Đây là rào cản phổ biến, lặp lại ở nhiều địa phương và nhóm hàng, theo đánh giá của ông Nguyễn Bá Hải, Phó Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ Xúc tiến thương mại và Đầu tư (Cục Xúc tiến thương mại, Bộ Công Thương).
Cụ thể, phần lớn người sản xuất nông sản, bao gồm cả sản phẩm OCOP, vẫn tiếp cận xuất khẩu như một hoạt động “bán thêm”, chưa coi bao bì và ngôn ngữ là điều kiện bắt buộc để tham gia thị trường quốc tế.
Bao bì chuẩn được xem là 'giá trị mềm' giúp tăng thêm thu nhập cho người sản xuất. Ảnh: Bảo Thắng.
Bao bì chưa đạt chuẩn thương mại
Bao bì là điểm tiếp xúc đầu tiên giữa sản phẩm và nhà nhập khẩu. Nhưng trên thực tế, nhiều sản phẩm vẫn dùng bao bì thiết kế cho thị trường nội địa: thông tin thiếu, bố cục rối, không theo chuẩn thị trường đích.
Theo Cục Xúc tiến thương mại, các lỗi thường gặp gồm: thiếu thành phần bắt buộc; ghi nhãn không thống nhất giữa các lô; không thể hiện rõ nguồn gốc nguyên liệu; thông tin hạn sử dụng và bảo quản chưa đúng quy chuẩn; thiết kế bao bì chưa tính đến vận chuyển quốc tế. Những lỗi này khiến sản phẩm bị loại ngay từ khâu tiếp cận đối tác, chưa cần đến kiểm nghiệm hay đàm phán giá.
Với nhóm thực phẩm, yêu cầu càng chặt. Thị trường Hoa Kỳ đòi hỏi ghi nhãn theo chuẩn của FDA; EU yêu cầu mã số xuất khẩu, truy xuất nguồn gốc; Nhật Bản có quy định riêng về tem nhãn phụ. “Chỉ cần sai một chi tiết nhỏ, lô hàng có thể bị trả về hoặc không được thông quan”, ông Hải nói.
Đáng chú ý, nhiều chủ thể OCOP, người sản xuất, kinh doanh nông sản vẫn xem bao bì là chi phí phụ, làm sau khi đã có đơn hàng. Cách làm này không phù hợp với xuất khẩu, bởi đối tác thường đánh giá sản phẩm qua hồ sơ, mẫu mã và thông tin trước khi đặt vấn đề mua bán.
Cùng với bao bì, ngôn ngữ là điểm nghẽn lớn thứ hai khi đưa nông sản Việt ra "biển lớn". Phần lớn sản phẩm chỉ có thông tin tiếng Việt, hoặc bản dịch tiếng Anh sơ sài, không đúng thuật ngữ thương mại và kỹ thuật.
Theo ông Nguyễn Bá Hải, việc thiếu thông tin tiếng Anh không chỉ gây khó cho người tiêu dùng cuối cùng, mà còn khiến nhà nhập khẩu không đủ dữ liệu để đánh giá rủi ro. “Họ cần biết rõ thành phần, quy trình, chứng nhận, điều kiện bảo quản, trách nhiệm pháp lý. Nếu thông tin không rõ ràng, họ sẽ không đi tiếp”, ông phân tích.
Thực tế tại các hội chợ quốc tế cho thấy, nhiều gian hàng nông sản Việt Nam có sản phẩm tốt nhưng không có catalogue, profile doanh nghiệp hoặc tài liệu giới thiệu bằng tiếng Anh. Điều này làm giảm đáng kể khả năng kết nối, dù nhu cầu thị trường có tồn tại.
Khác với thị trường nội địa, nơi người bán có thể giải thích trực tiếp, xuất khẩu đòi hỏi thông tin phải “tự nói được” thông qua nhãn mác và tài liệu đi kèm. Đây là yêu cầu mang tính hệ thống, không thể khắc phục bằng nỗ lực cá nhân tại chỗ.
Ông Nguyễn Bá Hải, Phó Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ Xúc tiến thương mại và Đầu tư. Ảnh: Tiến Thành.
Khó đi vào kênh phân phối chính thức
Bao bì và tiếng Anh yếu kéo theo một hệ quả rõ rệt: sản phẩm khó đi vào các kênh phân phối chính thức. Ngay cả với những thị trường chấp nhận quy mô nhỏ, nhà nhập khẩu vẫn yêu cầu chuẩn thông tin để bảo đảm tuân thủ pháp luật sở tại.
Theo đánh giá của Bộ Công Thương, nhiều sản phẩm nông sản Việt Nam chỉ dừng ở kênh bán lẻ nhỏ, cửa hàng cộng đồng hoặc bán trực tiếp cho khách du lịch, chưa vào được hệ thống phân phối có kiểm soát. Nguyên nhân không chỉ nằm ở sản lượng, mà ở việc chưa đáp ứng đầy đủ chuẩn thương mại cơ bản.
Trong khi đó, các thị trường nhập khẩu ngày càng siết chặt yêu cầu minh bạch, đặc biệt với thực phẩm và sản phẩm có nguồn gốc nông nghiệp. Truy xuất nguồn gốc, thông tin dinh dưỡng, cảnh báo dị ứng, trách nhiệm môi trường là những nội dung ngày càng được yêu cầu thể hiện rõ trên bao bì.
Các cơ quan xúc tiến thương mại khuyến nghị một hướng tiếp cận thực tế: chuẩn hóa từ những việc nhỏ, trước khi mở rộng thị trường. Thay vì dàn trải nhiều thị trường, chủ thể nên chọn một thị trường mục tiêu, nghiên cứu kỹ yêu cầu về nhãn mác và ngôn ngữ, rồi hoàn thiện bao bì theo chuẩn đó.
Theo ông Hải, việc này có thể làm theo từng bước: rà soát lại thông tin bắt buộc; thuê dịch thuật chuyên ngành; thống nhất thiết kế bao bì; chuẩn hóa hồ sơ doanh nghiệp bằng tiếng Anh. “Không cần đầu tư lớn ngay, nhưng phải làm đúng và làm đủ”, ông nói.
Tại các chương trình xúc tiến thương mại quốc gia, Bộ Công Thương đã lồng ghép nội dung tập huấn về nhãn mác, bao bì và thông tin thị trường cho doanh nghiệp. Tuy nhiên, hiệu quả cuối cùng phụ thuộc vào việc chủ thể có coi đây là điều kiện tiên quyết hay không.
Trong bối cảnh cạnh tranh gia tăng, bao bì và tiếng Anh không còn là lợi thế, mà là điều kiện tối thiểu để nông sản tham gia xuất khẩu. Việc chậm chuẩn hóa hai yếu tố này khiến nhiều sản phẩm mất cơ hội ngay từ vòng đầu, dù có tiềm năng về chất lượng.























