‘Điểm danh’ các loại sâu bệnh hại trên cây dừa
Trong nhiều năm, cách phòng trừ sâu bệnh hại trên cây dừa ở không ít nơi vẫn đi theo lối “thấy sâu là phun thuốc, thấy bệnh là xử lý ngay”. Cách làm ấy có thể cho hiệu quả tức thời nhưng về lâu dài lại bộc lộ nhiều hệ lụy khi sâu bệnh kháng thuốc, chi phí tăng, môi trường suy kiệt, còn cây dừa thì ngày một yếu đi.
Chính từ thực tế đó, cách tiếp cận quản lý sức khỏe cây trồng tổng hợp (IPHM) được đặt ra như một hướng đi bền vững hơn cho cây dừa, vốn là loại cây trồng gắn bó lâu dài với đất và sinh kế của người dân vùng ven biển, cửa sông.
Cây dừa vốn gắn bó lâu dài với đất và sinh kế của người dân vùng ven biển, cửa sông. Ảnh: Hoàng Nam.
Theo Trung tâm Trồng trọt và Bảo vệ thực vật phía Nam, quản lý sinh vật gây hại trên cây dừa cần được đặt trên nguyên tắc phòng là chính, lấy quản lý tổng hợp làm trục xuyên suốt theo hướng bền vững. Thay vì chạy theo xử lý khi dịch hại đã bùng phát, quy trình này ưu tiên các giải pháp sinh học, lựa chọn giống dừa có khả năng chống chịu với những đối tượng gây hại chủ yếu, kết hợp biện pháp kỹ thuật canh tác và thực hành nông nghiệp tốt để vườn dừa tự nâng cao sức khỏe.
Cùng với đó, việc điều tra, theo dõi sinh vật gây hại cần được thực hiện thường xuyên và có hệ thống. Thông qua việc nắm bắt diễn biến của các đối tượng gây hại chính, cũng như những yếu tố ngoại cảnh tác động đến chúng, người trồng dừa và cơ quan chuyên môn có thể chủ động nhận định nguy cơ phát sinh, phát triển dịch hại trong từng giai đoạn, từ đó lựa chọn biện pháp phòng, chống phù hợp, kịp thời nhưng không nóng vội.
Trong cách tiếp cận này, thuốc bảo vệ thực vật chỉ được sử dụng khi thật sự cần thiết. Việc lựa chọn thuốc phải đúng danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam, tuân thủ nghiêm nguyên tắc “4 đúng” và thời gian cách ly nhằm bảo đảm hiệu quả phòng trừ đi đôi với an toàn cho người sản xuất, an toàn thực phẩm và hạn chế thấp nhất tác động tiêu cực đến môi trường và hệ sinh thái vườn dừa.
Cây dừa bị sâu đầu đen tấn công. Ảnh: Trang Minh.
Việc nhận diện đầy đủ các nhóm sinh vật gây hại là cơ sở quan trọng để áp dụng các giải pháp IPHM phù hợp, hướng tới kiểm soát dịch hại một cách chủ động và bền vững.
Trên thực tế, hệ sinh vật gây hại trên cây dừa khá đa dạng và có thể xuất hiện đan xen theo từng giai đoạn sinh trưởng của cây. Nhóm côn trùng gây hại chiếm tỷ lệ lớn và thường tác động trực tiếp đến sinh trưởng, năng suất vườn dừa. Trong đó có thể kể đến bọ phấn trắng, bọ cánh cứng, mối, sâu đầu đen, rệp sáp, đuông dừa, kiến vương, bọ vòi voi, bọ xít hại quả, sâu nái hay rệp dính.
Mỗi loài gây hại theo một cách khác nhau, từ ăn lá, chích hút nhựa, phá hoại thân, đọt non cho đến làm hư hỏng trái nhưng đều có điểm chung là dễ bùng phát mạnh khi vườn dừa suy yếu hoặc điều kiện ngoại cảnh thuận lợi.
Bên cạnh côn trùng là các loại bệnh hại, chủ yếu phát sinh trong điều kiện ẩm độ cao, đất thoát nước kém hoặc cây bị tổn thương cơ học. Những bệnh thường gặp như thối cuống trái, thối và rụng trái non, đốm cháy lá, thối đọt hay nứt rụng trái non không chỉ làm giảm năng suất trước mắt mà còn ảnh hưởng lâu dài đến sức sinh trưởng của cây dừa.
Bên cạnh đó, vườn dừa còn chịu tác động từ những sinh vật gây hại khác như chuột phá trái, sóc nâu và hệ thống cỏ dại phát triển mạnh. Cỏ dại trong vườn dừa gồm nhiều nhóm khác nhau từ cỏ hòa thảo, năn lác đến các loài cỏ lá rộng, cạnh tranh trực tiếp dinh dưỡng, nước và ánh sáng với cây trồng, đồng thời tạo nơi trú ẩn cho sâu bệnh.
Các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) trên cây dừa
Trong quản lý dịch hại tổng hợp trên cây dừa, biện pháp canh tác luôn được xem là nền tảng quan trọng nhất bởi đây chính là cách tác động trực tiếp để tạo ra một vườn dừa khỏe, ít cơ hội cho sâu bệnh phát sinh. Vệ sinh vườn dừa cần được thực hiện thường xuyên, từ việc cắt tỉa các tàu lá già, lá khô, lá bị bệnh hoặc bị sâu hại tấn công, đến dọn dẹp mo dừa khô, nhen và các tàu lá khô quanh thân cây.
Những thao tác tưởng chừng đơn giản này lại có ý nghĩa lớn trong việc loại bỏ nơi trú ẩn, sinh sản của sâu bệnh, đồng thời tạo điều kiện cho lá non bung ra thuận lợi, giúp cây sinh trưởng khỏe và hạn chế các đối tượng nguy hiểm như kiến vương, đuông dừa.
Sâu đầu đen gây hại với mật độ dày trên một lá dừa. Ảnh: Hoàng Nam.
Cùng với đó, các thân cây mục rỗng, quày dừa khô hay xác bã thực vật dưới gốc cần được thu gom, xử lý triệt để. Đối với những cây dừa đã chết do kiến vương, đuông dừa hoặc bệnh thối đọt, việc đốn hạ và tiêu hủy kịp thời là bắt buộc nhằm ngăn chặn nguồn lây lan mầm bệnh và ổ trứng, ấu trùng trong vườn. Việc vun xới đất định kỳ quanh gốc cũng góp phần tiêu diệt kén của một số loài sâu hại sống trong đất, như sâu nái, từ đó giảm áp lực dịch hại ngay từ đầu vụ.
Song song với vệ sinh vườn là quản lý dinh dưỡng và nước tưới một cách cân đối. Cây dừa được bón phân hợp lý, đặc biệt là các yếu tố dinh dưỡng đa lượng như đạm, lân, kali, chia làm nhiều đợt trong năm sẽ sinh trưởng ổn định và nâng cao khả năng chống chịu sâu bệnh. Khi cây khỏe, lá non ra nhanh, khả năng phục hồi sau khi bị gây hại cũng tốt hơn. Việc tưới nước đầy đủ, kết hợp đảm bảo vườn dừa luôn thông thoáng, thoát nước tốt, nhất là trong mùa mưa, giúp hạn chế các bệnh do nấm, điển hình là bệnh thối đọt.
Một hướng đi được khuyến khích trong IPM là trồng xen và canh tác tổng hợp trong vườn dừa. Việc trồng xen các loại cây chịu bóng như gừng, nghệ, rau má, diếp cá, tiêu, chuối hay cỏ voi không chỉ giúp tăng thu nhập trên cùng một đơn vị diện tích mà còn góp phần giữ ẩm đất, hạn chế cỏ dại, bổ sung dinh dưỡng và tạo cân bằng sinh thái trong vườn. Trong nhiều trường hợp, mô hình trồng xen còn giúp làm giảm mật độ hoặc xua đuổi một số loài sâu bệnh hại dừa.
Bên cạnh các biện pháp canh tác, biện pháp thủ công và vật lý cũng được áp dụng linh hoạt tùy điều kiện cụ thể. Bẫy đèn, lưới bén được sử dụng để bẫy kiến vương vào ban đêm; phần gốc dừa tơ có thể quét vôi cao khoảng 1-1,5 m để phòng trừ kiến vương và đuông dừa. Khi phát hiện lá dừa xuất hiện vết cắt hình chữ V, một dấu hiệu đặc trưng của kiến vương, có thể dùng que sắt móc bắt con trưởng thành trong các lỗ đục mới. Ngoài ra, việc sử dụng bẫy pheromone hay bẫy vàng cũng giúp thu hút, tiêu diệt một số đối tượng gây hại, góp phần giảm mật độ sâu bệnh trong vườn.
Kiến vàng giúp bảo vệ cây dừa khỏi sâu đầu đen, bọ vòi voi, bọ cánh cứng... Ảnh: Minh Đảm.
Trong quy trình IPM, biện pháp sinh học giữ vai trò then chốt nhằm hạn chế tối đa việc sử dụng thuốc hóa học. Việc bảo tồn và phát huy vai trò của thiên địch tự nhiên như ong ký sinh, bọ đuôi kìm, kiến vàng giúp kiểm soát hiệu quả nhiều loài gây hại như bọ cánh cứng, sâu đầu đen, rệp dính, rệp sáp hay bọ vòi voi.
Cùng với đó, các chế phẩm sinh học như vi khuẩn Bacillus thuringiensis, nấm xanh Metarhizium anisopliae, nấm trắng Beauveria bassiana… ngày càng được khuyến cáo sử dụng vì có hiệu quả tốt với nhiều loài sâu hại trên cây dừa, đồng thời an toàn cho môi trường và người sản xuất.
Biện pháp hóa học chỉ được đặt ra khi các giải pháp trên không còn đáp ứng yêu cầu kiểm soát dịch hại. Việc quyết định sử dụng thuốc cần căn cứ vào tình trạng sức khỏe của cây dừa, điều kiện thời tiết, mật độ thiên địch và cơ chế tác động của từng loại thuốc. Chỉ khi mật độ sâu hại hoặc tỷ lệ bệnh vẫn ở mức cao, theo ngưỡng quy định, thuốc bảo vệ thực vật mới được sử dụng.
Khi đó, người trồng dừa phải tuân thủ nghiêm nguyên tắc “4 đúng” là đúng lúc, đúng thuốc, đúng liều lượng và nồng độ, đúng cách. Đồng thời đảm bảo thời gian cách ly và luân phiên nhóm hoạt chất để tránh hiện tượng kháng thuốc. Các loại thuốc sử dụng bắt buộc phải nằm trong danh mục được phép lưu hành tại Việt Nam.
Đối với vùng trồng dừa phục vụ xuất khẩu, yêu cầu quản lý dịch hại càng được đặt ra chặt chẽ hơn. Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật phải tuân thủ nghiêm các quy định của quốc gia hoặc vùng lãnh thổ nhập khẩu, coi đây là điều kiện tiên quyết để bảo đảm chất lượng, an toàn và khả năng cạnh tranh của sản phẩm dừa trên thị trường quốc tế.















