực và bền vững.