Trong bối cảnh biến đổi khí hậu diễn biến phức tạp, vấn đề an ninh lương thực, đặc biệt là nguồn cung thực phẩm giàu dinh dưỡng từ chăn nuôi và thủy sản, đang trở thành thách thức cấp thiết tại nhiều quốc gia, nhất là ở khu vực Nam bán cầu.

Toàn cảnh hội nghị SAAF CGIAR.
Ông Michael Victor, Trưởng ban Truyền thông, Vận động chính sách và Quản lý tri thức của Viện Nghiên cứu Chăn nuôi Quốc tế (ILRI) đánh giá, Chương trình khoa học về thực phẩm bền vững từ động vật và thủy sản (SAAF) do CGIAR giới thiệu là một hướng đi mới, nhấn mạnh vai trò chuyển đổi hệ thống thực phẩm theo hướng bền vững, toàn diện và dựa trên bằng chứng khoa học.

Phiên họp chuyên đề "Chuyển đổi hệ thống thực phẩm từ chăn nuôi và thủy sản vì con người và hành tinh", nằm trong khuôn khổ Tuần lễ Khoa học CGIAR 2025 tổ chức tại Nairobi (Kenya).
Ông Jacobo Arango - Trưởng nhóm Khí hậu và Môi trường của CGIAR, đề xuất giải pháp đột phá thông qua ứng dụng các loại cây thức ăn chăn nuôi nhiệt đới. Đây là nhóm cây cỏ và họ đậu có bộ rễ ăn sâu, không chỉ giúp giữ lại carbon hiệu quả trong đất nhờ quá trình quang hợp, mà còn góp phần giảm khí thải methane và nitrous oxide - hai loại khí nhà kính sinh ra từ hệ tiêu hóa của vật nuôi và hoạt động của vi sinh vật trong đất.
Thêm vào đó, các loại cây thức ăn này góp phần cải thiện năng suất của vật nuôi và phục hồi các vùng đất bị thoái hóa - riêng tại Mỹ Latinh đã có hơn 200 triệu ha thuộc diện này. Đây là một ví dụ điển hình cho cách tiếp cận hài hòa giữa bảo vệ môi trường và nâng cao hiệu quả kinh tế trong chăn nuôi.

Hệ thống nuôi trồng thủy sản tích hợp và mô hình nuôi trồng không tăng trưởng (không chạy theo mục tiêu tối đa hóa sản lượng) là những giải pháp tiềm năng. Ảnh: Nutritionsource.
Ở lĩnh vực thủy sản, các sáng kiến "xanh" cũng đang được triển khai mạnh mẽ. Ông Arango nhấn mạnh các mô hình như nuôi rong biển, hệ thống nuôi trồng thủy sản tích hợp và mô hình nuôi trồng không tăng trưởng là những giải pháp tiềm năng. Nuôi rong biển giúp hấp thụ CO₂ và nitơ, góp phần cải thiện chất lượng nước và cung cấp thực phẩm giàu dinh dưỡng mà không sử dụng tài nguyên đất hay nước ngọt - hai loại tài nguyên đang ngày càng khan hiếm.
Trong khi đó, các hệ thống tích hợp, kết hợp giữa cá, nhuyễn thể và thực vật thủy sinh, vận hành theo nguyên lý cộng sinh, không phát thải và mô phỏng hệ sinh thái tự nhiên. Mô hình nuôi trồng không tăng trưởng tập trung vào duy trì cân bằng sinh thái, bảo vệ cộng đồng ven biển trước mối đe dọa từ nước biển dâng thay vì chạy theo mục tiêu tối đa hóa sản lượng.
Tuy nhiên, theo ông Arango, để hiện thực hóa các mô hình này trên quy mô lớn, cần có đầu tư chiến lược vào cơ sở hạ tầng chế biến, xây dựng thị trường và chính sách thu hút khu vực tư nhân. Ông nhấn mạnh: “Phát triển sản xuất bền vững phải đi kèm với tiêu dùng bền vững. Khi có thị trường ổn định, người dân và doanh nghiệp mới mạnh dạn tham gia vào hệ thống thực phẩm thân thiện với khí hậu”.

Ông Nguyễn Việt Hùng, lãnh đạo Chương trình sức khỏe của ILRI tham gia hội thảo SAAF với tham luận về Một sức khoẻ. Ảnh: Linh Linh.
Dưới góc độ y tế và an toàn thực phẩm, ông Nguyễn Việt Hùng, lãnh đạo Chương trình sức khỏe của Viện Chăn nuôi Quốc tế (ILRI), chia sẻ rằng CGIAR đã và đang đồng hành với nhiều quốc gia đang phát triển trong việc giảm thiểu nguy cơ bệnh truyền lây từ động vật sang người và đảm bảo an toàn thực phẩm, đặc biệt tại các chợ truyền thống và hệ thống phi chính thức.
Các mô hình giám sát bệnh tích hợp và phòng thí nghiệm cộng đồng đang triển khai tại Kenya và Việt Nam đã chứng minh hiệu quả thiết thực, từ xác định điểm nóng dịch bệnh đến triển khai can thiệp đúng mục tiêu.
Đề cập đến khái niệm Một sức khỏe (One Health), ông Hùng nhấn mạnh: “Muốn One Health phát huy hiệu quả thực sự, phải có đầu tư nghiêm túc và lâu dài." Theo các nghiên cứu, tỷ suất lợi nhuận đầu tư vào One Health có thể đạt từ 3:1 đến 14:1, nghĩa là mỗi USD đầu tư có thể mang lại từ 3 đến 14 USD giá trị kinh tế - xã hội. Đây là cơ sở quan trọng để CGIAR tiếp tục kêu gọi nguồn lực, triển khai thực tế và mở rộng mô hình này tại các quốc gia dễ tổn thương.