Thách thức kép của Việt Nam
Việt Nam đang đối mặt với “cơn khủng hoảng kép”: rác thải nhựa tăng vọt và phát thải carbon leo thang. Lượng nhựa tiêu thụ bình quân đầu người đã tăng từ 4 kg năm 1990 lên 40 kg hiện nay. Mỗi năm, cả nước phát sinh hơn 3,5 triệu tấn rác thải nhựa, trong đó 60 - 70% bị xả thải tại 1.180 bãi rác chủ yếu không đạt tiêu chuẩn vệ sinh. Tỷ lệ tái chế mới đạt khoảng 20%, tập trung vào PET và HDPE, trong khi nhựa dẻo khó tái chế hầu như không có thị trường. Dự báo đến năm 2030, có thể có tới 373.000 tấn nhựa rò rỉ ra sông ngòi - gấp đôi so với năm 2018.
Việt Nam đang đầu tư vào các nhà máy đốt rác phát điện (WtE) với tổng công suất dự kiến 1.400 MW, trong khi đó đồng xử lý trong lò nung xi măng được coi là giải pháp nhanh hơn, rẻ hơn, vừa giảm lượng than đầu vào, vừa hạn chế rò rỉ rác thải nhựa, vừa hỗ trợ mục tiêu kinh tế tuần hoàn.
Vì sao cần đồng xử lý rác thải nhựa?
Hơn 5 tỷ tấn nhựa hiện nay đang gây ô nhiễm môi trường, phần lớn phân rã thành vi nhựa. Đây là “khoảng trống phân mảnh” khi các chính sách toàn cầu tập trung kiểm soát dòng chảy nhựa mới mà bỏ quên kho rác nhựa khổng lồ tồn đọng đang rò rỉ từ các bãi rác và sông ngòi.
Đồng xử lý giúp thu hẹp khoảng trống này, đồng thời là đòn bẩy quan trọng để giảm phát thải trong ngành xi măng. Phương pháp này thay thế than và nguyên liệu nguyên sinh bằng rác thải nhựa không thể tái chế (NRPW) và các loại rác thải phù hợp khác. Lò nung xi măng vận hành ở nhiệt độ khí 2.000°C và vật liệu 1.450°C, đảm bảo tiêu hủy hoàn toàn các phụ gia nhựa độc hại như Phthalates, Bisphenol A (BPA) và chất chống cháy. Khác với đốt rác thông thường, đồng xử lý không để lại tro, mà các khoáng chất được trộn kỹ trong clinker (nguyên liệu sản xuất xi măng).
Lợi ích đem lại rất rõ rệt: tăng công suất xử lý rác, giảm chôn lấp, tránh phát thải khí mê-tan, tiết kiệm than và cắt giảm CO₂ trực tiếp. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) ước tính, nếu nâng tỷ lệ nhiên liệu thay thế trong lò xi măng toàn cầu lên 30% vào năm 2050, có thể tiết kiệm 0,9 tỷ tấn CO₂ - tương đương 12% tiềm năng giảm phát thải của toàn ngành trong kịch bản 2°C.
Ngành xi măng Việt Nam với 57 nhà máy, 83 lò nung phát thải tới 60 triệu tấn CO₂ mỗi năm, chiếm hơn 15% tổng phát thải quốc gia. Tuy vậy, hiện mới chỉ có 10 nhà máy đồng xử lý, với tỷ lệ thay thế nhiệt (TSR) quốc gia trung bình là 4%, thấp hơn nhiều so với trên 50% ở châu Âu và trên 75% ở Na Uy.
Trong bối cảnh Hiệp ước Toàn cầu về Nhựa bế tắc tại Geneva tháng 8/2025 (INC 5.2) về cắt giảm sản xuất, kiểm soát thương mại và cơ chế tài chính, đồng xử lý nổi lên như một giải pháp thực tiễn, có thể mở rộng, giúp quản lý rác thải nhựa tồn lưu và thúc đẩy tiến trình chấm dứt ô nhiễm nhựa.
Những câu chuyện thành công của đồng xử lý
Dự án Biến rác thải nhựa đại dương thành cơ hội trong nền kinh tế tuần hoàn (OPTOCE) do Chính phủ Na Uy tài trợ và SINTEF dẫn dắt đã chứng minh sức mạnh của đồng xử lý quy mô lớn. Dự án đã triển khai 20 thử nghiệm ở 8 quốc gia châu Á, trong đó có Việt Nam. Kết quả: hơn 1 triệu tấn rác nhựa không thể tái chế được lấy và xử lý từ sông ngòi và các bãi rác, thay thế 0,5 triệu tấn than, cắt giảm đáng kể phát thải CO₂. Các đánh giá khoa học khẳng định đồng xử lý an toàn với môi trường, không làm tăng phát thải dioxin hay các chất ô nhiễm khác.
Tại Việt Nam, OPTOCE phối hợp cùng các nhà sản xuất xi măng hàng đầu để thí điểm tại các địa phương. Nhà máy INSEE (trước đây là Holcim) tại Hòn Chông (Nam Bộ) đã tận dụng rác nhựa từ doanh nghiệp giấy lớn nhất nước và chất thải từ ngành da giày. Ở miền Bắc, Công ty Xi măng xanh Lam Thạch (QNC) thành công trong xử lý phế thải nhựa không thể tái chế từ làng nghề Minh Khai (Hưng Yên) và Tràng Minh (Hải Phòng).
Hiện INSEE và Lam Thạch đã đạt tỷ lệ TSR 35 - 40%. Thành công này phá vỡ định kiến lâu nay về tính khả thi kỹ thuật và an toàn môi trường, cho thấy với chính sách và hợp tác phù hợp, Việt Nam hoàn toàn có thể mở rộng nhanh đồng xử lý để giảm than và hạn chế rò rỉ nhựa.
Cộng hưởng cho chiến lược giảm rác thải
Việt Nam đang đầu tư mạnh vào đốt rác phát điện (WtE), với 15 cơ sở đang trong kế hoạch dự kiến, trong đó có nhà máy Sóc Sơn (Hà Nội) xử lý 4.500 tấn rác/ngày. Tuy nhiên, WtE đối mặt với nhiều thách thức: chi phí đầu tư và vận hành cao, hiệu suất thấp, và phát sinh tro bay, tro đáy nguy hại cần xử lý hoặc chôn lấp. Việc đốt rác (rác thải rắn đô thị, nhựa, v.v.) không phải là giải pháp xử lý hoàn chỉnh; khoảng 25–30% chất thải thứ cấp vẫn phải chôn lấp và có thể gây ra những tác động lâu dài.
Trái lại, đồng xử lý trong lò nung xi măng rẻ hơn, sạch hơn, không tạo chất thải thứ cấp. Nghiên cứu của SINTEF–RTI tại Ấn Độ cho thấy chi phí xử lý viên nén nhiên liệu từ rác thải sinh hoạt (RDF) trong lò xi măng chỉ tốn 25 USD/tấn, chưa bằng một nửa so với 62 USD/tấn chi phí cho xử lý bằng phương pháp đốt rác.
Song, đây không phải là sự cạnh tranh. Đồng xử lý và WtE có thể bổ sung cho nhau: Các phần thải nhiệt trị cao như nhựa giá rẻ, vải vụn, bao bì nhiều lớp thì phù hợp với lò xi măng, trong khi rác hỗn hợp đô thị có thể đưa vào WtE. Quy hoạch vùng hợp lý sẽ phân bổ nguyên liệu hiệu quả, tránh cạnh tranh và tối đa hóa năng lực xử lý.
Việt Nam nên thành lập một cơ quan điều phối quốc gia để hài hòa phát triển đồng xử lý và WtE, dựa trên phân tích vòng đời để định hướng đầu tư. Kết hợp hai phương pháp này có thể cắt giảm mạnh chôn lấp và giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch.
Lộ trình mở rộng đồng xử lý: Tiếp theo chúng ta cần làm gì?
Việt Nam có thể tận dụng tiềm năng về đồng xử lý với ba hướng hành động quyết định sau đây:
- Thực hiện giảm chôn lấp: Quy định bắt buộc tất cả chất thải có nhiệt trị trên 1.500 kcal/kg phải đưa vào lò xi măng hoặc WtE, với lộ trình khả thi và mục tiêu từng giai đoạn. Củng cố việc phân loại tại nguồn để nâng chất lượng RDF và bảo đảm minh bạch.
- Thực thi QCVN 41:2025 theo chuẩn toàn cầu: Hoàn thiện các quy định theo hướng hài hòa với các Kỹ thuật tốt nhất sẵn có (BAT) và các Thực hành môi trường tốt nhất (BEP), bao gồm việc áp dụng các ngưỡng phát thải phù hợp BAT/BEP, hệ thống quan trắc khí thải liên tục (CEMS), kiểm toán độc lập và công khai thông tin nhằm bảo đảm tính minh bạch và tin cậy trong thực thi.
- Khuyến khích hạ tầng thu gom và xử lý rác cung cấp cho đồng xử lý (RDF): Cần hỗ trợ xây dựng các trung tâm tiền xử lý rác để tạo ra nguồn nhiên liệu từ rác (RDF) thông qua hình thức hợp tác công – tư (PPP). Đồng thời, điều chỉnh mức phí xử lý rác, áp dụng chính sách miễn ưu đãi thuế và tín chỉ carbon dựa trên tỷ lệ thay thế nhiệt (TSR) mà doanh nghiệp đạt được. Cùng với đó, việc chuẩn hóa chất lượng RDF là cần thiết để bảo đảm nguồn nguyên liệu ổn định, lâu dài và chất lượng cao cho các lò nung xi măng.
Lời kêu gọi hành động
Với hơn ba thập kỷ kinh nghiệm trong quản lý chất thải, tôi nhận thấy Việt Nam đang ở ngã rẽ quan trọng. Sự kết hợp giữa khủng hoảng nhựa ngày càng tăng và áp lực giảm phát thải toàn cầu là cơ hội hiếm có để đi tiên phong. Đồng xử lý là giải pháp đã được chứng minh về mặt kỹ thuật, hiệu quả về chi phí và đủ điều kiện để rộng. Bằng việc sử dụng lò xi măng để xử lý hàng trăm nghìn tấn rác thải, Việt Nam có thể cắt giảm than, ngăn chặn rò rỉ rác thải nhựa và giảm mạnh phát thải CO₂.
Để khai thác tốt tiềm năng này, đất nước cần sớm hoàn thiện khung pháp lý rõ ràng, xây dựng các cơ chế khuyến khích đầu tư và xây dựng hệ thống quản lý rác thải hiệu quả, biến lò xi măng thành “nhà máy xanh” cùng lúc xử lý ô nhiễm nhựa và giảm phát thải công nghiệp.
SINTEF là một trong những tổ chức nghiên cứu độc lập lớn nhất châu Âu, với hơn 75 năm phát triển công nghệ vì một xã hội tốt đẹp hơn. Mỗi năm, SINTEF triển khai hàng nghìn dự án cho nhiều đối tác trong và ngoài nước, từ quy mô nhỏ đến các tập đoàn lớn. Với đội ngũ khoảng 2.000 nhân viên, SINTEF cung cấp nghiên cứu ứng dụng, đổi mới sáng tạo, phát triển công nghệ, cũng như các giải pháp và tri thức tiên tiến phục vụ khách hàng trên toàn cầu.