Giống sạch bệnh, đất thoát nước: điều kiện nền để IPHM phát huy hiệu quả
Bao quả ổi khi trái đậu khoảng hai tuần, kích thước tương đương ngón tay cái, được xác định là điểm chốt kỹ thuật trong quy trình quản lý sức khỏe cây trồng tổng hợp (IPHM) phục vụ mở cửa thị trường xuất khẩu.
Theo dự thảo quy trình IPHM do Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật xây dựng, ruồi đục quả, sâu đục quả và rệp sáp là ba nhóm sinh vật gây hại quyết định khả năng đạt chuẩn kiểm dịch của ổi. Ruồi đục quả gây hại quanh năm, mạnh nhất từ giai đoạn trái lớn đến gần thu hoạch; chỉ một vết chích cũng đủ khiến lô hàng bị loại. Sâu đục quả tấn công sớm, đục sâu vào thịt trái, làm biến dạng, thối và rụng. Rệp sáp và rầy phấn trắng không chỉ làm xấu mã quả mà còn tạo điều kiện cho bệnh muội đen phát triển. Bao quả tạo hàng rào vật lý, cắt đứt đường tiếp xúc trực tiếp giữa sinh vật gây hại với trái, từ đó giảm rủi ro kiểm dịch ngay từ vườn.
Trong quản lý dinh dưỡng được chuẩn hóa theo tuổi cây và giai đoạn sinh trưởng, giai đoạn kiến thiết cơ bản, lượng đạm, lân, kali được chia làm nhiều lần bón để tránh sốc dinh dưỡng. Ảnh: Nam Phương.
Tuy nhiên, bao quả chỉ phát huy hiệu quả khi được đặt đúng vị trí trong tổng thể IPHM. Quy trình xác định “xương sống” của IPHM ổi là tăng sức khỏe cây trồng ngay từ đầu vào: giống khỏe, đất phù hợp, dinh dưỡng cân đối và tán cây thông thoáng. Cây khỏe là điều kiện tiên quyết để trái được nuôi ổn định trong suốt thời gian bao, hạn chế rụng sinh lý và thối trái.
Về giống, quy trình yêu cầu sử dụng giống ổi có năng suất, chất lượng phù hợp thị trường và có khả năng chống chịu sâu bệnh, thuộc danh mục được phép sản xuất kinh doanh tại Việt Nam. Cây giống phải đúng giống, đồng nhất hình thái, không mang sinh vật gây hại. Với cây ghép, tuổi cây tính từ khi gieo hạt đến khi xuất vườn không quá 18 tháng; với cây chiết, bộ lá ban đầu phải được giữ nguyên hoặc đã ra lộc mới thành thục. Việc kiểm soát chặt chất lượng cây giống nhằm loại bỏ nguy cơ mang mầm bệnh ngay từ đầu chuỗi sản xuất.
Quy trình IPHM ổi cho phép biên độ pH khá rộng, từ 4,5 đến 8,2, nhưng nhấn mạnh yêu cầu đất tơi xốp, tầng canh tác sâu trên 0,5 m, thoát nước tốt và giàu hữu cơ. Trước khi trồng, đất phải được phân tích để đánh giá dinh dưỡng và đặc tính lý hóa, làm căn cứ xây dựng kế hoạch cải tạo. Phân hữu cơ hoai mục, chế phẩm vi sinh như Trichoderma, EM và bón vôi điều chỉnh pH được coi là biện pháp nền để tăng hệ vi sinh vật có ích, hạn chế tuyến trùng và nấm gây bệnh trong đất. Như vậy, đất trồng là yếu tố then chốt tiếp theo.
Thiết kế vườn và mật độ trồng cũng ảnh hưởng trực tiếp đến áp lực sâu bệnh. Trong điều kiện thâm canh cao, ổi có thể trồng tới 1.000 cây/ha, song quy trình khuyến nghị phổ biến mức 600-800 cây/ha để bảo đảm thông thoáng. Vườn phải có hệ thống tưới và thoát nước chủ động, tránh đọng nước cục bộ - yếu tố làm bùng phát bệnh thối quả do Phytophthora. Cây chắn gió và hàng rào bảo vệ được khuyến nghị để giảm tổn thương cơ học và hạn chế côn trùng xâm nhập.
Trong quản lý dinh dưỡng được chuẩn hóa theo tuổi cây và giai đoạn sinh trưởng, giai đoạn kiến thiết cơ bản, lượng đạm, lân, kali được chia làm nhiều lần bón để tránh sốc dinh dưỡng. Giai đoạn kinh doanh, phân bón được chia bốn đợt gắn với các thời điểm cắt tỉa, ra lộc, ra hoa và nuôi quả. Quy trình nhấn mạnh vai trò của phân hữu cơ và hữu cơ vi sinh, đồng thời yêu cầu bón bổ sung vôi định kỳ để ổn định pH, giảm áp lực bệnh rễ. Dinh dưỡng cân đối giúp vỏ trái cứng vừa phải, hạn chế nứt và tăng khả năng chống chịu khi bao quả kéo dài.
Cắt tỉa và tạo tán là khâu điều tiết trực tiếp đến IPHM. Ngay từ năm đầu, cây được bấm ngọn tạo cành cấp 1, cấp 2, cấp 3 theo bộ khung bán cầu. Các năm sau, cành tăm, cành già, cành sâu bệnh phải được loại bỏ thường xuyên. Quy trình quy định chiều cao tối đa theo tuổi cây, nhằm giữ tán thấp, thông thoáng và thuận lợi cho bao quả, thu hoạch. Cắt tỉa còn được sử dụng như công cụ rải vụ, giúp điều chỉnh thời điểm ra hoa - thu hoạch, từ đó phân tán áp lực sâu bệnh trong năm.
Bao quả từ 14 ngày sau đậu trái để chặn ruồi đục quả trên ổi
Trong bức tranh IPHM, bao quả là biện pháp cơ giới - vật lý có tính quyết định đối với trái. Quy trình quy định rõ thời điểm bao khi trái đậu khoảng hai tuần. Bao sớm hơn làm tăng nguy cơ rụng; bao muộn không còn hiệu quả với ruồi đục quả. Trước khi bao 3-4 ngày, vườn phải được xử lý sâu bệnh, đặc biệt là ruồi đục quả và rệp sáp. Chỉ bao những trái khỏe, không nhiễm bệnh. Đây là yêu cầu bắt buộc nhằm tránh “nhốt” sinh vật gây hại bên trong túi.
Vật liệu bao được chuẩn hóa theo hướng thông thoáng và chống ẩm. Quy trình khuyến nghị dùng túi lưới xốp bao lớp trong, kết hợp túi giấy hai lớp hoặc túi plastic có lỗ thoáng khí bao lớp ngoài. Với túi plastic, đáy túi phải được đục 2-3 lỗ nhỏ để thoát nước. Túi có thể dùng cho từng trái hoặc cho cả chùm, tùy điều kiện sản xuất. Kỹ thuật bao yêu cầu chỉ bao trái, không bao lá; miệng túi được cố định chắc nhưng không làm tổn thương cuống.
Sau khi bao, quản lý nước trở thành yếu tố rủi ro lớn nhất. Trong điều kiện nắng nóng, nếu thiếu nước, trái dễ bị nám. Quy trình khuyến cáo tưới phun mưa 2-4 lần/ngày tùy thời tiết để hạ nhiệt tán. Tuyệt đối không bao khi trời mưa hoặc độ ẩm không khí cao, vì nước đọng trong túi là nguyên nhân trực tiếp gây thối trái. Trong mùa mưa, cần kiểm tra định kỳ để thay túi rách hoặc túi bị đọng nước.
Tuyệt đối không bao khi trời mưa hoặc độ ẩm không khí cao, vì nước đọng trong túi là nguyên nhân trực tiếp gây thối trái. Ảnh minh họa: Tạp chí thiên nhiên và môi trường.
Bao quả cũng gắn với chiến lược giảm phụ thuộc vào thuốc bảo vệ thực vật. Khi trái được cách ly vật lý, số lần phun thuốc trực tiếp lên trái giảm, nguy cơ tồn dư thấp hơn. Quy trình IPHM chỉ cho phép sử dụng thuốc hóa học khi thật cần thiết, theo nguyên tắc “bốn đúng” và danh mục được phép. Biện pháp sinh học và canh tác được ưu tiên, như bảo tồn thiên địch, trồng hoa dẫn dụ, sử dụng bẫy màu và chế phẩm sinh học.
Ở giai đoạn thu hoạch và sau thu hoạch, hiệu quả của IPHM thể hiện rõ. Trái ổi được thu khi đạt độ chín thương phẩm, vỏ xanh vàng, giòn và thơm. Trái sạch, không sinh vật gây hại sống, không muội đen hay vết chích là điều kiện tiên quyết để đáp ứng yêu cầu kiểm dịch. Nhiệt độ bảo quản 5-15°C giúp kéo dài thời gian tươi, song chỉ hiệu quả khi trái đã được kiểm soát dịch hại ngay từ vườn.
Quy trình IPHM ổi đặt bao quả ở vị trí trung tâm, nhưng không tách rời khỏi các yếu tố nền như giống và đất trồng. Giống khỏe quyết định tiềm năng chống chịu; đất khỏe quyết định khả năng nuôi trái dài ngày; bao quả là “cánh cửa cuối” bảo vệ trái trước khi bước vào chuỗi xuất khẩu. Đây là logic xuyên suốt của IPHM: không xử lý từng khâu riêng lẻ, mà xây dựng một hệ thống kỹ thuật đồng bộ, trong đó mỗi biện pháp hỗ trợ và khuếch đại hiệu quả của biện pháp còn lại.












