Trong canh tác nông nghiệp hiện đại, hiểu được mảnh đất mình đang canh tác là nền tảng để chăm sóc cây trồng hiệu quả và bền vững. Không ít bà con nông dân vẫn còn quen bón phân theo cảm tính, theo vụ trước hay "nghe người ta làm sao thì mình làm vậy", mà chưa nắm rõ đất đang thiếu chất gì, thừa chất gì. Đó chính là lý do vì sao việc lấy mẫu đất và sử dụng phân bón hữu cơ đúng cách lại quan trọng đến như vậy. Đây không chỉ là tri thức dành cho kỹ sư nông nghiệp mà còn là hành trang thiết yếu cho mỗi người nông dân thời đại mới - những người đang chọn làm nông một cách tử tế và bền vững.
Lấy mẫu đất có ý nghĩa lớn
Lấy mẫu đất nghe có vẻ đơn giản, nhưng thực chất là bước đầu tiên trong quy trình quản lý dinh dưỡng đất đai một cách khoa học. Theo TS. Tovohery Rakotoson, chuyên gia đất của Viện Nghiên cứu Lúa gạo Quốc tế (IRRI), nếu lấy mẫu chuẩn xác và đúng kỹ thuật (gồm cả vị trí và độ sâu), bà con có thể biết được chính xác tình trạng dinh dưỡng của đất ruộng mình, từ đó bón phân hợp lý, tiết kiệm chi phí và tăng năng suất cây trồng.

Với mỗi mục đích kiểm tra đất khác nhau sẽ có các cách lấy mẫu đất khác nhau, chuyên gia của IRRI lấy ví dụ: Nếu tại ruộng có các khu vực nghi ngờ bị ô nhiễm hoặc năng suất khác biệt so với khu vực khác, có thể tiến hành lấy mẫu phán đoán; nếu phục vụ cho mục đích lập bản đồ thì thường sử dụng cách lấy mẫu theo hệ thống lưới hoặc lấy mẫu siêu khối Latin có điều kiện; nếu muốn phân tích đất theo độ cao thì lấy mẫu dọc tuyến; và phổ biến nhất là lấy mẫu ngẫu nhiên. Khi lấy mẫu đất, có thể chia ruộng cần lấy mẫu theo đường zigziag hoặc đường chéo, lấy tối thiểu 5 mẫu sau đó trộn đều 5 mẫu vào xô nhựa sạch rồi trộn đều thành một mẫu đại diện. Mỗi mẫu cần lấy ở độ sâu khoảng 15-30cm (tương đương với vùng rễ hút dinh dưỡng mạnh nhất của cây lúa).
Sau khi lấy mẫu, bà con nhớ dùng dụng cụ sạch và đựng vào túi ghi rõ thông tin như mã số mẫu, tên ruộng, ngày lấy, độ sâu... Mẫu này nên được gửi về trạm khuyến nông hoặc phòng thí nghiệm để phân tích các chỉ tiêu như đạm, lân, kali, độ pH, hàm lượng carbon hữu cơ… Đây chính là cơ sở để quyết định bón phân bao nhiêu là đủ, chứ không phải "bón theo thói quen".
Hiện nay, một số nơi còn ứng dụng thiết bị cảm biến hoặc máy quét cầm tay kết nối điện thoại thông minh để phân tích nhanh tại chỗ. Dù vậy, hình thức lấy mẫu gửi phân tích vẫn là lựa chọn phù hợp với độ chính xác cao nhất trong điều kiện thực tế của nhiều vùng nông thôn Việt Nam.
Trả lại sức sống cho đất bằng phân hữu cơ
Nếu ví phân hóa học là "thuốc tăng lực" giúp cây lớn nhanh, thì phân bón hữu cơ chính là “thuốc bổ” giúp đất khỏe lâu dài. Bón phân hữu cơ không chỉ nuôi cây mà còn nuôi đất - điều mà bà con chúng ta đôi khi vẫn bỏ quên trong quá trình làm nông.
Khi cán bộ kỹ thuật được nâng cao năng lực, khi nông dân được kết nối số, khi đồng ruộng được chăm sóc từ gốc rễ… thì giấc mơ về một nền nông nghiệp hiện đại và tử tế không còn là điều xa vời.
Phân hữu cơ có thể được làm từ nhiều nguồn: phân chuồng đã ủ kỹ, rơm rạ sau thu hoạch, lá cây mục, bùn thải hữu cơ, hoặc thậm chí là các loại than sinh học làm từ trấu, rơm, v.v. Đây đều là những nguồn nguyên liệu sẵn có ngay tại nông hộ, dễ tận dụng và chi phí thấp.
Theo các chuyên gia Viện Nghiên cứu Lúa gạo Quốc tế (IRRI) tại buổi tập huấn, lợi ích của phân hữu cơ không chỉ dừng lại ở việc cung cấp dinh dưỡng. Khi bón xuống đất, phân hữu cơ giúp cải thiện độ tơi xốp, tăng khả năng giữ nước, giữ phân, giúp bộ rễ cây phát triển mạnh. Quan trọng hơn, phân hữu cơ còn làm tăng số lượng vi sinh vật có lợi trong đất - những “người bạn vô hình” góp phần chuyển hóa chất dinh dưỡng, giúp cây dễ hấp thu hơn. Đặc biệt, trong điều kiện đất nhiễm mặn như vùng ven biển, việc kết hợp phân hữu cơ với than sinh học còn giúp tăng đáng kể lượng lân và kali dễ tiêu - điều mà phân hóa học đơn thuần khó làm được.

Viện Nghiên cứu Lúa gạo Quốc tế (IRRI) phối hợp với Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh Nam Định tổ chức lớp tập huấn kỹ thuật cho cán bộ chuyên môn đến từ 3 tỉnh: Nam Định, Hải Dương và Thái Bình. Ảnh: Duy Học.
Một số nghiên cứu thực tế tại Tiền Giang cho thấy, ruộng bón phân hữu cơ kết hợp than sinh học cho năng suất lúa cao hơn rõ rệt, dù là trong điều kiện đất khó. Còn tại Nhật Bản, một mô hình canh tác lúa kéo dài hơn 20 năm cho thấy: chỉ cần thay 40% lượng phân NPK bằng phân hữu cơ, vừa tăng năng suất, vừa cải thiện đáng kể lượng carbon hữu cơ trong đất - một chỉ số quan trọng phản ánh “sức khỏe” của đất trồng.
Làm nông bền vững từ những điều căn bản
Giữa thời đại biến đổi khí hậu, chi phí đầu vào tăng cao và yêu cầu ngày càng khắt khe về an toàn thực phẩm, nông dân không thể làm nông theo cách cũ. Việc hiểu rõ đất, biết cách chăm đất và sử dụng phân bón hợp lý không còn là kiến thức dành riêng cho cán bộ kỹ thuật - mà cần trở thành kỹ năng thiết yếu của mỗi người nông dân.
Chỉ với hai hành động tưởng chừng nhỏ: lấy mẫu đất đúng cách và bón phân hữu cơ phù hợp - bà con đã tiến một bước dài trên con đường sản xuất nông nghiệp xanh, thông minh và hiệu quả hơn.
Quản lý dinh dưỡng hợp lý chính là quản lý việc bổ sung dinh dưỡng vào trong đất từ phân bón nhằm đảm bảo việc cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng cho sự phát triển của cây trồng nhằm cải thiện năng suất nhưng đảm bảo không bổ sung quá nhiều phân bón để tránh tình trạng rửa trôi chất dinh dưỡng và gây ô nhiễm môi trường hoặc ảnh hưởng đến độ phì nhiêu của đất. Muốn tối ưu hóa quản lý dinh dưỡng cần kết hợp sử dụng phân bón hữu cơ và phân bón vô cơ. Đặc biệt phân bón hữu cơ giúp cải thiện cấu trúc đất, khả năng giữ nước và hoạt động của vi sinh vật trong đất, đồng thời cung cấp dinh dưỡng cho đất - tất cả những yếu tố này đều góp phần duy trì sức khỏe và độ phì nhiêu của đất dài hạn.
"Tại Việt Nam, việc trồng lúa đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển kinh tế và an ninh lương thực vì vậy quản lý dinh dưỡng bền vững không chỉ giúp duy trì năng suất lúa cao mà còn giảm sự phụ thuộc quá mức vào việc phân bón vô cơ. Đáng chú ý hơn, Việt Nam đã cam kết cải thiện sức khỏe đất thông qua một chương trình quốc gia về sức khỏe đất. Việc thúc đẩy sử dụng phân bón cân đối và sử dụng kết hợp với phân bón hữu cơ là những yếu tố then chốt trong chiến lược này, nhằm duy trì sức khỏe đất". Chuyên gia IRRI TS. Tovohery Rakotoson chia sẻ thêm.

Theo chuyên gia IRRI TS. Tovohery Rakotoson, quản lý dinh dưỡng bền vững không chỉ giúp duy trì năng suất lúa cao mà còn giảm sự phụ thuộc quá mức vào việc phân bón vô cơ. Ảnh: Duy Học.
"Muốn lúa tốt, đất phải khỏe - muốn đất khỏe, phải chăm bằng tri thức và trái tim người làm nông." Từ tri thức đến thực tiễn - từ công nghệ đến từng luống lúa - một bước đi thiết thực trên hành trình hướng đến canh tác lúa thông minh, bền vững, phát thải thấp.