Giảm phát thải gắn với đổi mới công nghệ
Các quy định trong Luật Bảo vệ môi trường 2020, Nghị định 06/2022/NĐ-CP và Nghị định 119/2025/NĐ-CP đã đặt ra nghĩa vụ rõ ràng: doanh nghiệp thuộc danh mục phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính định kỳ, xây dựng và triển khai kế hoạch giảm phát thải. Điều này đồng nghĩa với việc phát thải khí nhà kính dần trở thành một yếu tố quản trị bắt buộc, tương tự chi phí năng lượng hay lao động.
Ở chiều ngược lại, sức ép thị trường cũng đang gia tăng, điển hình là yêu cầu đáp ứng các tiêu chí môi trường - xã hội - quản trị (ESG) từ các chuỗi cung ứng toàn cầu khiến sản phẩm có “dấu chân các-bon” cao trở nên kém cạnh tranh. Trong bối cảnh đó, nhiều doanh nghiệp đã lựa chọn đi trước một bước, xem giảm phát thải là khoản đầu tư cho tương lai.
Công ty Xi măng Sông Gianh đã xây dựng lộ trình hướng tới Net Zero. Ảnh: Võ Việt.
Ngành xi măng, một trong những lĩnh vực phát thải lớn cho thấy rõ nhất thách thức cũng như nỗ lực chuyển đổi. Nhiều cơ sở bắt buộc phải kiểm kê khí nhà kính theo quy định của Luật và sẽ được phân bổ hạn ngạch phát thải trong giai đoạn thí điểm thị trường các-bon.
Nhận thức rõ yêu cầu phải chuyển đổi, Công ty Xi măng Sông Gianh (Tập đoàn Siam Cement Group) đã xây dựng lộ trình hướng tới Net Zero, tập trung vào ba trụ cột chính: giảm clinker, thay thế nhiên liệu hóa thạch và sử dụng năng lượng tái tạo. Theo ông Ông Nguyễn Văn Thành, Giám đốc Nhà máy Sông Gianh, doanh nghiệp đã ứng dụng tro bay và các vật liệu khoáng thay thế để giảm tỷ lệ clinker trong xi măng, từng bước đưa ra thị trường các dòng sản phẩm “các-bon thấp. Song song với đó là việc thay thế tới khoảng 30% nhiên liệu hóa thạch bằng nhiên liệu thay thế như sinh khối, RDF (nhiên liệu từ rác thải) và chất thải công nghiệp; đầu tư hệ thống thu hồi nhiệt khí thải để phát điện, giúp giảm đáng kể điện năng tiêu thụ.
Tuy nhiên, đại diện doanh nghiệp cũng thẳng thắn chỉ ra nhiều rào cản. Đó là nguồn cung nhiên liệu thay thế chưa ổn định, chi phí đầu tư công nghệ cao, yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt phát thải thứ cấp như bụi, NOx. Từ thực tiễn này, SCG kiến nghị cần tăng cường hợp tác với Nhà nước trong xây dựng thị trường các-bon, chuẩn hóa tiêu chuẩn vật liệu thay thế và có cơ chế khuyến khích tiêu thụ sản phẩm xi măng các-bon thấp
Xây dựng chuỗi giá trị bền vững
Không chỉ khu vực công nghiệp, nông nghiệp và chế biến nông sản cũng đang từng bước tham gia hành trình giảm phát thải. Tổng công ty Chè Việt Nam (Vinatea) là một ví dụ điển hình khi tiếp cận vấn đề này theo hướng xây dựng chuỗi giá trị nông nghiệp bền vững, thay vì chỉ tập trung vào khâu sản xuất cuối cùng
Vinatea hiện quản lý trên 6.500 ha chè, trong đó phần lớn diện tích đã đạt các chứng nhận quốc tế về nông nghiệp bền vững. Doanh nghiệp triển khai đồng thời nhiều giải pháp: giảm sử dụng phân bón vô cơ, chuyển sang phân hữu cơ; thay thế dần thuốc bảo vệ thực vật độc hại; tái cấu trúc hệ thống nhà máy để giảm tiêu thụ than, điện và tăng sử dụng năng lượng xanh như điện mặt trời, gas. Theo lộ trình, các dự án này hướng tới mục tiêu giảm tới 50% phát thải nhờ đầu tư công nghệ và năng lượng sạch.
Tuy vậy, Vinatea cũng đối mặt những khó khăn đặc thù của lĩnh vực nông nghiệp như chi phí năng lượng tái tạo cao, lợi nhuận thấp, hạ tầng vùng nguyên liệu còn yếu. Doanh nghiệp đề xuất cần có chính sách ưu đãi đất đai, vốn và lãi suất, đồng thời làm rõ cơ chế để doanh nghiệp nông nghiệp có thể tham gia và hưởng lợi từ thị trường tín chỉ các-bon trong tương lai.
Nhưng đồi trà giảm sử dụng phân bón vô cơ, chuyển sang phân hữu cơ giúp giảm phát thải nhà kính. Ảnh: Quán Dũng.
Theo TS Hà Quang Anh, Quyền Giám đốc Trung tâm Thích ứng biến đổi khí hậu và Trung hoà các-bon, (Cục biến đổi khí hậu, Bộ Nông nghiệp và Môi trường), dù chi phí đầu tư ban đầu lớn và năng lực kỹ thuật còn hạn chế, nhưng nếu tiếp cận đúng, giảm phát thải có thể mang lại thành tố giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực chuyển đổi xanh và sức cạnh tranh. Đó là khả năng tiếp cận nguồn vốn tín dụng xanh, nâng cao uy tín thương hiệu, đáp ứng yêu cầu thị trường xuất khẩu và tối ưu chi phí vận hành thông qua tiết kiệm năng lượng, kinh tế tuần hoàn.
Điểm khởi đầu quan trọng nhất, theo khuyến nghị của các chuyên gia, là đo lường. Doanh nghiệp cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính theo các chuẩn mực được công nhận (GHG Protocol, ISO 14064), từ đó xác định “điểm nóng” phát thải và xây dựng kế hoạch giảm phát thải phù hợp với điều kiện của mình. Việc số hóa hệ thống đo đạc - báo cáo - thẩm định (MRV), chủ động chuẩn bị cho thị trường các-bon nội địa cũng được xem là bước đi chiến lược.
Thực tiễn từ cả ngành xi măng và nông nghiệp cho thấy, để doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào giảm phát thải khí nhà kính, vai trò kiến tạo của Nhà nước là rất quan trọng. Các đề xuất tập trung vào ba nhóm chính: hoàn thiện và vận hành hiệu quả thị trường các-bon; mở rộng các cơ chế ưu đãi tài chính, thuế cho đầu tư công nghệ xanh; và hỗ trợ kỹ thuật, xây dựng năng lực cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Khi những “đòn bẩy” này được kích hoạt đồng bộ, giảm phát thải sẽ không chỉ là trách nhiệm tuân thủ, mà trở thành một hướng đi tất yếu để doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh, đồng hành cùng mục tiêu Net Zero của quốc gia.


























