Hưởng ứng Ngày Môi trường thế giới năm 2025 (5/6) với chủ đề "Chống ô nhiễm nhựa", chúng tôi nhận ra một điều sâu sắc: việc giải quyết vấn đề rác thải nhựa không chỉ là một trọng trách với môi trường. Đối với chúng tôi, đây còn là một cơ hội chung để chúng ta cùng nhau nâng cao trách nhiệm, suy ngẫm về thói quen sản xuất, tiêu dùng, cùng nhau xây dựng một tương lai bền vững, hòa nhập và có tính chống chịu cho tất cả.

Bà Hilde Solbakken - Đại sứ Đặc mệnh toàn quyền Na Uy tại Việt Nam: "Là những người đã và đang chứng kiến sự thay đổi của Việt Nam, chúng tôi hiểu rằng ô nhiễm nhựa là một thách thức mang ý nghĩa sâu sắc và vô cùng quan trọng đối với mỗi chúng ta". Ảnh: ĐSQ Na Uy.
Từ những bờ biển dài thân thuộc, dòng sông uốn lượn đã gắn bó với bao thế hệ đến chính những cộng đồng mà chúng ta đang sống, tác động của rác thải nhựa ngày càng hiển hiện rõ ràng, ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường tự nhiên, sức khỏe cộng đồng và chất lượng cuộc sống mà chúng ta hằng mong ước.
Trong bối cảnh chúng ta đang nỗ lực tìm kiếm những giải pháp hiệu quả và có thể nhân rộng, chúng tôi tin rằng việc kết hợp những hiểu biết toàn cầu với kinh nghiệm quốc gia của chính Việt Nam là điều cực kỳ cần thiết. Một trong những giải pháp tiềm năng mà chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng chính là Hệ thống đặt cọc hoàn trả (DRS).
Từ kinh nghiệm xưa, hướng đến giải pháp mới
Ý tưởng đằng sau Hệ thống đặt cọc hoàn trả thực ra không hề xa lạ với người Việt Nam. Tôi tin rằng nhiều người trong chúng ta vẫn còn nhớ rõ thói quen phổ biến vào những năm 90 và đầu những năm 2000 là mang trả chai lọ thủy tinh.
Khi ấy, mua một chai bia hoặc nước ngọt bằng thủy tinh đi kèm với một quy tắc bất thành văn: chai sẽ được trả lại người bán, tái sử dụng hoặc đổ đầy lại. Đó là một hệ thống đơn giản nhưng hiệu quả, nơi các cửa hàng không chỉ đơn thuần bán một sản phẩm mà còn trao gửi niềm tin cho khách hàng một sản phẩm có thể tái sử dụng, mong đợi nó được trả lại. Điều này đã tạo nên một vòng tròn trách nhiệm tự nhiên, được củng cố bởi các chuẩn mực xã hội và nhu cầu thực tế của cuộc sống. Vật liệu có giá trị và việc trả lại chúng trở thành điều hiển nhiên.
Thế nhưng, khi nền kinh tế Việt Nam phát triển và bao bì nhựa dần trở nên phổ biến hơn, chu trình này đã bị phá vỡ. Sự tiện lợi đã thay thế cho thói quen tái sử dụng. Dẫu vậy, quá khứ luôn ẩn chứa những bài học quý giá. Nó cho chúng ta thấy các hệ thống tuần hoàn có thể vận hành hiệu quả, bắt nguồn từ cuộc sống hằng ngày. Điều này cũng nhắc nhở rằng, một hệ thống như DRS hoàn toàn có thể được điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh hiện đại, bằng cách khéo léo cân bằng giữa sự đổi mới và những giá trị truyền thống, giữa tiến bộ kinh tế và trách nhiệm xã hội.

Ông Patrick Haverman - Quyền Trưởng Đại diện UNDP tại Việt Nam: "Chúng tôi tin rằng, DRS có thể cải thiện đáng kể các giải pháp tuần hoàn tại Việt Nam". Ảnh: UNDP.
Hệ thống đặt cọc hoàn trả mang đến một giải pháp thực tế đã được chứng minh hiệu quả. Thông qua việc yêu cầu một khoản đặt cọc nhỏ, có thể hoàn lại trên mỗi bao bì đồ uống, DRS tạo ra một động lực tài chính để người tiêu dùng không vứt bỏ chúng mà thay vào đó là mang trả lại. Trên thế giới, DRS đã được khẳng định là một công cụ đắc lực trong việc giảm thiểu rác thải nhựa. Ví dụ điển hình là Na Uy, nơi DRS đã giúp đạt tỷ lệ hoàn trả lên tới 93% vào năm 2024. Con số này là minh chứng cho thấy một chính sách được thiết kế tốt có thể tạo ra sự thay đổi tích cực thực sự.
Tại Việt Nam, DRS có thể cải thiện đáng kể các giải pháp tuần hoàn. Trước hết, DRS bổ sung một công cụ kinh tế cần thiết để tăng tỷ lệ thu gom và tái chế, vốn hiện chỉ ở mức 22%. Thứ hai, việc người tiêu dùng hoàn trả chai lọ qua hệ thống DRS giúp cải thiện chất lượng vật liệu tái chế, nhờ hạn chế tình trạng nhiễm bẩn từ rác thải hỗn hợp. Nhờ đó, DRS không chỉ giảm nhu cầu “hạ cấp” – tức là việc tái chế khiến vật liệu bị giảm chất lượng do không được phân loại đúng cách – mà còn góp phần nâng cao giá trị kinh tế của quy trình tái chế.
Điểm khởi đầu cho hành trình thử nghiệm
Tất nhiên, thách thức vẫn tồn tại. Những lo ngại về chi phí thực hiện cao, sự phức tạp của hệ thống hay liệu người tiêu dùng đã sẵn sàng hay chưa đều là những vấn đề hợp lý. Thế nhưng những thách thức này không phải là không thể vượt qua. Đó chính là lý do tại sao việc thí điểm hệ thống DRS ở một khu vực cụ thể là rất quan trọng. Chương trình thí điểm sắp tới tại Phú Quốc, với sự hỗ trợ từ Chính phủ Na Uy và do UNDP Việt Nam thực hiện, là một cơ hội quan trọng để thử nghiệm, học hỏi và điều chỉnh. Những kết quả thu được sẽ cung cấp dữ liệu thực tế cần thiết cho việc hoạch định chính sách đồng thời chứng minh điều gì thực sự hiệu quả trong bối cảnh Việt Nam.
Hơn nữa, một hệ thống DRS được thiết kế tốt có thể tăng cường hiệu quả cho hệ thống quản lý chất thải hiện có của Việt Nam. Hệ thống sẽ khuyến khích người dân phân loại rác tại nguồn, giảm gánh nặng cho cơ sở hạ tầng vốn đã quá tải và nâng cao hiệu quả tổng thể. Quan trọng là DRS có thể và phải tích hợp lực lượng thu gom rác phi chính thức, những cá nhân đóng vai trò then chốt trong bức tranh tái chế của Việt Nam. Đảm bảo những người thu gom rác được trao quyền sẽ là yếu tố then chốt cho sự thành công của hệ thống.
Một số ý kiến có thể cho rằng môi trường pháp lý hiện tại chưa hoàn toàn sẵn sàng để triển khai DRS. Tuy nhiên, đó chính là lý do tại sao việc thí điểm là hết sức cần thiết. Thử nghiệm trong điều kiện thực tế sẽ mang lại những bằng chứng cần thiết giúp định hình luật pháp phù hợp, hiệu quả và sát thực tiễn.
Không chỉ vậy, việc thí điểm DRS hoàn toàn phù hợp với tầm nhìn dài hạn của Việt Nam. Nghị quyết 68-NQ/TW đã nhấn mạnh khu vực tư nhân là một động lực quan trọng thúc đẩy tăng trưởng xanh và chuyển đổi kinh tế theo hướng bền vững. Một chương trình thí điểm DRS có sự tham gia của cả nhà nước và các doanh nghiệp chính là minh chứng rõ nét cho cách tiếp cận này, nhờ đó huy động được sức mạnh tập thể của chính phủ, cộng đồng doanh nghiệp và người dân để chuyển đổi sang một nền kinh tế tuần hoàn, tự chủ và hội nhập toàn cầu.
Hợp tác đa bên cho quá trình chuyển đổi bền vững
Những kinh nghiệm từ chương trình thí điểm DRS có thể được củng cố thông qua Chương trình Đối tác Hành động Quốc gia về Nhựa (NPAP) Việt Nam. Đây là nền tảng hợp tác đa bên lớn nhất dành riêng cho mục tiêu giảm thiểu ô nhiễm nhựa tại Việt Nam. NPAP thúc đẩy hợp tác công tư, khuyến khích các sáng kiến đổi mới và hỗ trợ hoạch định chính sách bằng cách cung cấp một diễn đàn chung cho các cuộc đối thoại chiến lược đồng thời mở rộng quy mô các giải pháp đã được chứng minh hiệu quả.

UNDP và Đại sứ quán Na Uy trong Lễ ký kết Thỏa thuận hợp tác cho dự án “Tăng cường quan hệ đối tác đa phương trong quản lý chất thải tuần hoàn và bền vững”. Ảnh: UNDP.
Tầm nhìn đổi mới trong việc tái giới thiệu DRS ở Việt Nam đang được củng cố bởi những mối quan hệ đối tác chiến lược mạnh mẽ. Từ năm 2019, UNDP và Chính phủ Na Uy đã hợp tác chặt chẽ để thúc đẩy các giải pháp quản lý chất thải bền vững tại Việt Nam. Thông qua các sáng kiến chung tại các tỉnh như Quảng Ninh, Đà Nẵng, Bình Định, Bình Thuận và Bình Dương, chúng tôi đã cùng nhau thí điểm các mô hình đổi mới – từ phân loại rác tại nguồn và các cơ sở thu hồi vật liệu đến nghiên cứu về đồng xử lý và cơ sở hạ tầng tái chế.
Đáng chú ý nhất, một nghiên cứu tiền khả thi về hệ thống DRS do Đại sứ quán Na Uy thực hiện đã đặt nền móng cho chương trình thí điểm sắp tới tại Phú Quốc. Những nỗ lực trên cho thấy hợp tác quốc tế có thể tạo ra tác động cụ thể ở cấp địa phương đồng thời hỗ trợ quá trình xây dựng chính sách quốc gia trong bối cảnh chuyển đổi minh bạch và toàn diện nhằm hướng tới một nền kinh tế tuần hoàn.
Việt Nam đã và đang thể hiện vai trò lãnh đạo thông qua đổi mới, hợp tác và quyết tâm hành động. Chúng tôi tin rằng chương trình thí điểm Hệ thống đặt cọc hoàn trả chính là cơ hội để biến vai trò lãnh đạo đó thành hành động cụ thể, dựa trên các chính sách thông minh, các giải pháp phù hợp với địa phương và các mối quan hệ đối tác mạnh mẽ. Đây cũng là dịp để gắn kết hành động thực tiễn với các ưu tiên quốc gia và các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu.
Khi chúng ta cùng nhau tiến về phía trước, UNDP và Na Uy tái khẳng định tầm nhìn chung: một Việt Nam sạch hơn, nơi tài nguyên được sử dụng thông minh hơn, cùng một nền kinh tế tuần hoàn hòa nhập, kiên cường và không bỏ lại ai phía sau.