
Hơn 40% diện tích đất canh tác ở Việt Nam đang rơi vào tình trạng suy thoái, bạc màu. Từ Tây Nguyên, nơi những đồi cà phê và hồ tiêu bị chua hóa, nghèo dinh dưỡng, đến ĐBSCL, nơi việc lạm dụng phân đạm khiến đất chai cứng, khả năng giữ nước và dưỡng chất suy giảm rõ rệt. Trên những cánh đồng ấy, sức khỏe của đất không còn là câu chuyện xa xôi, mà trở thành thước đo sinh kế của hàng triệu nông dân, đồng thời đặt ra yêu cầu cấp bách cho ngành nông nghiệp.
Nhìn rộng hơn, đây cũng là thách thức mang tính toàn cầu. GS Fergus Sinclair, Đồng chủ trì Diễn đàn Đối tác trong chuyển đổi sang nông nghiệp sinh thái (Agrecology TPP) nhận định: “Đất là nền tảng của an ninh lương thực và việc duy trì sức khỏe đất là một trong 13 nguyên tắc của nông nghiệp sinh thái, được Hội đồng Chuyên gia Cấp cao về An ninh Lương thực và Dinh dưỡng (HLPE) thuộc Ủy ban An ninh Lương thực Thế giới (CFS) của Liên hợp quốc đề ra trong báo cáo năm 2019”. Cảnh báo ấy vang vọng tới Việt Nam, nơi đất đai vốn ít ỏi, lại chịu nhiều sức ép từ thâm canh, chuyên canh và ô nhiễm ngày càng gia tăng.
Trong bối cảnh đó, ngày 11/10/2024, Bộ NN-PTNT (nay là Bộ Nông nghiệp và Môi trường) lần đầu tiên phê duyệt Đề án “Nâng cao sức khỏe đất và quản lý dinh dưỡng cây trồng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050”. Đề án được coi như bước đi chiến lược, xác định đất là nguồn lực cốt lõi nhưng đang bị suy thoái nhanh chóng, cần được đánh giá bằng hệ thống chỉ số khoa học rõ ràng. Thay vì những khuyến cáo chung chung, nông dân sẽ có thước đo cụ thể để biết đất khỏe hay yếu, cải thiện hay xấu đi.

Theo kế hoạch, đến năm 2030, Việt Nam sẽ hoàn thiện cơ sở dữ liệu toàn quốc về chất lượng đất, kết nối trực tuyến và cập nhật thường xuyên. Một bộ chỉ tiêu sức khỏe đất dựa trên thông số lý - hóa - sinh học sẽ được ban hành, làm căn cứ để nhận diện mức độ suy thoái và khả năng phục hồi. Trên nền đó, các quy trình canh tác mới sẽ được khuyến khích áp dụng: bón phân “5 đúng” - đúng loại, đúng liều lượng, đúng thời điểm, đúng cây trồng và đúng cách thức; giảm 15-20% lượng phân đạm cho lúa ở đồng bằng; tăng cường phân hữu cơ và phủ xanh đất trống cho cà phê ở Tây Nguyên.
Một mục tiêu then chốt khác là nâng hàm lượng carbon hữu cơ trong đất trung bình 4‰ mỗi năm. Đây không chỉ là chỉ số phục hồi độ phì nhiêu, mà còn là giải pháp giảm phát thải khí nhà kính từ nông nghiệp, góp phần hiện thực hóa cam kết quốc gia về giảm phát thải. Cùng với đó, đề án nhấn mạnh vai trò của công nghệ số: bản đồ dinh dưỡng đất theo từng vùng trồng sẽ được số hóa, nông dân có thể tra cứu khuyến cáo bón phân ngay trên điện thoại.
Để triển khai đồng bộ, Bộ khuyến khích mô hình hợp tác công - tư, trong đó doanh nghiệp tham gia thử nghiệm công nghệ phân bón sinh học và canh tác tuần hoàn, còn Nhà nước tạo hành lang pháp lý và hỗ trợ chính sách. Hệ thống đào tạo cán bộ kỹ thuật từ trung ương đến địa phương cũng được đặt ra, nhằm bảo đảm đủ năng lực hướng dẫn nông dân thay đổi tập quán sản xuất.
Thứ trưởng Hoàng Trung khẳng định: “Đất là tư liệu sản xuất đặc biệt, đồng thời là ngôi nhà của hệ sinh thái. Nâng cao sức khỏe đất không chỉ liên quan tới năng suất cây trồng, mà còn gắn trực tiếp với an ninh lương thực và sự phát triển bền vững của quốc gia”. Tầm nhìn của đề án là đến năm 2050, Việt Nam sẽ trở thành quốc gia tiên phong trong quản lý sức khỏe đất, duy trì độ phì nhiêu và khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu.


PGS.TS Trần Minh Tiến, Phó Giám đốc Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam (VAAS), cho rằng trong một quốc gia nông nghiệp như Việt Nam, đất đai giữ vai trò đặc biệt quan trọng. Với khoảng 100 triệu dân, vừa phải bảo đảm an ninh lương thực, vừa duy trì xuất khẩu, sức ép đặt lên đất là vô cùng lớn. “Đảng, Nhà nước và Chính phủ đã có nhiều chính sách nhấn mạnh điều này, song thách thức vẫn nằm ở cách triển khai và nguồn lực để biến chính sách thành hành động thực tế”, ông nói.
Theo ông Tiến, Đề án “Nâng cao sức khỏe đất và quản lý dinh dưỡng cây trồng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050” ra đời chính là cơ sở quan trọng để xây dựng một khung hành động thống nhất cho các địa phương, doanh nghiệp, nhà tài trợ và đối tác quốc tế. Ông ví von: “Đất đai giống như một thực thể sống. Nếu không xác định đúng ‘căn bệnh’ thì việc chẩn đoán và can thiệp sẽ vừa tốn kém, vừa kém hiệu quả”.
Thực tế, chỉ trong vòng 30 năm, chất lượng đất nông nghiệp nước ta đã biến đổi đáng kể, từ độ chua đến hàm lượng hữu cơ. Quá trình phục hồi các yếu tố này luôn kéo dài và tốn kém. “Có thể đề án đưa ra hơi muộn, nhưng là bước đi thiết thực và có giá trị, đặt mục tiêu lớn nhất là duy trì đất sản xuất khỏe mạnh, bền vững”, ông Tiến nhìn nhận.

VAAS dự kiến sẽ phối hợp Bộ Nông nghiệp và Môi trường xây dựng bộ quy trình và tiêu chuẩn đánh giá sức khỏe đất ở nhiều cấp độ, từ hộ nông dân cho tới cấp quốc gia. Ở quy mô nông hộ, người dân quan tâm trước hết tới việc cây có tốt không, thu nhập có ổn định không. Nhưng ở tầm quốc gia, Nhà nước phải đặt trọng tâm vào an ninh lương thực và phát triển bền vững. “Việc xác định rõ mối quan tâm ở từng cấp độ sẽ giúp chúng ta định hướng được những nhiệm vụ cụ thể”, ông Tiến phân tích.
Nguồn lực trong nước còn hạn chế, nên sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và kết nối với các trung tâm nghiên cứu lớn được kỳ vọng sẽ tạo sức bật. Ông Tiến lấy ví dụ Thái Lan đã xây dựng được mạng lưới “bác sĩ đất” nhờ nguồn lực dồi dào từ Quỹ Hoàng gia, còn Việt Nam cần thúc đẩy chuyển đổi số để bù đắp những khoảng trống. Một hướng đi quan trọng là xây dựng ngân hàng dữ liệu đất và nền tảng big data kết nối trực tiếp với nông dân. Khi bà con có thắc mắc, hệ thống có thể trả lời tức thì, hoặc các nhà khoa học sẽ tham gia hỗ trợ.
Cùng với đó, mạng lưới phân phối phân bón và vật tư nông nghiệp cũng cần trở thành “cánh tay nối dài” của hệ thống dữ liệu, vừa thu thập thông tin từ đồng ruộng, vừa được đào tạo để truyền đạt chính xác khuyến cáo khoa học cho nông dân.
Ông Tiến nhấn mạnh, trong ngắn hạn cần huy động sự quan tâm của cộng đồng và các nguồn tài trợ để nhanh chóng tạo khung quy trình, tiêu chuẩn cần thiết. Về dài hạn, phải coi đất như một “cơ thể sống”, đồng nghĩa mọi chính sách, nghiên cứu hay cách canh tác đều phải gắn với việc bảo vệ và cải thiện sức khỏe đất. “Đất không biết lên tiếng, nhưng nông dân, những người gắn bó trực tiếp, sẽ cảm nhận rõ sự thay đổi. Vấn đề là chúng ta phải truyền thông mạnh mẽ, liên tục, để bà con hiểu, đồng hành và chủ động tham gia bảo vệ sức khỏe đất”, ông nói.


Với góc nhìn tổng thể, Tổ chức Nông lương Liên Hợp Quốc (FAO) coi nông nghiệp sinh thái là cách tiếp cận phù hợp nhất cho thế kỷ 21. Thay vì khai thác đất đơn lẻ, phương thức này áp dụng các nguyên lý sinh thái và xã hội để thiết kế, quản lý hệ thống LTTP, tối ưu hóa sự tương tác giữa cây trồng, vật nuôi, con người và môi trường. Trọng tâm là bảo vệ sức khỏe đất, thúc đẩy mục tiêu Một Sức khỏe, đồng thời giảm rủi ro cho cộng đồng.
Theo FAO, khi hệ sinh thái trở nên khỏe mạnh và đa dạng, cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh tự nhiên tốt hơn. Thay vì chuyên canh, nông dân được khuyến khích trồng nhiều giống trong cùng một vụ hoặc luân canh qua mùa. Việc kết hợp cây họ đậu với ngũ cốc vừa cải thiện độ phì nhiêu của đất, vừa giúp kiểm soát dịch hại mà không cần phụ thuộc quá nhiều vào thuốc bảo vệ thực vật. Đây cũng là nguyên tắc cốt lõi của quản lý dịch hại tổng hợp, hạn chế những đợt bùng phát sâu bệnh quy mô lớn.
Không chỉ cây trồng, vật nuôi cũng được hưởng lợi từ hệ thống sản xuất đa dạng và gắn kết. Các mô hình kết hợp nông - lâm - mục (cây trồng, rừng, chăn nuôi) không chỉ giảm nguy cơ dịch bệnh, hạn chế dùng kháng sinh, mà còn tạo ra những lợi ích dài hạn. Khi trồng cây xen với đồng cỏ, gia súc vừa có bóng mát, vừa được cải thiện chất lượng thức ăn; đất được bổ sung hữu cơ, đồng thời khả năng hấp thụ carbon tăng lên, góp phần giảm phát thải. Chất thải chăn nuôi, thay vì trở thành gánh nặng môi trường, được tái sử dụng làm phân hữu cơ, gắn kết sức khỏe đất, cây trồng, vật nuôi trong một vòng tuần hoàn khép kín.


Tác động ấy lan tỏa sang cả sức khỏe con người. Nông nghiệp sinh thái sản xuất đa dạng thực phẩm giàu dinh dưỡng, giúp cải thiện bữa ăn, khắc phục thiếu vi chất. Mối quan hệ hài hòa giữa con người, động vật và hệ sinh thái cũng giúp giảm nguy cơ lây lan bệnh truyền từ động vật sang người. Khi nông dân giảm phụ thuộc vào phân bón hóa học, thuốc trừ sâu, tồn dư hóa chất trong đất, nước và nông sản cũng giảm theo, đồng nghĩa người tiêu dùng có cơ hội tiếp cận nguồn thực phẩm an toàn hơn.
Ở tầm rộng hơn, FAO khẳng định nông nghiệp sinh thái là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe môi trường. Việc thúc đẩy vòng tuần hoàn dinh dưỡng, gia tăng tính đa dạng, phát huy sự liên kết giữa cây - con - rừng giúp nền tảng tự nhiên trở nên bền vững hơn: đất khỏe, nước sạch, đa dạng sinh học phong phú, cảnh quan giàu carbon. Những biện pháp như phủ xanh đất trống, ủ phân hữu cơ hay dùng phân chuồng truyền thống có thể thay thế đáng kể hóa chất nông nghiệp, khôi phục chức năng đất, bảo vệ hệ sinh thái.
FAO dẫn chứng trường hợp tại Lebanon, nơi nông dân trồng khoai tây được hỗ trợ áp dụng quy trình sản xuất sạch, góp phần giảm ô nhiễm sông Litani vốn chịu tác động nặng nề của dư lượng thuốc hóa học. Sáng kiến này không chỉ bảo vệ nguồn nước và môi trường địa phương, mà còn mở ra hướng sản xuất bền vững hơn cho tương lai.
Với FAO, nông nghiệp sinh thái không đơn thuần là một phương pháp canh tác, mà là sự thay đổi trong cách nhìn nhận: coi đất, cây, con người và môi trường như một chỉnh thể thống nhất. Đó cũng là con đường để xây dựng hệ thống lương thực thực phẩm an toàn, khỏe mạnh, không chỉ cho hiện tại mà còn cho các thế hệ sau.


TS Leigh Winowiecki, nhà khoa học đất và Chủ nhiệm Chương trình nghiên cứu toàn cầu về Sức khỏe đất tại CIFOR-ICRAF Nairobi, cho rằng chính sức khỏe đất mới là chìa khóa để nhân loại ứng phó khủng hoảng khí hậu. Theo bà, nông nghiệp là lĩnh vực dễ bị tổn thương nhất trước biến đổi khí hậu, nhưng đồng thời cũng là một trong những “thủ phạm” lớn khi chiếm tới khoảng một phần năm tổng phát thải khí nhà kính toàn cầu. Nguyên nhân bắt nguồn từ cách sử dụng đất thiếu bền vững, nạn phá rừng, lãng phí lương thực và sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.


TS Winowiecki nhấn mạnh, các biện pháp ứng phó hiện nay thường tập trung vào việc hỗ trợ nông dân thích ứng, trong khi điều quan trọng không kém là phải giảm thiểu chính những tác động tiêu cực từ nền nông nghiệp không bền vững. Đất cần trở thành trung tâm của mọi giải pháp khí hậu, bởi đây là “kho chứa” carbon lớn gấp bốn lần thảm thực vật trên cạn, đồng thời điều hòa khí thải CO₂, N₂O và CH₄. Khi được quản lý bền vững, đất không chỉ giúp gia tăng khả năng lưu giữ carbon, cải thiện chu trình dinh dưỡng và giữ nước, mà còn mang lại hiệu quả kinh tế nhờ tiết kiệm chi phí sản xuất.
Thực tế, 1/3 diện tích đất toàn cầu đã và đang bị thoái hóa, tác động trực tiếp đến sinh kế của 3,2 tỷ người. Nếu không được khắc phục, hậu quả sẽ kéo dài qua nhiều thế hệ. Các giải pháp được chứng minh hiệu quả bao gồm luân canh cây trồng, che phủ đất quanh năm, bổ sung phân chuồng, quản lý chăn thả bền vững và phát triển nông lâm kết hợp. Đây là những phương thức có khả năng gia tăng lượng carbon hữu cơ, nâng cao độ phì nhiêu, cải thiện hoạt động vi sinh và giảm thiểu xói mòn đất.
Theo bà, điều quan trọng là phải xác định đúng mục tiêu cho từng cảnh quan và áp dụng biện pháp phù hợp. Khung Giám sát Suy thoái Đất (LDSF) do CGIAR phát triển đã chứng minh tính hiệu quả, khi kết hợp phân tích vật lý – hóa học với các chỉ số quan sát trên mặt đất như thảm thực vật, lịch sử sử dụng đất và dấu hiệu xói mòn. Công cụ này cho phép theo dõi sức khỏe đất theo thời gian và đưa ra giải pháp sát thực tế. Trong quá trình này, sự tham gia của cộng đồng là yếu tố then chốt, bởi bất kỳ giải pháp nào cũng chỉ bền vững khi gắn liền lợi ích trực tiếp với sinh kế người dân.
Bà Winowiecki cho rằng, sức khỏe đất và nông nghiệp thân thiện với thiên nhiên cần được lồng ghép mạnh mẽ hơn vào các chính sách toàn cầu, từ cam kết NDC trong Thỏa thuận Paris đến nghị trình thảo luận tại COP hay Hội nghị Thượng đỉnh Lương thực Liên Hợp Quốc. Bên cạnh chính sách, nguồn vốn cũng giữ vai trò quyết định. Những sáng kiến như Liên minh Hành động vì Sức khỏe Đất (CA4SH) đang mở ra cơ hội huy động tài chính công - tư, kết hợp với các cơ chế trả tiền cho nông dân thực hiện nông lâm kết hợp để giảm phát thải.


Cây cải mèo là cây rau truyền thống có giá trị kinh tế và dinh dưỡng cao tại vùng cao Tây Bắc, đặc biệt được đồng bào H’Mông canh tác rộng rãi trong vụ đông. Tuy nhiên có một thực tế là hiện nay năng suất và chất lượng cải mèo còn thấp do tập quán canh tác truyền thống, sử dụng phân bón không hợp lý và thiếu hướng dẫn kỹ thuật cụ thể. Bên cạnh đó, trong bối cảnh biến đổi khí hậu, suy thoái đất và yêu cầu sản xuất nông nghiệp an toàn, bền vững, việc xây dựng các công thức bón phân phù hợp, hiệu quả, giúp nâng cao năng suất và chất lượng cây cải mèo là hết sức cần thiết. Ngoài ra, qua khảo sát cho thấy các nghiên cứu chuyên sâu về yêu cầu dinh dưỡng, ảnh hưởng của các công thức phân bón đến sinh trưởng và năng suất cây cải mèo ở khu vực Tây Bắc nói chúng và khu vực Trạm Tấu vẫn còn hạn chế, số liệu thực nghiệm phục vụ khuyến cáo kỹ thuật tại chỗ cho từng loại rau địa phương như cải mèo còn thiếu. Bất chấp thực tế, rằng cải mèo không chỉ là nguồn thực phẩm thiết yếu trong mùa đông mà còn là sản phẩm hàng hóa giúp tăng thu nhập cho nông hộ.
Trong khuôn khổ dự án “Nông nghiệp sinh thái tạo cảnh quan bền vững cho người nghèo vùng núi phía Bắc” (A4P) do Tổ chức Bánh mỳ cho Thế giới tài trợ và được ICRAF Việt Nam triển khai thực hiện tại khu vực trước đây thuộc Trạm Tấu (nay là xã Hạnh Phúc, tỉnh Lào Cai), một thử nghiệm bón phân trên cây cải mèo đã được triển khai trong vụ đông năm 2024 nhằm đánh giá ảnh hưởng của các công thức bón phân khác nhau (có sử dụng phân chuồng hoai mục) so với mức bón thông thường của nông dân (chỉ sử dụng phân hóa học) đến các chỉ tiêu sinh trưởng (chiều cao, đường kính tán và số lá) và năng suất cây cải mèo cũng như một số chỉ tiêu về chất lượng đất. Từ đó giúp bước đầu xác định công thức bón phân.


Kết quả thử nghiệm mà ICRAF Việt Nam triển khai trong khuôn khổ Dự án A4P cho thấy các công thức có sử dụng phân chuồng hoai mục đóng vai trò quan trọng trong thúc đẩy sinh trưởng và nâng cao năng suất cải mèo so với mức bón thông thường của nông dân. Ngoài ra, kết quả phân tích đất trước và sau một vụ cải mèo bước đầu minh chứng các công thức có sử dụng phân chuồng hoai mục đã góp phần cải thiện chất lượng đất, đặc biệt về hàm lượng hữu cơ và dinh dưỡng đa lượng. Bên cạnh đó, hàm lượng carbon hữu cơ có xu hướng tăng ở các công thức có phân chuồng, cho thấy tiềm năng phục hồi độ màu mỡ và cấu trúc đất. Mặc dù độ pH trong đất không thay đổi đáng kể, nhưng không có dấu hiệu suy giảm. Điều này cho thấy các công thức phân bón trong thí nghiệm không gây axit hóa đất - một vấn đề thường gặp khi chúng ta lạm dụng phân hóa học trong canh tác nông nghiệp. Tín hiệu tích cực ban đầu này cho thấy việc sử dụng kết hợp phân chuồng hoai mục vào quy trình bón phân không chỉ cải thiện sinh trưởng và năng suất cây trồng mà còn góp phần tích cực vào quá trình phục hồi hệ sinh thái đất, yếu tố nền tảng cho mọi hệ thống canh tác bền vững lâu dài.
Mặc dù có những kết quả ban đầu khá tích cực, cho thấy một số tiềm năng, nhưng cũng cần nhắc tới một số hạn chế của thử nghiệm này như việc thử nghiệm mới chỉ được triển khai trong một vụ đông duy nhất, chưa đánh giá được hiệu quả bền vững theo thời gian, quy mô của nghiên cứu còn hạn chế, chỉ tiến hành trên quy mô khá nhỏ, chưa bao quát được sự đa dạng về điều kiện đất đai và tập quán canh tác tại địa phương, chưa phân tích chi phí - lợi nhuận để đánh giá hiệu quả kinh tế của từng công thức phân bón và một số chỉ tiêu về chất lượng nông sản, sức đề kháng sâu bệnh và hiệu quả cải tạo đất dài hạn chưa được theo dõi đầy đủ.

